Học tiếng Nhật cùng Trang Mèoo

Học tiếng Nhật cùng Trang Mèoo Dạy tiếng nhật jlpt hoàn toàn miễn phí
Tiktok:trangneko.98

26/08/2025

Các bạn ơi các bạn đỗ n3 chưa????

Các bạn làm hết chưa nèNguồn: a yuuki bùi
21/04/2025

Các bạn làm hết chưa nè
Nguồn: a yuuki bùi

18/04/2025

Từ vựng ngày 24🧂🧂🧂

🥢1. 企業【きぎょう】
• Hán Việt: Xí Nghiệp
• Nghĩa: Doanh nghiệp
• Ví dụ: この企業は世界中に支社を持っている。
→ Doanh nghiệp này có chi nhánh trên toàn thế giới.
• Chú ý: Thường dùng để chỉ các công ty lớn hoặc có tổ chức rõ ràng.

🥡2. ホームページ
• Hán Việt: Trang chủ (website)
• Nghĩa: Trang web chính thức
• Ví dụ: ホームページで商品の情報を調べる。
→ Tìm thông tin sản phẩm trên trang web chính thức.
• Chú ý: Dùng cho cả website của công ty và cá nhân.

🧊3. 条件【じょうけん】
• Hán Việt: Điều Kiện
• Nghĩa: Điều kiện
• Ví dụ: 条件が合えば、この仕事を受けます。
→ Nếu điều kiện phù hợp thì tôi sẽ nhận công việc này.
• Chú ý: Có thể đi kèm với từ như 契約条件 (điều kiện hợp đồng).

🥄4. 募集する【ぼしゅうする】
• Hán Việt: Mộ Tập
• Nghĩa: Tuyển dụng
• Ví dụ: 新しい社員を募集している。
→ Đang tuyển nhân viên mới.
• Chú ý: Dùng cả trong tuyển người và tuyển tình nguyện viên.

🍴5. 応募する【おうぼする】
• Hán Việt: Ứng Mộ
• Nghĩa: Ứng tuyển
• Ví dụ: アルバイトに応募した。
→ Tôi đã ứng tuyển công việc làm thêm.
• Chú ý: Thường đi với 募集.

🍽️6. 登録する【とうろくする】
• Hán Việt: Đăng Lục
• Nghĩa: Đăng ký
• Ví dụ: サイトに登録してログインする。
→ Đăng ký vào trang web rồi đăng nhập.
• Chú ý: Có thể dùng cho tài khoản, thông tin cá nhân…

🥣7. 面接する【めんせつする】
• Hán Việt: Diện Tiếp
• Nghĩa: Phỏng vấn
• Ví dụ: 面接の結果は来週わかる。
→ Kết quả phỏng vấn sẽ biết vào tuần tới.
• Chú ý: Cần dùng kính ngữ nếu nói về người phỏng vấn mình.

🥃8. 履歴書【りれきしょ】
• Hán Việt: Lý Lịch Thư
• Nghĩa: Sơ yếu lý lịch
• Ví dụ: 履歴書を書いて会社に送った。
→ Tôi đã viết sơ yếu lý lịch và gửi đến công ty.
• Chú ý: Nên viết bằng tay nếu nộp cho công ty Nhật truyền thống.

🍸9. 記入する【きにゅうする】
• Hán Việt: Ký Nhập
• Nghĩa: Ghi vào, điền vào
• Ví dụ: 名前と住所を記入してください。
→ Vui lòng điền tên và địa chỉ.
• Chú ý: Hay dùng với 書類・申込書.

🍹10. 資格【しかく】
• Hán Việt: Tư Cách
• Nghĩa: Bằng cấp, tư cách
• Ví dụ: 日本語教師の資格を持っている。
→ Tôi có bằng giáo viên tiếng Nhật.
• Chú ý: Có thể chỉ cả điều kiện (tư cách) lẫn chứng chỉ.

🧉11. 服装【ふくそう】
• Hán Việt: Phục Trang
• Nghĩa: Trang phục
• Ví dụ: 面接ではきちんとした服装が求められる。
→ Khi phỏng vấn, người ta yêu cầu trang phục nghiêm túc.
• Chú ý: Dùng cho cả trang phục thường ngày và trang phục trong hoàn cảnh đặc biệt.

🍾12. 長所【ちょうしょ】
• Hán Việt: Trường Sở
• Nghĩa: Điểm mạnh
• Ví dụ: 自分の長所を面接でアピールする。
→ Thể hiện điểm mạnh của bản thân khi phỏng vấn.
• Chú ý: Trái nghĩa với 短所 (điểm yếu).

🍶13. 短所【たんしょ】
• Hán Việt: Đoản Sở
• Nghĩa: Điểm yếu
• Ví dụ: 短所を改善する努力が大切だ。
→ Nỗ lực cải thiện điểm yếu là điều quan trọng.
• Chú ý: Nên trình bày một cách khéo léo khi nói về bản thân.

🍺14. 全て【すべて】
• Hán Việt: Toàn
• Nghĩa: Tất cả, toàn bộ
• Ví dụ: 全ての書類を提出した。
→ Đã nộp tất cả giấy tờ.
• Chú ý: Dạng văn viết trang trọng của ぜんぶ.

🍻15. ワイシャツ
• Hán Việt: Áo sơ mi trắng (White shirt)
• Nghĩa: Áo sơ mi
• Ví dụ: ワイシャツにネクタイをして出かけた。
→ Tôi đã ra ngoài với áo sơ mi và cà vạt.
• Chú ý: Gốc từ tiếng Anh “white shirt”, dùng cho sơ mi công sở.

🥂16. ぜひ
• Hán Việt: Nhất định
• Nghĩa: Nhất định (dùng để nhấn mạnh mong muốn)
• Ví dụ: ぜひ来てください。
→ Nhất định hãy đến nhé.
• Chú ý: Dùng trong ngữ cảnh mong muốn mạnh mẽ.

🍷17. ぜひとも
• Hán Việt: Nhất định (mạnh hơn ぜひ)
• Nghĩa: Nhất định (văn viết hoặc trang trọng hơn ぜひ)
• Ví dụ: ぜひともこの仕事を成功させたい。
→ Tôi nhất định muốn thành công công việc này.
• Chú ý: Dùng để thể hiện quyết tâm cao độ.

☕️18. 雇う【やとう】
• Hán Việt: Cố
• Nghĩa: Thuê, tuyển dụng
• Ví dụ: 新しいスタッフを雇った。
→ Đã thuê nhân viên mới.
• Chú ý: Dùng cho cả việc thuê nhân viên và lao động thời vụ.

🍵19. 採用する【さいようする】
• Hán Việt: Thải Dụng
• Nghĩa: Tuyển chọn, tiếp nhận (nhân viên, ý tưởng)
• Ví dụ: 彼は正社員として採用された。
→ Anh ấy đã được tuyển làm nhân viên chính thức.
• Chú ý: Cũng dùng để chỉ việc chấp nhận ý kiến, đề xuất.

🧃20. 受け取る【うけとる】
• Hán Việt: Thụ Thủ
• Nghĩa: Nhận
• Ví dụ: 書類を受け取った。
→ Đã nhận tài liệu.
• Chú ý: Có thể mang nghĩa “lĩnh hội” tùy văn cảnh.

