English with bee

  • Home
  • English with bee

English with bee TRANG WEB HỌC TIẾNG ANH CÙNG TỚ

07/11/2023


Day 1: HEALTH
- Afflict (v)
- Arthritis
- Dementia
- Symptom
- Cancer
- Allergy
- Medical
- Treatment
- Immune
- The disabled
- Aging
- illness, disease
- Pharmaceutical
- Physician
- Prescribe
- Drug, medicine, Pill
- Chronic
- Fatigue
- lifespan, longevity
- Mutation
- Immortality
- Nutrition
- Genetic
- Metabolism
-Cardiovascular
- Hearing impairment/ loss
- Deficit
-Autistic
- Disorder
- Distress
- Dysentery
- Antibiotics
- Bacteria
- Sanitation
- Vaccinate
- infection
- Malaria
- Prone to
- Well-being
- wellfare
- Asthma
- Eyesight
- Polio
- Reemerging
- Respiratory
- epidemic
- Surgery
- Inject
- Diabetes
- Obesity
- Healthcare
- Counter- productive
- Caloric Intake

SERIES MỖI NGÀY MỘT LIST TỪ  #6 : DO YOU REALLY NEED 8 HOURS OF SLEEP EVERY NIGHT? -TED-- Be desperate for: tuyệt vọng -...
26/10/2023

SERIES MỖI NGÀY MỘT LIST TỪ #6 : DO YOU REALLY NEED 8 HOURS OF SLEEP EVERY NIGHT? -TED-
- Be desperate for: tuyệt vọng
- Urgency (n) sự khẩn cấp
-Slew of articles: nhiều bài báo
- Gadget (n) đồ dùng, đồ vật
- doom to (v) đổ tội cho
- Nuances (n) sắc thái
- Doomsday (n) ngày tận thế
- Orthosomnia: sự ám ảnh về việc có giấc ngủ hoàn hảo
- Preoccupation (n) mối bận tâm, lo lắng
- Ironically (adv) trớ trêu thay
- Involuntarily (adv) vô tình
- Therapy (n) liệu pháp

When you can't sleep, you're desperate for help. And there's a booming industry waiting to tell you all the ways a lack of sleep can ruin your health -- and ...

Trang web mà thầy cô không muốn bạn biết tới 🌸
23/10/2023

Trang web mà thầy cô không muốn bạn biết tới 🌸

Một số hoạt động hàng ngày bằng tiếng anh 🤩Cre : Thanh Hà
23/10/2023

Một số hoạt động hàng ngày bằng tiếng anh 🤩
Cre : Thanh Hà

SERIES MỖI NGÀY MỘT LIST TỪ  #5: "WHY AMERICAN LOVE FROZEN FOOD" – CNBC- Seemingly (adv) bề ngoài, có vẻ - Cold storage ...
04/10/2023

SERIES MỖI NGÀY MỘT LIST TỪ #5: "WHY AMERICAN LOVE FROZEN FOOD" – CNBC
- Seemingly (adv) bề ngoài, có vẻ
- Cold storage (n) phòng ướp lạnh
- Inadequate (adj) không đủ
- Refrigerated truck (n) xe trữ đông
- Refregeration tech (n) công nghiện điện lạnh
- Automobile (n) xe ô tô
- Perishable (adj) dễ thối, hỏng
-Resilient supply : nguồn cung cấp linh hoạt
- Virtually = almost, nearly
- Shut-down cooling: làm lạnh sau dừng máy
- A huge spike in frozen food : sự gia tăng lớn trong thực phẩm đông lạnh
-Supercharged (v) tăng nạp
- Bulk buying (n) sự mua sỉ (sll)
- Refrigeration (n) sự ướp lạnh
- Double-digit gain : tăng trưởng 2 con số
-Subzero storage (n) sự lưu trữ âm độ
- Mechanical freezing (n) đóng băng cơ học
- Leaps and bounds: tăng trưởng nhanh chóng, mạnh mẽ
- Utilize = make use of
- Integrity (n) chính trực
- Thaw (v) rã đông
- Algorithm (n) thuật toán
- Frosted food (n) thực phẩm đông lạnh
- Incumbent (adj) đương nhiệm
- Proprietary (adj) độc quyền
- Fragile (adj) dễ vỡ, mỏng manh
- Pinpoint (v) xác định chính xác
- Optimize (v) tối ưu hóa
-- Soar over (phrv) tăng vọt
- Order throughput : thông lượng đặt hàng
- Instantaneously (adv) = immediately

Americans love frozen food, but without resilient cold storage supply chain infrastructure, the growth and safety of the massive $265 billion global frozen f...

