03/05/2025
HIỂU ĐÚNG VỀ RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ
(Bài viết khá dài, mọi người kiên nhẫn đọc nhé)
1️⃣ Tự kỷ là một rối loạn phát triển thần kinh suốt đời – không phải là một bệnh có thể “chữa khỏi”
Rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder) là một rối loạn phát triển thần kinh ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp, tương tác xã hội, xử lý cảm giác và hành vi. Đây không phải là một “bệnh” theo nghĩa truyền thống, do đó không thể “chữa khỏi” bằng thuốc hay can thiệp y học thông thường.
Tuy nhiên, can thiệp giáo dục đặc biệt đúng cách, trẻ có thể phát triển các kỹ năng cần thiết để thích nghi, giao tiếp hiệu quả hơn và nâng cao chất lượng cuộc sống. Mục tiêu không phải là “hết tự kỷ”, mà là phát triển tối đa tiềm năng của mỗi trẻ.
2️⃣ “Phổ” trong tự kỷ nghĩa là rất đa dạng, mỗi trẻ là một cá nhân riêng biệt
Tự kỷ là một phổ rối loạn, nghĩa là không có hai trẻ tự kỷ hoàn toàn giống nhau. Có trẻ có ngôn ngữ tốt, khả năng nhận thức cao, nhưng lại gặp khó khăn trong tương tác xã hội hoặc điều hòa cảm giác. Có trẻ lại chậm ngôn ngữ, chậm trí tuệ, kèm theo hành vi lặp lại hoặc thụ động nặng.
Do vậy, không thể áp dụng một phương pháp chung cho mọi trẻ tự kỷ. Giáo viên và cha mẹ cần dựa trên đánh giá toàn diện để xây dựng Kế hoạch giáo dục cá nhân (IEP) phù hợp với hồ sơ phát triển cụ thể của từng trẻ: điểm mạnh – điểm yếu – sở thích – nhu cầu hỗ trợ.
3️⃣ Tự kỷ không phải do cha mẹ “nuôi dạy sai” hay do tiêm vắc xin
Đây là một hiểu lầm phổ biến và gây tổn thương sâu sắc cho gia đình trẻ tự kỷ. Không có bằng chứng khoa học đáng tin cậy nào chứng minh rằng tiêm vắc xin hoặc phương pháp nuôi dạy gây ra tự kỷ.
Nguyên nhân của tự kỷ được xác định là do sự tương tác giữa yếu tố di truyền và các bất thường trong sự phát triển thần kinh từ giai đoạn bào thai. Một số nghiên cứu cho thấy có liên quan đến:
(1) Di truyền học (các biến thể gen đặc hiệu)
(2) Rối loạn kết nối giữa các vùng não bộ
(3) Yếu tố môi trường trước và trong sinh (nhiễm trùng, biến chứng thai kỳ…)
Điều quan trọng nhất là: gia đình không có lỗi. Thay vì đổ lỗi, cần tập trung vào đồng hành và hỗ trợ trẻ bằng cách tiếp cận khoa học, tích cực và nhân văn.
4️⃣ Trẻ tự kỷ có thể học được, nếu được dạy đúng cách và đúng thời điểm
Trẻ tự kỷ không mất khả năng học, mà là có cách học khác biệt. Não bộ của trẻ xử lý thông tin theo cách không điển hình, nên nếu người lớn dùng phương pháp dạy truyền thống sẽ dễ gặp thất bại hoặc nhầm tưởng rằng trẻ “không hiểu”, “không tiếp thu”.
Cách dạy đúng cần cá nhân hóa và dựa trên nguyên tắc giáo dục đặc biệt:
✅ Trực quan hóa nội dung (dùng tranh ảnh, biểu tượng, lịch trình bằng hình…)
✅ Cấu trúc hóa môi trường và hoạt động (rõ ràng về thời gian, không gian, trình tự)
✅ Sử dụng hỗ trợ thị giác và nhắc nhở cảm giác (giúp trẻ giảm lo âu, tăng khả năng tập trung)
✅ Chia nhỏ kỹ năng thành bước, dạy từng bước một cách hệ thống.
✅ Lặp lại nhất quán và có chiến lược củng cố tích cực phù hợp.
