日本語の世界 Thế Giới Tiếng Nhật

日本語の世界 Thế Giới Tiếng Nhật Contact information, map and directions, contact form, opening hours, services, ratings, photos, videos and announcements from 日本語の世界 Thế Giới Tiếng Nhật, Digital creator, Ho Chi Minh City.

【𝗧𝗨̛̀ 𝗩𝗨̛̣𝗡𝗚 𝗡𝗛𝗔̣̂𝗧 – Đ𝗢̣̂𝗡𝗚 𝗧𝗨̛̀ + 目(め)】Một chữ “mắt” – 目(め) thôi, nhưng khi đi cùng động từ thì mang nhiều ý nghĩa thú...
11/04/2025

【𝗧𝗨̛̀ 𝗩𝗨̛̣𝗡𝗚 𝗡𝗛𝗔̣̂𝗧 – Đ𝗢̣̂𝗡𝗚 𝗧𝗨̛̀ + 目(め)】

Một chữ “mắt” – 目(め) thôi, nhưng khi đi cùng động từ thì mang nhiều ý nghĩa thú vị lắm đó!

Hôm nay học nhanh 5 cụm sau nhé:
1. 目を閉じる(とじる) – Nhắm mắt
2. 目を覚ます(さます) – Tỉnh dậy
3. 目を通す(とおす) – Đọc lướt qua
4. 目にする – Tình cờ nhìn thấy
5. 目を引く(ひく) – Bắt mắt, thu hút ánh nhìn



Ví dụ hay nè:
• 朝、目を覚ましてすぐスマホを目にする。
(Sáng dậy là nhìn điện thoại liền…)
• あの広告はすごく目を引くね!
(Quảng cáo kia thu hút ghê luôn!)



Bạn đã từng dùng cụm nào chưa? Comment bên dưới để luyện tập nhé!

🎌【TỪ VỰNG DỄ NHẦM TRONG JLPT】🎌Hôm nay bạn học 1 cặp “bẫy” điển hình nè 👇👉 増える(ふえる) = Tăng lên (tự tăng)👉 増やす(ふやす) = Làm ...
10/04/2025

🎌【TỪ VỰNG DỄ NHẦM TRONG JLPT】🎌
Hôm nay bạn học 1 cặp “bẫy” điển hình nè 👇

👉 増える(ふえる) = Tăng lên (tự tăng)
👉 増やす(ふやす) = Làm tăng lên (mình làm tăng)

📍Ví dụ dễ hiểu:

体重が増える → Cân nặng tăng (tự tăng 😭)

食べ過ぎて体重を増やす → Vì ăn nhiều nên làm tăng cân 😅

📚 Khi làm bài JLPT mà không phân biệt được là dễ “ăn trượt” lắm đó nha!

📝 Bạn đã từng nhầm 2 từ này chưa?
Cmt chia sẻ ví dụ của bạn nha!

08/04/2025

𝐓𝐔̛̀ 𝐕𝐔̛̣𝐍𝐆 𝐂𝐎̂𝐍𝐆 𝐒𝐎̛̉ 𝐇𝐎̂𝐌 𝐍𝐀𝐘

Bạn đã biết từ 社内 (しゃない – shanai) nghĩa là gì chưa?

社内 = Nội bộ công ty
Dùng khi nói đến người, phòng ban, hoạt động trong chính công ty mình.

Ví dụ:
社内会議があります。
(しゃない かいぎ が あります)
→ Có cuộc họp nội bộ công ty.

Ghi nhớ nhé:
• 社 = công ty
• 内 = bên trong



Bạn muốn học thêm từ vựng công sở không?
Comment “はい” để mình gửi thêm list cho nhé!



📌 𝐌𝐞̣𝐨 𝐡𝐨̣𝐜 𝐭𝐮̛̀ 𝐯𝐮̛̣𝐧𝐠 𝐭𝐢𝐞̂́𝐧𝐠 𝐍𝐡𝐚̣̂𝐭 𝐡𝐢𝐞̣̂𝐮 𝐪𝐮𝐚̉ 𝐯𝐨̛́𝐢 𝐩𝐡𝐮̛𝐨̛𝐧𝐠 𝐩𝐡𝐚́𝐩 “𝟓-𝟑-𝟏” 𝐜𝐡𝐨 𝐧𝐠𝐮̛𝐨̛̀𝐢 𝐛𝐚̣̂𝐧 𝐫𝐨̣̂𝐧 Bạn hay quên từ...
29/03/2025

📌 𝐌𝐞̣𝐨 𝐡𝐨̣𝐜 𝐭𝐮̛̀ 𝐯𝐮̛̣𝐧𝐠 𝐭𝐢𝐞̂́𝐧𝐠 𝐍𝐡𝐚̣̂𝐭 𝐡𝐢𝐞̣̂𝐮 𝐪𝐮𝐚̉ 𝐯𝐨̛́𝐢 𝐩𝐡𝐮̛𝐨̛𝐧𝐠 𝐩𝐡𝐚́𝐩 “𝟓-𝟑-𝟏” 𝐜𝐡𝐨 𝐧𝐠𝐮̛𝐨̛̀𝐢 𝐛𝐚̣̂𝐧 𝐫𝐨̣̂𝐧

Bạn hay quên từ vựng tiếng Nhật dù đã học rất nhiều? Hãy thử ngay phương pháp "5-3-1", giúp bạn nhớ từ lâu hơn mà không bị quá tải!