SERIES MỖI NGÀY MỘT LIST TỪ  #4: THE WORLD'S FIRST CLIMATE REFUGEES - STORIES- Tyrannical government : Chính quyền chuyê...
01/10/2023

SERIES MỖI NGÀY MỘT LIST TỪ #4: THE WORLD'S FIRST CLIMATE REFUGEES - STORIES
- Tyrannical government : Chính quyền chuyên chế
- Low-lying (adj) mức mặt biển
- Violent storms : cơn bão dữ dội
- Tide (n) Thủy triều
- Cut off (phrv) Ngắt kết nối
- Dire (adj) = Terrible
- Distant (adj) xa xôi
- Sea level projection : sự dự báo mực nước biển

These people are refugees, but they're not running from war or an oppressive government; they're seeking asylum from climate change.More of Vlad Sokhin's pho...

SERIES MỖI NGÀY MỘT LIST TỪ  #3: 'HOW MODERN FAMILIES INCREASE SOCIAL INEQUALITY' - THE ECONOMIST- Undermine (v) = weake...
01/10/2023

SERIES MỖI NGÀY MỘT LIST TỪ #3: 'HOW MODERN FAMILIES INCREASE SOCIAL INEQUALITY' - THE ECONOMIST
- Undermine (v) = weaken
- Change family portrait (v) thay đổi bức tranh gia đình (khác so với quá khứ)
- Assertive (adj) = self- confident
- The old patriarchal society (n) xã hội phụ hệ cũ
- Fertility rate (n) tỉ lệ sinh
- outrage (n) = crime, barbarity
- fetch cucumber (v) Hái dưa chuột
- Financial struggle (n) đấu tranh tài chính
- Shipyard (n) Xưởng đóng tàu
- Dry up (phrv) ngừng cung cấp cái gì
- Abacus class (N) lớp toán tư duy abacus
- Subtratrion (n) phép trừ
- Delicate flower (v) trồng hoa
- Blue- collar family : gia đình công nhân
- Polarised society : xã hội phân cực

Modern families with two working adults are richer than those with a single breadwinner, and can afford to take a different approach to parenting. This is ex...

🌸 22 TRANG WEB HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ CHO MỌI ĐỐI TƯỢNG 1. Học ngữ pháp, từ vựng, phát âm chuẩn nhất thế...
29/09/2023

🌸 22 TRANG WEB HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ CHO MỌI ĐỐI TƯỢNG
1. Học ngữ pháp, từ vựng, phát âm chuẩn nhất thế giới
http://www.bbc.co.uk/learningenglish/
2. Tra từ điển cả Anh-Anh, Anh-Mỹ chuẩn nhất, nhanh nhất
http://www.oxfordlearnersdictionaries.com/
3. Luyện full 4 kỹ năng với bạn bè trên toàn thế giới
https://www.easylanguageexchange.com/
4. Luyện chuyên sâu kỹ năng reading FREE
http://reading.ecb.org/student/entry.html
5. Tự lựa chọn mục tiêu học tập và rèn luyện nhiều ngôn ngữ cùng lúc
https://www.busuu.com/
6. Học mọi tri thức trên đời không chỉ mỗi tiếng Anh http://www.english-online.at/
7. Chuyên cho việc luyện thi tiếng Anh mọi cấp độ (TOEIC, IELTS hay TOEFL cho đến CAE, FCE,...) http://www.examenglish.com/
8. Kho tài liệu phong phú hiếm có khó tìm
http://www.learnenglish.de/
9. Luyện nói tiếng Anh FREE với Tây "thật" https://www.hellolingo.com/
10. Rất hữu ích với người bắt đầu học, đảm bảo không chán
http://www.starfall.com/
11. Website dẫn đầu về luyện tiếng Anh trên thế giới
https://www.duolingo.com/
12. Người bản xứ sửa Writing cho bạn
http://lang-8.com/
13. Luyện nghe và đọc hiểu tốt cho người mới bắt đầu
http://spotlightenglish.com/app
14. Muốn tăng trình nghe tiếng Anh thì học ở đây
https://l.facebook.com/l.php...
15. Chuyên sâu để luyện phát âm chuẩn và nhiều thứ khác nữa
http://www.manythings.org/pp/
16. Học tiếng Anh "thực tế" của người bản ngữ
http://www.engvid.com/
17. Hướng dẫn kỹ năng Writing đánh bại bài thi IELTS
http://writefix.com/
18. Trọn vẹn mọi khía cạnh của tiếng Anh
http://english-zone.com/
19. Luyện nghe tiếng Anh giỏi với nhiều accent phong phú
http://www.elllo.org/english/index-recent.htm
20. Luyện tiếng Anh từ dốt thành giỏi với bài học nhiều level
http://podcastsinenglish.com/
21. Thích hợp với các bạn đang luyện tập để thi IELTS hay TOEFL.
http://www.eslvideo.com/
22. Khuyến khích bạn tham gia đóng góp dịch các bài reading IELTS và các nguồn học thuật khác.
https://learnvocabinieltsreading.wordpress.com/
Cre: AWAKE YOUR POWER

