Học Ngôn Ngữ Hay Phết

Học Ngôn Ngữ Hay Phết Ngồi đây cùng mình kể chuyện học tiếng Anh

Nguồn gốc Kanji & 24 cách học hiệu quả 🌸 **Gửi tặng bạn nguồn cuốn sách cách học Kanji hiệu quả, . để nhận nhá!Nay mình ...
18/08/2025

Nguồn gốc Kanji & 24 cách học hiệu quả 🌸

**Gửi tặng bạn nguồn cuốn sách cách học Kanji hiệu quả, . để nhận nhá!

Nay mình chia sẻ một chút về Kanji – nỗi ám ảnh nhưng cũng là niềm yêu thích của nhiều người học tiếng Nhật.

📖 Nguồn gốc Kanji
Nhật Bản vốn không có chữ viết riêng. Từ thế kỷ 5–6, chữ Hán từ Trung Quốc du nhập qua con đường Triều Tiên. Người Nhật ban đầu mượn nguyên chữ Hán để ghi chép, nhưng vì ngôn ngữ khác biệt nên họ dần "Nhật hoá" bằng cách thêm cách đọc riêng: On’yomi (âm Hán) và Kun’yomi (âm Nhật). Sau này, họ còn sáng tạo ra Hiragana và Katakana. Nhờ vậy, hệ thống chữ viết tiếng Nhật ngày nay vừa phong phú, vừa độc đáo.

🌟 24 cách học Kanji hiệu quả

✨ Học theo bộ thủ (radicals)
Mỗi Kanji đều được cấu thành từ các bộ thủ. Hiểu được bộ thủ không chỉ giúp đoán nghĩa chữ mới mà còn làm cho Kanji trở nên “có logic” hơn thay vì chỉ là những nét khó nhớ.

✨ Học qua hình ảnh gợi nhớ
Một số Kanji có hình dáng gần giống đồ vật trong đời sống (như 木 là cây, 山 là núi). Nếu bạn biết cách liên tưởng, việc ghi nhớ sẽ trở nên thú vị và ít khô khan hơn.

✨ Dùng flashcard giấy
Flashcard truyền thống vẫn cực kỳ hiệu quả. Bạn có thể viết Kanji một mặt, nghĩa và cách đọc mặt kia, rồi ôn đi ôn lại bất cứ lúc nào – từ trên xe bus đến lúc nghỉ trưa.

✨ Sử dụng app Anki hoặc Quizlet
Các ứng dụng này sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition), giúp bạn ôn lại Kanji đúng lúc sắp quên. Đây là cách tối ưu để nhớ lâu thay vì học vẹt.

✨ Học theo chủ đề
Thay vì học rời rạc, hãy gom các chữ liên quan với nhau, ví dụ: 家 (nhà), 学 (học), 校 (trường). Cách này giúp bạn nhớ Kanji gắn liền trong ngữ cảnh cụ thể.

✨ Nhớ Kanji qua câu chuyện (mnemonics)
Ví dụ, chữ 明 (sáng) gồm 日 (mặt trời) và 月 (mặt trăng). Bạn có thể tưởng tượng: khi mặt trời và mặt trăng cùng xuất hiện thì mọi thứ đều sáng rõ. Câu chuyện làm cho Kanji sống động hơn.

✨ Viết đi viết lại nhiều lần
Đây là cách học cổ điển nhưng vẫn cần thiết. Viết tay giúp não bộ ghi nhớ hình dạng chữ, đồng thời rèn nét viết gọn gàng, dễ nhìn.

✨ Học theo âm Hán Việt
Người Việt có lợi thế lớn: rất nhiều Kanji có nghĩa gần như giống hệt chữ Hán Việt. Ví dụ: 学 (học), 力 (lực), 愛 (ái). Nhờ vậy, bạn có thể đoán nghĩa nhanh hơn so với người học từ nước khác.
Đọc manga hoặc light novel có furigana
Trong manga, hầu hết Kanji đều có chữ kana nhỏ bên trên. Vừa đọc truyện giải trí, vừa ôn Kanji trong ngữ cảnh tự nhiên – đây là cách học rất nhẹ nhàng.

✨ Dùng ứng dụng học Kanji chuyên dụng
Các app như WaniKani hoặc Kanji Study xây dựng lộ trình rõ ràng từ N5 đến N1. Đi theo lộ trình này giúp bạn học có hệ thống, tránh cảm giác lộn xộn.

✨ Chép từ vựng theo ngữ cảnh
Thay vì viết Kanji đơn lẻ, hãy viết kèm câu ví dụ. Ví dụ: 食べる (ăn), 食事 (bữa ăn). Cách này giúp bạn nhớ cách dùng thực tế, không bị rời rạc.

✨ Dùng sticky notes dán quanh nhà
Viết Kanji lên giấy nhớ và dán vào đồ vật (tủ, bàn, cửa…). Mỗi lần đi ngang qua, bạn lại vô tình “ôn tập” mà không hề gượng ép.

✨ Đọc báo, tin tức tiếng Nhật
Báo chí sử dụng rất nhiều Kanji phổ biến. Khi luyện đọc hằng ngày, bạn sẽ nhận ra Kanji xuất hiện lặp đi lặp lại, nhờ vậy nhớ lâu hơn.

✨ Nghe nhạc và học lời bài hát
Khi bạn thích một bài hát Nhật và tra Kanji trong lời, chữ đó sẽ gắn với cảm xúc. Đây là cách biến việc học khô khan thành trải nghiệm vui vẻ.

✨ Viết nhật ký bằng tiếng Nhật
Thử viết vài câu ngắn mỗi ngày. Khi cần tra Kanji để diễn đạt, bạn sẽ nhớ nó lâu hơn vì đã gắn với trải nghiệm cá nhân.