🥤21. 正社員【せいしゃいん】
• Hán Việt: Chính Xã Viên
• Nghĩa: Nhân viên chính thức
• Ví dụ: 正社員として働いている。
→ Tôi đang làm việc với tư cách là nhân viên chính thức.
• Chú ý: Khác với アルバイト (việc làm thêm) hay 契約社員 (nhân viên hợp đồng).

🧋22. サラリーマン
• Hán Việt: Người làm công ăn lương
• Nghĩa: Nhân viên văn phòng, người đi làm công sở
• Ví dụ: 父はサラリーマンとして30年働いた。
→ Bố tôi đã làm nhân viên công sở suốt 30 năm.
• Chú ý: Gốc tiếng Anh “salaryman”, dùng phổ biến ở Nhật.

🍯23. 研修する【けんしゅうする】
• Hán Việt: Nghiên Tu
• Nghĩa: Đào tạo, huấn luyện
• Ví dụ: 入社後、3週間の研修を受けた。
→ Sau khi vào công ty, tôi đã tham gia khóa đào tạo 3 tuần.
• Chú ý: Thường dùng trong môi trường công việc.

🥛24. 実習する【じっしゅうする】
• Hán Việt: Thực Tập
• Nghĩa: Thực tập, thực hành
• Ví dụ: 医学生が病院で実習している。
→ Sinh viên y đang thực tập tại bệnh viện.
• Chú ý: Dùng cho thực hành kỹ năng chuyên môn.

🫗25. インターン
• Hán Việt: Thực tập sinh
• Nghĩa: Thực tập (internship)
• Ví dụ: 夏休みにインターンとして働く。
→ Làm thực tập sinh trong kỳ nghỉ hè.
• Chú ý: Từ mượn tiếng Anh “intern”.

🍼26. 職場【しょくば】
• Hán Việt: Chức Trường
• Nghĩa: Nơi làm việc
• Ví dụ: 職場の雰囲気がとても良い。
→ Bầu không khí ở chỗ làm rất tốt.
• Chú ý: Bao gồm không gian, môi trường, mối quan hệ tại nơi làm việc.

🫖27. 得る【える】
• Hán Việt: Đắc
• Nghĩa: Có được, thu được
• Ví dụ: 経験を得ることができた。
→ Tôi đã có được kinh nghiệm.
• Chú ý: Dạng trang trọng hơn của もらう trong một số ngữ cảnh.

🍩28. たとえ
• Hán Việt: Giả sử
• Nghĩa: Dù cho, cho dù
• Ví dụ: たとえ難しくても、挑戦したい。
→ Dù có khó thì tôi vẫn muốn thử thách.
• Chú ý: Hay đi với 「〜ても」.

🌰29. 受付【うけつけ】
• Hán Việt: Thụ Phó
• Nghĩa: Quầy tiếp tân, lễ tân
• Ví dụ: 受付で名前を伝えてください。
→ Hãy nói tên của bạn ở quầy tiếp tân.
• Chú ý: Dùng cho bệnh viện, công ty, sự kiện, v.v.

🎂30. ミーティングする
• Hán Việt: Họp (Meeting)
• Nghĩa: Họp
• Ví dụ: 毎朝、部でミーティングする。
→ Mỗi sáng phòng ban tổ chức họp.
• Chú ý: Từ mượn tiếng Anh “meeting”, thay thế cho 会議 trong văn nói.

16/04/2025

Từ vựng ngày 23🌵🌵🌵

🎄1. 出鱈目【でたらめ】
• Hán Việt: Xuất Tuyết Mục
• Nghĩa: Linh tinh, bừa bãi, vô căn cứ
• Ví dụ: 出鱈目なことを言わないでください。
→ Đừng nói linh tinh như thế.
• Chú ý: Thường dùng chỉ lời nói hay hành động thiếu căn cứ, không đáng tin.

🌲2. 間違い【まちがい】
• Hán Việt: Gian Vi
• Nghĩa: Lỗi, sai sót
• Ví dụ: 彼の間違いで試験に落ちた。
→ Vì lỗi của anh ấy mà tôi trượt kỳ thi.
• Chú ý: Có thể là lỗi do vô tình hoặc thiếu hiểu biết, không phải cố ý.

🌳3. 優れる【すぐれる】
• Hán Việt: Ưu
• Nghĩa: Ưu tú, vượt trội
• Ví dụ: 彼は学力が優れている。
→ Anh ấy vượt trội về học lực.
• Chú ý: Thường dùng với khả năng, tài năng (能力、才能など).

🌴4. 実力【じつりょく】
• Hán Việt: Thực Lực
• Nghĩa: Thực lực
• Ví dụ: 彼女は実力で昇進した。
→ Cô ấy đã được thăng chức nhờ thực lực.
• Chú ý: Dùng để chỉ năng lực thực sự, không phụ thuộc vào may mắn.

🪵5. 結果【けっか】
• Hán Việt: Kết Quả
• Nghĩa: Kết quả
• Ví dụ: テストの結果が気になる。
→ Tôi đang lo lắng về kết quả bài kiểm tra.
• Chú ý: Có thể là tốt hoặc xấu, không phân định.

🌱6. 少数【しょうすう】
• Hán Việt: Thiểu Số
• Nghĩa: Số ít, thiểu số
• Ví dụ: 少数の意見も大切にするべきだ。
→ Nên coi trọng cả những ý kiến thiểu số.
• Chú ý: Đối lập với 多数(たすう) – số đông.

🌿7. 可能性【かのうせい】
• Hán Việt: Khả Năng Tính
• Nghĩa: Khả năng (xảy ra)
• Ví dụ: 合格の可能性は高い。
→ Khả năng đậu là rất cao.
• Chú ý: Đi kèm với động từ thể từ điển + 可能性がある。

☘️8. 諦める【あきらめる】
• Hán Việt: Đế
• Nghĩa: Từ bỏ
• Ví dụ: 夢を諦めないでください。
→ Đừng từ bỏ giấc mơ.
• Chú ý: Là động từ nhóm 2, mang sắc thái tiêu cực, thất vọng.

🍀9. 掲示板【けいじばん】
• Hán Việt: Yết Thị Bản
• Nghĩa: Bảng thông báo
• Ví dụ: 掲示板にお知らせが貼ってある。
→ Có thông báo được dán trên bảng.
• Chú ý: Dùng phổ biến ở trường học, công ty, chung cư…

🎍10. 知識【ちしき】
• Hán Việt: Tri Thức
• Nghĩa: Kiến thức
• Ví dụ: 知識を増やすために本を読む。
→ Đọc sách để tăng thêm kiến thức.
• Chú ý: Chỉ thông tin đã học hoặc biết, khác với 情報(じょうほう) – thông tin.

🪴11. 理解する【りかいする】
• Hán Việt: Lý Giải
• Nghĩa: Hiểu, lý giải
• Ví dụ: この問題の意味を理解しましたか?
→ Bạn đã hiểu ý nghĩa của vấn đề này chưa?
• Chú ý: Có thể đi kèm với ~を深く理解する (hiểu sâu sắc về…).