November 19, 2018 The Concept of Childhood in Western Countries (Khái niệm về thời thơ ấu ở các nước phương Tây)

🌸 32 KÊNH YOUTUBE HỌC TIẾNG ANH SIÊU XỊN 1. In a Nutshell https://www.youtube.com/user/Kurzgesagt Các đoạn phim hoạt hìn...
29/09/2023

🌸 32 KÊNH YOUTUBE HỌC TIẾNG ANH SIÊU XỊN
1. In a Nutshell
https://www.youtube.com/user/Kurzgesagt
Các đoạn phim hoạt hình khiến việc học hành thú vị và đọc đẽ hơn.
2. C.G.P Grey
https://www.youtube.com/user/CGPGrey
Các giải thích đầy dễ hiểu và mang tính giải trí về chính trị, địa lý và văn hóa.
3. Crash Course
https://www.youtube.com/user/crashcourse
Các nội dung về khoa học nhỏ nhưng có võ và nhiều chủ đề xuyên suốt nhiều lĩnh vực khác.
4. Scishow
https://www.youtube.com/user/scishow
Khám phá những điều bạn chưa từng ngờ đến với nhiều chủ đề mang tính khoa học cực kì hấp dẫn.
5. HowStuffWorks
https://www.youtube.com/user/HowStuffWorks?pbjreload=10
Một “liều” tò mò cho mỗi ngày để hiểu thêm về thế giới.
6. THNKR
https://www.youtube.com/user/thnkrtv
Con người, những câu chuyện và ý tưởng có thể làm thay đổi góc nhìn của bạn.
7. MinutePhysics
Những cách giải thích đơn giản cho nhiều câu hỏi liên quan đến vật lý và nhiều môn khoa học khác.
8. MinuteEarth
https://www.youtube.com/user/minuteearth
Khoa học và những câu chuyện về hành tinh tuyệt vời của chúng ta.
9. Veritasium
https://www.youtube.com/user/1veritasium
Kênh khoa học với nhiều thí nghiệm, phỏng vấn chuyên gia, trình diễn thú vị và thảo luận với cộng đồng về khoa học.
10. Numberphile
https://www.youtube.com/user/numberphile
Nếu bạn yêu những con số, đừng bỏ qua kênh YouTube này.
11. SmarterEveryDay
https://www.youtube.com/user/destinws2
Đúng như tên gọi của mình, kênh YouTube này sẽ giúp bạn thông minh hơn mỗi ngày với nhiều chủ đề về khoa học.
12. Periodic Videos
https://www.youtube.com/user/periodicvideos
Video về từng chất hóa học và các vấn đề về hóa học nói chung.
13. Sixty Symbols
https://www.youtube.com/user/sixtysymbols
Tìm hiểu về vật lý và thiên văn.
14. AsapSCIENCE
https://www.youtube.com/user/AsapSCIENCE
Cập nhật hàng tuần các video cực kì vui nhộn và gây tò mò về khoa học.
15. It’s Okay To Be Smart
https://www.youtube.com/user/itsokaytobesmart
Thật tuyệt khi thông minh, chúng tôi cũng đồng ý với bạn.
16. PatrickJMT
https://www.youtube.com/user/patrickJMT
Kênh YouTube với nhiều video liên quan đến toán học.
17. Bozeman Science
https://www.youtube.com/user/bozemanbiology?pbjreload=10
Một giáo viên trung học giải thích các vấn đề về khoa học.
18. Computerphile
https://www.youtube.com/user/Computerphile
Loạt video liên quan đến công nghệ và máy tính.
19. The Game Theorists
https://www.youtube.com/user/MatthewPatrick13
Nếu thích phân tích và “chém gió” về game, đây là nơi dành cho bạn.
20. Extra Credits
https://www.youtube.com/user/ExtraCreditz
Game được tạo ra như thế nào, chúng có nghĩa là gì và làm sao để chúng tốt hơn, kênh YouTube này sẽ trả lời tất cả.
21. The New Boston
https://www.youtube.com/user/thenewboston
Nhiều bài hướng dẫn về phát triển web.
22. Mark Crilley
https://www.youtube.com/user/markcrilley
Các video về hướng dẫn vẽ rất cả mọi thứ bạn có thể tưởng tượng được.
23. Draw with Jazza
https://www.youtube.com/user/DrawWithJazza
Video học vẽ cực kì thú vị.
24. JustinGuitar
https://www.youtube.com/user/JustinSandercoe
Kênh YouTube học guitar vời nhiều phong cách, kĩ thuật và phù hợp với nhiều trình độ.
25. HDpiano
https://www.youtube.com/user/HDPiano
Học chơi piano với những hướng dẫn dễ hiểu.
26. Every Frame a Painting
https://www.youtube.com/user/everyframeapainting
Video phân tích phim ảnh cực kì hấp dẫn.
27. Photo Exposed
https://www.youtube.com/user/PhotoExposedPodcast
Bí kíp và hướng dẫn nhiếp ảnh.
28. Film Riot
https://www.youtube.com/user/filmriot
Khám phá nhiều bước trong quy trình làm ra một bộ phim.
29. ouLearn
https://www.youtube.com/user/OUlearn
Kênh YouTube về tìm hiểu những điều mới lạ phong phú của Open University.
30. TED Talks
https://www.youtube.com/user/TEDtalksDirector
Những bài thuyết trình đầy cảm hứng của TED.
TED-Ed - Những video về khoa học, giáo dục được TED chọn lọc kĩ lưỡng.
31. Smithsonian
https://www.youtube.com/user/smithsonianchannel
Tìm đáp án cho những câu hỏi lớn.
32. Big Think
https://www.youtube.com/user/bigthink
Khám những ý tưởng lớn định hình kiến thức trong thế kỉ 21.
Nguồn: sưu tầm và tổng hợp

