Thế Giới Ngầm “Phạm Thiên”

Thế Giới Ngầm “Phạm Thiên” 💢Dành tất cả mọi thứ cho anh😠, anh lại đi với con khác😡, TÌNH là RÁC có cái đ*o gì đâu mà buồn🤬.

Mở Cv, đặc biệt là Hà Nội, ai ik fes cosplay thì book mik nha, có thể thời gian mik đến chỗ bạn hơi lâu ý... Bạn thông c...
25/07/2024

Mở Cv, đặc biệt là Hà Nội, ai ik fes cosplay thì book mik nha, có thể thời gian mik đến chỗ bạn hơi lâu ý... Bạn thông cảm nha. 👉👈🥹

Gửi đến Nyc- Con gái mà xinh ngon nghẻ, thì chưa đến lượt của anh vì anh không phải là gu nó.- Con gái mà xinh và giàu ấ...
19/03/2024

Gửi đến Nyc
- Con gái mà xinh ngon nghẻ, thì chưa đến lượt của anh vì anh không phải là gu nó.
- Con gái mà xinh và giàu ấy cũng không có cửa cho anh vào nhà nó, vì có điều kiện lắm, vào nhà nó ngồi mà vô phép vô biên ấy là bố mẹ nó đánh giá cho là cút ngay.
- con gái mà girl phố, phải cái tính khó chiều phải cái tính đanh đá mỗi ngày nó đánh cho bầm dập mặt không ngóc đầu lên được (tùy từng đứa thôi)
- con gái ấy, mà nó nói là nó ổn nó không sao nó bình thường, nhưng thật ra ấy phải cái lúc nó tức giận nó cáu ấy cứ nói nhiều trước mặt nó là nó đấm cho vỡ mồm. 😏
- tổng kết lại con gái cũng đơn giản mà chẳng qua là bản thân anh có tinh tế không thôi, cái loại người mà không tinh tế mà suốt ngày chỉ có ý đồ ham muốn với cả thèm L[]z thì cái đấy cũng chả có cái mẹ gì cả suốt ngày trong đầu nghĩ về mấy vấn đề sinh lý làm sao để khiến bản thân mình sung sướng thì vứt.
- Đờ mờ, Mày là cái gì hả cái thứ thân hình thì đô con mà CẬU EM thì TIỂU HỌC hả..

06/01/2024

21. お気に入りの色は何ですか?(Oki ni iri no iro wa nanidesu ka?) - Màu sắc yêu thích của bạn là gì?
22. ペットはいますか?(Petto wa imasuka?) - Bạn có thú cưng không?
23. 週末によくする活動は何ですか?(Shuumatsu ni yoku suru katsudou wa nanidesu ka?) - Hoạt động bạn thường làm vào cuối tuần là gì?
24. 好きな季節は何ですか?(Suki na kisetsu wa nanidesu ka?) - Bạn thích mùa nào nhất?
25. レジャーの過ごし方は?(Rejaa no sugoshikata wa?) - Bạn thường dành thời gian giải trí như thế nào?

Những câu hỏi đơn giản này sẽ giúp tạo ra cuộc trò chuyện nhẹ nhàng và thú vị.

06/01/2024

16. 日本のどこかに行きたい場所はありますか?(Nihon no dokoka ni ikitai basho wa arimasu ka?) - Bạn muốn đến đâu ở Nhật Bản?
17. 言語以外に新しいスキルを習得する予定はありますか?(Gengo igai ni atarashii sukiru o shuutoku suru yotei wa arimasu ka?) - Bạn có kế hoạch học kỹ năng mới ngoài ngôn ngữ không?
18. 好きな音楽ジャンルは何ですか?(Suki na ongaku janru wa nanidesu ka?) - Thể loại nhạc bạn thích là gì?
19. 将来の夢は何ですか?(Shourai no yume wa nanidesu ka?) - Ước mơ cho tương lai của bạn là gì?
20. 最後に感動した出来事は何ですか?(Saigo ni kandou sh*ta dekigoto wa nanidesu ka?) - Sự kiện gần đây khiến bạn cảm động là gì?

Những câu hỏi này giúp tạo ra cuộc trò chuyện sâu sắc và hiểu rõ hơn về người đối thoại.

06/01/2024

11. 家族はいますか?(Kazoku wa imasuka?) - Bạn có gia đình không?
12. 日本の文化や伝統に興味がありますか?(Nihon no bunka ya dentou ni kyoumi ga arimasu ka?) - Bạn có quan tâm đến văn hóa và truyền thống Nhật Bản không?
13. 最後に見た映画は何ですか?(Saigo ni mita eiga wa nanidesu ka?) - Bạn đã xem bộ phim gì gần đây nhất?
14. 大好きな本はありますか?(Daisuki na hon wa arimasu ka?) - Bạn có cuốn sách nào là ưa thích không?
15. 休日に何をしますか?(Kyuuji ni nani o shimasu ka?) - Bạn thường làm gì vào ngày nghỉ?

Các câu hỏi này giúp mở rộng cuộc trò chuyện và tìm hiểu thêm về sở thích và quan tâm của người khác.