🎋12. 目指す【めざす】
• Hán Việt: Mục Chỉ
• Nghĩa: Nhắm đến, hướng tới
• Ví dụ: 医者を目指して勉強している。
→ Tôi đang học để hướng đến việc trở thành bác sĩ.
• Chú ý: Dùng khi theo đuổi mục tiêu dài hạn.

🍃13. 試す【ためす】
• Hán Việt: Thí
• Nghĩa: Thử nghiệm, thử
• Ví dụ: 新しい方法を試してみた。
→ Tôi đã thử phương pháp mới.
• Chú ý: Mang nghĩa thử để kiểm tra tính hiệu quả, khác với 試みる(こころみる) dùng trong văn viết.

🍂14. 自信【じしん】
• Hán Việt: Tự Tin
• Nghĩa: Tự tin
• Ví dụ: 自信を持って試験に臨んだ。
→ Tôi đã bước vào kỳ thi với sự tự tin.
• Chú ý: Có thể dùng trong biểu hiện như 自信がある/ない。

🍁15. やる気【やるき】
• Hán Việt: Khí Làm (Ý chí làm)
• Nghĩa: Động lực, hứng thú làm việc gì đó
• Ví dụ: 最近やる気が出ない。
→ Dạo này tôi không có động lực.
• Chú ý: Biểu thị trạng thái tinh thần có muốn làm hay không.

🪺16. 悔しい【くやしい】
• Hán Việt: Hối
• Nghĩa: Tiếc nuối, cay cú
• Ví dụ: 試合に負けて悔しかった。
→ Tôi rất tiếc vì thua trận đấu.
• Chú ý: Mang cảm xúc mạnh mẽ do thất bại hoặc bị thua.

🪹17. レベル
• Hán Việt: Mức độ
• Nghĩa: Trình độ, cấp độ
• Ví dụ: 日本語のレベルが上がった。
→ Trình độ tiếng Nhật đã nâng lên.
• Chú ý: Là từ ngoại lai, dùng trong học tập, kỹ năng, thể thao…

🍄18. 利口【りこう】
• Hán Việt: Lợi Khẩu
• Nghĩa: Thông minh, lanh lợi
• Ví dụ: 彼はとても利口な子だ。
→ Cậu bé đó rất thông minh.
• Chú ý: Dùng cả cho người và vật (đặc biệt là trẻ em, thú cưng).

🐚19. さっそく
• Hán Việt: Tức tốc (ý nghĩa)
• Nghĩa: Ngay lập tức, không chần chừ
• Ví dụ: さっそく宿題を始めた。
→ Tôi lập tức bắt đầu làm bài tập.
• Chú ý: Dùng khi làm gì đó ngay sau khi biết hoặc được yêu cầu.

🪸20. ざっと
• Hán Việt: Qua loa (ý nghĩa)
• Nghĩa: Đại khái, sơ qua
• Ví dụ: レポートをざっと読んだ。
→ Tôi đã đọc sơ qua bản báo cáo.
• Chú ý: Trái nghĩa với じっくり (kỹ lưỡng, cẩn thận).

🪨21. しっかり
• Hán Việt: Chắc chắn
• Nghĩa: Nghiêm túc, vững vàng
• Ví dụ: しっかり準備してください。
→ Hãy chuẩn bị kỹ càng.
• Chú ý: Cũng có thể dùng chỉ tính cách vững vàng (彼はしっかりしている).

🌾22. じっくり
• Hán Việt: Kỹ lưỡng
• Nghĩa: Tỉ mỉ, cẩn thận, thong thả
• Ví dụ: じっくり考えて答えてください。
→ Hãy suy nghĩ kỹ rồi trả lời.
• Chú ý: Mang sắc thái làm việc không vội vã, cẩn thận.

💐23. 相当【そうとう】
• Hán Việt: Tương Đương
• Nghĩa: Khá, tương đối
• Ví dụ: 彼は相当なお金持ちだ。
→ Anh ấy khá là giàu.
• Chú ý: Thường dùng để chỉ mức độ lớn hoặc cao.

🌷24. まあまあ
• Hán Việt: Tàm tạm
• Nghĩa: Tạm được, không tệ
• Ví dụ: 試験の結果はまあまあだった。
→ Kết quả thi tạm ổn.
• Chú ý: Biểu thị mức độ trung bình, không tốt lắm nhưng cũng không tệ.

🌹25. 努力【どりょく】
• Hán Việt: Nỗ Lực
• Nghĩa: Cố gắng, nỗ lực
• Ví dụ: 成功のために努力する。
→ Tôi nỗ lực để thành công.
• Chú ý: Có thể đi kèm với 動詞+ために努力する。

🥀26. 怠ける【なまける】
• Hán Việt: Đãi
• Nghĩa: Lười biếng
• Ví dụ: 勉強を怠けてしまった。
→ Tôi đã lười học.
• Chú ý: Trái nghĩa với 頑張る(がんばる).

🪻27. 得意な【とくいな】
• Hán Việt: Đắc Ý
• Nghĩa: Giỏi, sở trường
• Ví dụ: 数学が得意です。
→ Tôi giỏi môn Toán.
• Chú ý: Dùng để chỉ kỹ năng hoặc môn học mình làm tốt.

🪷28. 苦手な【にがてな】
• Hán Việt: Khổ Thủ
• Nghĩa: Kém, yếu
• Ví dụ: 英語が苦手です。
→ Tôi kém tiếng Anh.
• Chú ý: Dùng cho cả kỹ năng lẫn cảm giác không thích.

🌺29. マスターする
• Hán Việt: Thành thạo
• Nghĩa: Làm chủ, nắm vững
• Ví dụ: 日本語をマスターしたい。
→ Tôi muốn thành thạo tiếng Nhật.
• Chú ý: Từ ngoại lai (master), thường dùng cho kỹ năng, kiến thức.

🌸30. 問い合わせる【といあわせる】
• Hán Việt: Vấn Hợp
• Nghĩa: Hỏi, liên hệ
• Ví dụ: 電話で問い合わせてください。
→ Hãy liên hệ qua điện thoại.
• Chú ý: Dùng trong tình huống liên lạc để xác minh thông tin.

09/04/2025

Từ vựng ngày 22🥰🥰🥰

😝1. 筆者【ひっしゃ】
• Hán Việt: Bút giả
• Nghĩa: Tác giả
• Ví dụ: 筆者の考えに共感した。
→ Dịch nghĩa: Tôi đồng cảm với suy nghĩ của tác giả.
• Chú ý: Dùng trong sách, bài báo để chỉ người viết.

😜2. 内容【ないよう】
• Hán Việt: Nội dung
• Nghĩa: Nội dung
• Ví dụ: 内容をよく確認してください。
→ Dịch nghĩa: Hãy kiểm tra kỹ nội dung.
• Chú ý: Dùng trong văn bản, bài viết, thông báo…

🤪3. まとめる
• Hán Việt: –
• Nghĩa: Tóm tắt, tổng hợp
• Ví dụ: レポートをきれいにまとめた。
→ Dịch nghĩa: Tôi đã tổng hợp bài báo cáo gọn gàng.
• Chú ý: Dùng cả trong viết lẫn thuyết trình.