Big Think is the leading source of expert-driven, actionable, educational content -- with thousands of videos, featuring experts ranging from Bill Clinton to...

SERIES MỖI NGÀY MỘT LISR TỪ  #2 : 'WHY CHINA'S POPULATION IS SHRINKING' - VOX- Superpower 👎 cường quốc- Economic output ...
29/09/2023

SERIES MỖI NGÀY MỘT LISR TỪ #2 : 'WHY CHINA'S POPULATION IS SHRINKING' - VOX
- Superpower 👎 cường quốc
- Economic output : sản lượng kinh tế
- Gruesome (adj) khủng khiếp
- A big spike in deaths: số lượng ca tử vong tăng
- Baby boom : Thời kỳ bùng nổ trẻ sơ sinh
- Skyrocket (v) tăng vọt
- Come out with a policy (v) ban hành chính sách
- Birth interval 👎 khoảng thời gian sinh
- Implement (v) thi hành ( policy)
- Back up (phrv) Hỗ trợ, ủng hộ
- Harsh measure 👎 Biện pháp khắc nhiệt
- Sterilization 👎 Sự triệt sản
- IUD (Intrauterine Device) Vòng tránh thai => IUD Insertion 👎 Sự đặt vòng tránh thai
- Induce (v) = persuade
- Economic Uncertainty 👎 sự không chắc chắn về kinh tế
- Cash Subsidy 👎 Trợ cấp tiền bạc
- Monetary support : Sự hỗ trợ tiền tệ
- Pronounced (adj) rõ ràng, dễ thấy
- In a uniquely difficult position: Trong tình thế đặc biệt khó khăn
- Shoot up (phrv) tăng, lớn lên
- GDP per capita : GDP theo đầu người
- Economic boom: sự bùng nổ kinh tế
- Resource Constraint: Hạn chế tài nguyên
- Leveraging 👎 tác dụng của lực đòn bẩy
(👎 that means the word is a noun or a noun phrase )

And why that’s a big deal.Subscribe and turn on notifications 🔔 so you don't miss any videos: http://goo.gl/0bsAjO For the first time in six decades, China...

Những trang youtube có thể giúp bạn khi lên ĐH đó 🌸
28/09/2023

Những trang youtube có thể giúp bạn khi lên ĐH đó 🌸

Address


Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when English with bee posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

  • Want your business to be the top-listed Media Company?

Share