✨ Dùng Kanji trong chat/tin nhắn
Khi nhắn với bạn bè học cùng, hãy cố gắng dùng Kanji thay vì chỉ kana. Việc “buộc” mình dùng thường xuyên giúp Kanji trở thành phản xạ.

✨ Học nhóm để kiểm tra chéo
Bạn có thể thi viết Kanji với bạn bè hoặc hỏi nghĩa lẫn nhau. Không khí học tập chung giúp có động lực hơn so với học một mình.

✨ Tạo mindmap Kanji cùng chủ đề
Ví dụ: chủ đề “thiên nhiên” gồm 山 (núi), 川 (sông), 森 (rừng). Khi vẽ sơ đồ, bạn thấy ngay mối liên hệ, não sẽ ghi nhớ theo cụm.

✨ Luyện đề thi JLPT thường xuyên
Đề JLPT giúp bạn nhận diện Kanji trong ngữ cảnh thi thật. Càng luyện, bạn càng bớt lo sợ và quen với tần suất Kanji xuất hiện.

✨ So sánh chữ Hán Việt với Kanji
Khi học chữ 新 (tân – mới), bạn nhớ ngay từ “tân sinh viên”. Liên hệ với tiếng Việt giúp bạn cảm thấy Kanji gần gũi và dễ nhớ hơn.

✨ Học theo cấp độ JLPT (N5 → N1)
Kanji có hàng nghìn chữ, nên học theo cấp độ sẽ giúp bạn đi từng bước vững chắc. Học dần từ N5 (khoảng 100 chữ) rồi nâng cấp dần.

✨ Ôn lại Kanji cũ trước khi học mới
Não dễ quên nếu không ôn. Mỗi buổi học, hãy dành 5–10 phút xem lại chữ cũ trước khi sang chữ mới để tránh “học trước quên sau”.

✨ Giảng lại cho người khác
Nếu bạn có thể giải thích Kanji cho người khác hiểu, nghĩa là bạn đã nắm chắc. Đây là cách củng cố cực mạnh vì buộc bạn phải nhớ rõ ràng.

✨ Kết hợp nhiều phương pháp
Không có cách nào là “thần thánh” nhất. Thay đổi linh hoạt giữa viết tay, flashcard, ứng dụng, đọc truyện… sẽ giúp bạn duy trì hứng thú lâu dài.

EGGCORN – Bạn đã bao giờ nghe ai đó nói sai một cụm từ nhưng lại thấy... nghe cũng hợp lý quá chừng chưa?Chẳng hạn như t...
05/08/2025

EGGCORN – Bạn đã bao giờ nghe ai đó nói sai một cụm từ nhưng lại thấy... nghe cũng hợp lý quá chừng chưa?

Chẳng hạn như trong tiếng Anh thì có câu “for all intensive purposes” – nghe có vẻ "nghiêm túc" và "có mục đích rõ ràng", nhưng thật ra câu đúng phải là “for all intents and purposes”. Hoặc câu “escape goat” thay vì “scapegoat” – người nói có thể đang tưởng tượng đến... một con dê thoát thân, trong khi nghĩa gốc lại là "người bị đổ lỗi thay".

Hay trong tiếng Việt thì ta có nhầm lẫn giữa "tả pín lù" hay bị đọc chệch đi thành tả pí lù, tả phí lù...

Những cách dùng sai mà hợp lý như vậy được gọi là hiện tượng eggcorn trong ngôn ngữ học.

🧠 Nguồn gốc của "eggcorn"

Từ "eggcorn" bắt nguồn từ một trường hợp thật: có người đã viết nhầm từ acorn (quả sồi) thành eggcorn vì tưởng là “hạt trứng”. Tuy sai chính tả, nhưng xét về mặt hình ảnh thì... cũng không hoàn toàn vô lý. Các nhà ngôn ngữ học thấy thú vị quá nên dùng luôn từ đó để đặt tên cho hiện tượng: khi người nói hoặc viết hiểu nhầm từ gốc do âm thanh tương tự, rồi “chế ra” một phiên bản mới nghe hợp lý theo logic riêng của họ.

Hay định nghĩa trong từ điển Cambridge: "a word or phrase that a person wrongly thinks is another word or phrase that sounds similar, for example eggcorn instead of acorn."

🧠 Eggcorn trong các ngôn ngữ

Hiện tượng này đặc biệt phổ biến trong tiếng Anh, với vô số ví dụ như “old-timer’s disease” (nhầm với Alzheimer’s), “self-defecating” (thay vì self-deprecating), hay “biting my time” (đúng ra là biding my time). Những sai lầm này không phải do nói ngọng, mà là vì người nói đang cố gắng hiểu và tái tạo ngôn ngữ bằng kinh nghiệm của mình.

Tiếng Việt cũng có những trường hợp tương tự, tuy không được gọi chính thức là “eggcorn”. Bạn có thể đã từng nghe ai đó nói “trướng tai g*i mắt” thay vì “chướng tai g*i mắt” hoặc sáng lạn hay xán lạn...

Hiện tượng eggcorn cho thấy một điều rất thú vị: ngôn ngữ không hề cứng nhắc. Người nói luôn chủ động tìm cách hiểu, đoán nghĩa, và thậm chí sáng tạo ra từ mới theo logic riêng. Đôi khi sự “hiểu nhầm” ấy lại phản ánh một cách rất chân thật cách con người cảm nhận và sử dụng ngôn ngữ hàng ngày.

Bạn đã từng "eggcorn" câu nào chưa? Hoặc bắt gặp ai đó nói câu gì sai mà lại thấy... quá hợp lý? Chia sẻ thử thêm xiemm!

Muốn tìm cách đọc tiếng Anh hiệu quả? Hãy đầu hiểu từ cách bộ não bạn xử lý ngôn ngữ.Khi bạn đọc một văn bản tiếng Anh –...
30/07/2025

Muốn tìm cách đọc tiếng Anh hiệu quả? Hãy đầu hiểu từ cách bộ não bạn xử lý ngôn ngữ.

