Anh Chi -Tâm Thức Việt

Anh Chi -Tâm Thức Việt Paypal ủng hộ paypal.me/hoangchile
https://www.facebook.com/anhchittv/subscribe/
(3)

Hành động vì một Việt Nam Dân Chủ Tự Do và Tự Cường. Đồng thời gắn liền với lối sống cộng đồng, trọng tình nghĩa và gia đình. Đề cao sự gắn bó, đoàn kết và lòng yêu nước.

Năm 1962, hàng xóm than phiền khi bà mang “đám trẻ đó” về đầy khu vườn.Năm 1968, bà làm thay đổi cả thế giới.Ngày 10 thá...
21/12/2025

Năm 1962, hàng xóm than phiền khi bà mang “đám trẻ đó” về đầy khu vườn.
Năm 1968, bà làm thay đổi cả thế giới.

Ngày 10 tháng 7 năm 1921. Brookline, bang Massachusetts.
Eunice Kennedy Shriver chào đời trong gia đình nổi tiếng nhất nước Mỹ — là người con thứ năm trong chín anh chị em, em gái của một vị tổng thống tương lai, lớn lên giữa giàu sang, đặc quyền và những kỳ vọng khắc nghiệt.

Nhưng cuộc đời Eunice không bao giờ là câu chuyện về những gì bà được trao.
Mà là câu chuyện về những điều bà nhất quyết không chấp nhận.

Chị gái của bà, Rosemary, là một đứa trẻ khác biệt.
Chị học chậm. Ít nói.

Vào những năm 1920–1930, những đứa trẻ như Rosemary thường bị che giấu. Bị đưa vào viện. Bị coi như không tồn tại.

Gia đình Kennedy đã cố gắng giúp Rosemary. Họ thuê gia sư, cho chị sinh hoạt cùng gia đình.
Nhưng khi Rosemary bước sang tuổi đôi mươi và trở nên “khó kiểm soát”, cha họ đã đưa ra một quyết định tàn khốc.

Năm 1941, không hề hỏi ý kiến Eunice hay mẹ, Joseph Kennedy cho phép bác sĩ thực hiện phẫu thuật cắt thùy não (lobotomy) cho Rosemary, khi chị mới 23 tuổi.

Ca phẫu thuật được cho là để “làm chị dịu lại”.
Nhưng kết quả là Rosemary bị tàn tật nặng, không thể đi lại hay nói chuyện bình thường.

Chị bị đưa tới một cơ sở chăm sóc ở bang Wisconsin.
Gia đình hiếm khi tới thăm.
Và suốt nhiều thập kỷ, người ta không nhắc tới chị nữa.

Riêng Eunice thì không quên.

Trong những năm học ngành công tác xã hội ở Stanford, khi làm việc cho Bộ Tư pháp, rồi khi nuôi năm người con cùng chồng là Sargent Shriver, hình ảnh Rosemary luôn ở trong bà.

Bà nhìn thấy cách xã hội đối xử với người khuyết tật trí tuệ:
bị giấu đi, bị nhốt trong viện, không được học hành, không có cộng đồng, không có phẩm giá.

Và bà quyết định làm một điều táo bạo:
chứng minh rằng tất cả đều sai.

Khu vườn bị phản đối

Mùa hè năm 1962.
Khu vườn nhà Eunice ở bang Maryland.

Bà mở Camp Shriver, mời những đứa trẻ khuyết tật trí tuệ tới nhà mình để bơi lội, chơi thể thao và vui đùa.

Hàng xóm sốc nặng.
Họ than phiền về sự xuất hiện của “đám trẻ đó”.
Họ lo giá nhà giảm.
Họ không muốn nhìn thấy khuyết tật.

Eunice không quan tâm.

Bà nhìn những đứa trẻ — những đứa bị xã hội gạt ra rìa — chạy nhảy, thi đấu, cười vang.
Bà thấy niềm vui. Sự quyết tâm. Khát khao được hòa nhập.

Và bà thấy điều mà xã hội cố tình không nhìn thấy:
tiềm năng của chúng.

Cùng năm đó, Eunice đi xa hơn nữa.

Bà viết một bài cho tạp chí Saturday Evening Post với tựa đề:
“Hy vọng cho những đứa trẻ chậm phát triển trí tuệ”.

Trong bài viết, bà công khai sự thật mà gia đình Kennedy đã che giấu suốt hàng chục năm:
khuyết tật và ca phẫu thuật hủy hoại cuộc đời Rosemary.

Gia đình nổi giận.
Những chuyện đó không được nói ra.
Lại càng không phải trên một tạp chí hàng đầu nước Mỹ.

Nhưng Eunice hiểu một điều:
sự im lặng mới chính là dạng khuyết tật tàn nhẫn nhất.

Khi kể câu chuyện của Rosemary, bà cho hàng triệu gia đình khác quyền được không trốn tránh nữa.

