14/06/2025
TẠM BIỆT QUẢNG NAM
Trong giấy khai sinh của tôi, quê quán được ghi là Quảng Nam. Sau năm 1975, tỉnh Quảng Nam mang tên mới là Quảng Nam Đà Nẵng. Vậy là từ thuở nhỏ, tôi đã mang một danh xưng có hai thành tố, sống giữa một vùng đất chưa kịp định hình căn cước hành chính, nơi người ta gọi tên quê hương bằng thói quen nhiều hơn là bằng quy định. Mà thật ra, cũng chẳng mấy ai trong chúng tôi để tâm mình đang ở Quảng Nam hay Đà Nẵng. Đất vẫn vậy, người vẫn vậy, mùa vẫn luân phiên, cuộc sống vẫn trôi qua từng ngày như sông Thu Bồn dằng dặc xuôi về biển.
Đến năm 1997, tỉnh chia tách. Đà Nẵng trở thành thành phố trực thuộc Trung ương. Tôi, theo hộ khẩu, lại quay về làm người Quảng Nam như chưa từng có cuộc chia ly. Lúc ấy, lần đầu tiên trong đời tôi hiểu thế nào là đổi quê mà không cần dọn nhà, không xê dịch nửa bước chân. Mọi thứ trong tôi vẫn y chang – từ giọng nói đến thói quen chan cơm nguội với mắm cái dằm ớt – chỉ có cái tên quê hương là thay đổi. Lặng lẽ mà sâu sắc. Như một vết xước mảnh, khó nhìn nhưng lâu lành.
Nhưng rồi chuyện đâu dừng lại ở đó. Từ hôm nay, 12/6/2025, cái tên “tỉnh Quảng Nam” chính thức khép lại trên bản đồ hành chính. Và như vậy, tôi lại một lần nữa trở thành công dân Đà Nẵng – lần này không còn là một tấm thẻ căn cước đổi tên, mà là cả một miền ký ức bị xếp lại. Không tiệc mừng, không cột mốc đánh dấu, không hồi trống vang lên tiễn biệt. Mọi thứ diễn ra trên giấy tờ, còn tôi thì vẫn sống nguyên trên mảnh đất từng ba lần thay tên, vẫn giữ nguyên giọng nói xứ Quảng, vẫn một lòng gắn bó với miền đất không ngừng chuyển mình mà chưa từng rời khỏi ký ức.
Dẫu biết đây là bước đi hướng đến một tương lai chung... nhưng răng trong lòng tôi – một người con của đất Quảng đã không khỏi chùng xuống tiếc nuối, ngậm ngùi.
Một dải đất từng mang hồn cốt riêng, từng gắn bó với bao thế hệ cha ông, từng in dấu chân của bao thế hệ tiền nhân đi hoang mở đất hòa trong tiếng ru hờn bên nôi trong những mùa mưa – giờ đây tan chảy vào cái tên gọi mới. Tôi không phản đối, nhưng cũng không thể không tiếc nuối. Như thể một phần căn tính của mình, một mảnh hồn riêng biệt, vừa bị gỡ khỏi chỗ cũ và đặt vào một khung viền xa lạ.
Thành ra, nếu ai hỏi tôi quê ở đâu, tôi hay cười và nói: “Tùy theo năm anh hỏi.” Mà quả thật là rứa. Có khi tôi là người Quảng Nam Đà Nẵng, có lúc là người Quảng Nam, rồi lại thành người Đà Nẵng. Ba lần đổi quê, mà lòng chưa từng đổi hướng. Chân chưa từng rời khỏi đất mình. Chỉ có tên gọi là đổi, còn mọi thứ thuộc về gốc rễ thì vẫn ở lại. Vững vàng như một gốc cây đã quen với gió bão.