Khi bạn đọc một văn bản tiếng Anh – dù là trong kỳ thi IELTS hay khi học học thuật – bộ não bạn không chỉ đơn giản là "nhìn từ và dịch nghĩa". Trên thực tế, quá trình xử lý thông tin diễn ra theo nhiều bước nối tiếp, bắt đầu từ mức độ thấp nhất (nhận diện mặt chữ) cho tới mức độ cao hơn (hiểu ý nghĩa câu và đoạn). Mô hình Model of Knowledge Bases do Khalifa và Weir (2009) đề xuất giúp ta hình dung rõ hơn các giai đoạn này.

1. Word Recognition – Nhận diện từ
Đây là bước nền tảng đầu tiên, nơi người đọc nhận ra một chuỗi âm hoặc chữ cái là một từ có thật trong tiếng Anh. Giai đoạn này liên quan đến hình thức của từ – bao gồm chính tả (orthography), phát âm (phonology), và hình vị học (morphology).

Ví dụ, khi bạn nhìn thấy từ "unbelievable", não bạn tách thành các phần: tiền tố "un-", gốc "believe", và hậu tố "-able". Sự nhận diện hình thức như vậy giúp bạn biết từ này có thể là một tính từ mang nghĩa phủ định.

Người đọc yếu thường gặp khó khăn ngay ở bước này khi họ không nhận ra từ quen do bị đánh lạc hướng bởi hình thức phức tạp hoặc phát âm lạ.

2. Lexical Access – Truy cập từ vựng
Sau khi nhận diện từ, người đọc cần truy cập ý nghĩa của nó trong "từ điển tâm trí" (mental lexicon). Ở đây, não xử lý lemma của từ – tức là dạng cơ bản đi kèm thông tin về nghĩa và từ loại (word class).

Ví dụ, từ “run” có thể là động từ hoặc danh từ. Khi đọc câu “She went for a run”, bạn phải hiểu rằng ở đây “run” là danh từ (một cuộc chạy), chứ không phải hành động chạy. Lexical access chính là bước giúp bạn đưa ra quyết định này.

Với người học ở trình độ thấp, quá trình này có thể bị trì hoãn hoặc sai lệch nếu họ chưa quen với các từ đa nghĩa, dẫn đến hiểu nhầm ý toàn câu.

3. Syntactic Parsing – Phân tích cú pháp
Đây là bước nơi người đọc xử lý cấu trúc ngữ pháp của câu – bao gồm việc xác định các thành phần như chủ ngữ, động từ chính, tân ngữ, trạng ngữ... Cấu trúc câu có thể đơn giản hoặc phức tạp, và việc hiểu đúng mối quan hệ giữa các thành phần là điều kiện để hiểu đúng nghĩa.

Ví dụ, câu “The book that she gave me was amazing” đòi hỏi người đọc nhận ra mệnh đề quan hệ “that she gave me” đang bổ nghĩa cho “book”, và không làm chủ ngữ chính của câu.

Nếu người đọc không phân tích đúng cấu trúc này, họ sẽ hiểu sai vai trò của các từ trong câu, từ đó ảnh hưởng đến việc chọn đáp án trong các bài thi như IELTS Reading hoặc TOEFL.

4. Establishing Propositional Meaning – Thiết lập nghĩa ở cấp độ mệnh đề/câu
Đây là bước cuối cùng trong chuỗi xử lý, nơi thông tin từ các từ riêng lẻ và cấu trúc cú pháp được hợp nhất lại để tạo nên ý nghĩa hoàn chỉnh ở cấp độ câu hoặc đoạn.

Ở mức này, người đọc không chỉ hiểu từ và ngữ pháp, mà còn rút ra thông điệp, quan điểm hoặc ý chính mà câu hoặc đoạn văn muốn truyền tải. Đây cũng là cấp độ mà các câu hỏi như "What does the author imply?" hay "What is the main idea?" trong các bài thi đọc đánh vào.

Theo Khalifa và Weir, khả năng thiết lập nghĩa ở mức độ cao này phản ánh sự thành thạo thực sự trong đọc hiểu, và đây là nơi phân biệt người đọc trung bình với người đọc học thuật.

Áp dụng trong bài tập Gap-Fill và Multiple Choice
Theo Cambridge Research Notes 72 (2019), các bài tập điền từ (gap-fill) thường được thiết kế để kiểm tra một hoặc nhiều bước trong chuỗi xử lý trên. Nếu khoảng trống kiểm tra ngữ pháp, nó sẽ đánh vào năng lực syntactic parsing. Nếu khoảng trống yêu cầu chọn đúng từ vựng, nó sẽ kiểm tra lexical access.

Ví dụ, trong một bài điền từ mở (open gap-fill), thí sinh cần hiểu ngữ cảnh và chọn từ đúng cả về nghĩa và ngữ pháp – yêu cầu đồng thời truy cập từ vựng và phân tích cú pháp. Trong khi đó, dạng multiple choice thường yêu cầu người đọc thiết lập nghĩa đầy đủ của đoạn và phân biệt các lựa chọn gây nhiễu bằng việc phân tích logic ý nghĩa.

Kết luận
Hiểu rõ các bước xử lý ngôn ngữ trong khi đọc giúp người học không chỉ đọc nhanh hơn, chính xác hơn, mà còn biết mình đang bị kẹt ở đâu trong quá trình hiểu một văn bản tiếng Anh. Từ đó, bạn có thể luyện đúng kỹ năng còn thiếu – không phải học từ vựng một cách rời rạc, mà học cách dùng từ trong hệ thống.

