Trung Tâm Giáo Dục Hòa Nhập Star

Trung Tâm Giáo Dục Hòa Nhập Star Giáo dục Đặc Biệt

Dạy trẻ rối loạn phổ tự kỷ (tự kỷ) chủ động trong giao tiếp, vì sao cần? (Bài dài quá cả nhà ơi, sorry bạn đọc)1️⃣ Cần ư...
06/06/2025

Dạy trẻ rối loạn phổ tự kỷ (tự kỷ) chủ động trong giao tiếp, vì sao cần? (Bài dài quá cả nhà ơi, sorry bạn đọc)

1️⃣ Cần ưu tiên dạy trẻ tự kỷ chủ động trong giao tiếp vì:

Ở mọi giai đoạn phát triển, giao tiếp không chỉ là phương tiện truyền đạt thông tin, mà là chức năng tâm lý – xã hội cốt lõi để con người tồn tại, học hỏi và hình thành quan hệ.

Với trẻ tự kỷ, khó khăn trong chủ động giao tiếp không đơn thuần là việc trẻ chậm nói hay sử dụng lời hạn chế, mà sâu xa hơn là sự khiếm khuyết về ý định giao tiếp, tức là trẻ không hiểu rằng mình có thể (và nên) tác động lên người khác để đạt được mục tiêu như thế nào.

Đây chính là điểm khác biệt bản chất giữa sự chậm phát triển ngôn ngữ đơn thuần và rối loạn phổ tự kỷ. Một trẻ chậm nói vẫn thường chủ động kéo tay người lớn, ra hiệu hoặc chỉ vào vật mình muốn – vì trẻ muốn tương tác.

Ngược lại, nhiều trẻ tự kỷ không có động cơ giao tiếp xã hội từ bên trong: các nhu cầu được thỏa mãn mà không cần tương tác hoặc trẻ đơn giản không ý thức được giá trị của việc tác động đến người khác.

Chủ động giao tiếp là nền tảng sinh học - xã hội của mọi học tập

Các nghiên cứu thần kinh học và tâm lý phát triển cho thấy: sự chủ động tương tác xã hội trong giai đoạn 0–3 tuổi là điều kiện cần để hình thành vùng não chịu trách nhiệm xử lý ngôn ngữ, lý thuyết tâm trí, khả năng điều hành hành vi và học tập từ người khác. Khi trẻ chủ động nhìn vào mắt người lớn, đưa món đồ ra để chia sẻ, hay chỉ trỏ để thu hút sự chú ý – mỗi hành vi đó kích hoạt các chuỗi phản hồi sinh học – xã hội giúp phát triển toàn diện.

Với trẻ tự kỷ, nếu không được dạy một cách có hệ thống, nhiều trẻ không bao giờ bước qua được giai đoạn khởi phát giao tiếp. Kết quả là ngôn ngữ không xuất hiện tự nhiên; hành vi tiêu cực trở thành phương thức “giao tiếp thay thế”; và quá trình học hỏi bị bó hẹp trong hành vi lặp lại – không có tương tác.

Dạy trẻ chủ động giao tiếp là một chiến lược can thiệp cốt lõi, không thể trì hoãn:

Trong các mô hình can thiệp hiệu quả cao như ESDM (Early Start Denver Model), JASPER hoặc mô hình ngôn ngữ chức năng, việc dạy sáng kiến giao tiếp luôn được xem là mục tiêu hàng đầu. Không phải ngẫu nhiên mà các chương trình này đều nhấn mạnh đến:
✅ Tạo tình huống giao tiếp tự nhiên.

✅ Dạy trẻ hiểu rằng mình có thể ảnh hưởng đến người khác bằng hành vi giao tiếp.

✅ Mở rộng khả năng khởi xướng và đáp ứng trong các bối cảnh thực tế.

Khả năng chủ động giao tiếp không chỉ cải thiện chất lượng ngôn ngữ, mà còn là điều kiện tiên quyết để:

✅ Xây dựng hành vi xã hội phù hợp

✅ Tăng khả năng tự điều chỉnh cảm xúc

✅ Mở rộng vùng phát triển gần thông qua học từ người khác

Nếu không dạy sớm, giai đoạn vàng để phát triển các vùng não liên quan đến giao tiếp xã hội sẽ trôi qua. Khi đó, can thiệp sẽ tốn nhiều nguồn lực hơn, ít hiệu quả hơn và trẻ dễ mắc kẹt trong vòng xoáy của hành vi tiêu cực, chậm phát triển nhận thức…

Dạy trẻ tự kỷ chủ động trong giao tiếp không phải là một kỹ năng nhỏ trong chương trình can thiệp, mà là một chiến lược phát triển cốt lõi, có khả năng thay đổi toàn bộ quỹ đạo phát triển của trẻ. Nếu bỏ lỡ giai đoạn sớm, ta đã đánh mất không chỉ cơ hội nói, mà cả khả năng học, sống và hòa nhập của trẻ.

2️⃣ Hậu quả của việc thiếu chủ động trong giao tiếp ở trẻ rối loạn phổ tự kỷ

2.1. Ngôn ngữ không phát triển tự nhiên và hiệu quả

Giao tiếp chủ động là nền tảng cho sự phát triển của ngôn ngữ. Khi trẻ không có nhu cầu sử dụng ngôn ngữ để thể hiện ý muốn, chia sẻ suy nghĩ hoặc tương tác với người khác, từ vựng thì dù được dạy – cũng trở nên rời rạc và không có chức năng trong đời sống thực. Trẻ có thể lặp lại nhiều từ, câu (nhại lời), nhưng không biết cách sử dụng lời nói để yêu cầu, từ chối, đặt câu hỏi hay chia sẻ. Điều này khiến tiến trình học ngôn ngữ bị lệch hướng: trẻ biết nói nhưng không biết giao tiếp.

2.2. Tăng nguy cơ xuất hiện và duy trì hành vi thách thức

Giao tiếp chủ động là công cụ giúp trẻ diễn đạt nhu cầu một cách phù hợp. Khi trẻ không biết hoặc không được dạy cách giao tiếp chủ động, các nhu cầu vẫn tồn tại nhưng không được đáp ứng. Hệ quả là trẻ có xu hướng dùng các hành vi thay thế như: khóc, la hét, ném đồ, tự làm đau, hoặc hành vi cưỡng ép người khác (kéo tay, đẩy, tránh né, gào khóc…). Các hành vi này không phải là sự “hư hỏng” mà chính là biểu hiện của bất lực trong giao tiếp. Nếu không can thiệp đúng cách, trẻ học rằng hành vi tiêu cực sẽ đem lại kết quả – từ đó hình thành chuỗi hành vi thách thức lặp đi lặp lại.

2.3. Cản trở khả năng hòa nhập xã hội

Chủ động giao tiếp không chỉ là để đòi hỏi mà còn là cách để bắt đầu, duy trì và kết thúc các tương tác xã hội. Thiếu kỹ năng này, trẻ khó biết khi nào nên bắt chuyện, làm thế nào để tham gia trò chơi nhóm, hay cách duy trì trò chuyện qua lại. Trẻ thường bị động, rút lui hoặc thể hiện hành vi không phù hợp trong môi trường có nhiều người. Dần dần, trẻ có thể bị cô lập, bỏ lỡ nhiều cơ hội học tập và xây dựng mối quan hệ – những yếu tố đóng vai trò cốt lõi trong sự phát triển toàn diện và khả năng sống độc lập sau này.

