Công Nghệ Chăn Nuôi TV

Công Nghệ Chăn Nuôi TV Contact information, map and directions, contact form, opening hours, services, ratings, photos, videos and announcements from Công Nghệ Chăn Nuôi TV, Digital creator, Binh Thạnh, Ho Chi Minh City.

Chào mừng bạn đến với trang Công Nghệ Chăn Nuôi TV của chúng tôi - nơi chúng tôi chia sẻ những kiến thức, kinh nghiệm và thông tin mới nhất về công nghệ trong lĩnh vực chăn nuôi!

So sánh tính ổn định giữa các dạng Selenium hữu cơ.1. Đặc tính hóa học của L-SelenomethionineL-SeMet là một acid amin hữ...
08/10/2025

So sánh tính ổn định giữa các dạng Selenium hữu cơ.

1. Đặc tính hóa học của L-Selenomethionine

L-SeMet là một acid amin hữu cơ chứa nguyên tử Selenium (Se) thay thế cho lưu huỳnh (S) trong M**hionine.

Cấu trúc:
CH3​–Se–CH2​–CH2​–CH(NH2​)–COOH

Chính liên kết C–Se này rất nhạy cảm với oxy, kim loại vi lượng (Cu, Fe, Mn) và nhiệt độ cao.
→ Dễ xảy ra oxy hóa hoặc khử, tạo thành các sản phẩm không còn hoạt tính sinh học (selenoxide, selenone...).

Một số tài liệu tham khảo khoa học và kỹ thuật liên quan đến tính ổn định và khả năng oxy hóa của L-Selenomethionine so với OH-Selenomethionine trong dinh dưỡng động vật:
📚 Tài liệu khoa học

Surai, P. F. (2006). Selenium in Nutrition and Health. Nottingham University Press.
→ Mô tả chi tiết quá trình oxy hóa của L-SeMet trong môi trường có O₂, vitamin, kim loại và ảnh hưởng đến hoạt tính sinh học.

Wang, C., et al. (2011). Comparative stability and bioavailability of different selenium sources in premix and feed manufacturing. Journal of Animal Science, 89(3): 897–906.
→ Kết luận: L-SeMet bị giảm hoạt tính khi trộn trong premix khoáng; OH-SeMet ổn định hơn trong quá trình ép viên và bảo quản.

Juniper, D. T., et al. (2009). Bioavailability of selenium from different sources and its accumulation in tissues and eggs. Poultry Science, 88(11): 2295–2303.
→ OH-SeMet cho thấy khả năng tích lũy Se cao hơn trong cơ và trứng so với Se-yeast, đồng thời ổn định tốt hơn khi lưu trữ lâu.

EFSA FEEDAP Panel (2020). Scientific Opinion on the safety and efficacy of OH-SeMet (2-hydroxy-4-methylselenobutanoic acid hydroxy analogue) for all animal species. EFSA Journal, 18(2): e05981.
→ Xác nhận OH-SeMet có độ ổn định cao hơn L-SeMet, đặc biệt trong premix chứa khoáng vi lượng, nhờ cấu trúc OH bảo vệ nhóm Se khỏi oxy hóa.

Leeson, S. & Summers, J. D. (2008). Commercial Poultry Nutrition (3rd Edition). Nottingham University Press.
→ Trình bày dữ liệu về mất mát Se hữu cơ trong quá trình trộn và lưu kho premix ở nhiệt độ cao hoặc ẩm.

So sánh Selenium glycinate (Se-glycinate) và L-Selenomethionine (L-SeMet) dưới 4 góc nhìn chính:1. Cấu trúc & dạng hóa h...
03/10/2025

So sánh Selenium glycinate (Se-glycinate) và L-Selenomethionine (L-SeMet) dưới 4 góc nhìn chính:

1. Cấu trúc & dạng hóa học
• L-SeMet
Là acid amin selen hữu cơ (Se thay thế cho S trong methionine).
Tích hợp trực tiếp vào protein của cơ thể → dự trữ selenium dài hạn.
• Se-glycinate
Là dạng selen chelate với glycine (selenium liên kết với amino acid đơn giản).
Ổn định hơn muối vô cơ (Na₂SeO₃, Na₂SeO₄), nhưng không trực tiếp tham gia tổng hợp protein như L-SeMet.
2. Khả năng hấp thu & chuyển hóa
• L-SeMet
Hấp thu qua cùng cơ chế với methionine → hiệu quả cao.
Có thể tích lũy lâu dài trong mô (cơ, trứng, sữa).
Giải phóng selenium khi cơ thể cần → vừa là nguồn dự trữ, vừa là nguồn chức năng (selenoprotein, glutathione peroxidase).
• Se-glycinate
Hấp thu tốt nhờ chelate, ít bị ion khác cạnh tranh.
Chủ yếu cung cấp Se cho enzyme (selenoenzyme), ít tham gia trực tiếp vào tổng hợp protein → khả năng dự trữ thấp hơn L-SeMet.
3. Hiệu quả trên động vật
• L-SeMet
Rõ ràng nhất trong việc tăng selenium trong trứng gà, sữa bò, mô cơ.
Cung cấp selenium bền vững cho con non (qua sữa, trứng).
• Se-glycinate
Tăng hoạt tính enzyme chống oxy hóa (GPx, thioredoxin reductase).
Hiệu quả hơn so với nguồn vô cơ, nhưng không mạnh bằng L-SeMet trong tích lũy Se vào sản phẩm động vật.
4. An toàn & ứng dụng
• L-SeMet
Được EFSA công nhận an toàn nếu tổng Se trong khẩu phần ≤ 0.2 mg/kg TACN.
Phổ biến trong premix cao cấp, sản phẩm cho gia cầm đẻ, bò sữa.
• Se-glycinate
Mới hơn, ít dữ liệu hơn so với L-SeMet.
Ứng dụng trong thức ăn heo, gia cầm thịt để cải thiện tăng trưởng và chống stress oxy hóa.

Global Feed Additives Market Revenue (%) Breakdown, by Market Players in 2024 .* Feed Additives:Are substances added to ...
30/09/2025

Global Feed Additives Market Revenue (%) Breakdown, by Market Players in 2024 .

* Feed Additives:
Are substances added to animal feed to enhance nutrition, improve growth, boost immunity, increase feed efficiency, prevent diseases, support gut health, and ensure overall livestock performance and productivity.

* Key Trends Driving Growth in Feed Additives Market:

1- Rising demand for natural and organic additives globally.
2- Growth in probiotics and prebiotics for animal health.
3- Increased use of enzymes to improve feed efficiency.
4- Shift towards plant-based and sustainable feed solutions.
5- Expansion of aquaculture driving specialized additive requirements.
6- Adoption of precision nutrition for livestock performance enhancement.
7- Rising regulatory focus on antibiotic-free feed additives.
8- Growth in customized additives for pet food segment.
9- Increasing integration of feed additives in functional diets.

28/09/2025

Ưu điểm & giới hạn

1. Single Xylanase
• Ưu điểm: đơn giản, chi phí thấp, giảm nhớt hiệu quả ở khẩu phần ít nhánh phụ.
• Giới hạn: không phân giải triệt để arabinoxylan phức tạp; tạo XOS ít; tác động lên sức khỏe ruột và vi sinh hạn chế.

2. Debranching Xylanase
• Ưu điểm: phân giải toàn diện, giảm nhớt mạnh, tạo nhiều XOS, cải thiện hấp thu, tăng trưởng và sức khỏe ruột; ứng dụng linh hoạt với nguyên liệu khó.
• Thách thức: chi phí cao hơn, cần tối ưu hóa tỉ lệ enzyme và điều kiện hoạt động để đạt hiệu quả tối đa.

28/09/2025

Khái niệm

1. Single xylanase (endo-xylanase): enzyme cắt mạch chính của xylan tại liên kết β-1,4, giúp phá vỡ arabinoxylan cơ bản.

2. Debranching enzymes: nhóm enzyme phụ trợ (arabinofuranosidase, feruloyl esterase, glucuronidase, acetyl xylan esterase…) loại bỏ nhánh phụ (arabinose, feruloyl, glucuronic, acetyl), giúp xylanase tiếp cận và phân giải hiệu quả hơn.