Đọc hiệu quả không chỉ là “dịch đúng” – đó là khả năng đi qua toàn bộ chuỗi nhận thức: từ nhận diện chữ cái, hiểu nghĩa từ, nắm ngữ pháp, cho tới việc rút ra thông điệp của cả đoạn văn.

Bạn từng nghe brand dạy tiếng Anh nào đó nói rằng “Chỉ cần vài tháng là từ mất gốc giỏi được tiếng Anh”? 🤔Rất tiếc, điều...
21/03/2025

Bạn từng nghe brand dạy tiếng Anh nào đó nói rằng “Chỉ cần vài tháng là từ mất gốc giỏi được tiếng Anh”? 🤔
Rất tiếc, điều đó rất không đúng với thực tế – và thậm chí hơi phản khoa học....

🎓 Các nhà nghiên cứu Hakuta, Butler & Witt (2000) từ Stanford đã thực hiện một nghiên cứu sâu rộng nhằm trả lời chính xác câu hỏi này, dựa trên dữ liệu từ:

2 quận trường ở khu vực San Francisco, Mỹ 🇺🇸
2 nguồn dữ liệu từ Canada 🇨🇦 (Toronto và North York)
💡 LUẬN ĐIỂM CHÍNH CỦA NGHIÊN CỨU
🔍 Không thể giỏi tiếng Anh chỉ trong 1 năm như một số chính sách từng kỳ vọng.
Thay vào đó:
Giao tiếp cơ bản (oral English): mất 3–5 năm
Tiếng Anh học thuật (academic English): mất 4–7 năm, thậm chí lâu hơn với học sinh từ gia đình thu nhập thấp.

🧪 PHƯƠNG PHÁP CHỨNG MINH
Các nhà nghiên cứu đã:
Theo dõi hàng ngàn học sinh bắt đầu học tiếng Anh từ mẫu giáo.
Đo lường tiến trình học tiếng Anh theo từng cấp lớp, thông qua:
Bài kiểm tra tiếng Anh giao tiếp (IPT)
Kiểm tra đọc, viết học thuật (ví dụ: SAT-9, Woodcock Battery)
So sánh học sinh học tiếng Anh (EL) với học sinh bản ngữ cùng tuổi.

Kết quả cho thấy:
📉 Mặc dù học sinh có thể “nghe nói” tương đối tốt sau vài năm, nhưng khả năng đọc hiểu, viết luận, và sử dụng tiếng Anh học thuật để học các môn như khoa học, xã hội… vẫn còn chênh lệch lớn với người bản ngữ.

❗VÌ SAO PHẢI MẤT NHIỀU NĂM NHƯ VẬY?
Tiếng Anh học thuật rất phức tạp
Gồm các cấu trúc câu, từ vựng trừu tượng, liên kết ý – không giống giao tiếp hàng ngày.
Học sinh bản ngữ cũng phát triển liên tục
=> Người học không chỉ học tiếng Anh, mà còn phải đuổi kịp người khác ngày càng đi xa.
Yếu tố xã hội & gia đình
Học sinh có điều kiện thấp hơn, thường học chậm hơn.
Không có môi trường học thêm, phụ đạo, hay hỗ trợ học thuật.

📌 Ý NGHĨA CHO NGƯỜI HỌC
✅ Nếu bạn học tiếng Anh vài năm mà vẫn chưa "thành thạo như người bản xứ" – bạn không hề chậm.
✅ Đó là tiến trình bình thường, và khoa học đã chứng minh điều đó.

Vậy nên:
- Nếu bạn thấy mình học mãi chưa “nói trôi chảy” – bạn đang đi đúng tiến trình.
- Hãy kiên trì – tiến bộ chậm không có nghĩa là không hiệu quả.
- Đừng so sánh với người khác – hãy so với chính mình của hôm qua.

Tiếng Anh nổi tiếng là ngôn ngữ có rất nhiều từ đồng nghĩa, khiến người học cảm thấy khó chọn từ phù hợp trong từng ngữ ...
11/03/2025

Tiếng Anh nổi tiếng là ngôn ngữ có rất nhiều từ đồng nghĩa, khiến người học cảm thấy khó chọn từ phù hợp trong từng ngữ cảnh. Nhưng bạn có biết vì sao lại như vậy không? Dưới đây là lý do chính khiến tiếng Anh có kho từ vựng siêu phong phú!

1️⃣ Tiếng Anh là ngôn ngữ “lai” từ nhiều nguồn khác nhau
Lịch sử tiếng Anh có sự pha trộn từ nhiều ngôn ngữ khác, đặc biệt là:
🔹 Germanic (tiếng Anh cổ, Bắc Âu) → Các từ vựng cơ bản: house (nhà), eat (ăn), begin (bắt đầu)
🔹 Latin (qua tiếng Pháp sau cuộc xâm lược Norman 1066) → Các từ sang trọng, học thuật: residence (nơi ở), consume (tiêu thụ), commence (bắt đầu)
🔹 Hy Lạp → Từ khoa học, triết học: biology (sinh học), democracy (dân chủ)
🔹 Scandinavia, Hà Lan, Ý, Ấn Độ... cũng góp phần bổ sung nhiều từ vựng.

💡 Ví dụ:
"Kingly" (Germanic) – "Royal" (French) – "Regal" (Latin) → Đều có nghĩa là "thuộc về vua chúa" nhưng mang sắc thái khác nhau.
"Ask" (Germanic) – "Inquire" (French) – "Interrogate" (Latin) → Đều có nghĩa là "hỏi", nhưng mức độ trang trọng khác nhau.

2️⃣ Quá trình phát triển không làm mất đi từ cũ

Ngôn ngữ khác khi tiếp nhận từ mới có thể bỏ đi từ cũ, nhưng tiếng Anh lại giữ cả hai và dùng trong bối cảnh khác nhau. Ví dụ:

✔ Bắt đầu (start/begin/commence)
"Start" → Dùng trong văn nói: Let’s start the meeting!
"Begin" → Trang trọng hơn một chút: The concert will begin at 8 PM.
"Commence" → Văn viết, học thuật: The trial will commence next week.