2.4. Giảm đáng kể khả năng học tập từ môi trường

Học tập ở trẻ nhỏ chủ yếu diễn ra thông qua giao tiếp xã hội, bắt chước và tương tác hàng ngày. Khi trẻ không chủ động tìm hiểu, hỏi han, chia sẻ hoặc tham gia vào các tình huống xã hội, trẻ sẽ bị giới hạn trong khả năng quan sát, tiếp nhận và xử lý thông tin từ thế giới xung quanh. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến kỹ năng ngôn ngữ mà còn ảnh hưởng đến nhận thức, kỹ năng giải quyết vấn đề và khả năng thích nghi với môi trường học đường, đặc biệt trong môi trường hòa nhập.

3️⃣ Vì sao cần dạy trẻ chủ động trong giao tiếp từ sớm?

3.1. Chủ động giao tiếp là nền tảng thiết yếu để phát triển ngôn ngữ

Ngôn ngữ phát triển không chỉ là học từ vựng hay cấu trúc câu, mà quan trọng hơn là động lực để sử dụng ngôn ngữ trong thực tế giao tiếp.

Trẻ tự kỷ thường gặp khó khăn trong việc tự tạo ra nhu cầu giao tiếp vì không biết hoặc không cảm nhận được giá trị của việc chia sẻ ý muốn, cảm xúc, hoặc thông tin. Khi trẻ không có nhu cầu chủ động giao tiếp, việc học từ vựng trở nên máy móc và thiếu mục đích.

Ngược lại, chủ động giao tiếp sẽ kích thích trẻ muốn học các từ ngữ mới để biểu đạt nhu cầu của mình hiệu quả hơn, từ đó phát triển ngôn ngữ tự nhiên và bền vững.

3.2. Giúp giảm thiểu hành vi không phù hợp bằng cách thay thế “giao tiếp không lời”

Nhiều hành vi thách thức, hành vi khó kiểm soát ở trẻ tự kỷ không phải là hành vi “xấu” hay “cố ý” mà thực chất là cách trẻ giao tiếp khi không biết cách sử dụng lời nói hoặc phương tiện hợp lệ.

Ví dụ: trẻ có thể khóc lóc, gào thét hoặc ném đồ khi muốn thu hút sự chú ý hoặc đòi hỏi điều gì đó.

Dạy chủ động giao tiếp giúp trẻ có công cụ ngôn ngữ – dù là bằng lời nói, cử chỉ hay phương tiện hỗ trợ để biểu đạt nhu cầu một cách hợp lệ và hiệu quả. Điều này không chỉ giảm áp lực cho trẻ mà còn giúp giảm bớt hành vi tiêu cực, đồng thời tạo ra môi trường giao tiếp tích cực, an toàn hơn cho trẻ và người xung quanh.

3.3. Xây dựng nền tảng cho các mối quan hệ xã hội bền vững

Chủ động giao tiếp không chỉ dừng lại ở việc “yêu cầu” hay “đòi hỏi”, mà còn là cách trẻ bắt đầu cuộc trò chuyện, chia sẻ cảm xúc, tham gia vào các hoạt động chung hoặc yêu cầu sự giúp đỡ. Khi trẻ biết chủ động trong giao tiếp, trẻ có khả năng tham gia vào các tương tác xã hội, tạo dựng và duy trì các mối quan hệ bạn bè, thầy cô, người thân một cách hiệu quả hơn. Đây là yếu tố tiên quyết giúp trẻ hòa nhập xã hội, giảm cảm giác cô lập và phát triển kỹ năng xã hội cần thiết cho cuộc sống độc lập về sau.

3.4. Mở rộng khả năng học hỏi và khám phá thế giới qua giao tiếp

Chủ động giao tiếp giúp trẻ không chỉ nhận mà còn tích cực tìm kiếm thông tin mới, đặt câu hỏi, bày tỏ sự tò mò và hiểu biết. Khi trẻ biết dùng giao tiếp để hỏi han, trẻ sẽ mở rộng khả năng học tập và nhận thức thông qua các tương tác xã hội và môi trường xung quanh. Điều này giúp trẻ phát triển toàn diện cả về mặt nhận thức, ngôn ngữ và kỹ năng xã hội. Ngược lại, trẻ không chủ động giao tiếp sẽ bị giới hạn trong vùng an toàn của mình, từ đó hạn chế sự phát triển và tiếp nhận kiến thức.

4️⃣ Nguyên tắc dạy trẻ tự kỷ chủ động trong giao tiếp

Việc dạy trẻ tự kỷ biết chủ động giao tiếp không thể chỉ dừng lại ở việc luyện từ vựng hay mẫu câu rập khuôn.

Giao tiếp không phải là “một kỹ năng” để học, mà là một năng lực có tính xã hội – chức năng – cảm xúc – nhận thức, cần được nuôi dưỡng trong môi trường sống thực tế.

Dưới đây là bốn nguyên tắc cốt lõi để đảm bảo quá trình dạy giao tiếp chủ động không chỉ hiệu quả mà còn mang lại sự chuyển hóa bền vững trong phát triển của trẻ:

✅ Bắt đầu từ động lực thật của trẻ – không phải từ chương trình của người lớn

Trẻ chỉ giao tiếp khi có lý do. Một trẻ sẽ không có động cơ để nói nếu nhu cầu của mình luôn được đáp ứng mà không cần tương tác. Vì vậy, dạy giao tiếp phải khởi đầu từ những nhu cầu thực sự và tức thời của trẻ. ví dụ: khi trẻ muốn ăn món yêu thích, lấy món đồ chơi trên cao hoặc cần sự giúp đỡ để mở nắp hộp.

Thay vì dạy trẻ nói “con muốn” trong giờ học, hãy tạo ra các tình huống đời thực khiến trẻ phải giao tiếp để đạt được điều mình muốn. Chính trong những khoảnh khắc đó, trẻ học được rằng: “Nếu mình chủ động giao tiếp – mình sẽ được đáp ứng.”

Lưu ý: Hãy ngừng đưa đồ vật cho trẻ ngay lập tức. Thay vào đó, chờ trẻ nhìn, ra hiệu hoặc phát âm và lập tức phản hồi tích cực. Giao tiếp phải được kết nối với thành công, chứ không phải là một bài tập.

✅ Không chờ trẻ biết nói mới dạy giao tiếp – hãy cho trẻ công cụ giao tiếp phù hợp ngay từ đầu

Ngôn ngữ nói không phải là điều kiện tiên quyết để giao tiếp. Với trẻ tự kỷ chưa có lời nói, giao tiếp thay thế (Augmentative and Alternative Communication – AAC) là một con đường quan trọng để trẻ tiếp cận thế giới.

Điều quan trọng là: trẻ cần được dạy rằng mình có thể “nói” bằng nhiều cách khác nhau như sử dụng tranh ảnh (PECS), cử chỉ, ký hiệu tay hoặc thiết bị phát giọng nói.