Nghe thì mắc cười, nhưng nghĩ kỹ lại thì đáng để chiêm nghiệm. Nó dạy tôi một điều giản dị mà sâu sắc: quê hương không nằm trong tên gọi hành chính. Quê hương là cách ta lớn lên, là giọng nói trong veo của mẹ, là những mùa gặt sũng nước, là dòng sông đục ngầu sau bão, là con đường làng trơn trượt mà vẫn thuộc nằm lòng từng ổ gà, vết rãnh. Là tiếng gà gáy lẫn trong tiếng bão, là cả làng thức trắng đêm chỉ để chắn tấm bạt cho khỏi bay mái.
Dù là Quảng Nam hay Đà Nẵng, trời đất vẫn một dải. Mưa vẫn đổ từ tháng Mười, nắng vẫn cháy da từ tháng Ba. Cả hai vùng vẫn cùng nhau đi qua những mùa lũ quật, những năm hạn khô, những mùa gió rát mặt. Vẫn cùng nhau nhìn ánh chớp rạch ngang đỉnh Hải Vân và nghe tiếng gầm dữ dội của sông Thu Bồn mỗi độ nước xiết. Người Quảng nào mà không thuộc câu ca dao:
Chiều chiều mây phủ Sơn Chà
Sóng xô cửa Đợi trời đà chuyển mưa
Câu ca ấy gánh hai địa danh – Sơn Chà của Đà Nẵng, Cửa Đợi của Quảng Nam – như một minh chứng sống động cho sợi dây liên kết ngàn đời. Qua bao mùa mưa nắng, câu ca vẫn còn đó, lặng lẽ đi trong ký ức bao thế hệ, như lời nhắn của đất trời, như hồi chuông thầm gọi những ai chưa từng quên mình lớn lên từ đâu.
Không chỉ chung nhau bầu trời, nhịp mưa, con nước, người Quảng Nam và Đà Nẵng còn chung nhau cả khẩu vị. Cái vị mặn mà, cay nồng, đậm đà đến từ những món ăn tưởng chừng đơn sơ nhưng gói ghém cả hồn đất, hồn người.
Ai lớn lên từ vùng đất này mà không quen với chén mắm cái dằm ớt trái, thơm nồng, cay rát, chan cơm nguội ăn khi tan học về. Mùi mắm nồng như một phần ký ức in trong mái tóc rối, chiếc áo trắng lấm tấm bụi đường, và tiếng mẹ réo vọng từ bếp: “Dô ăn cơm đi Vũ, Hạnh, Tâm Nhân quơi.”
Ẩm thực của Quảng Nam - Đà Nẵng chưa từng có ranh giới. Từ tô mì Quảng đậm đà chỉ cần dăm lát thịt, con tôm, ít đậu phụng rang và miếng bánh tráng nướng; đến dĩa thịt heo luộc cuốn bánh tráng rau sống; từ miếng bê thui Cầu Mống vừa mềm vừa thơm mùi lửa than; đến nồi cá chuồn kho mít non thơm phức, hay con cá nục hấp biển Hội An cuốn rau muống, bánh tráng sắn chấm mắm nêm… Tất cả đều mang một thứ “vị quê” không phân biệt tên tỉnh, tên thành phố.
Có lẽ cũng từ chính mạch nguồn văn hóa ấy, tôi chọn viết. Viết không phải để nổi bật điều gì, mà để giữ lại những điều đang dần trôi. Viết để không quên giọng nói của mẹ, dáng đi của cha, tiếng rao đầu ngõ và cả mùi mắm cái chan cơm nguội những chiều tan học. Viết để giữ lấy những điều tưởng chừng vụn vặt, nhưng chính là phần hồn của một vùng đất.
Tôi viết để thấy Chùa Cầu vẫn lặng lẽ đứng ở Quảng Nam dù sau này nó nằm trên bản đồ tỉnh nào. Viết để thấy mây trên đỉnh Sơn Chà vẫn từ Quảng Nam mà nhìn ra được, như chưa từng có đường biên nào chia cắt. Viết để thấy cá nục vẫn cuộn trong bánh tráng sắn, mắm nêm vẫn dằm ớt trái, và người xứ Quảng vẫn còn đó cái cách thương không ồn ào mà bền chặt.