3️⃣ Tầng lớp xã hội ảnh hưởng đến từ vựng
Sau cuộc xâm lược Norman (1066), giới quý tộc Anh dùng từ có nguồn gốc Pháp/Latin, còn dân thường vẫn dùng từ Germanic. Điều này dẫn đến nhiều cặp từ đồng nghĩa với sắc thái khác nhau:
🔹 Dân thường (Germanic): buy (mua), ask (hỏi), rise (tăng lên)
🔹 Quý tộc (Pháp/Latin): purchase, inquire, ascend

📌 Kết quả: Tiếng Anh có nhiều từ đồng nghĩa, nhưng không hoàn toàn giống nhau – chúng thể hiện sắc thái khác biệt về mức độ trang trọng và ngữ cảnh sử dụng!

📢 Kết luận:
Tiếng Anh có nhiều từ đồng nghĩa là do:
✅ Ảnh hưởng từ nhiều ngôn ngữ khác nhau (Germanic, Latin, Pháp, Hy Lạp…)
✅ Quá trình phát triển không loại bỏ từ cũ mà giữ lại và dùng trong ngữ cảnh khác nhau
✅ Tầng lớp xã hội ảnh hưởng đến cách sử dụng từ

Bạn có biết từ đồng nghĩa nào mà mình hay nhầm lẫn không? Chia sẻ nhá

✍️ 5 Công Thức Viết mọi dạng Essay Tiếng Anh Chặt Chẽ & Logic Ăn ĐiểmViết essay bằng tiếng Anh không chỉ yêu cầu khả năn...
24/02/2025

✍️ 5 Công Thức Viết mọi dạng Essay Tiếng Anh Chặt Chẽ & Logic Ăn Điểm

Viết essay bằng tiếng Anh không chỉ yêu cầu khả năng ngôn ngữ mà còn đòi hỏi cách lập luận chặt chẽ, mạch lạc. Dưới đây là 4 công thức giúp bạn xây dựng bài viết logic, rõ ràng và phù hợp với nhiều dạng đề khác nhau như IELTS, TOEFL, hay bài luận học thuật.

✅ 1. Công Thức "I-E-E-C" – Đoạn Văn Chuẩn Mực
I – Introduction (Giới thiệu ý chính)
E – Explanation (Giải thích quan điểm)
E – Example (Đưa ra ví dụ cụ thể)
C – Conclusion (Kết luận ngắn gọn)

💡 Áp dụng: Dùng cho từng đoạn trong thân bài.

🎤 Ví dụ (Topic: Technology and Education):
The integration of technology in education has transformed the learning experience (I). With the rise of online platforms and digital tools, students can now access resources anytime, anywhere (E). For instance, platforms like Coursera and Khan Academy provide free courses for millions of learners globally (E). Therefore, technology has made education more inclusive and accessible (C).

✅ 2. Công Thức "T-R-E-E" – Lập Luận Thuyết Phục
T – Topic Sentence (Câu chủ đề mở đoạn)
R – Reason (Giải thích lý do cho quan điểm)
E – Evidence (Đưa ra bằng chứng, ví dụ hoặc số liệu)
E – Evaluation (Đánh giá, liên hệ và kết nối với ý chính)

💡 Áp dụng: Phù hợp cho bài luận phân tích hoặc nghị luận.

🎤 Ví dụ (Topic: Social Media Impact):
Social media has significantly influenced interpersonal communication (T). One primary reason is that it provides instant connection across long distances (R). Studies show that over 70% of people use social media to maintain relationships with friends and family abroad (E). However, excessive use can also lead to superficial interactions, weakening deep emotional bonds (E).

✅ 3. Công Thức "PEEL" – Đoạn Văn Mở Rộng Ý
P – Point (Trình bày ý chính)
E – Explain (Giải thích ý chính)
E – Evidence/Example (Cung cấp ví dụ hoặc dẫn chứng)
L – Link (Liên kết với luận điểm chung của bài)

💡 Áp dụng: Thường dùng trong essay nghị luận hoặc so sánh.

🎤 Ví dụ (Topic: Benefits of Reading Books):
Reading books is an excellent way to improve mental health (P). It allows individuals to disconnect from daily stressors and focus on engaging narratives (E). For example, a study by the University of Sussex found that reading can reduce stress levels by up to 68% (E). This demonstrates that regular reading not only enriches the mind but also promotes emotional well-being (L).

✅ 4. Công Thức "C-E-E-R" – Lập Luận Đối Chiếu
C – Claim (Đưa ra luận điểm)
E – Evidence (Cung cấp ví dụ hoặc số liệu thực tế)
E – Evaluate (Đánh giá và phân tích sâu hơn)
R – Rebuttal/Reflection (Đưa ra phản biện hoặc góc nhìn khác)

💡 Áp dụng: Dùng cho dạng argumentative essay (bài luận tranh luận).

🎤 Ví dụ (Topic: Is Remote Work the Future?):
Remote work offers employees greater flexibility (C). According to a 2022 survey, 65% of workers reported higher job satisfaction when working from home (E). This shows that flexible schedules can lead to better work-life balance (E). However, critics argue that remote work may hinder team collaboration and company culture (R).

🌟 Tips Để Viết Essay Mượt Mà:
📊 Sử dụng số liệu và ví dụ thực tế để tăng tính thuyết phục.
💬 Sử dụng từ nối linh hoạt: Therefore, However, In contrast, For instance...
🧠 Đảm bảo mạch lạc: Giữ mỗi đoạn theo một luận điểm và liên kết chặt chẽ với luận đề chính.
✍️ Luyện tập viết thường xuyên: Lặp lại các công thức này trong nhiều chủ đề khác nhau để thành thạo.