Khi nào chọn loại Enzyme nào? 1. Single Xylanase: • Khẩu phần chủ yếu từ ngũ cốc tinh bột cao, ít cám/DDGS. • Mục tiêu g...
28/09/2025

Khi nào chọn loại Enzyme nào?
1. Single Xylanase:
• Khẩu phần chủ yếu từ ngũ cốc tinh bột cao, ít cám/DDGS.
• Mục tiêu giảm độ nhớt và cải thiện tiêu hóa cơ bản.
• Trường hợp ưu tiên chi phí thấp, đơn giản.

2. Debranching Xylanase:
• Khẩu phần giàu cám, DDGS, vỏ ngũ cốc, bắp nguyên hạt.
• Mục tiêu tối đa hóa năng lượng, cải thiện FCR, ADG.
• Khi hướng đến cải thiện sức khỏe đường ruột, tăng lợi ích vi sinh, tạo XOS.

28/09/2025

Chúng ta biết gì về Probiotics/Chủng Probiotics?
Các câu hỏi cần đặt ra khi lựa chọn Probiotic dùng cho thức ăn gia cầm:
1. Probiotics có đến được ruột không?
2. Probiotics có nảy mầm trong ruột không?
3. Chất chuyển hóa được tạo ra là gì?
4. Vị trí tác động (Cơ chế tác động mục tiêu) là gì?
5. Nó hoạt động như thế nào?

ỨNG DỤNG AI (TRÍ TUỆ NHÂN TẠO) ĐỂ ĐỌC HIỂU VÀ ÁP DỤNG GIÁ TRỊ SINH HỌC (RBV) RELATIVE BIOLOGICAL VALUE CỦA CÁC NGUỒN CUN...
14/09/2025

ỨNG DỤNG AI (TRÍ TUỆ NHÂN TẠO) ĐỂ ĐỌC HIỂU VÀ ÁP DỤNG GIÁ TRỊ SINH HỌC (RBV) RELATIVE BIOLOGICAL VALUE CỦA CÁC NGUỒN CUNG CẤP METHIONINE.

Hiện nay, có nhiều nguồn cung cấp M**hionine khác nhau do đó so để so sánh giá trị sinh học của các nguồn M**hionine đòi hỏi mất nhiều thời gian tổng hợp thông tin và tài liệu. Nhờ vào sự phát triển của AI, chúng ta có thể tận dụng giá trị của bộ dữ liệu lớn đến tìm hiểu, phân tích và áp dụng giá trị sinh học của các nguồn M**hionine một cách khách quan dựa vào mô hình tổng hợp của trí tệ nhân tạo.

Ở trong khuôn khổ bài viết này, tôi sử dụng CHATGPT (https://chatgpt.com). Để bắt đầu, chúng ta sẽ trò chuyện với CHATGPT và giao cho CHATGPT nhiệm vụ thông qua câu lệnh mô tả:
Chào bạn CHATGPT, bạn là chuyên gia dinh dưỡng vật nuôi với hơn 30 năm kinh nghiệm nghiên cứu và áp dụng. Bạn có kiến thức sâu rộng về nhu cầu dinh dưỡng heo, gà, bò, cá, tôm. Bạn có hiểu biết sâu rộng về các chủng loại acid amin, giá trị sinh học của các nguồn cung acid amin.

