24/10/2024
🌺🌺🌺TÍNH CHẤT MƯỜI BỐN SAO CHÍNH TINH CỦA TÁC GIẢ HÀ XUÂN VINH
( Nội dung được Học Quán biên dịch lại từ sách của tác giả Hà Xuân Vinh)
🌅 Tử vi là bộ môn khoa học đặc biệt, với nhiều tài liệu tham khảo từ xưa đến nay. Với mỗi cuốn sách, mỗi tác giả cho chúng ta nhiều cách hiểu đa dạng và phong phú hơn khi ứng dụng trong học tập cũng như luận giải.
🌅 Hôm nay, chúng tôi chia sẻ cùng với các bạn về nội dung chúng tôi đã đọc và thấy có nhiều điểm mới thú vị, mà các sách khác chưa đề cập tới nhiều.
🌅Tài liệu của tác giả Hà Xuân Vinh, về tính chất cơ bản của 14 chính tinh. Bỏ qua sự khác biệt về các định vị trí miếu,vượng đắc hãm; thì tài liệu này ngắn gọn, đủ ý. Nếu phát triển thêm từ khóa thì cũng rất hữu dụng trong luận giải. Ngôn ngữ vừa dễ hiểu, vừa phù hợp với thời đại mới, hơn nữa lại có tính ứng dụng cao.
🌟 1. SAO TỬ VI (紫微)
• Ngũ hành: Thuộc Thổ
• Vị trí: Miếu địa ở cung Tý, Ngọ; Vượng địa ở Dần, Thân; Đắc địa ở Mão, Dậu, Thìn, Tuất; Hãm địa ở Sửu, Mùi, Tị, Hợi.
• Tính chất: Sao Tử Vi là sao chính, được gọi là "Đế tinh", chủ về quyền uy, cao quý, mang ý nghĩa của một vị vua. Người có sao này thủ mệnh thường có tinh thần trách nhiệm cao, phẩm chất tôn quý, và có khả năng điều hành, quản lý giỏi.
• Ý nghĩa: Sao Tử Vi khi đắc địa sẽ chủ về sự uy nghiêm, đứng đầu, lãnh đạo, có thể giữ các vị trí cao trong chính phủ hoặc các tổ chức lớn. Khi hãm địa, nó thường biểu hiện sự cô độc, xa cách, mặc dù vẫn có tiềm năng lãnh đạo nhưng dễ gặp khó khăn và cản trở.
• Người đại diện: Sao Tử Vi đại diện cho những người quyền quý, lãnh đạo hoặc những nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn trong xã hội.
🌟 2. SAO THIÊN CƠ (天机)
• Ngũ hành: Thuộc Mộc
• Vị trí: Miếu địa ở Tị, Ngọ, Sửu, Thân; Vượng địa ở Dần, Mão, Dậu, Tuất; Đắc địa ở Tý, Hợi; Hãm địa ở Thìn, Mùi.
• Tính chất: Thiên Cơ là sao của sự biến đổi, chủ về sự thông minh, lanh lợi, và nhanh nhẹn. Người có sao Thiên Cơ thường có tài suy nghĩ sâu sắc, sáng tạo, thích thay đổi và khám phá những điều mới.
• Ý nghĩa: Thiên Cơ đại diện cho trí tuệ, khả năng hoạch định và tính toán. Khi đắc địa, nó mang lại sự may mắn, sự khôn ngoan và năng lực giải quyết vấn đề. Khi hãm địa, dễ gặp phải sự bất ổn, thay đổi quá nhiều và không có định hướng rõ ràng.
• Người đại diện: Sao Thiên Cơ đại diện cho những người làm công việc trí óc, học giả, nhà nghiên cứu hoặc những người có đầu óc sáng tạo.
🌟 3. SAO THÁI DƯƠNG (太阳)
• Ngũ hành: Thuộc Hỏa
• Vị trí: Miếu địa ở Mão, Thìn, Tị; Vượng địa ở Dần, Ngọ; Đắc địa ở Sửu, Mùi, Thân, Dậu; Hãm địa ở Tý, Hợi.
• Tính chất: Sao Thái Dương là biểu tượng của ánh sáng, sự chiếu rọi, tượng trưng cho sự công minh, lạc quan và có tinh thần giúp đỡ người khác. Người có Thái Dương thủ mệnh thường có tinh thần trách nhiệm, làm việc hết mình vì lợi ích chung.
• Ý nghĩa: Khi đắc địa, Thái Dương chủ về danh vọng, sự nghiệp rực rỡ, có năng lực lãnh đạo và được mọi người kính trọng. Khi hãm địa, dễ gặp phải khó khăn trong công việc, công sức bỏ ra không được ghi nhận.