🔹 Cách thực hiện:
✅ Ngày 1: Học 5 từ mới.
✅ Ngày 2: Ôn lại 5 từ cũ, học thêm 3 từ mới.
✅ Ngày 3: Ôn lại 8 từ cũ, học thêm 1 từ mới.
📌 Mấu chốt: Lặp lại nhiều lần và áp dụng vào câu thực tế.

🔹 Lý do phương pháp này hiệu quả:
✔️ Học từ mới theo từng bước nhỏ, tránh bị quá tải.
✔️ Ôn tập liên tục, giúp từ vựng chuyển vào trí nhớ dài hạn.
✔️ Tập trung chất lượng hơn số lượng, giúp bạn nhớ từ lâu hơn.

💡 Mẹo ghi nhớ tốt hơn:

Viết câu với từ vừa học để hiểu cách dùng.

Tạo flashcard trên Anki hoặc Quizlet để ôn tập nhanh.

Nói hoặc ghi âm giọng mình đọc từ để tăng phản xạ.

🔥 Thử ngay hôm nay và chia sẻ kết quả của bạn nhé! ⬇️😊

27/03/2025

𝗡𝗚𝗨̛̃ 𝗣𝗛𝗔́𝗣 𝗡𝟮: ~わけにはいかない & ~わけがない – 𝗣𝗛𝗔̂𝗡 𝗕𝗜𝗘̣̂𝗧 𝗗𝗘̂̃ 𝗡𝗛𝗔̂̀𝗠 𝗟𝗔̂̃𝗡!

Hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu hai mẫu ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn: ~わけにはいかない và ~わけがない nhé!

1️⃣ ~わけにはいかない: “Không thể nào (vì lý do khách quan)”

🔹 Cấu trúc: Vる ✙ わけにはいかない
🔹 Ý nghĩa: Diễn tả một hành động mà bản thân muốn làm nhưng không thể thực hiện do yếu tố đạo đức, xã hội, trách nhiệm cá nhân…

✅ Ví dụ:
・明日は大事な会議があるから、休むわけにはいかない。
(Ngày mai có cuộc họp quan trọng nên không thể nào nghỉ được.)

・嘘をつくわけにはいかない。
(Không thể nào nói dối được.)

👉 Lưu ý: Mẫu này dùng với động từ thể khẳng định để diễn đạt sự không thể làm điều gì đó.



2️⃣ ~わけがない: “Không đời nào, không thể nào (phủ định mạnh mẽ)”

🔹 Cấu trúc:
・Vる/Vない ✙ わけがない
・Aい/Aな/Nの ✙ わけがない

🔹 Ý nghĩa: Dùng để khẳng định chắc chắn một điều không thể xảy ra.

✅ Ví dụ:
・こんな難しい問題、私にできるわけがない!
(Câu hỏi khó như thế này thì không đời nào tôi làm được!)

・あの人が嘘をつくわけがない。
(Người đó không đời nào nói dối đâu.)

👉 Lưu ý: Mẫu này nhấn mạnh sự phủ định tuyệt đối của người nói.



🔔 Cách phân biệt nhanh:
✔ ~わけにはいかない → Muốn làm nhưng không thể vì lý do khách quan.
✔ ~わけがない → Hoàn toàn không có khả năng xảy ra.

💡 Bạn đã hiểu rõ chưa? Hãy thử đặt câu với hai mẫu này trong phần bình luận nhé!

24/03/2025

Ngữ pháp JLPT N2: ~わけにはいかない

📌 Ý nghĩa: “Không thể (về mặt đạo đức, trách nhiệm…)”
📌 Cấu trúc: Vる + わけにはいかない
📌 Ví dụ:
💬 明日は試験だから、遊ぶわけにはいかない。
(Vì mai có kỳ thi nên không thể đi chơi được.)

➡ Bạn đã gặp mẫu câu này trong thực tế chưa? Hãy thử đặt một câu nhé!

01/03/2025

Học tiếng Nhật chưa mấy người đẹp ơi ???
日本語を勉強する❓

Address

Ho Chi Minh City

Telephone

+84345742560

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when 日本語の世界 Thế Giới Tiếng Nhật posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Business

Send a message to 日本語の世界 Thế Giới Tiếng Nhật:

Share