Tự Học Tiếng Trung Cấp Tốc Đi Làm Công Ty

Tự Học Tiếng Trung Cấp Tốc Đi  Làm Công Ty tiếng trung giao tiếp cơ bản , công xưởng, xin việc.văn phòng cho ah chị đi làm công ty.
(1)

14/06/2025

TỪ VỰNG tiếng Trung về chấm công và tính lương:
1. Chấm công: 打卡 (dǎ kǎ)
2. Bảng chấm công: 考勤表 (kǎo qín biǎo)
3. Giờ làm việc: 工作时间 (gōng zuò shí jiān)
4. Làm thêm giờ: 加班 (jiā bān)
5. Lương: 工资 (gōng zī)
6. Tiền lương cơ bản: 基本工资 (jī běn gōng zī)
7. Thưởng: 奖金 (jiǎng jīn)
8. Tiền làm thêm giờ: 加班费 (jiā bān fèi)
9. Khấu trừ: 扣除 (kòu chú)
10. Thuế thu nhập: 所得税 (suǒ dé shuì)
11. Bảo hiểm xã hội: 社会保险 (shè huì bǎo xiǎn)
12. Lương ròng: 实发工资 (shí fā gōng zī)
13. Ngày công: 出勤天数 (chū qín tiān shù)
14. Ngày nghỉ phép: 休假天数 (xiū jià tiān shù)
15. Nghỉ không lương: 无薪假期 (wú xīn jià qī)
16. Hợp đồng lao động: 劳动合同 (láo dòng hé tóng)
17. Hệ thống chấm công: 考勤系统 (kǎo qín xì tǒng)
18. Quản lý nhân sự: 人力资源管理 (rén lì zī yuán guǎn lǐ)
19. Kỳ lương: 薪资周期 (xīn zī zhōu qī)
20. Bảng lương: 工资单 (gōng zī dān)
21. Chuyển khoản lương: 工资转账 (gōng zī zhuǎn zhàng)
22. Bảo hiểm y tế: 医疗保险 (yī liáo bǎo xiǎn)
23. Bảo hiểm thất nghiệp: 失业保险 (shī yè bǎo xiǎn)
24. Chế độ hưu trí: 退休制度 (tuì xiū zhì dù)
25. Phúc lợi: 福利 (fú lì)
26. Khen thưởng: 表彰 (biǎo zhāng)
27. Kỷ luật: 纪律 (jì lǜ)
28. Đánh giá hiệu suất: 绩效评估 (jī xiào píng gū)
29. Quỹ hưu trí: 养老金 (yǎng lǎo jīn)
30. Ngày lễ: 节假日 (jié jià rì)
31. Thời gian nghỉ bệnh: 病假时间 (bìng jià shí jiān)
32. Thời gian nghỉ thai sản: 产假时间 (chǎn jià shí jiān)
33. Lương tối thiểu: 最低工资 (zuì dī gōng zī)
34. Tăng lương: 加薪 (jiā xīn)
35. Người lao động: 雇员 (gù yuán)
36. Chủ lao động: 雇主 (gù zhǔ)
37. Thỏa thuận lao động tập thể: 集体劳动合同 (jí tǐ láo dòng hé tóng)
38. Điều kiện làm việc: 工作条件 (gōng zuò tiáo jiàn)
39. Quyền lợi người lao động: 劳动者权益 (láo dòng zhě quán yì)
40. Tiền trợ cấp: 津贴 (jīn tiē)
41. Sổ chấm công: 考勤簿 (kǎo qín bù)
42. Thẻ chấm công: 打卡卡 (dǎ kǎ kǎ)
43. Máy chấm công: 打卡机 (dǎ kǎ jī)
44. Thời gian làm việc: 工作时长 (gōng zuò shí cháng)
45. Bảng theo dõi thời gian: 时间表 (shí jiān biǎo)
46. Hệ thống quản lý tiền lương: 薪资管理系统 (xīn zī guǎn lǐ xì tǒng)
47. Tiền phạt: 罚款 (fá kuǎn)
48. Chế độ đãi ngộ: 待遇制度 (dài yù zhì dù)
49. Quỹ bảo hiểm: 保险基金 (bǎo xiǎn jī jīn)
50. Nghỉ ốm: 病假 (bìng jià)
51. Nghỉ phép hàng năm: 年假 (nián jià)
52. Chính sách tiền lương: 薪资政策 (xīn zī zhèng cè)
53. Chi phí công tác: 差旅费 (chā lǚ fèi)
54. Chế độ lương hưu: 退休金制度 (tuì xiū jīn zhì dù)
55. Điều chỉnh lương: 工资调整 (gōng zī tiáo zhěng)
56. Lương khởi điểm: 起薪 (qǐ xīn)
57. Lương cố định: 固定工资 (gù dìng gōng zī)
58. Lương theo giờ: 时薪 (shí xīn)
59. Lương theo sản phẩm: 件工资 (jiàn gōng zī)
