26/09/2024
50 IDIOMS THƯỜNG GẶP TRONG BÀI THI TIẾNG ANH THPT QUỐC GIA.
1. rain cats and dogs: Mưa tầm tã, Mưa nặng hạt
2. chalk and cheese: Khác biệt
3. here and there: everywhere
4. a hot potato: vấn đề nan giải, nóng hổi
5. at the drop of a hat: Ngay lập tức, không do dự, không có lý do rõ ràng
6. back to the drawing board: bắt đầu lại
7. beat around the bush: nói vòng vo, lạc đề
8. best/ greatest thing since sliced bread: ý tưởng hay, tốt
9. burn the midnight oil: thức khuya làm việc, học bài
10. caught between two stools: lưỡng lự, không biết lựa chọn cái nào, do dự
11. break a leg: thường dùng để chúc may mắn
12. hit the books: học cực kỳ tập trung
13. when pigs fly: chuyện viễn vông, không tưởng
14. scratch someone’s back: giúp đỡ người khác với hy vọng họ sẽ giúp lại mình
15. hit the nail on the head: nói chính xác, làm chính xác
16. take sb/sth for granted: coi thường, không coi trọng
17. take sth into account/consideration: tính đến cái gì, xem xét việc gì
18. put sb/sth at somebody’s disposal: có sẵn theo ý muốn của ai
19. splitting headache: đau đầu như búa bổ
20. on the house = free: không phải trả tiền
21. off the peg: may sẵn (quần áo)
22. hit the roof = go through the roof = hit the ceiling (giận dữ)
23. bring the house down: làm cho cả khán phòng vỗ tay nhiệt liệt
24. pay through the nose: trả giá quá đắt
25. by the skin of someone’s teeth: sát sao, rất sát
26. pull someone’s leg: chọc ai
27. it strikes someone as/that strange: lấy làm lạ
28. high and low = here and there
29. the more, the merrier: càng đông càng vui
30. s***k and span: ngăn nắp, gọn gàng
31. every now and then: sometimes
32. part and parcel: quan trọng, thiết yếu
33. go to someone’s head: khiến ai kiêu ngạo
34. once in a blue moon; rất hiếm
35. few and far between: hiếm gặp
36. be on the wagon: kiêng rượu
37. on the spot: immediately ngay lập tức
38. on the verge of = on the brink of = on the edge of: bên bờ vực
39. led someone by the nose: nắm đầu, dắt mũi ai
40. the eleventh hour: phút chót
41. find fault with: chỉ trích, kiếm chuyện, bắt lỗi
42. off and on/ on and off: không đều đặn, thỉnh thoảng
43. make believe: giả bộ, giả vờ
44. make good time: di chuyển nhanh, đi nhanh
45. look daggers at someone: giận dữ nhìn ai đó
46. be out of the question: không thể được
47. all at once: suddenly (bất thình lình)
48. blow someone’s trumpet: bốc phét, khoác lác
49. sleep on it: suy nghĩ thêm về điều gì đó
50. fight tooth and claw/nail: đánh nhau dữ dội, cấu xé nhau
_____________