06/01/2024

6. どんな食べ物が好きですか?(Donna tabemono ga suki desu ka?) - Bạn thích ăn đồ ăn nào?
7. 週末に何をしますか?(Shuumatsu ni nani o shimasu ka?) - Cuối tuần bạn làm gì?
8. 日本のどこかに行ったことがありますか?(Nihon no dokoka ni itta koto ga arimasu ka?) - Bạn đã đến đâu đó ở Nhật Bản chưa?
9. 趣味以外に特技はありますか?(Shumi igai ni tokugi wa arimasu ka?) - Ngoài sở thích, bạn có kỹ năng đặc biệt nào không?
10. これから何をする予定ですか?(Korekara nani o suru yotei desu ka?) - Bạn có kế hoạch gì cho tương lai không?

Những câu hỏi này giúp mở rộng cuộc trò chuyện và tạo cơ hội để chia sẻ thêm về bản thân và sở thích của bạn.

06/01/2024

Chắc chắn, bạn có thể sử dụng những câu trả lời dưới đây để bắt đầu một cuộc trò chuyện tiếng Nhật:

1. こんにちは!元気ですか?(Konnichiwa! Genki desu ka?) - Xin chào! Bạn có khỏe không?
2. 今日は何をしていますか?(Kyou wa nani o sh*teimasu ka?) - Hôm nay bạn đang làm gì?
3. 好きな趣味は何ですか?(Suki na shumi wa nanidesu ka?) - Sở thích của bạn là gì?
4. どこから来ましたか?(Doko kara kimash*ta ka?) - Bạn đến từ đâu?
5. お仕事は何をしていますか?(Oshigoto wa nani o sh*teimasu ka?) - Bạn làm công việc gì?

Dùng những câu này sẽ giúp bạn bắt đầu và duy trì cuộc trò chuyện tiếng Nhật một cách dễ dàng.

06/01/2024

Một học sinh tên là さくら (Sakura) thường xuyên đi đến 学校 (gakkou) bằng 電車 (densha). Cô ấy có một người 友達 (tomodachi) tên là たろう (Taro). Mỗi ngày, họ cùng nhau ăn 食べ物 (tabemono) và uống 飲み物 (nomimono).

Cuối tuần, Sakura và Taro thường xuyên xem 映画 (eiga) hoặc nghe 音楽 (ongaku) cùng nhau. Họ rất thích 旅行 (ryokou) và thường dành thời gian du lịch.

一日、Sakura và Taro quyết định đi ăn tại một nhà hàng. Họ gọi món bằng cách nói "お願いします" (Onegaishimasu) với đầu ngón tay nghiêng nhẹ, thể hiện sự lịch sự. Sau bữa ăn, họ nói "ありがとう" (Arigatou) để cảm ơn nhân viên nhà hàng.

Cuộc sống hàng ngày của Sakura và Taro là một câu chuyện đơn giản nhưng đầy hạnh phúc.

06/01/2024

Dĩ nhiên, dưới đây là một số từ ghép tiếng Nhật:

1. 学生 (Gakusei) - Sinh viên (学 - học, 生 - sinh)
2. 電話 (Denwa) - Điện thoại (電 - điện, 話 - thoại)
3. 飛行機 (Hikouki) - Máy bay (飛行 - bay, 機 - máy)
4. 朝ご飯 (Asagohan) - Bữa sáng (朝 - buổi sáng, ご飯 - cơm)
5. 友達 (Tomodachi) - Bạn bè (友 - bạn, 達 - đạt)

Ghép từ là một cách quan trọng để hiểu cấu trúc và ý nghĩa của từ vựng tiếng Nhật.

06/01/2024

Tất nhiên, dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật khác:

11. 学校 (Gakkou) - Trường học
12. 家 (Ie) - Nhà
13. 食べ物 (Tabemono) - Đồ ăn
14. 飲み物 (Nomimono) - Đồ uống
15. 車 (Kuruma) - Xe ô tô
16. 電車 (Densha) - Tàu điện
17. 本 (Hon) - Sách
18. 映画 (Eiga) - Phim
19. 音楽 (Ongaku) - Âm nhạc
20. 旅行 (Ryokou) - Du lịch

Hãy thực hành những từ này hàng ngày để nâng cao vốn từ vựng của bạn.

06/01/2024

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật cơ bản:

1. こんにちは (Konnichiwa) - Xin chào
2. ありがとう (Arigatou) - Cảm ơn
3. おはようございます (Ohayou gozaimasu) - Chào buổi sáng
4. こんばんは (Konbanwa) - Chào buổi tối
5. はい (Hai) - Vâng
6. いいえ (Iie) - Không
7. お願いします (Onegaishimasu) - Xin vui lòng
8. すみません (Sumimasen) - Xin lỗi
9. ごめんなさい (Gomen nasai) - Xin lỗi
10. どういたしまして (Douitashimash*te) - Không có gì

Bắt đầu từ những từ này sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng từ vựng tiếng Nhật của mình.

21/09/2023

Con gái độc thân, không cần con trai hỏi thăm giả tạo. Đàn ông không cần vợ, thì cũng đi với con khác mà thôi. (Lại bảo sai đi)

06/03/2023

Address

Co Loa
Ha Noi

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Thế Giới Ngầm “Phạm Thiên” posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Videos

Share