Dưới đây là những trích đoạn tỏ tình hay nhất trong văn học Anh - Mỹ ngày 14/2. Chúc cho ai chưa có người iu sẽ sớm có n...
14/02/2025

Dưới đây là những trích đoạn tỏ tình hay nhất trong văn học Anh - Mỹ ngày 14/2. Chúc cho ai chưa có người iu sẽ sớm có người iu, có rùi thì lại iu nồng thắm thêm nhá!

1️⃣ Pride and Prejudice – Jane Austen
📖 Tiếng Anh:
"You must allow me to tell you how ardently I admire and love you."

📖 Tiếng Việt:
"Em phải cho phép tôi nói ra rằng tôi ngưỡng mộ và yêu em mãnh liệt đến nhường nào."

2️⃣ Sense and Sensibility – Jane Austen
📖 Tiếng Anh:
"I have loved you all my life, but not as I ought to have done."

📖 Tiếng Việt:
"Tôi đã yêu em suốt cả cuộc đời, nhưng không phải theo cách mà tôi đáng lẽ nên yêu."

3️⃣ Jane Eyre – Charlotte Brontë
📖 Tiếng Anh:
"I ask you to pass through life at my side—to be my second self, and best earthly companion."

📖 Tiếng Việt:
"Tôi xin em hãy cùng tôi bước qua cuộc đời này—trở thành một phần của tôi, và là người bạn đồng hành tuyệt vời nhất trên thế gian."

4️⃣ Wuthering Heights – Emily Brontë
📖 Tiếng Anh:
"Whatever our souls are made of, his and mine are the same."

📖 Tiếng Việt:
"Dù linh hồn chúng tôi được tạo nên từ gì đi nữa, thì linh hồn anh ấy và tôi cũng là một."

5️⃣ Great Expectations – Charles Dickens
📖 Tiếng Anh:
"You are part of my existence, part of myself. You have been in every line I have ever read."

📖 Tiếng Việt:
"Em là một phần của sự tồn tại của tôi, một phần của chính tôi. Em hiện diện trong từng dòng chữ tôi từng đọc."

6️⃣ A Tale of Two Cities – Charles Dickens
📖 Tiếng Anh:
"It is a far, far better thing that I do, than I have ever done; it is a far, far better rest that I go to than I have ever known."

📖 Tiếng Việt:
"Đây là điều tốt đẹp hơn rất nhiều so với tất cả những gì tôi từng làm; và đây cũng là sự yên nghỉ tốt đẹp hơn rất nhiều so với bất cứ điều gì tôi từng biết."

7️⃣ Romeo and Juliet – William Shakespeare
📖 Tiếng Anh:
"With love’s light wings did I o’erperch these walls;
For stony limits cannot hold love out."

📖 Tiếng Việt:
"Với đôi cánh tình yêu, ta vượt qua những bức tường này;
Vì không rào cản nào có thể ngăn cách được tình yêu."

8️⃣ Much Ado About Nothing – William Shakespeare
📖 Tiếng Anh:
"I do love nothing in the world so well as you—is not that strange?"

📖 Tiếng Việt:
"Ta không yêu gì trên thế gian này bằng nàng—chẳng phải điều đó thật kỳ lạ sao?"

9️⃣ The Great Gatsby – F. Scott Fitzgerald
📖 Tiếng Anh:
"He looked at her the way all women want to be looked at by a man."

📖 Tiếng Việt:
"Anh ấy nhìn nàng theo cách mà mọi phụ nữ đều mong muốn được một người đàn ông nhìn mình."

🔟 Gone with the Wind – Margaret Mitchell
📖 Tiếng Anh:
"You should be kissed and often by someone who knows how."

📖 Tiếng Việt:
"Em nên được hôn, và thường xuyên, bởi một người biết cách hôn em."

Góc biện minh cho nhỏ bạn bị cận của tôi!! Chỉ ai bị cận mới biết.Các bạn bị cận ơi! Có bao giờ bạn tự hỏi vì sao khi mì...
12/02/2025

Góc biện minh cho nhỏ bạn bị cận của tôi!! Chỉ ai bị cận mới biết.

Các bạn bị cận ơi! Có bao giờ bạn tự hỏi vì sao khi mình không đeo kính, tai mình nghe cũng không rõ theo không? Nghe thì vô lý vì rõ là 2 cái chả liên quan gì nhau đúng không?

Hiện tượng này có thể được giải thích bằng một số yếu tố liên quan đến sự liên kết giữa thị giác và thính giác trong quá trình xử lý thông tin của não bộ:

1. Sự phụ thuộc giữa thị giác và thính giác
Não bộ không chỉ xử lý âm thanh độc lập mà còn kết hợp với tín hiệu từ các giác quan khác, đặc biệt là thị giác. Khi đeo kính, bạn có tầm nhìn rõ ràng hơn, giúp não dễ dàng đồng bộ thông tin từ âm thanh và hình ảnh.
Khi tháo kính, tầm nhìn bị mờ, gây ra cảm giác mất phương hướng nhẹ. Điều này có thể ảnh hưởng đến cách bạn tập trung vào âm thanh, khiến bạn có cảm giác "nghe kém" đi.
2. Sự hỗ trợ của đọc môi (Speechreading)
Khi giao tiếp, chúng ta vô thức sử dụng thông tin từ môi và nét mặt của người đối diện để hiểu lời nói tốt hơn. Người bị cận thị khi tháo kính có thể không thấy rõ cử động môi, làm giảm khả năng hiểu lời nói.
Đây là lý do tại sao người khiếm thính thường dựa nhiều vào đọc môi để hỗ trợ việc nghe.
3. Hiệu ứng chú ý và tập trung
Khi tháo kính, não bộ phải dành nhiều tài nguyên hơn để cố gắng xử lý hình ảnh mờ, làm giảm sự tập trung vào âm thanh.
Hiện tượng này giống với việc nếu bạn đang làm nhiều việc cùng lúc, bạn có thể thấy mình "nghe không rõ" vì não đang phân tán sự chú ý.
4. Ảnh hưởng của tiền đình và thăng bằng
Hệ thống tiền đình trong tai trong giúp duy trì thăng bằng, và nó có liên quan đến thị giác. Nếu tầm nhìn bị mờ, cảm giác mất cân bằng nhẹ có thể khiến bạn cảm thấy "không tỉnh táo", làm suy giảm sự nhạy cảm với âm thanh.
5. Tác động tâm lý và thói quen
Nếu bạn đã quen với việc nghe trong trạng thái có tầm nhìn rõ ràng, khi tháo kính, sự thay đổi này có thể gây ra cảm giác không quen thuộc, làm bạn cảm nhận âm thanh khác đi.