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh: khi trẻ được tiếp cận sớm với AAC, không những khả năng giao tiếp tăng rõ rệt mà còn tạo nền tảng thuận lợi cho ngôn ngữ nói phát triển sau này (Schlosser & Wendt, 2008).

Lưu ý: Đừng đợi trẻ biết nói mới dạy “nói”. Hãy chủ động chọn một hệ thống AAC phù hợp với năng lực hiện tại của trẻ và bắt đầu dạy cách yêu cầu, từ chối, chọn lựa, chia sẻ – bằng bất cứ hình thức nào trẻ có thể sử dụng.

✅ Giao tiếp là một hành động xã hội – không phải là học từ vựng

Một sai lầm phổ biến trong dạy trẻ tự kỷ là tập trung vào việc “gắn nhãn” đồ vật: dạy trẻ nói “quả táo”, “con mèo”, “quả bóng”… mà không có mục đích tương tác. Nhưng giao tiếp thực sự không nằm ở việc gọi tên – mà ở việc biết dùng lời nói (hay hành vi giao tiếp) để ảnh hưởng đến người khác.

Giao tiếp chủ động là khi trẻ biết khởi xướng yêu cầu, đưa ra đề nghị, từ chối hoặc chia sẻ cảm xúc – chứ không phải chỉ lặp lại từ đã học. Mọi từ vựng nên được dạy trong tình huống xã hội có mục đích, trẻ thấy mình có vai trò và quyền kiểm soát cần thiết.

Lưu ý: Thay vì dạy trẻ gọi tên “kẹo”, hãy để trẻ đói một chút, thấy kẹo mà không với tới, rồi gợi ý cách yêu cầu bằng tranh, cử chỉ hoặc lời. Trẻ phải cảm thấy rằng “nói” là cách để đạt được điều mình muốn – không phải chỉ là trò chơi ngôn ngữ.

✅ Trẻ học giao tiếp tốt nhất khi được sống trong những tương tác có ý nghĩa

Giao tiếp là hành động có ngữ cảnh, có người đối thoại, có sự chờ đợi, phản hồi, thất vọng, bất ngờ… Những điều này không thể mô phỏng trọn vẹn trong các bài học dạy kỹ năng rập khuôn. Vậy nên cần dạy giao tiếp trong tình huống thật, đời thường với người thật, vậy thật, cảm xúc thật.

Lưu ý: Biến mọi hoạt động hàng ngày thành cơ hội dạy giao tiếp: khi mặc quần áo, ăn sáng, ra công viên, đi siêu thị, chơi xếp hình… Mỗi tình huống đều có thể trở thành “giờ học” nếu người lớn biết tạo không gian chờ, gợi mở tương tác, và phản hồi có chiến lược.

Như vậy: Giao tiếp chủ động không thể được “truyền đạt” như một kiến thức, mà phải được “gieo trồng” qua những tương tác giàu ý nghĩa, lặp đi lặp lại trong cuộc sống hàng ngày. Việc dạy trẻ tự kỷ chủ động giao tiếp là hành trình xây dựng nền tảng cho sự phát triển toàn diện, trẻ được sống như một chủ thể biết mong muốn, biết tác động và biết kết nối với thế giới.
Nguồn -TS Đỗ Thị Thảo

TỰ KỶ LÀ “HỘI CHỨNG” HAY “RỐI LOẠN”?(Hiện nay một số người trên mạng xã hội gọi tự kỷ là “hội chứng” và nhiều tài liệu c...
01/06/2025

TỰ KỶ LÀ “HỘI CHỨNG” HAY “RỐI LOẠN”?

(Hiện nay một số người trên mạng xã hội gọi tự kỷ là “hội chứng” và nhiều tài liệu cũ xuất bản trước năm 2013 cũng sử dụng cách gọi này. Thảo xin chia sẻ phản hồi dưới góc nhìn khoa học và cập nhật quốc tế như sau):

1️⃣ Tự kỷ là rối loạn, không phải là hội chứng

Theo DSM-5 (Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ, 2013) và ICD-11 (Tổ chức Y tế Thế giới, 2022), tự kỷ được xác định là một rối loạn phát triển thần kinh (neurodevelopmental disorder), có tên gọi chính thức là Rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder – ASD).

Thuật ngữ “phổ” (spectrum) thể hiện tính đa dạng và mức độ khác nhau trong biểu hiện của tự kỷ, từ nhẹ đến nặng, từ người có năng lực cao đến người có khuyết tật trí tuệ đi kèm. Trong khi đó, thuật ngữ “rối loạn” cho thấy đây là một tình trạng gây suy giảm chức năng rõ rệt trong các lĩnh vực như giao tiếp, hành vi, học tập và thích nghi xã hội.

Do đó, gọi tự kỷ là “hội chứng tự kỷ” là sai về mặt thuật ngữ y học và khoa học hiện đại. Cách dùng sai này vẫn còn tồn tại do ảnh hưởng từ thói quen truyền thông cũ, hoặc do nhầm lẫn với một số hội chứng di truyền có biểu hiện giống tự kỷ, như hội chứng Rett, hội chứng Fragile X, v.v.

2️⃣ Phân biệt giữa hội chứng (syndrome) và rối loạn (disorder)

2.1. Hội chứng (Syndrome)
Là một tập hợp các dấu hiệu và triệu chứng thường xuất hiện đồng thời theo một mẫu hình lâm sàng nhất định, nhưng chưa chắc đã xác định rõ nguyên nhân hay cơ chế bệnh lý. Hội chứng có thể do di truyền, nhiễm sắc thể hoặc là hiện tượng lâm sàng chưa rõ cơ chế sinh học.

Ví dụ:
– Hội chứng Down là do bất thường nhiễm sắc thể 21.
– Hội chứng Rett là do đột biến gen MECP2 trên nhiễm sắc thể X.

2.2. Rối loạn (Disorder)
Là tình trạng suy giảm chức năng phát triển rõ rệt trong một hoặc nhiều lĩnh vực (nhận thức, cảm xúc, hành vi, giao tiếp…), thường do sự bất thường trong phát triển hệ thần kinh, và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống cá nhân.

Rối loạn được mô tả trong các hệ thống phân loại bệnh chính thống, có tiêu chí chẩn đoán rõ ràng, phân loại mức độ, và định hướng can thiệp trị liệu.

Ví dụ:
– Rối loạn phổ tự kỷ (ASD)
– Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)
– Rối loạn lo âu phân ly, v.v.

Tóm lại: Hội chứng thường mô tả hình thái biểu hiện, còn rối loạn mô tả sự suy giảm chức năng và cần can thiệp chuyên sâu.

3️⃣ Tài liệu chính thức khẳng định tự kỷ là rối loạn

✅ Theo DSM-5 (2013):
Rối loạn phổ tự kỷ (ASD) bao gồm:
1. Khiếm khuyết trong giao tiếp xã hội và tương tác xã hội
2. Các hành vi, sở thích hoặc hoạt động rập khuôn, lặp đi lặp lại
3. Khởi phát sớm trong giai đoạn phát triển
4. Gây suy giảm chức năng đáng kể trong học tập, xã hội, nghề nghiệp

✅ Theo ICD-11 (2022):
Rối loạn phổ tự kỷ (mã 6A02) là nhóm các rối loạn đặc trưng bởi:
– Suy giảm kéo dài trong giao tiếp xã hội, và
– Hành vi, sở thích lặp lại, hạn chế
ICD-11 không sử dụng thuật ngữ “hội chứng tự kỷ”.