Sau đó bạn hãy lần lượt trò chuyện với CHATGPT theo trình tự các Câu lệnh (promt) như sau:
1. Câu lệnh (promt): Định nghĩa Dose–Response (Mối quan hệ liều – đáp ứng).
2. Câu lệnh (promt): Định nghĩa Dose–response M**hionine.
3. Câu lệnh (promt): Bạn hãy lập đồ thị so sánh Linear broken-line và Quadratic plateau.
4. Câu lệnh (promt): Bạn hãy lập bảng so sánh ưu – nhược điểm của 2 mô hình dose–response (Linear broken-line và Quadratic plateau) trong nghiên cứu nhu cầu M**hionine và acid amin.
5. Câu lệnh (promt): Bạn hãy lập bảng so sánh mở rộng bảng so sánh Linear broken-line và Quadratic plateau sang ứng dụng thực tế trong heo, gà, bò sữa.
6. Câu lệnh (promt): Bạn hãy minh họa thêm một ví dụ số liệu thực nghiệm (thử nghiệm methionine trên gà thịt) với 2 mô hình này để thấy rõ sự khác biệt.
7. Câu lệnh (promt): Bạn hãy phân tích dose–response theo Linear Broken-Line (cơ sở molar equivalents) để so sánh DL-M**hionine (DL-Met) và L-M**hionine (L-Met).
8. Câu lệnh (promt): Bạn hãy chạy một minh hoạ dose–response (slope-ratio) để so sánh Relative Biological Value (RBV) giữa DL-M**hionine (tham chiếu) và HMTBA sử dụng dữ liệu mô phỏng.
9. Câu lệnh (promt): Bạn hãy chạy một minh hoạ dose–response (slope-ratio) để so sánh Relative Biological Value (RBV) giữa DL-M**hionine (tham chiếu) và HMTBA sử dụng dữ liệu mô phỏng.
10. Câu lệnh (promt): Bạn hãy so sánh Relative Biological Value (RBV) giữa DL-Met và HMTBA bằng quadratic plateau model.
11. Câu lệnh (promt): Bạn hãy so sánh Ưu – Nhược điểm Slope-ratio (tuyến tính) với Quadratic plateau
12. Câu lệnh (promt): Bạn hãy tóm gọn lại cách so sánh Relative Biological Value (RBV) của DL-M**hionine và HMTBa theo molar equivalents với mô hình Quadratic–Plateau.
13. Câu lệnh (promt): Bạn hãy tổng hợp dựa trên các meta-analysis đã công bố so sánh DL-M**hionine (DL-Met) và 2-hydroxy-4-methylthio butanoic acid (HMTBa).
14. Câu lệnh (promt): Bạn hãy vẽ đồ thị dose–response tổng hợp (theo meta-analysis) để trực quan so sánh RBV DL-Met và HMTBa (ví dụ cho broiler tăng trọng)

CHÚC BẠN CÓ CUỘC TRÒ CHUYỆN THÚ VỊ!

A conversational AI system that listens, learns, and challenges

Tên gọi "methionine" xuất phát từ cấu trúc hóa học đặc trưng của nó, có chứa một nhóm lưu huỳnh (thioether) và một chuỗi...
07/09/2025

Tên gọi "methionine" xuất phát từ cấu trúc hóa học đặc trưng của nó, có chứa một nhóm lưu huỳnh (thioether) và một chuỗi bên methyl. "M**h" có thể ám chỉ đến nhóm methyl, và "thionine" liên quan đến nguyên tố lưu huỳnh (sulfur) có trong phân tử, một axit amin thiết yếu cho cơ thể người.

Cấu tạo hóa học
* Nhóm methyl:
M**hionine có một nhóm methyl (CH₃) gắn vào nguyên tử lưu huỳnh.
* Nguyên tử lưu huỳnh:
Cấu trúc của methionine chứa nguyên tố lưu huỳnh, là yếu tố quan trọng phân biệt nó với các axit amin khác.

Ý nghĩa của tên gọi
* Sự kết hợp của "methyl" và "thioether" (nhóm chứa lưu huỳnh) trong tên gọi methionine mô tả chính xác thành phần cấu tạo hóa học của phân tử này.

Bạn có biết?Trong hoá học, cùng một chất hoá học nhưng cách gọi tên khác nhau sẽ dẫn đến sự hiểu biết khác nhau.
07/09/2025

Bạn có biết?
Trong hoá học, cùng một chất hoá học nhưng cách gọi tên khác nhau sẽ dẫn đến sự hiểu biết khác nhau.

Thay thế kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi.
17/08/2025

Thay thế kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi.

24/02/2025

Giá đậu nành giảm mạnh - Axit amin biến động ra sao?

Address

Binh Thạnh
Ho Chi Minh City
700000

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Công Nghệ Chăn Nuôi TV posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Share