03/04/2025
Việc Mỹ áp mức thuế quan đối ứng lên đến 46% đối với hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam, như thể hiện trong bảng "Reciprocal Tariffs", sẽ có những ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế, doanh nghiệp xuất khẩu và chuỗi cung ứng của Việt Nam, tác động đến các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam
Chi phí tăng: Doanh nghiệp Việt Nam sẽ phải chịu mức thuế cao hơn khi xuất khẩu vào Mỹ, làm giảm biên lợi nhuận, có thể dẫn đến tăng giá sản phẩm → mất lợi thế cạnh tranh.
1. Rủi ro bị hủy đơn hàng hoặc dịch chuyển chuỗi cung ứng: Các đối tác Mỹ có thể chuyển đơn hàng sang nước khác có mức thuế thấp hơn như Mexico, Bangladesh hoặc các nước châu Phi.
2. Áp lực tái cơ cấu thị trường: Doanh nghiệp buộc phải tìm thị trường thay thế (EU, Trung Đông, Đông Á...) nhưng không dễ dàng và tốn nhiều thời gian, chi phí.
3. Ảnh hưởng đến nền kinh tế vĩ mô
Tăng trưởng GDP có thể chậm lại: Xuất khẩu là động lực lớn của nền kinh tế, việc giảm kim ngạch sẽ kéo giảm tăng trưởng.
Ảnh hưởng đến cán cân thương mại: Thâm hụt có thể gia tăng nếu xuất khẩu giảm trong khi nhập khẩu không được kiểm soát tương ứng.
Tỷ giá, lạm phát: Áp lực điều chỉnh tỷ giá nếu thặng dư thương mại bị thu hẹp, có thể gây ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa nhập khẩu.
4. Cơ hội và chiến lược đối phó
Trong nguy có cơ:
Thúc đẩy chuyển đổi xanh và sản phẩm có giá trị cao hơn: Đầu tư công nghệ, giảm phụ thuộc vào gia công, hướng đến sản phẩm có thương hiệu và giá trị gia tăng.
Tái định hướng thị trường: Mở rộng các thị trường như Nhật Bản, EU (với EVFTA), Hàn Quốc, Trung Đông.
Tăng cường đàm phán song phương: Thúc đẩy hiệp định FTA riêng giữa Việt Nam – Mỹ hoặc vận động để Mỹ điều chỉnh mức thuế cho từng nhóm ngành có tính chiến lược.
Việc Mỹ áp thuế đối ứng lên đến 46% đối với Việt Nam không chỉ là cú sốc thương mại, mà còn là lời cảnh báo cho sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.
---
Việc Hoa Kỳ áp mức thuế quan đối ứng lên đến 46% đối với hàng hóa Việt Nam không đơn thuần chỉ là một quyết định về thương mại – mà còn phản ánh những toan tính sâu xa về địa chính trị, chiến lược chuỗi cung ứng và tái cấu trúc quan hệ toàn cầu.
1. Đây là một thông điệp chính trị dưới vỏ bọc thương mại
Mỹ không chỉ đang "đáp trả" các quốc gia áp thuế cao đối với hàng Mỹ, mà còn muốn:
Khẳng định vị thế quyền lực trong trật tự thương mại toàn cầu.
Tái định hình chuỗi cung ứng toàn cầu để giảm phụ thuộc vào Trung Quốc, nhưng không để các quốc gia thay thế (như Việt Nam) trở nên quá mạnh nếu không "chơi đúng luật".
Tạo đòn bẩy trong đàm phán song phương: Áp thuế là công cụ để Mỹ gây sức ép buộc Việt Nam và các quốc gia khác phải nhượng bộ về các vấn đề như chính sách tiền tệ, bảo hộ công nghệ, hoặc các tiêu chuẩn lao động.
2. Quan hệ Việt - Mỹ trong thế “vừa hợp tác, vừa cạnh tranh mềm”
Về mặt chính trị, Mỹ và Việt Nam đang ở giai đoạn quan hệ đối tác chiến lược toàn diện, hợp tác sâu rộng về kinh tế, công nghệ, quốc phòng.
Tuy nhiên, trong thương mại, Mỹ vẫn bảo vệ lợi ích riêng và có xu hướng hành động cứng rắn hơn để:
Giảm thâm hụt thương mại song phương.
Đảm bảo doanh nghiệp Mỹ không bị “thua thiệt” trong một sân chơi mà họ cho rằng không công bằng.
Tránh việc Việt Nam trở thành “trạm trung chuyển” cho hàng Trung Quốc vào Mỹ.
3. Việt Nam trong “kẹp gọng kìm” giữa các cường quốc
Việt Nam vốn đang hưởng lợi từ việc các công ty rời Trung Quốc để "China+1", nhưng giờ lại đối mặt với:
Sức ép từ Mỹ nếu xuất siêu quá lớn.
Rủi ro bị cuốn vào cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung mới trong phiên bản mềm mại hơn.
Nguy cơ Mỹ xem xét lại chính sách thuế ưu đãi nếu nghi ngờ Việt Nam là "trạm trung chuyển" cho hàng Trung Quốc né thuế.
Điều này đòi hỏi Việt Nam phải khéo léo cân bằng chiến lược ngoại giao kinh tế để vừa không đánh mất vị trí trong chuỗi cung ứng, vừa không bị rơi vào tình thế đối đầu với các cường quốc.
4. Báo hiệu làn sóng chủ nghĩa bảo hộ mới
Mỹ đang phát đi tín hiệu về việc định hình lại toàn bộ hệ thống thương mại toàn cầu – hướng đến chủ nghĩa bảo hộ có chọn lọc.