🤨4. 仕上げる【しあげる】
• Hán Việt: Sĩ thượng
• Nghĩa: Hoàn thành, làm xong
• Ví dụ: 明日までに宿題を仕上げる。
→ Dịch nghĩa: Tôi sẽ hoàn thành bài tập trước ngày mai.

🧐5. 提出(する)【ていしゅつ】
• Hán Việt: Đề xuất
• Nghĩa: Nộp (bài, tài liệu)
• Ví dụ: 書類を先生に提出した。
→ Dịch nghĩa: Tôi đã nộp tài liệu cho thầy.

🤓6. 進路【しんろ】
• Hán Việt: Tiến lộ
• Nghĩa: Con đường tương lai, hướng đi (học tập, nghề nghiệp)
• Ví dụ: 高校卒業後の進路を考える。
→ Dịch nghĩa: Suy nghĩ về hướng đi sau khi tốt nghiệp cấp 3.

😎7. 大学院【だいがくいん】
• Hán Việt: Đại học viện
• Nghĩa: Cao học
• Ví dụ: 大学院に進学したい。
→ Dịch nghĩa: Tôi muốn học lên cao học.

🥸8. 一人暮らし【ひとりぐらし】
• Hán Việt: Nhất nhân mộ
• Nghĩa: Sống một mình
• Ví dụ: 大学に入って一人暮らしを始めた。
→ Dịch nghĩa: Vào đại học, tôi bắt đầu sống một mình.

🤩9. アルバイト(する)
• Hán Việt: –
• Nghĩa: Làm thêm
• Ví dụ: 学費のためにアルバイトしている。
→ Dịch nghĩa: Tôi làm thêm để đóng học phí.

🥳10. 時給【じきゅう】
• Hán Việt: Thời cấp
• Nghĩa: Lương theo giờ
• Ví dụ: この店の時給は1000円だ。
→ Dịch nghĩa: Lương giờ ở cửa hàng này là 1000 yên.

😏11. 寮【りょう】
• Hán Việt: Liêu
• Nghĩa: Ký túc xá
• Ví dụ: 大学の寮に住んでいる。
→ Dịch nghĩa: Tôi đang sống ở ký túc xá đại học.

😒12. 休学(する)【きゅうがく】
• Hán Việt: Hưu học
• Nghĩa: Nghỉ học tạm thời
• Ví dụ: 病気で1年間休学した。
→ Dịch nghĩa: Tôi nghỉ học một năm vì bệnh.

😞13. 進学(する)【しんがく】
• Hán Việt: Tiến học
• Nghĩa: Học tiếp lên
• Ví dụ: 高校から大学に進学した。
→ Dịch nghĩa: Tôi đã học tiếp lên đại học sau khi tốt nghiệp cấp 3.

😔14. 退学(する)【たいがく】
• Hán Việt: Thoái học
• Nghĩa: Thôi học, bỏ học
• Ví dụ: 経済的な理由で退学した。
→ Dịch nghĩa: Tôi đã thôi học vì lý do tài chính.

😟15. 受験(する)【じゅけん】
• Hán Việt: Thụ nghiệm
• Nghĩa: Dự thi
• Ví dụ: 大学を受験する予定だ。
→ Dịch nghĩa: Tôi dự định thi đại học.

😕16. 受験生【じゅけんせい】
• Hán Việt: Thụ nghiệm sinh
• Nghĩa: Thí sinh
• Ví dụ: 受験生にとっては大事な時期だ。
→ Dịch nghĩa: Đây là giai đoạn quan trọng với thí sinh.

🙁17. 合格(する)【ごうかく】
• Hán Việt: Hợp cách
• Nghĩa: Đỗ, đạt
• Ví dụ: 試験に合格した!
→ Dịch nghĩa: Tôi đã đỗ kỳ thi rồi!

☹️18. 配る【くばる】
• Hán Việt: Phối
• Nghĩa: Phân phát, phát ra
• Ví dụ: テスト用紙を配る。
→ Dịch nghĩa: Phát giấy thi.

😣19. 氏名【しめい】
• Hán Việt: Thị danh
• Nghĩa: Họ tên
• Ví dụ: 氏名を用紙に記入してください。
→ Dịch nghĩa: Hãy điền họ tên vào tờ giấy.

😖20. 裏返す【うらがえす】
• Hán Việt: Lý phản
• Nghĩa: Lật ngược
• Ví dụ: テストが始まるまで用紙を裏返しておく。
→ Dịch nghĩa: Trước khi thi bắt đầu, lật mặt giấy lại.

😫21. 問い【とい】
• Hán Việt: Vấn
• Nghĩa: Câu hỏi
• Ví dụ: 問いに答える。
→ Dịch nghĩa: Trả lời câu hỏi.

😩22. 解く【とく】
• Hán Việt: Giải
• Nghĩa: Giải bài, giải quyết
• Ví dụ: 問題を解くのが好きだ。
→ Dịch nghĩa: Tôi thích giải bài tập.

🥺23. 正解(する)【せいかい】
• Hán Việt: Chính giải
• Nghĩa: Trả lời đúng
• Ví dụ: 5問中3問正解した。
→ Dịch nghĩa: Tôi đã trả lời đúng 3/5 câu hỏi.

😢24. 正確な【せいかく】
• Hán Việt: Chính xác
• Nghĩa: Chính xác
• Ví dụ: 正確な答えを出す。
→ Dịch nghĩa: Đưa ra câu trả lời chính xác.

😭25. すらすら(と)
• Hán Việt: –
• Nghĩa: Trôi chảy, lưu loát
• Ví dụ: 質問にすらすら答えた。
→ Dịch nghĩa: Tôi trả lời các câu hỏi một cách trôi chảy.

😤26. ちっとも
• Hán Việt: –
• Nghĩa: Một chút cũng không (dùng với phủ định)
• Ví dụ: ちっとも分からない。
→ Dịch nghĩa: Tôi chẳng hiểu gì cả.

😳27. カンニング(する)
• Hán Việt: –
• Nghĩa: Quay cóp, gian lận
• Ví dụ: カンニングは絶対にいけません。
→ Dịch nghĩa: Tuyệt đối không được gian lận thi cử.

😠28. ぎりぎりな
• Hán Việt: –
• Nghĩa: Sát giờ, suýt soát
• Ví dụ: 試験にぎりぎり間に合った。
→ Dịch nghĩa: Tôi vừa kịp giờ thi.

🤔29. 余る【あまる】
• Hán Việt: Dư
• Nghĩa: Dư thừa
• Ví dụ: 時間が余ったので見直した。
→ Dịch nghĩa: Vì còn dư thời gian nên tôi đã xem lại bài.

😥30. 適当な【てきとう】
• Hán Việt: Thích đương
• Nghĩa: Phù hợp / qua loa (tùy ngữ cảnh)
• Ví dụ: 適当な言い訳をするな。
→ Dịch nghĩa: Đừng viện cớ qua loa.
• Chú ý: Có thể mang nghĩa tiêu cực nếu dùng với ý “qua loa”, “bừa bãi”.

06/04/2025

Từ vựng ngày 21🦖🦖🦖

🦕1. 物語【ものがたり】
• Hán Việt: Vật Ngữ
• Nghĩa: Câu chuyện, truyện kể
• Ví dụ: 昔話は日本の古い物語だ。
→ Truyện cổ tích là những câu chuyện xưa của Nhật Bản.
• Chú ý: Dùng cho các câu chuyện có nội dung rõ ràng, có nhân vật và cốt truyện.

