16/04/2025
Từ vựng ngày 23🌵🌵🌵
🎄1. 出鱈目【でたらめ】
• Hán Việt: Xuất Tuyết Mục
• Nghĩa: Linh tinh, bừa bãi, vô căn cứ
• Ví dụ: 出鱈目なことを言わないでください。
→ Đừng nói linh tinh như thế.
• Chú ý: Thường dùng chỉ lời nói hay hành động thiếu căn cứ, không đáng tin.
🌲2. 間違い【まちがい】
• Hán Việt: Gian Vi
• Nghĩa: Lỗi, sai sót
• Ví dụ: 彼の間違いで試験に落ちた。
→ Vì lỗi của anh ấy mà tôi trượt kỳ thi.
• Chú ý: Có thể là lỗi do vô tình hoặc thiếu hiểu biết, không phải cố ý.
🌳3. 優れる【すぐれる】
• Hán Việt: Ưu
• Nghĩa: Ưu tú, vượt trội
• Ví dụ: 彼は学力が優れている。
→ Anh ấy vượt trội về học lực.
• Chú ý: Thường dùng với khả năng, tài năng (能力、才能など).
🌴4. 実力【じつりょく】
• Hán Việt: Thực Lực
• Nghĩa: Thực lực
• Ví dụ: 彼女は実力で昇進した。
→ Cô ấy đã được thăng chức nhờ thực lực.
• Chú ý: Dùng để chỉ năng lực thực sự, không phụ thuộc vào may mắn.
🪵5. 結果【けっか】
• Hán Việt: Kết Quả
• Nghĩa: Kết quả
• Ví dụ: テストの結果が気になる。
→ Tôi đang lo lắng về kết quả bài kiểm tra.
• Chú ý: Có thể là tốt hoặc xấu, không phân định.
🌱6. 少数【しょうすう】
• Hán Việt: Thiểu Số
• Nghĩa: Số ít, thiểu số
• Ví dụ: 少数の意見も大切にするべきだ。
→ Nên coi trọng cả những ý kiến thiểu số.
• Chú ý: Đối lập với 多数(たすう) – số đông.
🌿7. 可能性【かのうせい】
• Hán Việt: Khả Năng Tính
• Nghĩa: Khả năng (xảy ra)
• Ví dụ: 合格の可能性は高い。
→ Khả năng đậu là rất cao.
• Chú ý: Đi kèm với động từ thể từ điển + 可能性がある。
☘️8. 諦める【あきらめる】
• Hán Việt: Đế
• Nghĩa: Từ bỏ
• Ví dụ: 夢を諦めないでください。
→ Đừng từ bỏ giấc mơ.
• Chú ý: Là động từ nhóm 2, mang sắc thái tiêu cực, thất vọng.
🍀9. 掲示板【けいじばん】
• Hán Việt: Yết Thị Bản
• Nghĩa: Bảng thông báo
• Ví dụ: 掲示板にお知らせが貼ってある。
→ Có thông báo được dán trên bảng.
• Chú ý: Dùng phổ biến ở trường học, công ty, chung cư…
🎍10. 知識【ちしき】
• Hán Việt: Tri Thức
• Nghĩa: Kiến thức
• Ví dụ: 知識を増やすために本を読む。
→ Đọc sách để tăng thêm kiến thức.
• Chú ý: Chỉ thông tin đã học hoặc biết, khác với 情報(じょうほう) – thông tin.
🪴11. 理解する【りかいする】
• Hán Việt: Lý Giải
• Nghĩa: Hiểu, lý giải
• Ví dụ: この問題の意味を理解しましたか?
→ Bạn đã hiểu ý nghĩa của vấn đề này chưa?
• Chú ý: Có thể đi kèm với ~を深く理解する (hiểu sâu sắc về…).
🎋12. 目指す【めざす】
• Hán Việt: Mục Chỉ
• Nghĩa: Nhắm đến, hướng tới
• Ví dụ: 医者を目指して勉強している。
→ Tôi đang học để hướng đến việc trở thành bác sĩ.
• Chú ý: Dùng khi theo đuổi mục tiêu dài hạn.
🍃13. 試す【ためす】
• Hán Việt: Thí
• Nghĩa: Thử nghiệm, thử
• Ví dụ: 新しい方法を試してみた。
→ Tôi đã thử phương pháp mới.
• Chú ý: Mang nghĩa thử để kiểm tra tính hiệu quả, khác với 試みる(こころみる) dùng trong văn viết.
🍂14. 自信【じしん】
• Hán Việt: Tự Tin
• Nghĩa: Tự tin
• Ví dụ: 自信を持って試験に臨んだ。
→ Tôi đã bước vào kỳ thi với sự tự tin.
• Chú ý: Có thể dùng trong biểu hiện như 自信がある/ない。
🍁15. やる気【やるき】
• Hán Việt: Khí Làm (Ý chí làm)
• Nghĩa: Động lực, hứng thú làm việc gì đó
• Ví dụ: 最近やる気が出ない。
→ Dạo này tôi không có động lực.