➡️ Cả hai hệ thống đều đồng thuận rằng: Tự kỷ là một rối loạn phát triển thần kinh, không phải hội chứng.

Tóm lại: Tự kỷ không phải là hội chứng. Đó là một rối loạn phát triển thần kinh, đã được xác định rõ ràng và nhất quán trong các hệ thống phân loại y học quốc tế (DSM-5 và ICD-11).

Việc sử dụng đúng thuật ngữ không chỉ quan trọng trong nghiên cứu và chẩn đoán, mà còn mang ý nghĩa thiết yếu trong truyền thông công chúng, giáo dục cộng đồng và định hướng can thiệp đúng đắn cho trẻ và người lớn rối loạn phổ tự kỷ.

Sử dụng sai thuật ngữ “hội chứng tự kỷ” có thể gây hiểu nhầm nghiêm trọng về bản chất, nguyên nhân, và hướng can thiệp phù hợp cho người tự kỷ. Vì vậy, hãy dùng đúng tên gọi chính xác: Rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder – ASD).

Nguồn: TS Đỗ Thị Thảo

⸻🌟 CHÚC MỪNG NHẬT MINH TỐT NGHIỆP 🌟Hôm nay là một ngày thật đặc biệt – ngày con Nhật Minh chính thức tốt nghiệp sau hơn ...
29/05/2025



🌟 CHÚC MỪNG NHẬT MINH TỐT NGHIỆP 🌟

Hôm nay là một ngày thật đặc biệt – ngày con Nhật Minh chính thức tốt nghiệp sau hơn 1 năm đồng hành cùng cô! 💖

Nhớ ngày đầu tiên con đến lớp, Nhật Minh mới 3 tuổi, đôi mắt to tròn nhưng chưa biết nói, chưa biết gọi ba mẹ, chưa biết bày tỏ cảm xúc bằng lời. Chặng đường phía trước khi đó còn rất nhiều thử thách… Nhưng con đã không bỏ cuộc.

✨ Từng ngày một, bằng tất cả nỗ lực của bản thân và sự kiên trì từ gia đình – con bắt đầu biết gọi “mẹ ơi”, biết cười thành tiếng, biết chỉ tay nói “con muốn cái này”, rồi đọc được thơ ngắn, kể được chuyện, nhận biết và đọc được chữ cái, chữ số…

Giờ đây, bé Nhật Minh đã có thể giao tiếp rõ ràng, tự tin nói chuyện, tham gia trò chơi nhóm và học hòa nhập cùng các bạn đồng trang lứa. Một hành trình không hề dễ dàng – nhưng thật rực rỡ và đầy hy vọng! 🌈

Cô tự hào về con – một chiến binh nhỏ tuổi nhưng vô cùng mạnh mẽ! 💪
Chúc Nhật Minh có kì nghỉ hè thật vui vẻ chuẩn bi moty năm học thật vui vẻ, học giỏi và mãi luôn là niềm hạnh phúc của ba mẹ nhé! ❤️

Trải lòng của một người làm giáo dục đặc biệt: Khi sự “khó tính” là điều cần thiết để giữ vững chất lượng học liệu cho t...
26/05/2025

Trải lòng của một người làm giáo dục đặc biệt: Khi sự “khó tính” là điều cần thiết để giữ vững chất lượng học liệu cho trẻ

Làm giáo dục cho trẻ đặc biệt, nhất là trong lĩnh vực phát triển ngôn ngữ, không đơn thuần là “có gì dùng nấy”. Mỗi đứa trẻ là một thế giới riêng, với nhịp độ tiếp nhận, cách phản ứng và khả năng ngôn ngữ rất khác nhau. Chính vì thế, việc lựa chọn học liệu – điều tưởng như đơn giản – lại trở thành một quá trình khiến tôi ngày càng kỹ lưỡng, thậm chí khó tính đến mức nhiều người thân hay đồng nghiệp phải thốt lên: “Sao không mua cho nhanh, làm chi vất vả vậy?”

Câu trả lời là: vì mình hiểu rất rõ mình cần gì cho học trò của mình – và vì quá nhiều lần, tôi đã trải qua cảm giác tiếc nuối khi bỏ tiền ra mua những bộ học liệu được quảng cáo rất hấp dẫn nhưng cuối cùng… dùng được chưa tới 20%. Những tranh ảnh quá xa rời thực tế, thiết kế màu mè nhưng không rõ nét, từ ngữ không phù hợp với lứa tuổi hoặc nhu cầu ngôn ngữ của trẻ, hoặc cách trình bày không thân thiện với trẻ có rối loạn phát triển – tất cả khiến bộ học liệu đẹp đẽ trở thành món đồ trưng bày hoặc bị “xếp xó” trong ngăn tủ.

Thế là tôi bắt đầu tự mày mò. Từ việc học cách thiết kế trên Canva, tìm hình ảnh thực tế rõ ràng, lựa chọn ngôn ngữ đơn giản mà hiệu quả, đến chuyện tự in, tự ép, tự cắt từng bộ thẻ học cho học trò của mình. Nhiều đêm ngồi cắt từng tấm thẻ, từng bộ hình, tôi vừa làm vừa mỉm cười: có lẽ ai đó nhìn vào sẽ nghĩ mình “rảnh quá”, nhưng thực ra đó là sự đầu tư nghiêm túc cho từng giờ học chất lượng.

Tôi không phủ nhận có nhiều bộ học liệu ngoài thị trường được thiết kế công phu và bài bản. Nhưng với kinh nghiệm thực chiến tại lớp – nơi mà trẻ đặc biệt cần những học liệu “vừa tay – vừa mắt – vừa sức tiếp nhận”, tôi buộc phải khó tính hơn bình thường. Học liệu của trẻ đặc biệt không chỉ cần “đẹp”, mà còn phải “dễ hiểu – dễ dùng – dễ phản hồi”. Có khi chỉ một chi tiết nhỏ như biểu cảm trên gương mặt nhân vật, hay màu sắc nền quá chói, cũng đủ để trẻ bị xao nhãng hoặc không thể tiếp nhận.

Làm giáo dục cho trẻ đặc biệt đòi hỏi sự linh hoạt, nhưng cũng cần sự nhất quán. Tôi chấp nhận mất thời gian làm thủ công, nhưng đổi lại, tôi thấy sự tiến bộ của các con – khi các con có thể dùng đúng từ, hiểu đúng nghĩa, phản xạ đúng tình huống – đó là phần thưởng xứng đáng cho sự “khó tính” của mình.

Nếu bạn là người đang đồng hành cùng trẻ đặc biệt, tôi hy vọng bạn cũng sẽ cho phép mình được “khó tính”. Vì chính sự kỹ lưỡng ấy sẽ mang đến những giờ học thật sự ý nghĩa, những bước tiến dù nhỏ nhưng vững chắc – và những ánh mắt trẻ thơ sáng lên khi hiểu được thế giới bằng ngôn ngữ của chính mình.