Từ chính sách đến lễ hội của lòng người

Năm 1961, anh trai bà — John F. Kennedy — trở thành Tổng thống Mỹ.
Eunice lập tức thúc giục ông thành lập Ủy ban Tổng thống về Khuyết tật Trí tuệ.
Ông đồng ý.

Năm 1963, Tổng thống Kennedy ký đạo luật liên bang lớn đầu tiên hỗ trợ người khuyết tật trí tuệ.

Nhưng với Eunice, chính sách là chưa đủ.

Bà muốn một điều lớn hơn:
một lễ hội.

Ngày thế giới đổi khác

Ngày 20 tháng 7 năm 1968.
Sân Soldier Field, Chicago.

Một nghìn vận động viên khuyết tật trí tuệ tụ họp trong Thế vận hội Special Olympics đầu tiên.

Họ chạy.
Họ bơi.
Họ thi đấu.

Có người chưa từng được học trường bình thường.
Có người sống cả đời trong viện.
Có gia đình từng được bảo rằng con họ “chẳng làm nên trò trống gì”.

Nhưng hôm đó, họ ở đó.
Được nhìn thấy.
Được cổ vũ.

Eunice cầm micro và nói:

“Ngày xưa, các đấu sĩ La Mã bước vào đấu trường và nói:
‘Hãy để tôi chiến thắng. Nhưng nếu không thể thắng, xin cho tôi dũng cảm trong nỗ lực.’

Hôm nay, các bạn — những vận động viên trẻ — chính là những đấu sĩ ấy.”

Cả sân nổ tung.

Những con người từng bị gạt bỏ giờ đây là những chiến binh.

Di sản không đo bằng con số

Eunice từng nghĩ nếu có một triệu vận động viên đã là quá nhiều.
Bà đã đánh giá thấp sức mạnh của lòng tin.

Ngày nay, Special Olympics có hơn 5,5 triệu vận động viên ở 193 quốc gia.

Nhưng điều quan trọng không nằm ở con số.

Eunice không chỉ tạo ra một giải đấu thể thao.
Bà thay đổi cách thế giới nhìn về khuyết tật.

Từ thương hại → thành tự hào.
Từ loại trừ → thành tôn vinh.
Từ xấu hổ → thành phẩm giá.

Bà chứng minh rằng:
khuyết tật trí tuệ không đồng nghĩa với vô dụng.
khác biệt không phải là kém cỏi.
và ai cũng xứng đáng được thi đấu, được thuộc về, được vỗ tay.

Người chị chưa từng bị quên

Eunice chưa bao giờ quên Rosemary.

Sau khi cha qua đời, bà đưa chị trở lại sinh hoạt gia đình.
Thăm chị thường xuyên.
Đảm bảo chị có mặt trong các buổi sum họp.

Năm 1995, Rosemary dự Thế vận hội Special Olympics thế giới.
Hàng ngàn vận động viên — sống cuộc đời mà chị chưa từng có — thi đấu trước mắt chị.

Đau đớn.
Và đẹp đẽ.

Cả một đời nỗ lực của một người chị, bắt nguồn từ người chị đã bị tước mất tiếng nói.

Eunice Kennedy Shriver qua đời ngày 11 tháng 8 năm 2009, hưởng thọ 88 tuổi.

Bà nhận Huân chương Tự do Tổng thống.
Được vinh danh trong Đại sảnh Danh vọng Phụ nữ Mỹ.
Thay đổi chính sách và tư duy của cả thế giới.

Nhưng di sản lớn nhất của bà không nằm ở huy chương.

Mà là:

mỗi đứa trẻ Down được đá bóng,

mỗi người tự kỷ được bơi thi đấu,

mỗi con người khuyết tật được nhìn nhận như một vận động viên, không phải gánh nặng,

mỗi gia đình không còn phải trốn tránh.

Eunice từng nói:

“Quyền được chơi trên bất kỳ sân nào — các bạn đã giành được.
Quyền được học ở bất kỳ trường nào — các bạn đã giành được.
Quyền có một công việc — các bạn đã giành được.
Quyền được làm hàng xóm của bất kỳ ai — các bạn đã giành được.”

Năm 1962, người ta than phiền khi bà mang “đám trẻ đó” về khu vườn.
Hôm nay, 5,5 triệu vận động viên đang mang giấc mơ của bà đi khắp thế giới.

Eunice Kennedy Shriver không chỉ khởi xướng một phong trào.
Bà dạy nhân loại một cách nhìn mới.

Eunice Kennedy Shriver
10.7.1921 – 11.8.2009
Người chị. Người đấu tranh. Người cách mạng.

Bà đã biến bi kịch của một người chị
thành 5,5 triệu lý do để nhân loại cùng ăn mừng.