• Người đại diện: Sao Thái Dương đại diện cho những người lãnh đạo, người làm việc trong các lĩnh vực công cộng, chính trị hoặc những người có tầm ảnh hưởng lớn trong xã hội.
🌟 4. SAO VŨ KHÚC (武曲)
• Ngũ hành: Thuộc Kim
• Vị trí: Miếu địa ở Tý, Ngọ, Thìn, Tuất; Vượng địa ở Sửu, Mùi, Dậu; Đắc địa ở Tị, Hợi; Hãm địa ở Dần, Thân, Mão.
• Tính chất: Vũ Khúc là sao của tài sản, tiền bạc, chủ về sự kiên định và ý chí mạnh mẽ. Người có Vũ Khúc thủ mệnh thường có khả năng quản lý tài chính tốt, tính cách cứng rắn và quyết đoán.
• Ý nghĩa: Khi đắc địa, Vũ Khúc mang lại sự giàu có, quyền lực và khả năng quản lý tài sản. Khi hãm địa, dễ bị mất mát tài sản hoặc gặp khó khăn trong việc giữ vững tiền bạc.
• Người đại diện: Sao Vũ Khúc đại diện cho những người làm kinh doanh, tài chính, quân đội hoặc những người có liên quan đến quyền lực và tiền bạc.
🌟 5. SAO THIÊN ĐỒNG (天同)
• Ngũ hành: Thuộc Thủy
• Vị trí: Miếu địa ở Tý, Ngọ, Mão, Dậu; Vượng địa ở Thìn, Tuất; Đắc địa ở Sửu, Mùi, Hợi; Hãm địa ở Dần, Thân.
• Tính chất: Thiên Đồng là sao chủ về sự an nhàn, phúc lộc và sự vui vẻ. Người có Thiên Đồng thủ mệnh thường có cuộc sống yên bình, thích hưởng thụ và ít khi tranh đấu.
• Ý nghĩa: Khi đắc địa, Thiên Đồng mang lại phúc lộc, cuộc sống an nhàn và ít phải lo toan. Khi hãm địa, dễ gặp phải khó khăn, cuộc sống không được như ý và hay phải lo lắng.
• Người đại diện: Sao Thiên Đồng đại diện cho những người có cuộc sống an bình, làm việc trong các lĩnh vực liên quan đến giải trí, nghệ thuật hoặc các công việc không cần nhiều sự tranh đấu.
🌟 6. SAO LIÊM TRINH (廉贞)
• Ngũ hành: Thuộc Hỏa
• Vị trí: Miếu địa ở Ngọ; Vượng địa ở Tị, Mão, Dậu; Đắc địa ở Thìn, Tuất; Hãm địa ở Tý, Hợi, Dần, Thân, Sửu, Mùi.
• Tính chất: Liêm Trinh là sao chủ về sự ngay thẳng, chính trực, nhưng cũng dễ gặp phải những thị phi, tranh cãi. Người có Liêm Trinh thủ mệnh thường có tính cách cương trực, không chịu khuất phục trước khó khăn.
• Ý nghĩa: Khi đắc địa, Liêm Trinh mang lại sự chính trực, phẩm chất cao quý và dễ thành công trong những việc liên quan đến chính nghĩa. Khi hãm địa, dễ gặp phải rắc rối, thị phi hoặc phải chịu cảnh oan uổng.
• Người đại diện: Sao Liêm Trinh đại diện cho những người có tính cách mạnh mẽ, làm trong các lĩnh vực liên quan đến pháp luật, quân sự hoặc những công việc cần sự trung thực.
🌟 7. SAO THẤT SÁT (七杀)
• Ngũ hành: Thuộc Kim
• Vị trí: Miếu địa ở Thìn, Tuất, Sửu, Mùi; Vượng địa ở Tị, Hợi; Đắc địa ở Dần, Thân; Hãm địa ở Tý, Ngọ, Mão, Dậu.
• Tính chất: Thất Sát là sao chủ về sự quyết đoán, mạnh mẽ và đầy uy lực. Sao này có tính chất bạo liệt, ưa hành động, và đôi khi có phần cực đoan. Người có Thất Sát thủ mệnh thường có khí phách, dũng cảm và không ngại đối đầu với khó khăn.
• Ý nghĩa: Khi đắc địa, Thất Sát mang lại quyền uy, khả năng lãnh đạo và sự mạnh mẽ trong giải quyết mọi vấn đề. Khi hãm địa, sao này dễ khiến người ta trở nên hung bạo, bốc đồng, hoặc gặp tai họa bất ngờ.