Vì sao cần sử dụng PECS với trẻ tự kỷ và trẻ có khó khăn về giao tiếp? Việc sử dụng Hệ thống giao tiếp bằng trao đổi tra...
26/05/2025

Vì sao cần sử dụng PECS với trẻ tự kỷ và trẻ có khó khăn về giao tiếp?

Việc sử dụng Hệ thống giao tiếp bằng trao đổi tranh ảnh (PECS – Picture Exchange Communication System) với trẻ tự kỷ và trẻ có khó khăn về giao tiếp là cần thiết và hiệu quả vì các lý do sau:

🔹 Tăng khả năng giao tiếp chức năng

Trẻ tự kỷ thường gặp khó khăn trong việc sử dụng lời nói để yêu cầu, diễn đạt nhu cầu, hay tương tác xã hội.

PECS giúp trẻ giao tiếp ngay cả khi chưa có ngôn ngữ nói, bằng cách trao tranh ảnh để biểu đạt điều mình muốn (ví dụ: hình cái bánh để xin ăn bánh).

🔹 Khởi đầu quá trình giao tiếp theo hướng chủ động

PECS được thiết kế để trẻ là người chủ động giao tiếp trước, chứ không chỉ phản ứng lại người khác.

Điều này rất quan trọng vì nhiều trẻ tự kỷ thiếu động lực giao tiếp, nên PECS giúp khơi gợi và củng cố hành vi giao tiếp chủ động.

🔹 Phát triển ngôn ngữ về sau

Nhiều nghiên cứu cho thấy trẻ sử dụng PECS có khả năng phát triển lời nói tự nhiên tốt hơn so với các hệ thống chỉ yêu cầu phản ứng (như trả lời câu hỏi).

PECS không cản trở việc học nói, mà có thể hỗ trợ phát triển lời nói song song.

🔹 Giảm hành vi không phù hợp

Khi trẻ không thể diễn đạt nhu cầu, các hành vi tiêu cực như la hét, tự làm đau, đập phá… có thể xuất hiện.

PECS cung cấp cho trẻ một phương tiện thay thế hiệu quả để diễn đạt nhu cầu, từ đó giúp giảm hành vi thách thức.

🔹 Phù hợp với nhiều mức độ khó khăn khác nhau

PECS có thể được áp dụng cho trẻ không nói hoàn toàn, trẻ chậm nói, hoặc trẻ có lời nói nhưng chưa biết sử dụng lời để giao tiếp hiệu quả.

PECS cũng linh hoạt theo từng giai đoạn phát triển, từ trao tranh đơn giản đến xây dựng câu và giao tiếp xã hội.

🔹 Cấu trúc rõ ràng, dễ dạy – dễ học

PECS có 6 giai đoạn rõ ràng, được thiết kế khoa học và dễ thực hiện với sự hướng dẫn đúng cách.

Giáo viên, cha mẹ và trẻ đều có thể nắm bắt được trình tự và tiến bộ theo từng bước nhỏ.

Tóm lại: PECS là một công cụ giao tiếp thay thế đầy tiềm năng, giúp trẻ tự kỷ và trẻ có khó khăn về giao tiếp: (1) Biểu đạt nhu cầu hiệu quả (2) Chủ động tương tác với người khác (3) Giảm hành vi không phù hợp (4) Hỗ trợ phát triển lời nói.

Việc can thiệp sớm bằng PECS và được thực hiện một cách có hệ thống sẽ tạo ra những thay đổi tích cực rõ rệt trong quá trình phát triển giao tiếp của trẻ.

TS Đỗ Thị Thảo

📣 THÔNG BÁO LỊCH NGHỈ HÈ 2025 📣Trung tâm Giáo dục Hòa nhập Star xin thông báo đến quý phụ huynh và các em học sinh lịch ...
26/05/2025

📣 THÔNG BÁO LỊCH NGHỈ HÈ 2025 📣
Trung tâm Giáo dục Hòa nhập Star xin thông báo đến quý phụ huynh và các em học sinh lịch nghỉ hè như sau:

🗓 Thời gian nghỉ: Từ ngày 29/5/2025 đến hết ngày 1/6/2025
🎒 Thời gian đi học lại: Thứ Hai, ngày 2/6/2025

Chúc các em học sinh có một kỳ nghỉ hè thật vui vẻ, an toàn và nhiều trải nghiệm ý nghĩa! 🌞🌈
Hẹn gặp lại các em với thật nhiều năng lượng tích cực vào ngày trở lại! 💫

LỘ TRÌNH HỘ TRỢ LÂU DÀI CHO TRẺ RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ (Tự kỷ) 🚸🚸🚸🚸🚸🚸🚸🚸🚸🚸🚸🚸Trong bối cảnh hiện nay, các chương trình can thi...
15/05/2025

LỘ TRÌNH HỘ TRỢ LÂU DÀI CHO TRẺ RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ (Tự kỷ) 🚸🚸🚸🚸🚸🚸🚸🚸🚸🚸🚸🚸

Trong bối cảnh hiện nay, các chương trình can thiệp cho trẻ tự kỷ thường tập trung mạnh vào giai đoạn can thiệp sớm, đặc biệt trong độ tuổi 0–6.

Tuy nhiên, rối loạn phổ tự kỷ là một tình trạng phát triển kéo dài suốt đời và trẻ sẽ tiếp tục gặp những thách thức đáng kể khi bước vào các giai đoạn phát triển sau như tuổi học đường, vị thành niên và trưởng thành. Việc thiếu một lộ trình hỗ trợ có tính hệ thống, liên tục và thích ứng với từng giai đoạn phát triển dẫn đến nguy cơ trẻ bị bỏ rơi trong quá trình chuyển tiếp – từ mầm non sang tiểu học, từ học đường sang nghề nghiệp, hoặc từ vị trí “trẻ đặc biệt” sang “người trưởng thành có nhu cầu hỗ trợ”.

Do đó, cần thiết xây dựng một lộ trình can thiệp và hỗ trợ toàn diện cho người tự kỷ, kéo dài từ giai đoạn phát hiện sớm đến khi trưởng thành, bao gồm các nội dung: đánh giá – can thiệp sớm, hỗ trợ học đường, phát triển kỹ năng xã hội và học tập, định hướng nghề nghiệp và phát triển kỹ năng sống độc lập. Lộ trình này cần có sự phối hợp liên ngành giữa giáo dục, y tế, công tác xã hội và chính sách xã hội, với vai trò trung tâm của gia đình.

Dựa trên kinh nghiệm thực tiễn và các mô hình quốc tế về hỗ trợ cá nhân hóa, tôi đề xuất 5 giai đoạn can thiệp liên thông, mỗi giai đoạn có trọng tâm riêng nhưng cần được xây dựng trên nền tảng của giai đoạn trước đó:

1️⃣ Phát hiện – Đánh giá - Can thiệp sớm 0–3 tuổi)

Đây là giai đoạn “cửa sổ vàng” cho can thiệp. Nếu trẻ được phát hiện sớm các dấu hiệu nghi ngờ như chậm nói, tránh nhìn mắt, ít tương tác… và được đánh giá đúng, sẽ có cơ hội can thiệp từ sớm và hạn chế mức độ rối loạn về sau. Can thiệp trong giai đoạn này cần nhấn mạnh vào: phát triển kỹ năng giao tiếp nền tảng, gắn kết với người lớn, điều hòa cảm giác và hỗ trợ cha mẹ trở thành người can thiệp chính trong môi trường tự nhiên.