Kết: Thực ra việc "nghe không rõ" khi tháo kính cận không phải là do tai thực sự mất khả năng nghe mà là do sự thay đổi trong cách não bộ xử lý thông tin từ giác quan, đặc biệt là do sự kết hợp giữa thị giác và thính giác trong giao tiếp.

15 SỰ THẬT THÚ VỊ VỀ NGÔN NGỮ TRÊN THẾ GIỚI MÀ BẠN CÓ THỂ CHƯA BIẾT!📌 1. Có hơn 7.100 ngôn ngữ đang được sử dụng trên th...
08/02/2025

15 SỰ THẬT THÚ VỊ VỀ NGÔN NGỮ TRÊN THẾ GIỚI MÀ BẠN CÓ THỂ CHƯA BIẾT!

📌 1. Có hơn 7.100 ngôn ngữ đang được sử dụng trên thế giới, nhưng khoảng 40% trong số đó có nguy cơ tuyệt chủng (Ethnologue, 2023).

🗣️ 2. Tiếng Trung Quan Thoại là ngôn ngữ có số người nói nhiều nhất thế giới, với hơn 1 tỷ người sử dụng (Ethnologue, 2023).

📖 3. Tiếng Anh có số lượng từ vựng lớn nhất, với khoảng 170.000 từ đang được sử dụng và hơn 47.000 từ đã lỗi thời (Oxford English Dictionary, 2022).

🤯 4. Ngôn ngữ khó học nhất phụ thuộc vào ngôn ngữ mẹ đẻ của người học, nhưng tiếng Trung, tiếng Ả Rập và tiếng Nhật thường được coi là khó nhất đối với người nói tiếng Anh (Foreign Service Institute, 2021).

🔡 5. Có những ngôn ngữ không có chữ viết – Ví dụ, nhiều ngôn ngữ bản địa ở châu Mỹ, châu Phi và châu Đại Dương chỉ tồn tại trong hình thức nói (UNESCO Atlas of the World's Languages in Danger, 2019).

🌎 6. Papua New Guinea có số lượng ngôn ngữ nhiều nhất – Quốc gia này có hơn 800 ngôn ngữ, chiếm khoảng 10% tổng số ngôn ngữ trên thế giới (Ethnologue, 2023).

❓ 7. Tiếng Basque (Euskara) không thuộc bất kỳ họ ngôn ngữ nào – Đây là một ngôn ngữ biệt lập, không có liên hệ với bất kỳ ngôn ngữ nào khác (Trask, R. L., 1997, "The History of Basque").

🔢 8. Tiếng Pirahã (Brazil) có hệ thống từ vựng tối giản – Nó không có số đếm cụ thể mà chỉ có các khái niệm như "một ít" và "nhiều" (Everett, D., 2005, "Cultural Constraints on Grammar and Cognition in Pirahã" – Current Anthropology).

🎶 9. Tiếng Silbo Gomero ở Tây Ban Nha là một ngôn ngữ huýt sáo – Được sử dụng trên đảo La Gomera, ngôn ngữ này có thể truyền tải thông điệp qua các ngọn đồi và thung lũng (Meyer, J., 2015, "Whistled Languages: A Worldwide Inquiry on Human Whistled Speech").

🤟 10. Ngôn ngữ ký hiệu không phải là bản sao của ngôn ngữ nói – Mỗi quốc gia có ngôn ngữ ký hiệu riêng, và cấu trúc ngữ pháp của chúng thường khác biệt hoàn toàn với ngôn ngữ nói của nước đó (Sandler, W., & Lillo-Martin, D., 2006, "Sign Language and Linguistic Universals").

⏳ 11. Có những ngôn ngữ không phân biệt thì động từ – Ví dụ, tiếng Hopi (ngôn ngữ bản địa Mỹ) không có thì quá khứ, hiện tại hay tương lai rõ ràng như trong tiếng Anh (Whorf, B. L., 1956, "Language, Thought, and Reality").

🌍 12. Tiếng Esperanto là ngôn ngữ nhân tạo phổ biến nhất – Được tạo ra vào cuối thế kỷ 19 với mục tiêu trở thành ngôn ngữ quốc tế, hiện có khoảng 2 triệu người nói Esperanto trên thế giới (Esperanto Association, 2023).

❄️ 13. Ngôn ngữ có hệ thống từ vựng đồ sộ nhất – Tiếng Inuktitut (một ngôn ngữ của người Inuit) có hàng trăm từ khác nhau để mô tả tuyết, phản ánh tầm quan trọng của nó trong đời sống của họ (Mithun, M., 2001, "The Languages of Native North America").

