02/11/2024
[12 THÌ CƠ BẢN TRONG TIẾNG ANH]
🔥🔥THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN🔥🔥
1. Cấu trúc
(+) S + will + be + V-ing
(-) S + will not+ be + V-ing
(?) Will + S + be + V-ing?
2. Cách dùng
Thì tương lai tiếp diễn dùng để diễn đạt:
1️⃣ Diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể, hay một khoảng thời gian trong tương lai.
Ví dụ: I will be playing volleyball with Lan at 10 a.m tomorrow. (Tớ sẽ đang chơi bóng chuyền với Lan vào 10 giờ sáng mai).
2️⃣ Dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra trong tương lai thì có một hành động, sự việc khác xen vào.
Ví dụ: When I go to school tomorrow, my friends will be having breakfast. (Khi tôi đi học vào ngày mai, bạn của tôi sẽ đang ăn sáng.)
3️⃣ Diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra, kéo dài liên tục trong tương lai.
Ví dụ: I will be going on a business trip for 1 month. Therefore, I am very worried about my dogs. (Tôi sẽ đi công tác trong vòng 1 tháng. Vì thế, tôi rất lo cho những chú chó của mình.)
4️⃣ Diễn tả một hành động, sự việc sẽ diễn ra theo thời gian biểu, hoặc lịch trình trong tương lai.
Ví dụ: The meeting will be starting as the plan at 9 a.m tomorrow. (Buổi họp sẽ đang bắt đầu như kế hoạch vào 9 giờ sáng mai).
5️⃣ Dùng để diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau, nhằm mô tả không khí, khung cảnh tại một thời điểm nhất định trong tương lai.
Ví dụ: When I go to school, the teacher is giving a lecture. The teacher will be teaching math, and the students are going to be studying hard. (Khi tôi đến trường, cô giáo đang giảng bài. Cô giáo sẽ đang giảng bài toán, còn học sinh thì đang học bài chăm chỉ.)
6️⃣ Kết hợp với still nhằm chỉ các hành động xảy ra ở hiện tại và được cho là sẽ tiếp diễn trong tương lai.
Ví dụ: Yesterday he stayed up late, for sure tomorrow he will be very tired (Hôm qua anh ấy thức khuya, chắc chắn ngày mai anh ấy sẽ rất mệt mỏi.)
3. Dấu hiệu nhận biết
👉 At this time/ at this moment + thời gian trong tương lai
👉 At + giờ cụ thể + thời điểm xác định trong tương lai.
👉When + mệnh đề chia ở thì hiện tại đơn.
👉 Trong câu có xuất hiện những từ như: in the future, next time, next week, next year, soon,…
Ví dụ: At this time next week, I will be washing the car (Ở thời điểm này tuần tới, tôi sẽ đang đi rửa xe).
BÀI TẬP ÁP DỤNG: https://drive.google.com/drive/folders/10mBAZIvHn9GNcuy27IpXPeihCsrbRi2l?fbclid=IwY2xjawGBvn1leHRuA2FlbQIxMQABHUYDyVYPhkmnB4JKRnRvH45uEWLzVB8dR1QBQg6YYMM4rGaByBm2lGN_TA_aem_Pz1YrgV7wxBSTW04SpGT9w