Nếu các dấu hiệu nghi ngờ được phát hiện sớm như:

✅ Trẻ chậm nói, không bập bẹ như bạn cùng tuổi,

✅ Tránh giao tiếp bằng mắt, không đáp lại khi gọi tên,

✅ Ít giao tiếp xã hội, không chỉ trỏ hay chia sẻ cảm xúc,

việc đánh giá đúng và kịp thời sẽ mở ra cơ hội rất lớn để giảm thiểu mức độ rối loạn trong tương lai.

Can thiệp trong giai đoạn này không cần đợi chẩn đoán chính thức, mà có thể bắt đầu ngay với những hỗ trợ thiết yếu, tập trung vào:

✅ Phát triển kỹ năng giao tiếp nền tảng: như chia sẻ chú ý, giao tiếp không lời, yêu cầu đơn giản.

✅ Tăng cường gắn kết với người lớn: giúp trẻ học cách tương tác qua chơi, ánh mắt, giọng nói.

✅ Hỗ trợ điều hòa cảm giác: vì nhiều trẻ nhạy cảm hoặc phản ứng bất thường với âm thanh, ánh sáng, vận động.

✅ Huấn luyện cha mẹ trở thành người can thiệp chính trong các tình huống hàng ngày – vì gia đình là môi trường học đầu tiên và hiệu quả nhất.

Việc can thiệp sớm có thể thay đổi đáng kể lộ trình phát triển của trẻ. Đó là lý do vì sao nhiều quốc gia hiện nay đã tích cực triển khai chương trình sàng lọc – can thiệp từ giai đoạn sơ sinh đến 3 tuổi.

2️⃣ Can thiệp chuyên sâu giai đoạn nền tảng (3–6 tuổi)
Đây là thời kỳ xây nền quan trọng cho sự phát triển về nhận thức, ngôn ngữ, hành vi và kỹ năng xã hội. Trẻ cần được can thiệp bài bản, nhất quán, sử dụng các phương pháp đã được kiểm chứng như ABA, ESDM, TEACCH, DIR/Floortime…, hoặc mô hình kết hợp. Mục tiêu trong giai đoạn này không chỉ là “dạy kỹ năng” mà còn là thiết lập cách học – cách thích nghi – và cách kết nối với thế giới xung quanh.

3️⃣ Hỗ trợ hòa nhập học đường và xây dựng kỹ năng học tập – xã hội (6–15 tuổi)

Khi trẻ tự kỷ bước vào bậc tiểu học và trung học, việc học không chỉ là kiến thức mà còn là hành trình phát triển toàn diện về hành vi và xã hội. Giai đoạn này cần có kế hoạch giáo dục cá nhân hóa (IEP) rõ ràng để giúp trẻ:

✅ Phát triển kỹ năng học tập: như đọc – viết, làm toán, chú ý, ghi nhớ…

✅ Hình thành hành vi phù hợp trong lớp học: như biết chờ lượt, tuân theo quy định, kiểm soát cảm xúc.

✅ Tăng cường kỹ năng xã hội: biết làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, xây dựng quan hệ bạn bè.

Trẻ có thể học ở nhiều mô hình: lớp hòa nhập, bán hòa nhập, hoặc lớp chuyên biệt, tùy theo khả năng và mức độ cần hỗ trợ.

Sự phối hợp ba bên: gia đình – nhà trường – chuyên gia là điều kiện tiên quyết. Khi giáo viên hiểu trẻ, cha mẹ đồng hành sát sao và chuyên gia hỗ trợ đúng cách, trẻ có thể tiến bộ vượt bậc và cảm thấy hạnh phúc khi đi học.

4️⃣ Định hướng nghề nghiệp, phát triển kỹ năng sống độc lập (15–20 tuổi)

Ở tuổi thiếu niên, nhiều cha mẹ vẫn lo việc học, nhưng quên rằng: kỹ năng sống và nghề nghiệp mới là chìa khóa để con bước vào đời.

Giai đoạn này, trọng tâm nên chuyển từ “thi cử” sang “thực tiễn”:

✅ Định hướng nghề nghiệp: dựa trên điểm mạnh và sở thích – không phải ép theo kỳ vọng của người lớn.

✅ Rèn kỹ năng sống độc lập: như tự chăm sóc bản thân, sử dụng phương tiện giao thông, quản lý tiền bạc, giao tiếp trong môi trường xã hội.

✅ Tạo cơ hội trải nghiệm thực tế: qua các buổi học nghề, tham quan doanh nghiệp, thực tập có hỗ trợ…

Cha mẹ và nhà trường nên tạo “bước đệm mềm” để con không bị sốc khi rời khỏi môi trường học đường. Việc này cần bắt đầu từ sớm – không chờ đến năm cuối cấp mới nghĩ đến.

5️⃣ Giai đoạn chuyển tiếp sang cuộc sống trưởng thành và làm việc có hỗ trợ (từ 20 tuổi trở lên)

Khi trẻ tự kỷ bước vào tuổi trưởng thành, rất nhiều cha mẹ lo lắng: Con tôi sẽ làm gì? Sống ở đâu? Có ai giúp đỡ khi tôi không còn bên cạnh?

Thực tế cho thấy, nhiều người tự kỷ trưởng thành có khả năng sống độc lập hoặc bán độc lập, có thể làm việc và đóng góp cho xã hội – nếu được hỗ trợ đúng cách. Tuy nhiên, điều này không thể tự nhiên xảy ra. Cần có sự chuẩn bị từ sớm và hệ thống hỗ trợ dài hạn.

Cha mẹ và cộng đồng có thể hướng tới các hình thức hỗ trợ như:

✅ Việc làm có hỗ trợ: Người tự kỷ có thể làm tốt ở các công việc lặp lại, yêu cầu tập trung cao, nếu được bố trí đúng vị trí và có người hướng dẫn đồng hành.

✅ Doanh nghiệp thân thiện với người tự kỷ: Một số công ty chủ động tuyển dụng và tạo điều kiện làm việc linh hoạt cho người tự kỷ.

✅ Nhà ở bán độc lập: Mô hình sống cùng bạn bè hoặc sống gần gia đình, có nhân viên xã hội hỗ trợ một phần – giúp người tự kỷ duy trì cuộc sống an toàn và có kiểm soát.

✅ Chương trình sinh hoạt cộng đồng: Câu lạc bộ, trung tâm kỹ năng, lớp học nghề… giúp người tự kỷ trưởng thành được giao tiếp, học hỏi và duy trì sức khỏe tinh thần.

Điều quan trọng là bắt đầu chuẩn bị từ tuổi thiếu niên, không đợi đến khi con 20 tuổi mới nghĩ đến. Cha mẹ cần cùng con rèn luyện kỹ năng sống, làm quen môi trường xã hội, và tìm kiếm các mô hình hỗ trợ phù hợp càng sớm càng tốt.