Không thể mong đợi trẻ tự kỷ tiến bộ nếu người dạy không kiên trì, không nắm đúng chiến lược hoặc chỉ áp dụng một chiều. Chính sự phối hợp giữa kiến thức chuyên môn, sự quan sát tỉ mỉ và sự đồng hành kiên định là chìa khóa giúp trẻ phát triển.
5️⃣ Can thiệp sớm là “cửa sổ vàng” quyết định cơ hội phát triển của trẻ tự kỷ
Nghiên cứu trong các lĩnh vực thần kinh học, tâm lý học phát triển và giáo dục đặc biệt đều thống nhất: giai đoạn từ 0–5 tuổi là thời kỳ não bộ có độ mềm dẻo thần kinh cao nhất (neuroplasticity). Đây là thời điểm vàng để giúp trẻ hình thành các kỹ năng nền tảng như: ngôn ngữ, giao tiếp, tương tác xã hội và kiểm soát hành vi.
Can thiệp càng sớm, cơ hội hòa nhập và độc lập càng cao. Tuy nhiên, “sớm” không có nghĩa là dạy nhiều hay ép trẻ học dồn dập. Một chương trình can thiệp hiệu quả cần:
✅ Toàn diện: bao phủ nhiều lĩnh vực phát triển (nhận thức, ngôn ngữ, cảm xúc – xã hội, vận động, hành vi…)
✅ Liên ngành: có sự phối hợp giữa các chuyên gia (giáo dục đặc biệt, tâm lý, âm ngữ, hoạt động trị liệu…)
✅ Cá nhân: thiết kế theo hồ sơ phát triển, điểm mạnh, điểm yếu riêng của từng trẻ
Can thiệp sớm không “chữa khỏi” tự kỷ, nhưng giúp trẻ phát triển tối đa tiềm năng và đạt mức độ độc lập cao nhất có thể.
6️⃣ Trẻ tự kỷ có thể sở hữu năng lực vượt trội ở một số lĩnh vực đặc thù
Một tỷ lệ đáng kể trẻ rối loạn phổ tự kỷ thể hiện năng lực nổi bật trong các lĩnh vực như toán học, nghệ thuật thị giác, âm nhạc, trí nhớ cơ học. Đây được gọi là các năng lực biệt lập hoặc hiện tượng “thiên tài cục bộ”.
Việc phát hiện và nuôi dưỡng đúng tiềm năng sẽ phát huy được tiềm lực vượt trội của trẻ, góp phần nâng cao sự tự tin và chất lượng cuộc sống của trẻ.
Tuy nhiên, bên cạnh năng lực nổi trội, phần lớn trẻ vẫn gặp khó khăn đáng kể trong các kỹ năng học tập, giao tiếp xã hội và điều chỉnh hành vi. Nếu không được can thiệp đúng thời điểm, đúng phương pháp và đúng cường độ, những rào cản này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình hòa nhập và phát triển toàn diện của
7️⃣ Trẻ tự kỷ có cảm xúc nhưng cách thể hiện rất khác biệt
Nhiều người nghĩ trẻ tự kỷ “lạnh lùng”, “vô cảm”, nhưng thực ra trẻ có cảm xúc, có yêu thương, có tổn thương, chỉ là cách bộc lộ không giống như người bình thường. Trẻ có thể không ôm bạn khi vui, không khóc khi buồn, hoặc không biết cách an ủi người khác.
Do trẻ gặp khó khăn trong nhận biết, diễn đạt và hiểu cảm xúc – cả của bản thân lẫn người khác. Vì vậy, chương trình can thiệp cần ưu tiên dạy kỹ năng cảm xúc – xã hội thông qua:
➡️ Trò chơi tương tác có chủ đích
➡️ Dạy gọi tên cảm xúc (vui, buồn, sợ, giận…)
➡️ Luyện tập phản ứng phù hợp khi bản thân hoặc người khác có cảm xúc
➡️ Sử dụng tranh ảnh, gương mặt cảm xúc, video minh họa…
Phát triển cảm xúc – xã hội không phải là “phần phụ”, mà là một trong những trụ cột then chốt để trẻ học cách sống hòa nhập và xây dựng các mối quan hệ.