60. Thời gian làm việc linh hoạt: 弹性工作时间 (tán xìng gōng zuò shí jiān)
61. Lương chờ việc: 待岗工资 (dài gǎng gōng zī)
62. Lương nghỉ phép: 休假工资 (xiū jià gōng zī)
63. Chế độ trả lương theo tuần: 周薪制 (zhōu xīn zhì)
64. Chế độ trả lương theo tháng: 月薪制 (yuè xīn zhì)
65. Chế độ trả lương theo năm: 年薪制 (nián xīn zhì)
66. Chế độ trả lương theo ngày: 日薪制 (rì xīn zhì)
67. Chi phí lao động: 劳动成本 (láo dòng chéng běn)
68. Lương ngoài giờ: 额外工资 (é wài gōng zī)
69. Hợp đồng thời vụ: 临时合同 (lín shí hé tóng)
70. Hợp đồng dài hạn: 长期合同 (cháng qī hé tóng)
71. Kỳ thanh toán: 支付期 (zhī fù qī)
72. Ngày thanh toán: 支付日 (zhī fù rì)
73. Chuyển lương qua ngân hàng: 银行转账 (yín háng zhuǎn zhàng)
74. Lương tháng thứ 13: 第十三个月工资 (dì shí sān gè yuè gōng zī)
75. Kế toán tiền lương: 薪资会计 (xīn zī kuài jì)
76. Chấm công trực tuyến: 在线考勤 (zài xiàn kǎo qín)
77. Ứng lương: 预支工资 (yù zhī gōng zī)
78. Giấy xác nhận lương: 工资证明 (gōng zī zhèng míng)
79. Lương tạm ứng: 临时工资 (lín shí gōng zī)
80. Chính sách đãi ngộ: 薪酬政策 (xīn chóu zhèng cè)
81. Quy định lương: 工资规定 (gōng zī guī dìng)
82. Lương khởi điểm: 起始工资 (qǐ shǐ gōng zī)
83. Tiền thưởng cuối năm: 年终奖 (nián zhōng jiǎng)
84. Lương thử việc: 试用期工资 (shì yòng qī gōng zī)
85. Tiền phạt vắng mặt: 旷工罚款 (kuàng gōng fá kuǎn)
86. Bảng kê khai lương: 薪资明细表 (xīn zī míng xì biǎo)
87. Thời gian làm việc hành chính: 正常工作时间 (zhèng cháng gōng zuò shí jiān)
88. Tiền trợ cấp sinh hoạt: 生活津贴 (shēng huó jīn tiē)
89. Tăng ca: 加时 (jiā shí)
90. Phần trăm tăng lương: 加薪百分比 (jiā xīn bǎi fēn bǐ)
91. Lương theo năng suất: 绩效工资 (jī xiào gōng zī)
92. Tiền phụ cấp ăn trưa: 午餐津贴 (wǔ cān jīn tiē)
93. Bảng kê khai thời gian làm việc: 工作时间记录表 (gōng zuò shí jiān jì lù biǎo)
94. Chương trình trả lương linh hoạt: 灵活薪酬计划 (líng huó xīn chóu jì huà)
95. Tiền thưởng kỳ nghỉ: 假期奖金 (jià qī jiǎng jīn)
96. Bảng kê chi tiết tiền lương: 工资明细表 (gōng zī míng xì biǎo)
97. Tiền thưởng hiệu suất: 绩效奖金 (jī xiào jiǎng jīn)
98. Thời gian làm việc ban đêm: 夜班时间 (yè bān shí jiān)
99. Phí dịch vụ: 服务费 (fú wù fèi)
100. Tiền phụ cấp đi lại: 交通津贴 (jiāo tōng jīn tiē)
101. Tiền phụ cấp nhà ở: 住房津贴 (zhù fáng jīn tiē)
102. Bảng lương hàng tháng: 月薪表 (yuè xīn biǎo)
103. Tiền thưởng hàng quý: 季度奖金 (jì dù jiǎng jīn)
104. Tiền thưởng năm: 年奖金 (nián jiǎng jīn)
105. Quỹ dự phòng lương: 工资储备基金 (gōng zī chǔ bèi jī jīn)
106. Hệ thống quản lý chấm công: 考勤管理系统 (kǎo qín guǎn lǐ xì tǒng)
107. Tiền công lao động: 劳务费 (láo wù fèi)
108. Phụ cấp chức vụ: 职务津贴 (zhí wù jīn tiē)
109. Ngày nghỉ bù: 补休 (bǔ xiū)
110. Phụ cấp tăng ca: 加班津贴 (jiā bān jīn tiē)
111. Phụ cấp độc hại: 有害津贴 (yǒu hài jīn tiē)
112. Phụ cấp thâm niên: 工龄
❤️❤️❤️❤️❤️