🧑‍🧑‍🧒‍🧒🧑‍🧑‍🧒‍🧒🧑‍🧑‍🧒‍🧒🧑‍🧑‍🧒‍🧒🧑‍🧑‍🧒‍🧒🧑‍🧑‍🧒‍🧒🧑‍🧑‍🧒‍🧒🧑‍🧑‍🧒‍🧒🧑‍🧑‍🧒‍🧒🧑‍🧑‍🧒‍🧒🧑‍🧑‍🧒‍🧒

Lộ trình này cần được điều chỉnh linh hoạt theo mức độ phát triển, năng lực và sở thích của từng cá nhân. Không có hai trẻ nào giống nhau, vì vậy chương trình hỗ trợ cũng cần mang tính cá nhân hóa. Điều đặc biệt quan trọng là: cha mẹ luôn là trung tâm – là người hiểu con nhất, đồng hành sát sao nhất và có vai trò dẫn dắt xuyên suốt mọi giai đoạn.

Chúng ta cần chuyển từ quan niệm “can thiệp cho trẻ tự kỷ” sang “hỗ trợ người tự kỷ suốt đời”, đó là cách để xây dựng một xã hội bao dung và phát triển bền vững.
Bài chia sẻ từ Nguồn
TS Đỗ Thị Thảo

01/05/2025

HIỂU ĐÚNG VỀ RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ
(Bài viết khá dài, mọi người kiên nhẫn đọc nhé)

1️⃣ Tự kỷ là một rối loạn phát triển thần kinh suốt đời – không phải là một bệnh có thể “chữa khỏi”

Rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder) là một rối loạn phát triển thần kinh ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp, tương tác xã hội, xử lý cảm giác và hành vi. Đây không phải là một “bệnh” theo nghĩa truyền thống, do đó không thể “chữa khỏi” bằng thuốc hay can thiệp y học thông thường.

Tuy nhiên, can thiệp giáo dục đặc biệt đúng cách, trẻ có thể phát triển các kỹ năng cần thiết để thích nghi, giao tiếp hiệu quả hơn và nâng cao chất lượng cuộc sống. Mục tiêu không phải là “hết tự kỷ”, mà là phát triển tối đa tiềm năng của mỗi trẻ.

2️⃣ “Phổ” trong tự kỷ nghĩa là rất đa dạng, mỗi trẻ là một cá nhân riêng biệt

Tự kỷ là một phổ rối loạn, nghĩa là không có hai trẻ tự kỷ hoàn toàn giống nhau. Có trẻ có ngôn ngữ tốt, khả năng nhận thức cao, nhưng lại gặp khó khăn trong tương tác xã hội hoặc điều hòa cảm giác. Có trẻ lại chậm ngôn ngữ, chậm trí tuệ, kèm theo hành vi lặp lại hoặc thụ động nặng.

Do vậy, không thể áp dụng một phương pháp chung cho mọi trẻ tự kỷ. Giáo viên và cha mẹ cần dựa trên đánh giá toàn diện để xây dựng Kế hoạch giáo dục cá nhân (IEP) phù hợp với hồ sơ phát triển cụ thể của từng trẻ: điểm mạnh – điểm yếu – sở thích – nhu cầu hỗ trợ.

3️⃣ Tự kỷ không phải do cha mẹ “nuôi dạy sai” hay do tiêm vắc xin

Đây là một hiểu lầm phổ biến và gây tổn thương sâu sắc cho gia đình trẻ tự kỷ. Không có bằng chứng khoa học đáng tin cậy nào chứng minh rằng tiêm vắc xin hoặc phương pháp nuôi dạy gây ra tự kỷ.

Nguyên nhân của tự kỷ được xác định là do sự tương tác giữa yếu tố di truyền và các bất thường trong sự phát triển thần kinh từ giai đoạn bào thai. Một số nghiên cứu cho thấy có liên quan đến:

(1) Di truyền học (các biến thể gen đặc hiệu)
(2) Rối loạn kết nối giữa các vùng não bộ
(3) Yếu tố môi trường trước và trong sinh (nhiễm trùng, biến chứng thai kỳ…)

Điều quan trọng nhất là: gia đình không có lỗi. Thay vì đổ lỗi, cần tập trung vào đồng hành và hỗ trợ trẻ bằng cách tiếp cận khoa học, tích cực và nhân văn.

4️⃣ Trẻ tự kỷ có thể học được, nếu được dạy đúng cách và đúng thời điểm

Trẻ tự kỷ không mất khả năng học, mà là có cách học khác biệt. Não bộ của trẻ xử lý thông tin theo cách không điển hình, nên nếu người lớn dùng phương pháp dạy truyền thống sẽ dễ gặp thất bại hoặc nhầm tưởng rằng trẻ “không hiểu”, “không tiếp thu”.

Cách dạy đúng cần cá nhân hóa và dựa trên nguyên tắc giáo dục đặc biệt:

✅ Trực quan hóa nội dung (dùng tranh ảnh, biểu tượng, lịch trình bằng hình…)

✅ Cấu trúc hóa môi trường và hoạt động (rõ ràng về thời gian, không gian, trình tự)

✅ Sử dụng hỗ trợ thị giác và nhắc nhở cảm giác (giúp trẻ giảm lo âu, tăng khả năng tập trung)

✅ Chia nhỏ kỹ năng thành bước, dạy từng bước một cách hệ thống.

✅ Lặp lại nhất quán và có chiến lược củng cố tích cực phù hợp.

Không thể mong đợi trẻ tự kỷ tiến bộ nếu người dạy không kiên trì, không nắm đúng chiến lược hoặc chỉ áp dụng một chiều. Chính sự phối hợp giữa kiến thức chuyên môn, sự quan sát tỉ mỉ và sự đồng hành kiên định là chìa khóa giúp trẻ phát triển.

5️⃣ Can thiệp sớm là “cửa sổ vàng” quyết định cơ hội phát triển của trẻ tự kỷ

Nghiên cứu trong các lĩnh vực thần kinh học, tâm lý học phát triển và giáo dục đặc biệt đều thống nhất: giai đoạn từ 0–5 tuổi là thời kỳ não bộ có độ mềm dẻo thần kinh cao nhất (neuroplasticity). Đây là thời điểm vàng để giúp trẻ hình thành các kỹ năng nền tảng như: ngôn ngữ, giao tiếp, tương tác xã hội và kiểm soát hành vi.

Can thiệp càng sớm, cơ hội hòa nhập và độc lập càng cao. Tuy nhiên, “sớm” không có nghĩa là dạy nhiều hay ép trẻ học dồn dập. Một chương trình can thiệp hiệu quả cần:

✅ Toàn diện: bao phủ nhiều lĩnh vực phát triển (nhận thức, ngôn ngữ, cảm xúc – xã hội, vận động, hành vi…)

✅ Liên ngành: có sự phối hợp giữa các chuyên gia (giáo dục đặc biệt, tâm lý, âm ngữ, hoạt động trị liệu…)

✅ Cá nhân: thiết kế theo hồ sơ phát triển, điểm mạnh, điểm yếu riêng của từng trẻ

Can thiệp sớm không “chữa khỏi” tự kỷ, nhưng giúp trẻ phát triển tối đa tiềm năng và đạt mức độ độc lập cao nhất có thể.