Vầng Sáng Lịch Sử

21/12/2025

🎄 Lời chúc Giáng sinh 2025
​Chúc các bạn một mùa Noel an lành: Mong rằng bạn sẽ có những phút giây thật trọn vẹn và ấm áp bên gia đình và những người thân yêu.
​Chúc một năm mới rạng rỡ: Giáng sinh là khởi đầu cho những điều may mắn. Chúc các bạn luôn giữ vững niềm tin, sự lạc quan và gặt hái được nhiều thành công trong năm 2026 sắp tới.
​Lời cảm ơn chân thành: Cảm ơn bạn đã luôn đồng hành và ủng hộ kênh trong suốt thời gian qua. Sự hiện diện của các bạn chính là món quà ý nghĩa nhất đối với mình.
​Merry Christmas 2025! 🎅✨
Hy vọng các bạn sẽ có một đêm hội thật lung linh và ngập tràn tiếng cười!

ÔNG ẤY ĐÃ CỨU 3.600 NGƯỜI DO THÁI KHỎI HỌA DIỆT CHỦNG BẰNG CÁCH GIẢ MẠO GIẤY TỜ.​Thụy Sĩ đã bắt giam ông, hủy hoại sự ng...
19/12/2025

ÔNG ẤY ĐÃ CỨU 3.600 NGƯỜI DO THÁI KHỎI HỌA DIỆT CHỦNG BẰNG CÁCH GIẢ MẠO GIẤY TỜ.