Tôi viết về quê hương không phải bằng sự hoài niệm khô khốc, mà bằng những gì còn thấm trong mình từng ngày. Viết để nhắc mình đừng vô tình. Viết để nếu mai này ai đó hỏi, tôi không cần giở giấy khai sinh hay hộ khẩu, mà chỉ cần nhắm mắt lại cũng có thể thấy rõ quê nhà – qua câu ca dao, qua miếng cá kho, qua những cơn mưa trắng trời phủ kín sân, và cả tiếng mẹ vọng về từ căn bếp nhỏ một buổi chiều xưa cũ.
Viết, với tôi, là một cách gìn giữ. Và cũng là một cách trở về. Tên đất có thể đổi. Hành chính có thể thay. Nhưng gốc người thì không.
Tên gọi Quảng Nam đã tồn tại gần sáu thế kỷ, kể từ khi đạo Thừa Tuyên được thiết lập. Trải qua bao biến thiên, hai tiếng ấy vẫn là biểu tượng cho một vùng đất văn hiến, kiên cường. Dù từng có giai đoạn không là một tỉnh riêng biệt, thì cái tên “Quảng Nam” vẫn hiện diện, vẫn được nhắc đến như một thành tố cấu thành. Nhưng đến hôm nay, đây là lần đầu tiên trong lịch sử, Quảng Nam mất tên hoàn toàn trên bản đồ hành chính quốc gia. Và chính vì thế, cảm xúc để lại không chỉ là nuối tiếc, mà còn là nỗi chênh chao rất khó gọi thành lời.
Điều khiến nhiều người băn khoăn không chỉ là sự thay đổi về địa giới hành chính, mà còn là nỗi lo thầm lặng về những mạch ngầm văn hoá có thể bị đứt gãy theo. Nếu sau này cái tên Quảng Nam không còn được nhắc đến trong sách giáo khoa, trên bản tin thời sự, trong câu chuyện dân gian hay giữa lời mẹ ru con – thì làm răng những đứa trẻ lớn lên sau này hiểu được nguồn cội của “mì Quảng”, của câu nói “Quảng Nam hay cãi”, hay cả tính cách thẳng băng, khí chất nghĩa tình của người xứ Quảng? Những điều tưởng nhỏ, nhưng lại là sợi dây nối dài ký ức – không dễ gì thay thế bằng một cái tên khác.
Bởi tên gọi, nhiều khi không chỉ là danh xưng hành chính. Với người Quảng, Quảng Nam là nơi để nhớ, để thương, để tìm về. Là khát vọng mở cõi đã hoá thành khí chất. Là bản sắc sống trong từng lời ăn tiếng nói, trong hương vị món ăn quê nhà. Dù địa lý có thể đổi thay, thì hai tiếng Quảng Nam vẫn sẽ còn mãi trong ký ức, trong tâm thức, trong giọng nói, và trong những câu chuyện được kể lại qua nhiều thế hệ con dân xứ Quảng.
Cái tên “Quảng Nam” từ hôm nay sẽ chỉ còn lại trong trí nhớ – nhưng trí nhớ đôi khi mới là nơi quê hương sống dai dẳng nhất. Không cần bản đồ, không cần dấu mộc, không cần tên tỉnh in trên mặt giấy. Chỉ cần một câu hò, một mùi mắm nêm, một buổi chiều có mây giăng đỉnh Sơn Chà hay tiếng nước vỗ bờ Cửa Đợi… là đủ để tim mình se lại. Quảng Nam, từ nay không còn là nơi để về – nhưng mãi mãi là chốn để nhớ.
----
T.V
Tg Tiểu Vũ