6️⃣ Trẻ tự kỷ có thể sở hữu năng lực vượt trội ở một số lĩnh vực đặc thù

Một tỷ lệ đáng kể trẻ rối loạn phổ tự kỷ thể hiện năng lực nổi bật trong các lĩnh vực như toán học, nghệ thuật thị giác, âm nhạc, trí nhớ cơ học. Đây được gọi là các năng lực biệt lập hoặc hiện tượng “thiên tài cục bộ”.

Việc phát hiện và nuôi dưỡng đúng tiềm năng sẽ phát huy được tiềm lực vượt trội của trẻ, góp phần nâng cao sự tự tin và chất lượng cuộc sống của trẻ.

Tuy nhiên, bên cạnh năng lực nổi trội, phần lớn trẻ vẫn gặp khó khăn đáng kể trong các kỹ năng học tập, giao tiếp xã hội và điều chỉnh hành vi. Nếu không được can thiệp đúng thời điểm, đúng phương pháp và đúng cường độ, những rào cản này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình hòa nhập và phát triển toàn diện của

7️⃣ Trẻ tự kỷ có cảm xúc nhưng cách thể hiện rất khác biệt

Nhiều người nghĩ trẻ tự kỷ “lạnh lùng”, “vô cảm”, nhưng thực ra trẻ có cảm xúc, có yêu thương, có tổn thương, chỉ là cách bộc lộ không giống như người bình thường. Trẻ có thể không ôm bạn khi vui, không khóc khi buồn, hoặc không biết cách an ủi người khác.

Do trẻ gặp khó khăn trong nhận biết, diễn đạt và hiểu cảm xúc – cả của bản thân lẫn người khác. Vì vậy, chương trình can thiệp cần ưu tiên dạy kỹ năng cảm xúc – xã hội thông qua:

➡️ Trò chơi tương tác có chủ đích
➡️ Dạy gọi tên cảm xúc (vui, buồn, sợ, giận…)
➡️ Luyện tập phản ứng phù hợp khi bản thân hoặc người khác có cảm xúc
➡️ Sử dụng tranh ảnh, gương mặt cảm xúc, video minh họa…

Phát triển cảm xúc – xã hội không phải là “phần phụ”, mà là một trong những trụ cột then chốt để trẻ học cách sống hòa nhập và xây dựng các mối quan hệ.

8️⃣ Rối loạn cảm giác là một khó khăn thường gặp và cần can thiệp đúng cách

Một số trẻ tự kỷ bịt tai khi nghe tiếng máy sấy? Nhảy liên tục? Ngửi đồ vật? Né tránh đụng chạm? Đó không phải “nghịch dại”, mà có thể là biểu hiện của rối loạn xử lý giác quan – có ở hơn 80% trẻ tự kỷ.

Trẻ có thể: Phản ứng quá mức (nhạy cảm cực độ với âm thanh, ánh sáng, đụng chạm…); Phản ứng kém (không nhận ra đau, không phản ứng khi gọi tên, cần kích thích mạnh để “tỉnh” lên); Tìm kiếm cảm giác liên tục (đập tay, xoay tròn, liếm đồ vật…)

Những khó khăn này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tập trung, học tập và kiểm soát hành vi. Nếu không được can thiệp đúng, trẻ dễ bị hiểu sai là “quậy phá” hoặc “cố tình”.

Do đó, trẻ cần được đánh giá giác quan kỹ lưỡng và có chương trình điều hòa cảm giác phù hợp.

9️⃣ Giao tiếp chức năng là nền tảng đầu tiên và quan trọng nhất khi can thiệp cho trẻ tự kỷ

Giao tiếp chức năng nghĩa là trẻ biết cách diễn đạt những điều mình cần trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ như: “Con muốn uống nước”, “Con không thích”, “Con cần giúp”, “Con muốn chơi nữa”, hoặc “Con muốn dừng lại”.

Với trẻ tự kỷ, không nhất thiết phải bắt đầu bằng lời nói. Nếu trẻ chưa nói được, có thể dạy trẻ dùng hình ảnh (như PECS), cử chỉ, ký hiệu tay, hoặc thiết bị hỗ trợ (như máy phát giọng nói). Quan trọng nhất là trẻ hiểu: nói ra – bằng bất kỳ cách nào – sẽ giúp con được đáp ứng đúng nhu cầu.

Nếu trẻ không có cách để giao tiếp, trẻ dễ bị bức bối, dẫn đến la hét, ăn vạ, đánh người… Vì vậy, trước khi can thiệp hãy dạy trẻ cách “nói” điều mình cần.

🔟 Tự kỷ không đồng nghĩa với “kém thông minh” – Cần phân biệt rõ ràng giữa rối loạn phổ tự kỷ và khuyết tật trí tuệ

Nhiều người dễ nhầm lẫn giữa rối loạn phổ tự kỷ và khuyết tật trí tuệ (IQ thấp), dẫn đến đánh giá sai năng lực thực sự của trẻ. Trên thực tế, không phải tất cả trẻ tự kỷ đều có trí tuệ thấp. Nhiều trẻ có trí tuệ ở mức bình thường hoặc cao, nhưng gặp khó khăn trong giao tiếp, ngôn ngữ và tương tác xã hội nên không thể hiện được đầy đủ năng lực.

Tự kỷ là rối loạn ảnh hưởng đến chất lượng phát triển, còn khuyết tật trí tuệ là rối loạn về số lượng kỹ năng và tốc độ phát triển trí tuệ. Việc nhầm lẫn giữa hai tình trạng này có thể dẫn đến:

✅ Đánh giá sai tiềm năng học tập của trẻ

✅ Gán nhãn không chính xác, gây tổn thương tâm lý

✅ Thiết kế chương trình can thiệp không phù hợp, ảnh hưởng hiệu quả giáo dục

Vì vậy, cần có đánh giá phân biệt rõ ràng từ đội ngũ liên ngành chuyên môn, sử dụng các công cụ chẩn đoán, đánh giá chuyên biệt, trước khi đưa ra kế hoạch giáo dục và can thiệp phù hợp.

Tự kỷ không phải là “hết hy vọng”, mà là một quá trình phát triển cần can thiệp chuyên biệt, bền bỉ và đúng hướng. Khi hiểu đúng và hỗ trợ đúng, trẻ có thể đạt được những tiến bộ đáng kể và hòa nhập tốt trong cộng đồng.
Nguồn copy - TS Đỗ Thị Thảo

Address

175B Đường 19/5 Khối Quyết Thắng/phường Hòa Hiếu
Thai Hoa
0967707608

Opening Hours

Monday 07:00 - 20:30
Tuesday 07:00 - 20:30
Wednesday 07:00 - 20:30
Thursday 07:00 - 20:30
Friday 07:00 - 20:30
Saturday 07:00 - 17:00

Telephone

+84967707608

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Trung Tâm Giáo Dục Hòa Nhập Star posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Share