​Thụy Sĩ đã bắt giam ông, hủy hoại sự nghiệp và để ông chết trong nghèo khó.
Nhưng ông chưa bao giờ hối hận.
​Saint-Gall, Thụy Sĩ. Tháng 8 năm 1938.
​Đại úy Paul Grüninger đứng ở biên giới Thụy Sĩ, lặng lẽ nhìn những dòng người đang sợ hãi đổ về từ nước Áo. Họ đi bộ, đi xe bò, tay xách nách mang đủ thứ đồ đạc có thể cầm theo – trẻ con bấu chặt tay cha mẹ, người già lảo đảo bước không vững. Đó là những người Do Thái đang chạy trốn khỏi sự truy quét của Đức Quốc xã. Họ đang ở bước đường cùng.
​Thụy Sĩ là tia hy vọng cuối cùng của họ.
Nhưng Thụy Sĩ vừa mới đóng sầm cánh cửa đó lại.
​Vào ngày 19 tháng 8 năm 1938, chính phủ Thụy Sĩ ra lệnh: Không tiếp nhận thêm bất kỳ người tị nạn Do Thái nào nữa. Biên giới bị phong tỏa. Bất cứ ai đến sau ngày này đều bị đuổi ngược trở lại Áo – nơi phát xít Đức đang kiểm soát và cái chết đã chờ sẵn.
​Paul Grüninger là cảnh sát trưởng vùng Saint-Gall.
Nhiệm vụ của ông là thực thi lệnh đóng cửa biên giới.
Bổn phận của ông là phải đuổi những người đó đi.
​Ông nhìn vào đám đông đang đứng nghẹt ở biên giới.
Những đứa trẻ mắt đầy sợ hãi.
Những người cha người mẹ đã mất hết tất cả.
Những cụ già chắc chắn sẽ không sống sót nổi nếu bị tống khứ trở lại.
​Và Paul Grüninger đã chọn.
​Ông sẽ cứu họ. Tất cả. Bất kể cái giá phải trả là gì.
​Nhưng có một rắc rối: Sổ sách của Thụy Sĩ cực kỳ khắt khe. Mỗi người vào đều được ghi chép, ghi ngày tháng và kiểm tra kỹ lưỡng. Ai đến sau ngày 19 tháng 8 sẽ bị trục xuất ngay lập tức.
​Thế là Paul bắt đầu "phù phép" hồ sơ.
​Ông sửa lùi ngày tháng trên giấy tờ.
Ông làm giả sổ sách nhập cảnh.
Ông tự đục con dấu, giả chữ ký.
​Những tờ đơn xin tị nạn ghi ngày 20/8, 25/8 hay 10/9 – tức là sau khi có lệnh đóng cửa – đều được ông sửa thành 15/8, 10/8 hay 28/7. Đó là những ngày mà việc nhập cảnh vẫn còn hợp pháp.
​Ông lập ra cả một đường dây bí mật ngay tại biên giới. Hễ người tị nạn đến, ông xử lý hồ sơ của họ với những ngày tháng giả, rồi cho họ vào Thụy Sĩ cứ như thể họ đã đến đây hợp pháp từ vài tuần trước rồi.
​Lính của ông biết ông đang làm gì.
Có người giúp ông một tay.
Có người thì nhắm mắt làm ngơ.
​Tất cả đều hiểu: Đại úy Grüninger đang vi phạm pháp luật để cứu người.
​Suốt nhiều tháng trời, kế hoạch đó vẫn tiếp diễn. Người tị nạn đổ về, và Paul cứ thế sửa giấy tờ. Hàng trăm, rồi hàng ngàn người đã qua lọt.
​Tính đến cuối năm 1938, Paul Grüninger đã cứu được khoảng 3.600 người Do Thái khỏi cảnh bị đưa đi trại tập trung và cái chết cận kề.
​Nhưng rồi chính quyền Thụy Sĩ bắt đầu đánh hơi thấy điểm bất thường. Những con số không khớp nhau. Quá nhiều người tị nạn có ngày nhập cảnh trước ngày 19 tháng 8. Hồ sơ trông quá khả nghi.
​Năm 1939, đoàn điều tra ập đến Saint-Gall. Họ lục soát kho lưu trữ, thẩm vấn cảnh sát. Họ tra hỏi trực tiếp Paul.
​Ông không hề nói dối.
Ông khai rành rọt những gì mình đã làm – và lý do tại sao.
​Ngày 3 tháng 4 năm 1940, Paul Grüninger bị đuổi khỏi ngành cảnh sát. Nhà nước Thụy Sĩ tước quân hàm, chức vụ và cả lương hưu của ông. Ông bị cáo buộc vi phạm đạo đức nghề nghiệp, làm giả tài liệu và vi phạm quy định biên giới.
​Tại tòa, các công tố viên đòi trừng trị thật nặng. Paul bị coi là kẻ phản bội bổn phận, vi phạm luật pháp Thụy Sĩ, làm giả giấy tờ công. Ông phải bị biến thành một tấm gương răn đe.
​Tòa tuyên ông có tội và phạt một khoản tiền mà ông lúc đó chẳng lấy đâu ra để trả.
​Paul Grüninger – người đàn ông đã cứu 3.600 mạng sống – bước ra khỏi tòa như một kẻ tội đồ bị sỉ nhục.
​Lúc đó ông 47 tuổi. Cả đời ông đã cống hiến cho ngành hành pháp. Giờ đây, ông mất việc, mất lương hưu, mất cả tương lai. Danh dự bị chà đạp. Trong mắt chính phủ Thụy Sĩ, ông không phải là anh hùng, mà là một kẻ phạm pháp.
​Suốt 30 năm sau đó, Paul sống trong cảnh nghèo túng. Ông phải làm đủ thứ nghề để bám trụ: nhân viên bảo hiểm, giáo viên bán thời gian, hễ ai thuê gì làm nấy. Ông chật vật để sống sót. Chính phủ nhất quyết không trả lại lương hưu hay công nhận những gì ông đã làm.
​Trong khi đó, 3.600 người mà ông cứu sống đang gầy dựng cuộc đời mới ở Thụy Sĩ và khắp nơi trên thế giới. Họ có con, rồi có cháu. Cả một "rừng" con người hiện hữu trên đời chỉ vì Paul Grüninger đã sửa lại một con số trên một tờ giấy.
​Nhưng Thụy Sĩ chẳng quan tâm.
Đối với nhà nước, ông vẫn là một kẻ phạm tội.
​Năm 1971 – 31 năm sau ngày bị đuổi việc – Israel cuối cùng đã vinh danh Paul Grüninger là "Người công chính giữa các dân tộc".
​Paul đến dự buổi lễ. Lúc đó ông đã 78 tuổi, già yếu và vẫn sống rất khiêm nhường. Ông đã phải đợi hơn ba thập kỷ mới nhận được một chút ghi nhận đầu đời.
​Một năm sau, ngày 22 tháng 2 năm 1972, Paul qua đời.
​Vào thời điểm đó, Thụy Sĩ vẫn coi ông là một tội phạm bị kết án.
​Phải mất thêm 23 năm nữa, đến tận năm 1995, Thụy Sĩ mới chính thức minh oan cho ông. Bản án bị hủy bỏ. Danh dự của ông được phục hồi. Một lời xin lỗi chính thức được đưa ra.
​Nhưng Paul đã mất được 23 năm rồi.
Ông không bao giờ sống được đến ngày đất nước công nhận rằng ông đã đúng.
​Vào cuối đời, khi được hỏi tại sao ông lại liều lĩnh đánh đổi tất cả để cứu người tị nạn, Paul đã trả lời một câu mà chúng ta nên dạy cho mọi đứa trẻ:
​"Vấn đề cốt lõi là cứu lấy những mạng người đang bị tử thần đe dọa. Làm sao tôi có thể bận tâm đến mấy cái tính toán hay ba cái quy trình quan liêu khô cứng đó được?"
​Hãy đọc kỹ câu nói đó.
​Paul Grüninger nhìn vào những quy tắc, những sắc lệnh, những chính sách chính thức – cả một bộ máy quan liêu đang bảo ông hãy mặc kệ người ta chết đi – và ông đáp lại:
"Làm sao tôi có thể coi trọng những thứ đó khi mạng người đang gặp nguy hiểm?"
​Ông chọn con người thay vì chọn giấy tờ.
Chọn tình người thay vì chọn luật lệ.
Chọn lương tâm thay vì chọn sự hợp pháp.
​Và đất nước đã trừng phạt ông vì điều đó.
​Ông biết rõ mình đang liều lĩnh điều gì. Ông biết mình sẽ mất việc, sẽ bị truy tố, sẽ bị đối xử như tội phạm.
Ông vẫn làm.
​Bởi vì 3.600 con người đó sẽ chết nếu ông không làm gì cả.
​Đó chính là lòng can đảm về đạo đức.
Nó không cần những bài diễn thuyết đao to búa lớn. Nó chỉ là một người đàn ông đứng tại biên giới, nhìn vào những gia đình đang tuyệt vọng, và quyết định rằng mạng sống con người quan trọng hơn việc tuân thủ mệnh lệnh.
​Paul Grüninger đã sống 30 năm trong nghèo khó và ô nhục. Ông chết đi mà không thấy tên tuổi mình được minh oan. Ông mất tất cả – sự nghiệp, lương hưu, danh tiếng, sự an ổn.
​Nhưng ông đã cứu được 3.600 mạng người.
​Con cháu họ giờ đây lên đến hàng ngàn. Họ sống và hít thở ngày hôm nay là bởi vì năm 1938, Paul Grüninger đã viết sai một ngày tháng trên giấy tờ.
​Hỏi có mấy ai trên đời làm được như thế?
​Thụy Sĩ cuối cùng cũng nhận ra lỗi lầm của mình. Năm 1998, một đài tưởng niệm được dựng lên tại Saint-Gall. Những con đường, ngôi trường giờ đây mang tên ông. Câu chuyện của ông được dạy như một bài học về lòng can đảm.
​Nhưng câu chuyện ấy cũng là một lời cảnh báo:
Chính phủ có thể sai.
Luật pháp có thể bất công.
Và đôi khi, hành vi tội ác nhất lại chính là việc ngoan ngoãn tuân lệnh.
​Paul Grüninger đã chứng minh rằng một cá nhân đơn lẻ có thể làm nên sự khác biệt. Rằng sự quan liêu không phải lúc nào cũng thắng. Rằng nhân tính có thể vượt lên trên mọi luật lệ – nếu chúng ta sẵn lòng trả giá.
​Ông chết trong nghèo khó, bị ghẻ lạnh, bị quê hương lãng quên.
Nhưng ông chết trong sự thanh thản khi biết mình đã cứu được 3.600 con người.
​Và nếu được chọn lại, ông vẫn sẽ làm như thế.
​Bởi vì đôi khi, hành động anh hùng nhất chính là phá vỡ những quy tắc bất công.
​Bạn có muốn tôi giúp bạn tìm hiểu thêm về những nhân vật lịch sử khác cũng từng có những lựa chọn can trường tương tự không?