05/06/2025

✌️✌️TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG C.Ô.N.G XƯỞNG
1.工厂 (gōngchǎng) công chảng: Nhà máy, công xưởng.
2.上班/ 下班 (shàngbān/ xiàbān) sang pan/ xia pan: Đi làm/ tan ca.
3.加班 (jiābān) cha pan: Tăng ca, làm thêm.
4.刷卡 / 打卡 (shuākǎ/ dǎkǎ) soa khả/ tá khả: Quẹt thẻ.
5.管理人 (guǎnlǐ rén) quán lỉ rẩn: Người quản lí.
6.车间 (Chējiān) trơ chen: Phân xưởng.
7.生产 (Shēngchǎn) shân tràn: Sản xuất.
8.产线 (chǎn xiàn) chản xen: Dây chuyền sản xuất.
9.机台 (jī tái) chi thải: Máy móc.
10.开机/关机 (kāijī/guānjī) khai chi/quan chi: Bật/ tắt.
11.工具 (gōngjù) cung chuy: Công cụ.
12 .台车 (tái chē) thải chơ: Xe để hàng.
13.出勤计时员 (chūqín jìshí yuán) tru chín chi sứ doén: Nhân viên chấm công.
14.检验工 (jiǎnyàn gōng) chẻn den cung: Nhân viên kiểm phẩm.
15.清洁, 清洁机台 (qīngjié, qīngjié jī tái) ching chía, ching chía chi thái: Làm vệ sinh, vệ sinh máy móc.
Hihi.
Mình có bản đầy đủ bạn nào cần . Chấm bài nhé .😄😄🍀

11/05/2025

✌️✌️TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG C.Ô.N.G XƯỞNG
1.工厂 (gōngchǎng) công chảng: Nhà máy, công xưởng.
2.上班/ 下班 (shàngbān/ xiàbān) sang pan/ xia pan: Đi làm/ tan ca.
3.加班 (jiābān) cha pan: Tăng ca, làm thêm.
4.刷卡 / 打卡 (shuākǎ/ dǎkǎ) soa khả/ tá khả: Quẹt thẻ.
5.管理人 (guǎnlǐ rén) quán lỉ rẩn: Người quản lí.
6.车间 (Chējiān) trơ chen: Phân xưởng.
7.生产 (Shēngchǎn) shân tràn: Sản xuất.
8.产线 (chǎn xiàn) chản xen: Dây chuyền sản xuất.
9.机台 (jī tái) chi thải: Máy móc.
10.开机/关机 (kāijī/guānjī) khai chi/quan chi: Bật/ tắt.
11.工具 (gōngjù) cung chuy: Công cụ.
12 .台车 (tái chē) thải chơ: Xe để hàng.
13.出勤计时员 (chūqín jìshí yuán) tru chín chi sứ doén: Nhân viên chấm công.
14.检验工 (jiǎnyàn gōng) chẻn den cung: Nhân viên kiểm phẩm.
15.清洁, 清洁机台 (qīngjié, qīngjié jī tái) ching chía, ching chía chi thái: Làm vệ sinh, vệ sinh máy móc.
Hihi. Mình có bản đầy đủ bạn nào cần . Chấm bài nhé .😄😄🍀

1500 từ vựng tiếng trung công xưởng thường dùng nhất!
11/05/2025

1500 từ vựng tiếng trung công xưởng thường dùng nhất!