🔄 14. Có những ngôn ngữ với cấu trúc cú pháp độc đáo – Ví dụ, tiếng Warlpiri (Úc) có thể sắp xếp các thành phần câu theo bất kỳ thứ tự nào mà vẫn có nghĩa (Hale, K., 1983, "Warlpiri and the Grammar of Nonconfigurational Languages" – Natural Language & Linguistic Theory).

🧠 15. Ngôn ngữ có thể ảnh hưởng đến cách con người nhận thức thế giới – Nghiên cứu trong Ngôn ngữ học Nhận thức cho thấy những người nói các ngôn ngữ khác nhau có thể phân loại màu sắc, không gian và thời gian theo những cách khác nhau (Boroditsky, L., 2011, "How Language Shapes Thought" – Scientific American).

Có bao giờ bạn tự hỏi rằng vì sao nhỏ bàn bên lại có thể học IELTS vài tháng hoặc thậm chí ôn vài tuần mà đã có thể đạt ...
07/02/2025

Có bao giờ bạn tự hỏi rằng vì sao nhỏ bàn bên lại có thể học IELTS vài tháng hoặc thậm chí ôn vài tuần mà đã có thể đạt 7.0 IELTS dễ dàng, trong khi bản thân mình cứ mãi loay hoay với tiếng Anh cơ bản?

Tốc độ học ngoại ngữ của mỗi người phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, từ sinh học, nhận thức đến môi trường và động lực cá nhân. Dưới đây là một số lý do chính giải thích vì sao một người có thể học ngoại ngữ nhanh hơn người khác:

1. Yếu tố sinh học và nhận thức
🔹 Trí nhớ làm việc tốt hơn (Working Memory)
Trí nhớ làm việc giúp lưu giữ và xử lý thông tin ngôn ngữ trong thời gian ngắn. Người có trí nhớ làm việc tốt có thể ghi nhớ từ vựng, mẫu câu nhanh hơn.
🔹 Khả năng nhận diện âm thanh (Phonetic Sensitivity)
Một số người có khả năng phân biệt và bắt chước âm thanh của ngôn ngữ mới tốt hơn, giúp họ phát âm chính xác và nghe hiểu dễ dàng hơn.
🔹 Tính linh hoạt nhận thức (Cognitive Flexibility)
Những người có tư duy linh hoạt dễ dàng chuyển đổi giữa các ngôn ngữ và điều chỉnh cách suy nghĩ của mình để phù hợp với ngữ pháp, cấu trúc của ngôn ngữ mới.
🔹 Khả năng xử lý ngữ pháp tiềm thức (Implicit Learning)
Một số người có thể học quy tắc ngữ pháp một cách tự nhiên mà không cần giải thích rõ ràng, giúp họ tiếp thu nhanh hơn.

2. Yếu tố kinh nghiệm và nền tảng ngôn ngữ
🔹 Ngôn ngữ mẹ đẻ và các ngôn ngữ đã học trước đó
Người biết nhiều ngôn ngữ có thể học ngoại ngữ mới nhanh hơn do đã có kinh nghiệm với hệ thống ngữ âm, ngữ pháp và từ vựng khác nhau.
Ví dụ: Một người nói tiếng Tây Ban Nha sẽ học tiếng Pháp dễ hơn người chỉ biết tiếng Việt do hai ngôn ngữ này có chung gốc Latinh.
🔹 Kinh nghiệm tiếp xúc với ngôn ngữ (Language Exposure)
Người từng sống ở môi trường đa ngôn ngữ hoặc thường xuyên nghe, đọc, nói ngôn ngữ mới sẽ học nhanh hơn.

3. Yếu tố môi trường và phương pháp học
🔹 Môi trường học tập (Immersion)
Những người sống trong môi trường sử dụng ngoại ngữ thường xuyên (ví dụ: du học, làm việc ở nước ngoài) sẽ có nhiều cơ hội tiếp xúc, từ đó học nhanh hơn.
🔹 Phương pháp học hiệu quả
Người sử dụng phương pháp học phù hợp với phong cách học của họ (ví dụ: nghe nhiều, giao tiếp thực tế, sử dụng flashcard, học qua ngữ cảnh) sẽ tiến bộ nhanh hơn.
🔹 Sự hỗ trợ từ công cụ và công nghệ
Sử dụng công cụ như ứng dụng học ngôn ngữ (Duolingo, Anki, Memrise), tài liệu học phong phú (sách, phim, podcast) giúp tăng tốc độ học.

4. Yếu tố tâm lý và động lực
🔹 Động lực học tập (Motivation)
Người học có động lực nội tại cao (ví dụ: yêu thích ngôn ngữ, muốn đi du lịch, nghiên cứu học thuật) sẽ học nhanh hơn so với người chỉ học vì bắt buộc.
🔹 Sự tự tin và thái độ với sai lầm
Người không ngại mắc lỗi và sẵn sàng giao tiếp dù chưa hoàn hảo sẽ có cơ hội luyện tập nhiều hơn, giúp họ học nhanh hơn.
🔹 Sự kiên trì và tính kỷ luật
Người duy trì thói quen học tập đều đặn và có kế hoạch rõ ràng sẽ có tiến bộ nhanh hơn.

Kết luận
Không có một yếu tố đơn lẻ nào quyết định tốc độ học ngoại ngữ, mà đó là sự kết hợp giữa khả năng nhận thức, kinh nghiệm ngôn ngữ, môi trường học tập, động lực và phương pháp học. Mặc dù một số yếu tố như trí nhớ hay khả năng nhận diện âm thanh có thể mang tính bẩm sinh, nhưng phần lớn các yếu tố còn lại có thể rèn luyện được.

➡️ Nếu muốn học ngoại ngữ nhanh hơn, hãy tập trung vào cải thiện môi trường tiếp xúc, sử dụng phương pháp học hiệu quả và duy trì động lực lâu dài!

Address

Ho Chi Minh City

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Học Ngôn Ngữ Hay Phết posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Share