St

🎭 NGHỊCH LÝ CỦA VIỆC "LÀM ĐẸP LÒNG" ĐÀN ÔNGLàm đẹp lòng đàn ông là một nghệ thuật phức tạp, nó đòi hỏi phụ nữ phải xóa s...
17/12/2025

🎭 NGHỊCH LÝ CỦA VIỆC "LÀM ĐẸP LÒNG" ĐÀN ÔNG

Làm đẹp lòng đàn ông là một nghệ thuật phức tạp, nó đòi hỏi phụ nữ phải xóa sạch mọi thứ thuộc về sức mạnh cá nhân. Trong khi đó, đám đàn ông — ít nhất là những gã tầm tuổi tôi trở lên — dường như chẳng bao giờ quan tâm đến cơ thể mình. Họ không có tuổi tác, cũng chẳng lo chuyện béo gầy.

Bất cứ gã khốn nào mặt đỏ gay vì rượu, đầu hói, bụng phệ, ăn mặc nhếch nhác, cũng có quyền tự cho mình cái tư cách phán xét ngoại hình của phái nữ. Họ đưa ra những lời nhận xét khó nghe nếu thấy các cô gái không đủ "mướt mắt", hoặc những bình luận bẩn thỉu nếu tức tối vì không "xơi" được người ta. Đó chính là cái đặc quyền của giống đực.

Cái thói háo sắc thảm hại nhất lại luôn được đàn ông tô vẽ như một thứ bản năng đầy thú vị và tự nhiên. Nhưng đời này hiếm ai được như Bukowski lắm, đa số chỉ là lũ xoàng xĩnh hạng bét mà thôi. Cứ làm như thể tôi đây, chỉ vì có cái "vỏ" phụ nữ, mà cũng tự huyễn hoặc mình đẹp như Greta Garbo không bằng!