🐙2. 教科【きょうか】
• Hán Việt: Giáo Khoa
• Nghĩa: Môn học
• Ví dụ: 一番好きな教科は数学です。
→ Môn học tôi thích nhất là toán học.
• Chú ý: Thường dùng trong hệ thống giáo dục, chỉ các môn như toán, lý, văn…

🦑3. 科目【かもく】
• Hán Việt: Khoa Mục
• Nghĩa: Môn học, đề mục
• Ví dụ: 試験にはいろいろな科目があります。
→ Kỳ thi có nhiều môn học khác nhau.
• Chú ý: Gần nghĩa với 教科 nhưng mang tính hành chính, chính thức hơn.

🪼4. 足し算【たしざん】
• Hán Việt: Túc Toán
• Nghĩa: Phép cộng
• Ví dụ: 小学校で足し算を習う。
→ Học phép cộng ở tiểu học.
• Chú ý: Dùng phổ biến trong toán học sơ cấp.

🦐5. イコール
• Nghĩa: Dấu bằng, bằng nhau
• Ví dụ: 2足す2はイコール4です。
→ 2 cộng 2 bằng 4.
• Chú ý: Từ mượn tiếng Anh “equal”, dùng cả trong toán học và ẩn dụ.

🦞6. グラフ
• Nghĩa: Biểu đồ
• Ví dụ: このグラフは売り上げの変化を表している。
→ Biểu đồ này thể hiện sự thay đổi doanh thu.
• Chú ý: Có nhiều loại: đường, cột, tròn…

🦀7. 三角形【さんかっけい】
• Hán Việt: Tam Giác Hình
• Nghĩa: Hình tam giác
• Ví dụ: 三角形の面積を計算する。
→ Tính diện tích hình tam giác.
• Chú ý: Một trong các hình cơ bản trong hình học.

🐡8. 定規【じょうぎ】
• Hán Việt: Định Quy
• Nghĩa: Thước kẻ
• Ví dụ: 定規を使って線を引く。
→ Dùng thước kẻ để vẽ đường thẳng.
• Chú ý: Công cụ học sinh hay dùng.

🐠9. センチ
• Nghĩa: Xen-ti-mét
• Ví dụ: 身長は160センチです。
→ Chiều cao là 160 cm.
• Chú ý: Đơn vị đo độ dài quốc tế, rút gọn từ “centimeter”.

🐟10. 自習【じしゅう】(する)
• Hán Việt: Tự Tập
• Nghĩa: Tự học
• Ví dụ: 図書館で自習する。
→ Tự học ở thư viện.
• Chú ý: Không có giáo viên hướng dẫn.

🐬11. ローマ字
• Nghĩa: Chữ Latinh (dùng để viết tiếng Nhật)
• Ví dụ: 日本語をローマ字で書く。
→ Viết tiếng Nhật bằng chữ Latinh.
• Chú ý: Thường dùng để phiên âm tiếng Nhật cho người nước ngoài.

🐳12. 補講【ほこう】(する)
• Hán Việt: Bổ Giảng
• Nghĩa: Bài học bổ sung, học bù
• Ví dụ: 補講は土曜日に行われる。
→ Buổi học bù được tổ chức vào thứ Bảy.
• Chú ý: Dùng khi buổi học chính bị hoãn hoặc nghỉ.

🐋13. (えんぴつを)削る【けずる】
• Hán Việt: Tước
• Nghĩa: Gọt (bút chì)
• Ví dụ: 鉛筆を削ってから使う。
→ Gọt bút chì trước khi dùng.
• Chú ý: Dùng cả trong nghĩa bóng như “cắt giảm chi phí”.

🦈14. 学部【がくぶ】
• Hán Việt: Học Bộ
• Nghĩa: Khoa, bộ môn (trong đại học)
• Ví dụ: 経済学部に入学した。
→ Tôi đã vào học khoa kinh tế.
• Chú ý: Chỉ các khoa lớn trong trường đại học.

🦈15. 文系【ぶんけい】
• Hán Việt: Văn Hệ
• Nghĩa: Khối xã hội, ngành xã hội
• Ví dụ: 私は文系の学生です。
→ Tôi là sinh viên khối xã hội.
• Chú ý: Đối lập với 理系.

🦭16. 理系【りけい】
• Hán Việt: Lý Hệ
• Nghĩa: Khối tự nhiên, ngành kỹ thuật
• Ví dụ: 理系の学部は計算が多い。
→ Ngành kỹ thuật có nhiều tính toán.
• Chú ý: Đối lập với 文系.

🐊17. 学科【がっか】
• Hán Việt: Học Khoa
• Nghĩa: Ngành học
• Ví dụ: 工学部の中の機械学科。
→ Ngành cơ khí thuộc khoa công nghệ.
• Chú ý: Cấp dưới của 学部.

🐅18. 専攻【せんこう】(する)
• Hán Việt: Chuyên Công
• Nghĩa: Chuyên ngành
• Ví dụ: 経営学を専攻しています。
→ Tôi đang học chuyên ngành quản trị kinh doanh.
• Chú ý: Dùng nhiều trong bậc đại học và sau đại học.

🐆19. 前期【ぜんき】
• Hán Việt: Tiền Kỳ
• Nghĩa: Học kỳ đầu
• Ví dụ: 前期の試験が近い。
→ Kỳ thi học kỳ đầu sắp đến.
• Chú ý: Thường là tháng 4 đến tháng 9 ở Nhật.

🦓20. 学費【がくひ】
• Hán Việt: Học Phí
• Nghĩa: Chi phí học tập
• Ví dụ: 学費を払うのは大変だ。
→ Việc trả học phí rất vất vả.
• Chú ý: Gồm cả tiền học, sách, lệ phí…

🦍21. 奨学金【しょうがくきん】
• Hán Việt: Tưởng Học Kim
• Nghĩa: Học bổng
• Ví dụ: 奨学金をもらって大学に通う。
→ Nhận học bổng để học đại học.
• Chú ý: Có thể là toàn phần hoặc bán phần.

🦧22. 公立【こうりつ】
• Hán Việt: Công Lập
• Nghĩa: Trường công
• Ví dụ: 公立の高校に入った。
→ Tôi đã vào học trường cấp ba công lập.
• Chú ý: Do chính phủ hoặc địa phương thành lập.

🐘23. 私立【しりつ】
• Hán Việt: Tư Lập
• Nghĩa: Trường tư
• Ví dụ: 私立大学は学費が高い。
→ Trường đại học tư có học phí cao.
• Chú ý: Do tư nhân thành lập.

🦛24. 教授【きょうじゅ】
• Hán Việt: Giáo Thụ
• Nghĩa: Giáo sư
• Ví dụ: 有名な教授の講義を受ける。
→ Nghe giảng của một giáo sư nổi tiếng.
• Chú ý: Cấp bậc cao trong giảng dạy đại học.