• Người đại diện: Sao Thất Sát đại diện cho những người làm việc trong quân đội, cảnh sát, hoặc những nghề đòi hỏi sức mạnh và tinh thần dũng cảm.
🌟 8. SAO PHÁ QU N (破军)
• Ngũ hành: Thuộc Thủy
• Vị trí: Miếu địa ở Tý, Ngọ, Thìn, Tuất; Vượng địa ở Sửu, Mùi; Đắc địa ở Hợi, Thân; Hãm địa ở Dần, Mão, Dậu.
• Tính chất: Phá Quân là sao của sự thay đổi, chủ về sự phá hủy, tái tạo. Sao này có tính chất cách tân, không theo khuôn mẫu, ưa mạo hiểm và luôn muốn thử thách những điều mới. Người có Phá Quân thủ mệnh thường có ý chí kiên cường, thích làm những việc lớn và không ngại phá bỏ những cái cũ để xây dựng cái mới.
• Ý nghĩa: Khi đắc địa, Phá Quân mang lại sự đột phá, khả năng sáng tạo và sự thành công trong những việc liên quan đến cải cách. Khi hãm địa, dễ gặp phải những rủi ro lớn, sự thay đổi thất bại hoặc những quyết định sai lầm dẫn đến phá sản.
• Người đại diện: Sao Phá Quân đại diện cho những người dám nghĩ dám làm, thường làm việc trong các lĩnh vực liên quan đến cách mạng, sáng tạo, hoặc các nghề cần sự mạo hiểm.
🌟 9. SAO THIÊN PHỦ (天府)
• Ngũ hành: Thuộc Thổ
• Vị trí: Miếu địa ở Dần, Thân, Tị, Hợi; Vượng địa ở Thìn, Tuất; Đắc địa ở Mão, Dậu; Hãm địa ở Sửu, Mùi.
• Tính chất: Thiên Phủ là sao của sự bảo hộ, chủ về tài sản, của cải và quyền lực. Người có sao Thiên Phủ thường có cuộc sống an nhàn, sung túc, biết lo liệu và có khả năng giữ vững tài sản.
• Ý nghĩa: Khi đắc địa, Thiên Phủ mang lại sự giàu có, quyền lực và khả năng quản lý tài sản tốt. Khi hãm địa, dễ gặp phải tình trạng mất mát tài sản hoặc thiếu khả năng quản lý của cải một cách hiệu quả.
• Người đại diện: Sao Thiên Phủ đại diện cho những người giàu có, thành đạt, hoặc những người giữ vai trò quản lý tài sản trong các tổ chức lớn.
🌟 10. SAO THIÊN TƯỚNG (天相)
• Ngũ hành: Thuộc Thủy
• Vị trí: Miếu địa ở Ngọ; Vượng địa ở Thân, Tị, Hợi; Đắc địa ở Sửu, Mùi; Hãm địa ở Dần, Mão, Dậu.
• Tính chất: Thiên Tướng là sao của sự công bằng, ngay thẳng và có tính cách hòa nhã, dễ gần. Người có Thiên Tướng thủ mệnh thường có tinh thần trách nhiệm cao, luôn làm việc vì lẽ phải và được mọi người xung quanh yêu mến.
• Ý nghĩa: Khi đắc địa, Thiên Tướng mang lại danh tiếng, sự nghiệp ổn định và một cuộc sống đáng kính. Khi hãm địa, dễ gặp phải những rắc rối trong công việc, thiếu sự giúp đỡ và dễ bị hiểu lầm.
• Người đại diện: Sao Thiên Tướng đại diện cho những người làm công việc công quyền, lãnh đạo hoặc những người có vai trò bảo vệ công lý trong xã hội.
🌟 11. SAO CỰ MÔN (巨门)
•Ngũ hành: Thuộc Thủy
• Vị trí: Miếu địa ở Thìn, Tuất, Sửu, Mùi; Vượng địa ở Dần, Thân; Đắc địa ở Tị, Hợi; Hãm địa ở Tý, Ngọ, Mão, Dậu.
• Tính chất: Cự Môn là sao chủ về sự học hành, nghiên cứu và giao tiếp. Người có Cự Môn thường thông minh, có tài hùng biện và khả năng thuyết phục cao, nhưng đôi khi dễ vướng vào thị phi, hiểu lầm.
• Ý nghĩa: Khi đắc địa, Cự Môn mang lại sự hiểu biết sâu rộng, khả năng giao tiếp xuất sắc và danh tiếng trong cộng đồng. Khi hãm địa, dễ gặp phải rắc rối trong giao tiếp, tranh cãi và hiểu lầm không đáng có.