Tự ti, mặc cảm — đó mới là "chuẩn nữ tính". Phải biết lùi lại phía sau. Phải biết lắng nghe. Đừng có tỏ ra quá thông minh hay tỏa sáng. Chỉ cần đủ trình độ để hiểu những gì một gã bảnh mã đang lảm nhảm là được rồi.

— Virginie Despentes, King Kong Théorie.

16/12/2025

Họ không xin lỗi về cách họ đối xử với bạn

14/12/2025

Chính người Việt tự đ/ầu đ-ộc dân Việt

14/12/2025

Đẳng cấp của bạn nằm ở sự gọn gàng ngăn nắp

Ca Phẫu Thuật Não Chấn Động Thế Giới: Lối Đi Mới Từ... Hốc MắtThế giới đã "choáng váng" suốt hai tuần qua...Vì một ca ph...
14/12/2025

Ca Phẫu Thuật Não Chấn Động Thế Giới: Lối Đi Mới Từ... Hốc Mắt
Thế giới đã "choáng váng" suốt hai tuần qua...

Vì một ca phẫu thuật cực kỳ hiếm gặp được thực hiện tại Đại học Maryland, Hoa Kỳ, nơi một đội ngũ y tế chuyên biệt đã thành công loại bỏ một khối u ung thư hiếm gặp nằm ở nền não của một cô gái trẻ 19 tuổi người Mỹ.

Khối u này dính chặt vào não và tủy sống, khiến mọi can thiệp trở nên gần như bất khả thi.

Các bác sĩ đã nghĩ rằng không có ca mổ nào có thể thực hiện được và cuộc đời cô gái trẻ sẽ sớm kết thúc.

Cho đến khi hồ sơ được giao cho bác sĩ phẫu thuật thần kinh người Ai Cập, Tiến sĩ Mohamed Labib, từ Đại học Maryland.

Ông đã đề xuất một phương pháp tiếp cận hoàn toàn mới: tiếp cận khối u thông qua một lỗ mở được tạo ra trong hốc mắt.

Mặc dù giới y học kinh ngạc và những cảnh báo về rủi ro cực lớn của ca phẫu thuật này, Tiến sĩ Labib vẫn chấp nhận thử thách.

Ca mổ kéo dài khoảng mười chín giờ đã thành công: khối u được loại bỏ hoàn toàn, và bệnh nhân trẻ tuổi đã sống sót mà không để lại di chứng nghiêm trọng nào.

Kỹ thuật phẫu thuật tiên phong này đã được chính thức công nhận là ca mổ đầu tiên trên thế giới được thực hiện qua đường tiếp cận này.

Nó mở ra con đường mới cho các phương pháp điều trị những khối u trước đây được coi là không thể phẫu thuật.

Đằng sau mỗi bước tiến khoa học, luôn có một ý tưởng táo bạo — thường được sinh ra từ một bộ óc dám nghĩ khác biệt.

Và tất nhiên... rất ít phương tiện truyền thông nói về điều này.

Họ quá bận rộn ca tụng những điều phù phiếm, mà quên đi việc tôn vinh những người thực sự làm rạng danh khoa học và nhân loại.

TG Văn Chương

14/12/2025

Đừng để dành những thứ quý giá chờ ngày đặc biệt

12/12/2025

Nhớ lời cha dặn

TÌNH YÊU CHA MẸ: NGÔN NGỮ ĐẦU TIÊN ĐỊNH HÌNH THẾ GIỚI CẢM XÚC CỦA CONTrong hành trình dài quan sát và chia sẻ về giáo dụ...
12/12/2025

TÌNH YÊU CHA MẸ: NGÔN NGỮ ĐẦU TIÊN ĐỊNH HÌNH THẾ GIỚI CẢM XÚC CỦA CON

Trong hành trình dài quan sát và chia sẻ về giáo dục, cũng như lắng nghe biết bao tâm sự của những mảnh đời đang loay hoay tìm kiếm hạnh phúc, tôi thường nhắc nhở các bậc cha mẹ một điều vô cùng quan trọng, một chân lý ngỡ như đơn giản nhưng lại chứa đựng sức mạnh kiến tạo cả một đời người: Một đứa trẻ không thể chọn nơi mình sinh ra, không thể chọn giàu sang hay nghèo khó, nhưng chính cách cha mẹ yêu nhau, cách họ đối xử với nhau hàng ngày sẽ định hình cả thế giới cảm xúc và nhân sinh quan của con sau này. Nghe có vẻ giản dị, nhưng đây lại là một sự thật sâu sắc đến mức đôi khi chúng ta vô tình lãng quên giữa bộn bề lo toan của cơm áo gạo tiền. Mái ấm gia đình, về bản chất, chính là ngôi trường đầu tiên và quan trọng nhất, nơi con trẻ không chỉ học ăn, học nói mà còn học hỏi về ý nghĩa của cuộc sống, về bản chất của tình yêu, và về giá trị của chính bản thân mình.

