10/19/2025
Attention hog — always wants to be the center of attention.
Example: “That attention hog interrupts every meeting just to talk.”
Show-off — displays talents or possessions to impress.
Example: “He’s such a show-off with his expensive gadgets.”
Cry wolf — raises false alarms.
Example: “People stopped believing him because he often cries wolf.”
Fast talker — persuades others quickly, often dishonestly.
Example: “The salesman was a fast talker who exaggerated everything.”
Bossy boots — likes ordering others around.
Example: “She’s a bit of a bossy boots when working in groups.”
Slacker — avoids work or effort.
Example: “That slacker leaves early and still gets full credit.”
Lone wolf — prefers working or living alone.
Example: “He’s a lone wolf who enjoys solitude over teamwork.”
Bigmouth — talks too much or reveals secrets.
Example: “Don’t tell her anything—she’s a bigmouth.”
Drama magnet — constantly surrounded by conflicts.
Example: “She’s a drama magnet; something chaotic always happens around her.”
Kẻ thích gây sự chú ý — luôn muốn trở thành trung tâm của sự chú ý.
Ví dụ: "Gã thích gây sự chú ý đó cứ làm gián đoạn mọi cuộc họp chỉ để nói chuyện."
Khoe khoang — phô trương tài năng hoặc sở hữu để gây ấn tượng.
Ví dụ: "Hắn ta đúng là thích khoe khoang với những món đồ công nghệ đắt tiền."
Kêu sói — gây ra những báo động giả.
Ví dụ: "Mọi người không còn tin hắn ta nữa vì hắn ta thường hay kêu sói."
Kẻ lắm mồm — thuyết phục người khác một cách nhanh chóng, thường là không trung thực.
Ví dụ: "Nhân viên bán hàng là một kẻ lắm mồm, hay phóng đại mọi thứ."
Hống hách — thích ra lệnh cho người khác.
Ví dụ: "Cô ta hơi hống hách khi làm việc nhóm."
Lười biếng — trốn tránh công việc hoặc nỗ lực.
Ví dụ: "Gã lười biếng đó về sớm mà vẫn được ghi nhận đầy đủ."
Sói đơn độc — thích làm việc hoặc sống một mình.
Ví dụ: "Hắn ta là một con sói đơn độc thích ở một mình hơn là làm việc nhóm."
Miệng rộng — nói quá nhiều hoặc tiết lộ bí mật.
Ví dụ: "Đừng nói gì với cô ấy cả - cô ấy lắm mồm lắm."
Cô nàng lắm chuyện - luôn bị bao vây bởi những xung đột.
Ví dụ: "Cô ấy lắm chuyện lắm chuyện; xung quanh cô ấy lúc nào cũng có chuyện hỗn loạn."
#