• Chú ý: Biểu thị trạng thái tinh thần có muốn làm hay không.
🪺16. 悔しい【くやしい】
• Hán Việt: Hối
• Nghĩa: Tiếc nuối, cay cú
• Ví dụ: 試合に負けて悔しかった。
→ Tôi rất tiếc vì thua trận đấu.
• Chú ý: Mang cảm xúc mạnh mẽ do thất bại hoặc bị thua.
🪹17. レベル
• Hán Việt: Mức độ
• Nghĩa: Trình độ, cấp độ
• Ví dụ: 日本語のレベルが上がった。
→ Trình độ tiếng Nhật đã nâng lên.
• Chú ý: Là từ ngoại lai, dùng trong học tập, kỹ năng, thể thao…
🍄18. 利口【りこう】
• Hán Việt: Lợi Khẩu
• Nghĩa: Thông minh, lanh lợi
• Ví dụ: 彼はとても利口な子だ。
→ Cậu bé đó rất thông minh.
• Chú ý: Dùng cả cho người và vật (đặc biệt là trẻ em, thú cưng).
🐚19. さっそく
• Hán Việt: Tức tốc (ý nghĩa)
• Nghĩa: Ngay lập tức, không chần chừ
• Ví dụ: さっそく宿題を始めた。
→ Tôi lập tức bắt đầu làm bài tập.
• Chú ý: Dùng khi làm gì đó ngay sau khi biết hoặc được yêu cầu.
🪸20. ざっと
• Hán Việt: Qua loa (ý nghĩa)
• Nghĩa: Đại khái, sơ qua
• Ví dụ: レポートをざっと読んだ。
→ Tôi đã đọc sơ qua bản báo cáo.
• Chú ý: Trái nghĩa với じっくり (kỹ lưỡng, cẩn thận).
🪨21. しっかり
• Hán Việt: Chắc chắn
• Nghĩa: Nghiêm túc, vững vàng
• Ví dụ: しっかり準備してください。
→ Hãy chuẩn bị kỹ càng.
• Chú ý: Cũng có thể dùng chỉ tính cách vững vàng (彼はしっかりしている).
🌾22. じっくり
• Hán Việt: Kỹ lưỡng
• Nghĩa: Tỉ mỉ, cẩn thận, thong thả
• Ví dụ: じっくり考えて答えてください。
→ Hãy suy nghĩ kỹ rồi trả lời.
• Chú ý: Mang sắc thái làm việc không vội vã, cẩn thận.
💐23. 相当【そうとう】
• Hán Việt: Tương Đương
• Nghĩa: Khá, tương đối
• Ví dụ: 彼は相当なお金持ちだ。
→ Anh ấy khá là giàu.
• Chú ý: Thường dùng để chỉ mức độ lớn hoặc cao.
🌷24. まあまあ
• Hán Việt: Tàm tạm
• Nghĩa: Tạm được, không tệ
• Ví dụ: 試験の結果はまあまあだった。
→ Kết quả thi tạm ổn.
• Chú ý: Biểu thị mức độ trung bình, không tốt lắm nhưng cũng không tệ.
🌹25. 努力【どりょく】
• Hán Việt: Nỗ Lực
• Nghĩa: Cố gắng, nỗ lực
• Ví dụ: 成功のために努力する。
→ Tôi nỗ lực để thành công.
• Chú ý: Có thể đi kèm với 動詞+ために努力する。
🥀26. 怠ける【なまける】
• Hán Việt: Đãi
• Nghĩa: Lười biếng
• Ví dụ: 勉強を怠けてしまった。
→ Tôi đã lười học.
• Chú ý: Trái nghĩa với 頑張る(がんばる).
🪻27. 得意な【とくいな】
• Hán Việt: Đắc Ý
• Nghĩa: Giỏi, sở trường
• Ví dụ: 数学が得意です。
→ Tôi giỏi môn Toán.
• Chú ý: Dùng để chỉ kỹ năng hoặc môn học mình làm tốt.
🪷28. 苦手な【にがてな】
• Hán Việt: Khổ Thủ
• Nghĩa: Kém, yếu
• Ví dụ: 英語が苦手です。
→ Tôi kém tiếng Anh.
• Chú ý: Dùng cho cả kỹ năng lẫn cảm giác không thích.
🌺29. マスターする
• Hán Việt: Thành thạo
• Nghĩa: Làm chủ, nắm vững
• Ví dụ: 日本語をマスターしたい。
→ Tôi muốn thành thạo tiếng Nhật.
• Chú ý: Từ ngoại lai (master), thường dùng cho kỹ năng, kiến thức.
🌸30. 問い合わせる【といあわせる】
• Hán Việt: Vấn Hợp
• Nghĩa: Hỏi, liên hệ
• Ví dụ: 電話で問い合わせてください。
→ Hãy liên hệ qua điện thoại.
• Chú ý: Dùng trong tình huống liên lạc để xác minh thông tin.