🦏25. 講義【こうぎ】(する)
• Hán Việt: Giảng Nghĩa
• Nghĩa: Giảng dạy (bài giảng)
• Ví dụ: 講義をノートにまとめる。
→ Ghi chú bài giảng vào vở.
• Chú ý: Chỉ các bài học dài, mang tính lý thuyết.

🐪26. えらい
• Nghĩa: Giỏi, đáng nể, vĩ đại
• Ví dụ: 子供なのにえらいね。
→ Mặc dù là trẻ con nhưng giỏi thật.
• Chú ý: Dùng khen người nhỏ tuổi hoặc người có địa vị.

🦒27. ゼミ
• Nghĩa: Hội thảo, lớp học chuyên đề
• Ví dụ: 来週のゼミで発表がある。
→ Tuần sau tôi có thuyết trình trong lớp chuyên đề.
• Chú ý: Viết tắt từ “ゼミナール” (Seminar).

🦘28. テーマ
• Nghĩa: Chủ đề
• Ví dụ: 論文のテーマを考える。
→ Suy nghĩ về chủ đề cho bài luận.
• Chú ý: Dùng rộng rãi trong học thuật và đời sống.

🦬29. 手続き【てつづき】(する)
• Hán Việt: Thủ Tục
• Nghĩa: Thủ tục
• Ví dụ: 入学の手続きをする。
→ Làm thủ tục nhập học.
• Chú ý: Chỉ quá trình xử lý giấy tờ.

🐏30. 日付【ひづけ】
• Hán Việt: Nhật Phó
• Nghĩa: Ngày tháng
• Ví dụ: 書類に日付を書く。
→ Ghi ngày tháng vào tài liệu.
• Chú ý: Không nhầm với 日にち (ngày cụ thể trong tháng).

05/04/2025

Tối nay mình không live được nên mình đăng cho các bạn học trước ạ
Ngữ pháp buổi 18🍋🍋🍋

🍒1. ~を中心に / ~を中心として / ~を中心にして

Ý nghĩa:

Dùng để biểu thị “lấy ~ làm trung tâm”, “lấy ~ làm đối tượng chính”. Những hoạt động/sự kiện khác diễn ra xoay quanh yếu tố đó.

Cấu trúc:
• N + を中心に(して) / を中心として

Ví dụ chi tiết:
1. この町は駅を中心に発展している。
→ Thành phố này phát triển xung quanh ga tàu.
2. 子供たちを中心にしてイベントが行われました。
→ Sự kiện được tổ chức xoay quanh đối tượng chính là trẻ em.

Ghi nhớ:

・Được dùng nhiều trong tin tức, báo chí, hội nghị.
・Mang tính mô tả về phạm vi chính của hành động.



🥥2. ~をはじめ(として) / ~をはじめとする + N

Ý nghĩa:

“Tiêu biểu là ~”, “Đứng đầu là ~”, sau đó là những đối tượng tương tự. Dùng để nêu ví dụ điển hình.

Cấu trúc:
• N + をはじめ(として) / をはじめとする + N

Ví dụ chi tiết:
1. 日本には京都をはじめとして、たくさんの歴史的な都市がある。
→ Ở Nhật có nhiều thành phố mang tính lịch sử, tiêu biểu là Kyoto.
2. 校長先生をはじめ、多くの先生がこの行事に参加した。
→ Hiệu trưởng và nhiều giáo viên khác đã tham gia sự kiện này.



🍏3. ~につれて

Ý nghĩa:

“Càng ~ càng ~”. Diễn tả mối quan hệ song hành về sự thay đổi giữa hai vế câu. Sự thay đổi thường là tự nhiên, không can thiệp được.

Cấu trúc:
• Vる / N + につれて

Ví dụ chi tiết:
1. 年を取るにつれて、体の調子が悪くなる。
→ Càng lớn tuổi thì cơ thể càng yếu.
2. 子供が成長するにつれて、親の苦労も増える。
→ Con càng lớn, nỗi lo của bố mẹ càng nhiều.



🍇4. ~に従って(~にしたがって)

Ý nghĩa:
• A: “Càng ~ càng ~” (tương tự 「につれて」 nhưng trang trọng hơn)
• B: “Theo ~”, “tuân theo ~” (mệnh lệnh, chỉ thị, quy định…)

Cấu trúc:
• Vる / N + に従って

Ví dụ chi tiết:

A – biến đổi song hành
1. 経済の回復に従って、雇用も増えている。
→ Kinh tế phục hồi thì việc làm cũng tăng lên.

B – làm theo quy định, người, hướng dẫn
2. 指示に従って行動してください。
→ Hãy hành động theo chỉ thị.



🥑5. ~最中に(さいちゅうに)

Ý nghĩa:

Đúng lúc đang làm gì đó thì việc khác xảy ra (thường là bất ngờ hoặc không mong muốn).

Cấu trúc:
• Vている / Nの + 最中に

Ví dụ chi tiết:
1. 試験の最中に、携帯が鳴った。
→ Đang giữa kỳ thi thì điện thoại reo.
2. 料理の最中に、お客さんが来た。
→ Đúng lúc đang nấu ăn thì có khách tới.



BÀI TẬP 🫐🥭🍌🥭🍅🥭

Phần A – Chọn đúng ngữ pháp để điền vào chỗ trống:
1. 台風は関東地方(   )大きな被害をもたらした。
2. 年を取る(   )、体力が落ちていくのを感じる。
3. 社長(   )、社員全員が出席した。
4. プレゼンの(   )火災ベルが鳴った。
5. ルール(   )正しく行動することが大切だ。

Phần B – Dịch Nhật ⇨ Việt
1. 東京を中心に、新しい観光スポットが増えています。
2. 学校のルールに従って、携帯電話は禁止されています。
3. 春になるにつれて、花が咲き始める。
4. 食事の最中に電話がかかってきた。
5. 田中先生をはじめ、多くの専門家がこのプロジェクトに参加しています。



Phần C – Dịch Việt ⇨ Nhật
1. Càng ngày càng già đi, trí nhớ của tôi cũng kém đi.
2. Không chỉ giáo viên chủ nhiệm, mà cả hiệu trưởng cũng tham dự buổi lễ.
3. Đúng lúc đang họp thì trời đổ mưa to.
4. Hãy tuân thủ đúng theo quy tắc.
5. Trung tâm của sự kiện lần này là các em nhỏ.

05/04/2025

Xin lỗi gửi trễ các bạn ngữ pháp buổi 17 nhé
😴😴😴😴😴😴😴😴
👩🏼‍⚕️

1. ~に比べて / に比べると

Ý nghĩa chi tiết:
• Diễn tả so sánh mức độ, đặc điểm, tính chất giữa hai đối tượng.
• Dùng khi vế sau có sự khác biệt rõ ràng.

Cấu trúc:
• N + に比べて / に比べると

Ví dụ phân tích:
1. 今年は去年に比べて寒いです。
→ (So sánh 2 mốc thời gian – năm nay lạnh hơn năm ngoái)
2. 東京に比べて、大阪の方が物価が安い。
→ (So sánh địa điểm – Osaka rẻ hơn Tokyo)
3. 兄に比べて、私は社交的です。
→ (So sánh giữa 2 người về tính cách)

Điểm dễ nhầm:
Không dùng với động từ, chỉ dùng với danh từ (đối tượng so sánh).