50 bộ Thủ quan trọng. mọi người lưu về hoc nhé📣
11/05/2025

50 bộ Thủ quan trọng. mọi người lưu về hoc nhé
📣

05/05/2025

Có bạn nào cần tiếng trung công xưởng - dày da . May mặc ...
- Văn phòng . Buôn bán , thương mại ..... không ?
- Giá hạt giẻ

23/04/2025

Tiếng Trung công xưởng:
1. 公司 (Gōngsī) - Công ty
2. 生产 (Shēngchǎn) - Sản xuất
3. 工厂 (Gōngchǎng) - Nhà máy
4. 工人 (Gōngrén) - Công nhân
5. 管理 (Guǎnlǐ) - Quản lý
6. 设备 (Shèbèi) - Thiết bị
7. 材料 (Cáiliào) - Nguyên liệu
8. 产品 (Chǎnpǐn) - Sản phẩm
9. 订单 (Dìngdān) - Đơn đặt hàng
10. 质量 (Zhìliàng) - Chất lượng
11. 生产线 (Shēngchǎn xiàn) - Dây chuyền sản xuất
12. 库存 (Kùcún) - Kho hàng
13. 采购 (Cǎigòu) - Thu mua
14. 物流 (Wùliú) - Vận chuyển
15. 出口 (Chūkǒu) - Xuất khẩu
16. 进口 (Jìnkǒu) - Nhập khẩu
17. 员工 (Yuángōng) - Nhân viên
18. 技术 (Jìshù) - Kỹ thuật
19. 原材料 (Yuán cáiliào) - Nguyên liệu thô
20. 质检 (Zhìjiǎn) - Kiểm tra chất lượng
21. 车间 (Chējiān) - Xưởng sản xuất
22. 流水线 (Liúshuǐxiàn) - Dây chuyền sản xuất tự động
23. 供应链 (Gōngyìng liàn) - Chuỗi cung ứng
24. 计划 (Jìhuà) - Kế hoạch
25. 运营 (Yùnyíng) - Vận hành
26. 合作 (Hézuò) - Hợp tác
27. 订单处理 (Dìngdān chǔlǐ) - Xử lý đơn hàng
28. 客户 (Kèhù) - Khách hàng
29. 发货 (Fāhuò) - Giao hàng
30. 收货 (Shōuhuò) - Nhận hàng
31. 成本 (Chéngběn) - Chi phí
32. 收益 (Shōuyì) - Lợi nhuận
33. 安全 (Ānquán) - An toàn
34. 风险 (Fēngxiǎn) - Rủi ro
35. 生产力 (Shēngchǎnlì) - Năng suất
36. 生产效率 (Shēngchǎn xiàolǜ) - Hiệu suất sản xuất
37. 售后服务 (Shòuhòu fúwù) - Dịch vụ hậu mãi
38. 市场 (Shìchǎng) - Thị trường
39. 竞争 (Jìngzhēng) - Cạnh tranh
40. 创新 (Chuàngxīn) - Đổi mới
41. 标准 (Biāozhǔn) - Tiêu chuẩn
42. 测试 (Cèshì) - thử nghiệm
43. 检验 (Jiǎnyàn) - kiểm nghiệm
44. 认证 (Rènzhèng) - Chứng nhận
46. 设计 (Shèjì) - Thiết kế
47. 打样 (Dǎyàng) - Tạo mẫu
48. 模具 (Mújù) - Khuôn mẫu
49. 装配 (Zhuāngpèi) - Lắp ráp
50. 包装 (Bāozhuāng) - Đóng gói
51. 原型 (Yuánxíng) - Nguyên mẫu
52. 试生产 (Shì shēngchǎn) - Sản xuất thử nghiệm
53. 优化 (Yōuhuà) - Tối ưu hóa
54. 供应商 (Gōngyìngshāng) - Nhà cung cấp
55. 外包 (Wàibāo) - Thuê ngoài
56. 产能 (Chǎnnéng) - Công suất sản xuất
57. 交货期 (Jiāohuòqī) - Thời gian giao hàng
58. 工时 (Gōngshí) - Giờ làm việc