Hãy thử tĩnh lặng và hình dung về thế giới nội tâm của một đứa trẻ. Đó là một tờ giấy trắng tinh khôi, một tâm hồn nhạy cảm đang mở toang mọi giác quan để đón nhận tín hiệu từ môi trường xung quanh. Trong ngôi nhà ấy, nếu không khí luôn tràn ngập tiếng cười, có những cái ôm thật chặt mỗi khi con sợ hãi, có những lời tử tế, động viên thay vì tiếng cãi vã hay sự lạnh nhạt, thì đứa trẻ ấy đã may mắn sở hữu một "nền móng an toàn" vô cùng vững chắc. Sự an toàn này không đến từ việc nhà cao cửa rộng hay đồ chơi đắt tiền, mà đến từ sự kết nối hài hòa giữa hai người quan trọng nhất cuộc đời con: cha và mẹ. Khi cha mẹ yêu thương nhau, không gian gia đình tự nhiên sinh ra một loại năng lượng bình an. Trong luồng năng lượng ấy, đứa trẻ cảm thấy mình được bao bọc, được chấp nhận và được phép là chính mình. Đó là bệ phóng để con lớn lên trong hạnh phúc, tự tin bước ra ngoài khám phá thế giới bao la, bởi con biết rằng sau lưng mình luôn có một bến đỗ bình yên để quay về.

Ngược lại, hãy thử đặt mình vào vị trí của một đứa trẻ phải sống trong môi trường đầy căng thẳng, nơi mà "cơm không lành, canh không ngọt" là chuyện thường ngày. Khi con phải chứng kiến cha mẹ lạnh nhạt, chiến tranh lạnh, hay ném vào nhau những lời sát thương, thậm chí là bạo lực, tâm hồn non nớt của con sẽ chịu những vết xước vô hình nhưng đau đớn. Đứa trẻ ấy sẽ vô thức học cách im lặng, thu mình lại như một cơ chế tự vệ bản năng. Con sẽ bắt đầu hoài nghi về giá trị của bản thân, tự dằn vặt với những suy nghĩ ngây thơ nhưng đầy xót xa: "Phải chăng tại mình mà bố mẹ cãi nhau?", "Phải chăng mình không đủ ngoan?". Dần dần, con sẽ hình thành một niềm tin sai lệch rằng yêu thương luôn đi kèm với tổn thương, rằng sự gần gũi là mối đe dọa. Những đứa trẻ lớn lên trong bất hòa thường mang theo một nỗi sợ hãi vô hình về các mối quan hệ, chúng trở nên dè dặt, thiếu niềm tin và luôn trong trạng thái đề phòng. Mỗi lời cha mẹ nói, mỗi hành động cha mẹ làm, dù vô tình hay hữu ý, đều là những nét vẽ đầu tiên, đậm nét và khó phai mờ, định hình cách con nhìn thế giới, cách con cảm nhận về tình yêu và lòng tin nơi con người.

Tình yêu giữa cha mẹ, do đó, chính là "ngôn ngữ đầu tiên của cảm xúc" mà con học được, trước cả khi con biết đọc hay biết viết. Đó là một loại ngôn ngữ không cần văn phạm, thẩm thấu trực tiếp vào tiềm thức. Nếu cha mẹ biết lắng nghe nhau một cách chân thành, không ngắt lời, không phán xét, con sẽ học được bài học vĩ đại rằng yêu thương đồng nghĩa với sự tôn trọng và thấu hiểu. Con sẽ hiểu rằng mỗi người đều có quyền được nói lên tiếng lòng mình và được người khác trân trọng. Nếu cha mẹ biết nhận lỗi, biết hạ cái tôi xuống để nói lời xin lỗi khi lỡ làm tổn thương người kia, con sẽ học được bài học về sự dũng cảm và lòng khiêm cung. Con sẽ hiểu rằng con người ai cũng có thể mắc sai lầm, và điều quan trọng không phải là che giấu nó, mà là dũng cảm đối diện để sửa chữa và hoàn thiện mình. Bài học này sẽ giúp con không sợ thất bại, không sợ sai lầm trong tương lai.

Hơn thế nữa, nếu cha mẹ biết nói lời yêu thương, không ngần ngại trao nhau những cử chỉ quan tâm, khen ngợi nhau trước mặt con cái, con sẽ học được rằng yêu thương là một dòng chảy cần được khơi thông, không phải là thứ cần giấu giếm hay kìm nén. Một đứa trẻ thấy cha trân trọng mẹ, thấy mẹ dịu dàng với cha, sẽ tự khắc hình thành một tiêu chuẩn lành mạnh về người bạn đời tương lai của mình. Và đặc biệt, cuộc sống lứa đôi không tránh khỏi những lúc bát đũa xô lệch. Nhưng nếu cha mẹ biết giữ bình tĩnh, ôn hòa khi có mâu thuẫn, biết ngồi lại đàm phán thay vì quát tháo, con sẽ học được bài học quý giá nhất về quản trị cảm xúc: sức mạnh thật sự của con người nằm ở sự điềm đạm, ở trí tuệ sáng suốt chứ không phải ở nấm đấm hay sự nóng giận bùng phát.