2. ~に加えて(にくわえて)

Ý nghĩa chi tiết:
• Biểu thị “không chỉ… mà còn…”, thường dùng để bổ sung thêm một điều gì đó.
• Dùng trong cả văn viết và nói, mang tính tích cực hoặc tiêu cực đều được.

Cấu trúc:
• N + に加えて
(Trong văn viết có thể thấy dạng: に加え)

Ví dụ phân tích:
1. 雨に加えて、風も強くなった。
→ (Ngoài mưa còn có gió mạnh → nghĩa tiêu cực)
2. 英語に加えて、日本語も話せます。
→ (Không chỉ biết tiếng Anh mà còn cả tiếng Nhật → tích cực)
3. 彼は数学に加えて、物理も得意です。
→ (Thể hiện sự toàn diện về kiến thức)

Ghi nhớ:
Thường đi với từ thể hiện nội dung giống loại, mang tính liệt kê mở rộng.



3. ~のに対して(のにたいして)

Ý nghĩa chi tiết:
• Diễn tả sự đối lập tương phản rõ rệt giữa hai đối tượng.
• Chủ yếu so sánh 2 chủ thể khác nhau, mỗi chủ thể có tính chất riêng.

Cấu trúc:
• N1 + のに対して、N2 は …

Ví dụ phân tích:
1. 兄は静かなのに対して、弟はにぎやかだ。
→ (Hai người – hai tính cách trái ngược)
2. 去年の夏は涼しかったのに対して、今年はとても暑い。
→ (So sánh thời tiết hai năm – ngược nhau hoàn toàn)
3. A社の製品は安いのに対して、B社のは高い。
→ (So sánh hai công ty về giá)

Điểm cần chú ý:
Có thể nhầm với に比べて – nhưng に対して mang tính “đối lập”, còn に比べて là “so sánh về mức độ”.



4. ~に対して(にたいして)

Ý nghĩa chi tiết:
• Biểu thị hành động, cảm xúc, thái độ hướng về đối tượng cụ thể (người, nhóm, tổ chức…).
• Mang nghĩa “đối với…”

Cấu trúc:
• N + に対して

Ví dụ phân tích:
1. 先生に対して失礼なことを言ってしまった。
→ (Hành động hướng đến giáo viên – tiêu cực)
2. 親に対して感謝の気持ちを持っています。
→ (Thái độ tình cảm tích cực hướng tới bố mẹ)
3. その意見に対して、反対の声も多い。
→ (Hướng hành động đến một sự việc – phản ứng trái chiều)

Ghi nhớ:
Dễ nhầm với のに対して – nhưng mẫu này thường dùng với hành vi, cảm xúc, thái độ hướng đến ai/cái gì.

1.Điền ngữ pháp phù hợp vào chỗ trống:
1. 台風(    )、地震も起きた。
2. 先生(    )、失礼な態度を取ったらだめだ。
3. 日本に(    )、ベトナムは物価が安い。
4. 兄は社交的なの(    )、私は内向的です。
5. その意見(    )、反対の声もあった。

Gợi ý đáp án: に比べて / に加えて / のに対して / に対して



2.Dịch Nhật ⇨ Việt (câu dài, rõ bối cảnh)
1. お客様に対して失礼な態度を取るのは許されない。
2. 学校の教育に加えて、家庭でのしつけも重要だ。
3. 夏に比べて、冬は体調を崩しやすいです。
4. 父は厳しいのに対して、母はとてもやさしい。
5. 新製品に対して、消費者の期待が高まっている。



3.Dịch Việt ⇨ Nhật
1. So với mùa hè, mùa đông dễ bị cảm hơn.
2. Trái ngược với bố tôi nghiêm khắc, mẹ tôi rất hiền.
3. Đối với ý kiến đó, tôi hoàn toàn đồng tình.
4. Ngoài việc học ở trường, việc dạy dỗ tại nhà cũng rất quan trọng.
5. Không nên cư xử thô lỗ với giáo viên.

05/04/2025

Từ vựng ngày 20🧟‍♀️🧟‍♀️🧟‍♀️

🧞‍♀️1. 期間【きかん】
• Hán Việt: Kỳ Gian
• Nghĩa: Thời kỳ, khoảng thời gian
• Ví dụ: 日本に滞在する期間は3ヶ月です。
→ Thời gian lưu trú tại Nhật là 3 tháng.
• Chú ý: Dùng cho khoảng thời gian có điểm đầu và điểm cuối rõ ràng.

🧞2. 期限【きげん】
• Hán Việt: Kỳ Hạn
• Nghĩa: Thời hạn, hạn chót
• Ví dụ: レポートの提出期限は金曜日です。
→ Hạn nộp báo cáo là thứ Sáu.
• Chú ý: Dùng cho các thời điểm giới hạn như hạn nộp, hạn sử dụng.

🧞‍♂️3. 時間割【じかんわり】
• Hán Việt: Thời Gian Cát
• Nghĩa: Thời khóa biểu
• Ví dụ: 新しい時間割は来週からです。
→ Thời khóa biểu mới bắt đầu từ tuần sau.
• Chú ý: Thường dùng trong trường học.

🧜‍♂️4. 項目【こうもく】
• Hán Việt: Hạng Mục
• Nghĩa: Mục, điều khoản
• Ví dụ: 必要な項目をチェックしてください。
→ Hãy kiểm tra những mục cần thiết.
• Chú ý: Dùng trong biểu mẫu, hợp đồng, báo cáo.

🙇5. 座席【ざせき】
• Hán Việt: Tọa Tịch
• Nghĩa: Chỗ ngồi
• Ví dụ: コンサートの座席は前の方でした。
→ Ghế ngồi buổi hòa nhạc ở hàng phía trước.
• Chú ý: Có thể dùng cho tàu xe, hội trường…

👯‍♀️6. 締め切り【しめきり】
• Hán Việt: Đế Thiết
• Nghĩa: Hạn chót, thời hạn cuối
• Ví dụ: 締め切りまでに提出してください。
→ Hãy nộp trước hạn chót.
• Chú ý: Giống 期限 nhưng thiên về hành động cụ thể.

🪢7. 開く【ひらく】
• Hán Việt: Khai
• Nghĩa: Mở (hội nghị, sách…), tổ chức
• Ví dụ: 説明会が午後2時に開かれます。
→ Buổi giới thiệu sẽ được tổ chức lúc 2 giờ chiều.
• Chú ý: Không dùng cho “mở cửa” (開ける).

🧶8. 一応【いちおう】
• Hán Việt: Nhất Ứng
• Nghĩa: Tạm thời, trước mắt
• Ví dụ: 一応準備はしておきます。
→ Tạm thời tôi sẽ chuẩn bị trước.
• Chú ý: Thể hiện sự cẩn thận hoặc chưa chắc chắn.

🧵9. きちんと(する)
• Hán Việt: —
• Nghĩa: Gọn gàng, chỉnh tề, nghiêm túc
• Ví dụ: 彼はいつもきちんとした服装をしている。
→ Anh ấy lúc nào cũng ăn mặc chỉnh tề.
• Chú ý: Diễn tả sự cẩn thận, nghiêm túc trong hành động.