59. 工资 (Gōngzī) - Lương
60. 零件 (Língjiàn) - Linh kiện
61. 维修 (Wéixiū) - Bảo trì
62. 设备维护 (Shèbèi wéihù) - Bảo dưỡng thiết bị
63. 工艺流程 (Gōngyì liúchéng) - Quy trình công nghệ
64. 自动化 (Zìdònghuà) - Tự động hóa
65. 手动 (Shǒudòng) - Thủ công
66. 质量控制 (Zhìliàng kòngzhì) - Kiểm soát chất lượng
67. 工艺改进 (Gōngyì gǎijìn) - Cải tiến công nghệ
68. 仓库管理 (Cāngkù guǎnlǐ) - Quản lý kho
69. 货物 (Huòwù) - Hàng hóa
70. 周转 (Zhōuzhuǎn) - Luân chuyển
71. 库存管理 (Kùcún guǎnlǐ) - Quản lý tồn kho
72. 订单量 (Dìngdān liàng) - Số lượng đơn đặt hàng
73. 需求 (Xūqiú) - Nhu cầu
74. 供应 (Gōngyìng) - Cung cấp
75. 成品 (Chéngpǐn) - Thành phẩm
76. 半成品 (Bàn chéngpǐn) - Bán thành phẩm
77. 投产 (Tóuchǎn) - Đưa vào sản xuất
78. 返工 (Fǎngōng) - Làm lại
79. 报废 (Bàofèi) - Loại bỏ
80. 成本控制 (Chéngběn kòngzhì) - Kiểm soát chi phí
81. 流程优化 (Liúchéng yōuhuà) - Tối ưu hóa quy trình
82. 产品开发 (Chǎnpǐn kāifā) - Phát triển sản phẩm
83. 市场分析 (Shìchǎng fēnxī) - Phân tích thị trường
84. 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) - Tỷ lệ hoàn vốn
85. 资本 (Zīběn) - Vốn
86. 投资 (Tóuzī) - Đầu tư
87. 生产计划 (Shēngchǎn jìhuà) - Kế hoạch sản xuất
88. 生产调度 (Shēngchǎn diàodù) - Điều độ sản xuất
89. 工资单 (Gōngzī dān) - Bảng lương
90. 劳动力 (Láodònglì) - Lao động
91. 供应链管理 (Gōngyìngliàn guǎnlǐ) - Quản lý chuỗi cung ứng
92. 仓储 (Cāngchǔ) - Kho bãi
93. 出入库 (Chū rù kù) - Xuất nhập kho
94. 生产能力 (Shēngchǎn nénglì) - Khả năng sản xuất
95. 采购订单 (Cǎigòu dìngdān) - Đơn mua hàng
96. 采购计划 (Cǎigòu jìhuà) - Kế hoạch mua hàng
97. 分销 (Fēnxiāo) - Phân phối
98. 销售 (Xiāoshòu) - Bán hàng
99. 营销策略 (Yíngxiāo cèlüè) - Chiến lược marketing
100. 合同 (Hétóng) - Hợp đồng
Chúc các bạn học tốt!

Tiếng Trung Chủ Đề Phỏng Vấn
12/04/2025

Tiếng Trung Chủ Đề Phỏng Vấn

Một số ngữ pháp đơn giản
08/04/2025

Một số ngữ pháp đơn giản

Thật đáng yêu ❤️❤️❤️
04/04/2025

Thật đáng yêu ❤️❤️❤️

Address

Hà Tĩnh

Telephone

+84359040241

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Tự Học Tiếng Trung Cấp Tốc Đi Làm Công Ty posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Business

Send a message to Tự Học Tiếng Trung Cấp Tốc Đi Làm Công Ty:

Share