Đây là phản ứng với việc WTO không còn đủ sức mạnh chế tài, và các quốc gia đang trở lại với những “luật chơi riêng”.
Trong bối cảnh đó, những nước như Việt Nam sẽ phải chủ động chuyển từ vai trò "gia công toàn cầu" sang vai trò "người chơi có giá trị và có tiếng nói" – nếu không muốn bị cuốn vào những làn sóng trừng phạt hoặc cạnh tranh không lành mạnh.
5. Ý nghĩa chiến lược cho Việt Nam
Đây là một bài kiểm tra về năng lực ứng xử chính sách đối ngoại kinh tế.
Việt Nam cần:
Tăng cường thương hiệu quốc gia và năng lực đàm phán đa phương.
Giảm lệ thuộc vào một thị trường duy nhất – đặc biệt là Mỹ và Trung Quốc.
Đẩy nhanh tiến trình chuyển đổi mô hình kinh tế, từ xuất khẩu dựa trên chi phí thấp sang dựa trên công nghệ và chất lượng.
Đưa thêm yếu tố kinh tế chính trị toàn cầu vào trong việc hoạch định chính sách xuất nhập khẩu, FDI, đầu tư công.
Việc Mỹ áp thuế cao đối với hàng hóa Việt Nam là một cảnh báo rằng luật chơi thương mại toàn cầu đang thay đổi. Ai chỉ chạy theo số lượng và lợi thế ngắn hạn sẽ sớm bị loại khỏi bàn cờ. Việt Nam, nếu muốn giữ vai trò chiến lược trong chuỗi cung ứng toàn cầu, cần vừa nhanh, vừa thông minh, vừa có chiều sâu chiến lược trong từng quyết định đối ngoại kinh tế.
---
Khi nói về ảnh hưởng của việc Mỹ đánh thuế cao với hàng Việt Nam, đặc biệt là nông sản, chúng ta không thể bỏ qua vai trò then chốt của người tiêu dùng Mỹ – một lực lượng chi phối rất lớn đến nhu cầu thị trường và định hướng chuỗi cung ứng toàn cầu.
1. Mỹ là thị trường tiêu thụ nông sản Việt Nam quan trọng hàng đầu
Mỹ là một trong những thị trường nhập khẩu lớn nhất của nông sản Việt Nam, đặc biệt là:Tôm, cá tra/basa (hải sản chế biến), Hạt điều, Cà phê, hồ tiêu, Cao su, gỗ và sản phẩm gỗ
Người tiêu dùng Mỹ vốn đã quen với việc sử dụng nông sản từ Việt Nam vì giá thành cạnh tranh, chất lượng phù hợp, sự ổn định trong chuỗi cung ứng.
2. Khi thuế tăng, người tiêu dùng Mỹ chịu ảnh hưởng thế nào?
a. Giá sản phẩm tăng lên
Khi thuế nhập khẩu của Mỹ áp lên nông sản Việt Nam tăng (VD: tôm từ 0.1% lên 22.6%, cá từ 1.5% lên gần 19%), giá thành sản phẩm sau cùng sẽ tăng nếu nhà nhập khẩu không thể hấp thụ chi phí.
Điều này dẫn đến:
Người tiêu dùng Mỹ phải trả giá cao hơn cho các sản phẩm vốn từng rẻ hơn (như tôm đông lạnh từ Việt Nam).
Trong bối cảnh lạm phát và thu nhập trung bình chưa tăng tương xứng, đây là một yếu tố gây khó chịu cho người tiêu dùng.
b. Người tiêu dùng Mỹ có thể chuyển sang nguồn cung khác?
Có, nhưng không dễ. Ví dụ:
Tôm từ Ấn Độ: là lựa chọn thay thế, nhưng rủi ro dư lượng thuốc và thời gian vận chuyển dài hơn.
Cá tra/basa: sản phẩm đặc trưng của Việt Nam, khó thay thế hoàn toàn về khẩu vị, chất lượng và sản lượng.
Do đó, người tiêu dùng Mỹ vẫn phụ thuộc tương đối lớn vào nguồn cung từ Việt Nam trong một số mặt hàng nông sản.
3. Hệ lụy sâu hơn: dịch chuyển chuỗi cung ứng hoặc thay đổi thị hiếu?
Khi hàng Việt Nam bị áp thuế cao, các công ty nhập khẩu Mỹ sẽ:
Tìm nguồn thay thế ở Thái Lan, Ấn Độ, hoặc trong nước.
Điều chỉnh cấu trúc sản phẩm (VD: chuyển sang sản phẩm đóng gói khác, thay đổi nguyên liệu đầu vào).
Nhưng điều này không xảy ra ngay lập tức – bởi vì Việt Nam là mắt xích quen thuộc trong chuỗi cung ứng và có lợi thế về kỹ năng chế biến + giá cả.
Tuy nhiên, nếu thuế cao kéo dài và Việt Nam không có giải pháp ứng phó, người tiêu dùng Mỹ sẽ dần thích nghi với lựa chọn thay thế, dẫn đến mất thị phần dài hạn.
Có thể thấy cuộc chơi không chỉ nằm ở thuế suất, mà còn ở giá trị cảm nhận của người tiêu dùng Mỹ đối với hàng Việt Nam. Nếu chúng ta có thể chuyển dịch từ hình ảnh "rẻ" sang "chất lượng, bền vững và minh bạch", thì ngay cả khi thuế cao – người tiêu dùng Mỹ vẫn lựa chọn chúng ta.