🪡10. きっかけ
• Hán Việt: —
• Nghĩa: Nhân dịp, cơ duyên, động lực
• Ví dụ: 日本のドラマがきっかけで日本語を勉強し始めた。
→ Nhờ một bộ phim Nhật mà tôi bắt đầu học tiếng Nhật.
• Chú ý: Hay dùng với ~がきっかけで.

🧥11. かしこい
• Hán Việt: —
• Nghĩa: Thông minh, khôn ngoan
• Ví dụ: あの子はとてもかしこいですね。
→ Đứa bé đó rất thông minh nhỉ.
• Chú ý: Cách nói thân mật, nhẹ nhàng hơn so với 賢い(かしこい).

🥼12. 貸し出し【かしだし】
• Hán Việt: Thải Xuất
• Nghĩa: Cho mượn, cho vay (sách, đồ…)
• Ví dụ: この図書館では本の貸し出しができます。
→ Ở thư viện này có thể mượn sách.
• Chú ý: Thường dùng ở thư viện, ngân hàng…

🦺13. 返却(する)【へんきゃく】
• Hán Việt: Phản Khước
• Nghĩa: Trả lại (đồ vật)
• Ví dụ: 本は来週までに返却してください。
→ Hãy trả sách lại trước tuần sau.
• Chú ý: Thường dùng trong mượn-trả sách/thẻ/thư viện.

👚14. 名札【なふだ】
• Hán Việt: Danh Trát
• Nghĩa: Thẻ tên
• Ví dụ: 名札をつけてください。
→ Hãy đeo thẻ tên vào.
• Chú ý: Dùng trong trường học, công ty.

👕15. 給食【きゅうしょく】
• Hán Việt: Cấp Thực
• Nghĩa: Bữa ăn bán trú (ở trường học, công sở)
• Ví dụ: 日本の小学校では給食があります。
→ Trường tiểu học ở Nhật có bữa ăn bán trú.
• Chú ý: Thường dùng cho bữa ăn trong trường học.

👖16. 体育【たいいく】
• Hán Việt: Thể Dục
• Nghĩa: Môn thể dục
• Ví dụ: 体育の授業は金曜日です。
→ Tiết thể dục vào thứ Sáu.
• Chú ý: Dùng trong chương trình học.

🩳17. 単語【たんご】
• Hán Việt: Đơn Ngữ
• Nghĩa: Từ vựng
• Ví dụ: 毎日10個の単語を覚えます。
→ Mỗi ngày tôi học 10 từ mới.
• Chú ý: Khác với 語彙(ごい)là “từ vựng nói chung”.

👔18. アクセント
• Hán Việt: —
• Nghĩa: Trọng âm
• Ví dụ: アクセントに気をつけて発音してください。
→ Hãy chú ý trọng âm khi phát âm.
• Chú ý: Cần thiết trong học tiếng Nhật, nhất là với người nước ngoài.

👗19. 暗記(する)【あんき】
• Hán Việt: Ám Ký
• Nghĩa: Học thuộc lòng
• Ví dụ: この文を暗記してください。
→ Hãy học thuộc lòng đoạn văn này.
• Chú ý: Nhấn mạnh việc nhớ một cách máy móc.

👘20. 記憶(する)【きおく】
• Hán Việt: Ký Ức
• Nghĩa: Ghi nhớ, ký ức
• Ví dụ: 彼の名前は記憶にありません。
→ Tôi không nhớ tên anh ta.
• Chú ý: Dùng cả trong nghĩa trí nhớ lẫn ký ức.

🥻21. くり返す【くりかえす】
• Hán Việt: Tái Phản
• Nghĩa: Lặp lại
• Ví dụ: 同じ間違いをくり返してはいけません。
→ Không được lặp lại cùng một lỗi sai.
• Chú ý: Có thể dùng cho hành động, thí nghiệm, sai sót,…

🩴22. 聞き取る【ききとる】
• Hán Việt: Văn Thủ
• Nghĩa: Nghe hiểu
• Ví dụ: 日本語のニュースが聞き取れるようになりました。
→ Tôi đã có thể nghe hiểu tin tức tiếng Nhật.
• Chú ý: Nhấn mạnh việc hiểu được điều đã nghe.

🥿23. 聞き返す【ききかえす】
• Hán Việt: Văn Phản
• Nghĩa: Hỏi lại, nghe lại
• Ví dụ: よく聞こえなかったので、聞き返しました。
→ Vì nghe không rõ nên tôi đã hỏi lại.
• Chú ý: Dùng khi cần xác nhận thông tin vừa nghe.

👡24. 聞き直す【ききなおす】
• Hán Việt: Văn Trực
• Nghĩa: Nghe lại
• Ví dụ: 音声をもう一度聞き直しました。
→ Tôi đã nghe lại đoạn âm thanh đó.
• Chú ý: Dùng trong học tập, luyện nghe.

👞25. 言い直す【いいなおす】
• Hán Việt: Ngôn Trực
• Nghĩa: Nói lại, sửa lời nói
• Ví dụ: 間違えたので、言い直しました。
→ Vì nói sai nên tôi đã sửa lại.
• Chú ý: Dùng khi nói sai, cần diễn đạt lại.

👟26. 英会話【えいかいわ】
• Hán Việt: Anh Hội Thoại
• Nghĩa: Hội thoại tiếng Anh
• Ví dụ: 毎週、英会話のレッスンがあります。
→ Mỗi tuần tôi có lớp hội thoại tiếng Anh.
• Chú ý: Khác với 英語 là toàn diện, còn 英会話 tập trung vào giao tiếp.

🥾27. 入門【にゅうもん】
• Hán Việt: Nhập Môn
• Nghĩa: Nhập môn, sơ cấp
• Ví dụ: 日本語入門のクラスを取っています。
→ Tôi đang học lớp nhập môn tiếng Nhật.
• Chú ý: Dùng cho người mới bắt đầu.

🧤28. 下書き(する)【したがき】
• Hán Việt: Hạ Thư
• Nghĩa: Bản nháp
• Ví dụ: レポートの下書きを作りました。
→ Tôi đã soạn bản nháp cho báo cáo.
• Chú ý: Trái nghĩa với 清書(せいしょ)– bản sạch.

🧣29. 清書(する)【せいしょ】
• Hán Việt: Thanh Thư
• Nghĩa: Viết bản sạch
• Ví dụ: 下書きを見て、清書してください。
→ Dựa vào bản nháp để viết bản sạch.
• Chú ý: Là bước sau cùng để hoàn chỉnh văn bản.

🎩30. 表れる【あらわれる】
• Hán Việt: Biểu
• Nghĩa: Biểu hiện, xuất hiện (trừu tượng)
• Ví dụ: 気持ちは表情に表れます。
→ Cảm xúc được biểu hiện qua nét mặt.
• Chú ý: Dùng cho cảm xúc, kết quả, thái độ…

住所

Nhật Bản, Tokyo, Adachiku
Edogawa-ku, Tokyo

ウェブサイト

アラート

Học tiếng Nhật cùng Trang Mèooがニュースとプロモを投稿した時に最初に知って当社にメールを送信する最初の人になりましょう。あなたのメールアドレスはその他の目的には使用されず、いつでもサブスクリプションを解除することができます。

共有する