8️⃣ Rối loạn cảm giác là một khó khăn thường gặp và cần can thiệp đúng cách
Một số trẻ tự kỷ bịt tai khi nghe tiếng máy sấy? Nhảy liên tục? Ngửi đồ vật? Né tránh đụng chạm? Đó không phải “nghịch dại”, mà có thể là biểu hiện của rối loạn xử lý giác quan – có ở hơn 80% trẻ tự kỷ.
Trẻ có thể: Phản ứng quá mức (nhạy cảm cực độ với âm thanh, ánh sáng, đụng chạm…); Phản ứng kém (không nhận ra đau, không phản ứng khi gọi tên, cần kích thích mạnh để “tỉnh” lên); Tìm kiếm cảm giác liên tục (đập tay, xoay tròn, liếm đồ vật…)
Những khó khăn này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tập trung, học tập và kiểm soát hành vi. Nếu không được can thiệp đúng, trẻ dễ bị hiểu sai là “quậy phá” hoặc “cố tình”.
Do đó, trẻ cần được đánh giá giác quan kỹ lưỡng và có chương trình điều hòa cảm giác phù hợp.
9️⃣ Giao tiếp chức năng là nền tảng đầu tiên và quan trọng nhất khi can thiệp cho trẻ tự kỷ
Giao tiếp chức năng nghĩa là trẻ biết cách diễn đạt những điều mình cần trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ như: “Con muốn uống nước”, “Con không thích”, “Con cần giúp”, “Con muốn chơi nữa”, hoặc “Con muốn dừng lại”.
Với trẻ tự kỷ, không nhất thiết phải bắt đầu bằng lời nói. Nếu trẻ chưa nói được, có thể dạy trẻ dùng hình ảnh (như PECS), cử chỉ, ký hiệu tay, hoặc thiết bị hỗ trợ (như máy phát giọng nói). Quan trọng nhất là trẻ hiểu: nói ra – bằng bất kỳ cách nào – sẽ giúp con được đáp ứng đúng nhu cầu.
Nếu trẻ không có cách để giao tiếp, trẻ dễ bị bức bối, dẫn đến la hét, ăn vạ, đánh người… Vì vậy, trước khi can thiệp hãy dạy trẻ cách “nói” điều mình cần.
🔟 Tự kỷ không đồng nghĩa với “kém thông minh” – Cần phân biệt rõ ràng giữa rối loạn phổ tự kỷ và khuyết tật trí tuệ
Nhiều người dễ nhầm lẫn giữa rối loạn phổ tự kỷ và khuyết tật trí tuệ (IQ thấp), dẫn đến đánh giá sai năng lực thực sự của trẻ. Trên thực tế, không phải tất cả trẻ tự kỷ đều có trí tuệ thấp. Nhiều trẻ có trí tuệ ở mức bình thường hoặc cao, nhưng gặp khó khăn trong giao tiếp, ngôn ngữ và tương tác xã hội nên không thể hiện được đầy đủ năng lực.
Tự kỷ là rối loạn ảnh hưởng đến chất lượng phát triển, còn khuyết tật trí tuệ là rối loạn về số lượng kỹ năng và tốc độ phát triển trí tuệ. Việc nhầm lẫn giữa hai tình trạng này có thể dẫn đến:
✅ Đánh giá sai tiềm năng học tập của trẻ
✅ Gán nhãn không chính xác, gây tổn thương tâm lý
✅ Thiết kế chương trình can thiệp không phù hợp, ảnh hưởng hiệu quả giáo dục
Vì vậy, cần có đánh giá phân biệt rõ ràng từ đội ngũ liên ngành chuyên môn, sử dụng các công cụ chẩn đoán, đánh giá chuyên biệt, trước khi đưa ra kế hoạch giáo dục và can thiệp phù hợp.
Tự kỷ không phải là “hết hy vọng”, mà là một quá trình phát triển cần can thiệp chuyên biệt, bền bỉ và đúng hướng. Khi hiểu đúng và hỗ trợ đúng, trẻ có thể đạt được những tiến bộ đáng kể và hòa nhập tốt trong cộng đồng.
Nguồn từ : TS Đỗ Thị Thảo - ĐHSP Hà Nội