• Người đại diện: Sao Cự Môn đại diện cho những người học giả, giáo sư, nhà nghiên cứu hoặc những người làm việc liên quan đến truyền thông.
🌟 12. SAO THIÊN LƯƠNG (天梁)
• Ngũ hành: Thuộc Thổ
• Vị trí: Miếu địa ở Tý, Ngọ, Mão, Dậu; Vượng địa ở Thìn, Tuất; Đắc địa ở Sửu, Mùi; Hãm địa ở Dần, Thân.
• Tính chất: Thiên Lương là sao của sự từ thiện, nhân hậu và bảo vệ. Người có Thiên Lương thủ mệnh thường có tấm lòng nhân ái, thích giúp đỡ người khác và có xu hướng làm việc thiện.
• Ý nghĩa: Khi đắc địa, Thiên Lương mang lại sự bình an, phúc lộc và giúp đỡ người khác. Khi hãm địa, dễ gặp phải sự bất an trong cuộc sống, dễ bị lừa dối hoặc gặp phải tai họa không lường trước.
• Người đại diện: Sao Thiên Lương đại diện cho những người làm từ thiện, bác sĩ, hoặc những người làm việc trong các tổ chức từ thiện, xã hội.
🌟 13. SAO THÁI M (太阴)
• Ngũ hành: Thuộc Thủy
• Vị trí: Miếu địa ở Mão, Thìn, Tị; Vượng địa ở Dần, Ngọ; Đắc địa ở Sửu, Mùi, Thân, Dậu; Hãm địa ở Tý, Hợi.
• Tính chất: Thái m là sao chủ về sự âm thầm, lặng lẽ nhưng có sức mạnh tiềm ẩn. Người có Thái m thủ mệnh thường nhẹ nhàng, dịu dàng và có khả năng kiên nhẫn cao.
• Ý nghĩa: Khi đắc địa, Thái m mang lại sự thông minh, khéo léo và khả năng thành công trong những việc đòi hỏi sự tỉ mỉ. Khi hãm địa, dễ gặp phải khó khăn trong giao tiếp, bị hiểu lầm hoặc gặp phải những rắc rối liên quan đến nữ giới.
• Người đại diện: Sao Thái m đại diện cho những người phụ nữ quyền lực, những người làm việc trong lĩnh vực nghệ thuật, văn học hoặc những công việc liên quan đến nữ giới.
🌟 14. SAO THAM LANG (贪狼)
• Ngũ hành: Thuộc Mộc
• Vị trí: Miếu địa ở Tý, Ngọ, Dậu; Vượng địa ở Thân, Hợi, Thìn, Tuất; Đắc địa ở Dần, Mão; Hãm địa ở Sửu, Mùi.
• Tính chất: Tham Lang là sao của sự đam mê, ham muốn và hưởng thụ. Người có Tham Lang thủ mệnh thường yêu thích những thứ vui chơi, giải trí và luôn có khao khát trải nghiệm những điều mới lạ.
• Ý nghĩa: Khi đắc địa, Tham Lang mang lại cuộc sống hưởng thụ, giàu có và sự hào nhoáng. Khi hãm địa, dễ dẫn đến sự sa đọa, ham mê quá độ và có thể gặp phải những rắc rối liên quan đến tình cảm, tiền bạc.
• Người đại diện: Sao Tham Lang đại diện cho những người làm việc trong lĩnh vực giải trí, nghệ thuật hoặc những người có cuộc sống hưởng thụ cao.
🌅 Từ tài liệu tham khảo trên, với mong muốn người đọc dễ hình dung, dễ hiểu và dễ nhớ:
“ Chúng tôi đã rút gọn nội dung như hình ở dưới, từ các từ khóa mang tính chất gợi nhớ, sẽ hỗ trợ cho mọi người có cái nhìn tổng quan về sự khác biệt theo ý nghĩa của 14 chính tinh. Từ sự khác biệt, hướng tới dễ nhớ về tính chất riêng của từng chính tinh, từ đó rút ra được những từ khoá và biến tấu trong những hoàn cảnh phù hợp”.
🌟🌟🌟 Cùng trải nghiệm tài liệu và chia sẻ cùng chúng tôi về những khó khăn khi bạn học Tử Vi. Chúng tôi sẽ có những bài viết hỗ trợ, dựa trên sự khó khăn thực tế khi học bộ môn này cùng mọi người.
🌟🌟🌟 Xin chân thành cảm ơn các bạn.