Chính từ những bài học sống động diễn ra ngay trước mắt mỗi ngày ấy, con sẽ quyết định cách yêu, cách tin, và cách đối xử với chính mình khi trưởng thành. Chúng ta cần hiểu đúng rằng, một gia đình hạnh phúc không có nghĩa là một gia đình không bao giờ có mâu thuẫn hay cãi vã. Điều đó là không tưởng. Gia đình hạnh phúc là khi những "cơn bão nhỏ" đi qua, cha mẹ biết cách nhìn nhận lại vấn đề, biết xin lỗi và ôm lấy nhau, cùng nhau vượt qua sóng gió. Chính cách cha mẹ hàn gắn sau rạn nứt sẽ dạy cho con về sự bao dung và kiên nhẫn. Để con thấy rằng, tình yêu thương chân thật luôn có sức mạnh chiến thắng mọi thử thách, và khó khăn chỉ là chất xúc tác để người ta hiểu và thương nhau nhiều hơn.

Trong xã hội hiện đại, nhiều bậc phụ huynh mải miết chạy theo những giá trị vật chất, nỗ lực làm việc ngày đêm với mong muốn để lại cho con một gia tài đồ sộ, những ngôi nhà, những mảnh đất. Nhưng xin hãy nhớ rằng, hạnh phúc thật sự của con không hoàn toàn đến từ sự sung túc vật chất ấy, mà đến từ năng lượng bình an hiện hữu trong ngôi nhà. Một ngôi nhà dát vàng nhưng lạnh lẽo tình người sẽ chỉ tạo ra những đứa trẻ cô đơn trong nhung lụa. Ngược lại, một ngôi nhà đơn sơ nhưng ấm áp tình thương sẽ nuôi dưỡng những tâm hồn giàu có về lòng nhân ái. Khi con biết mình được lắng nghe, con sẽ dám mở lòng chia sẻ mọi điều trong cuộc sống, sẽ không tìm đến những niềm vui độc hại bên ngoài để khỏa lấp nỗi trống trải. Khi con biết mình được tôn trọng, con sẽ tự tin vào giá trị của bản thân, sẽ không dễ dàng bị lung lay bởi những định kiến của xã hội. Khi con biết mình được yêu vô điều kiện – yêu vì con là con, chứ không phải vì thành tích hay điểm số – con sẽ biết cách yêu thương người khác một cách lành mạnh, không vụ lợi, không toan tính.

Một đứa trẻ lớn lên trong sự tắm gội của yêu thương và cảm giác an toàn đó sẽ sở hữu một nội lực phi thường. Con sẽ không cần dành nửa đời người để đi tìm "cảm giác an toàn" vay mượn từ người khác, cũng không phải chật vật tìm kiếm sự chấp nhận hay xoa dịu những tổn thương thời thơ ấu. Bởi vì, nội lực và sự bình an đã được cha mẹ vun đắp vững chắc ngay từ những ngày đầu đời, trở thành "ngôi đền thiêng" bất khả xâm phạm trong tâm hồn con. Ngôi nhà, vì thế, không chỉ là nơi trú mưa nắng về mặt vật lý, mà còn là nơi tâm hồn con học cách yêu thương, tin tưởng và chữa lành. Đó là di sản quý giá nhất mà cha mẹ có thể để lại cho con cái, quý hơn mọi vàng bạc châu báu trên đời.

Vậy nên, hãy cùng nhau tỉnh thức để xây dựng một ngôi nhà tràn đầy năng lượng bình an, nơi mà tình yêu thương được nuôi dưỡng bằng sự hiểu biết và trí tuệ. Để con trẻ có thể lớn lên khỏe mạnh về cả thể chất lẫn tinh thần, chúng ta – những người làm cha làm mẹ – cần phải tu sửa chính mình trước tiên. Để có được cái nhìn đúng đắn về vai trò của cha mẹ, để biết cách vun đắp tình yêu thương một cách có trí tuệ và bình an, không bị cuốn theo những cảm xúc bản năng hay những định kiến sai lầm, chúng ta cần một cái nhìn "Chánh Kiến" về cuộc đời và các mối quan hệ nhân sinh. Chúng ta cần hiểu sâu sắc về nhân quả, về vô thường, và về bản chất của tâm thức. Đó chính là lý do tôi tâm huyết xây dựng và chia sẻ về lớp học "Chánh Kiến", với mong muốn cùng các bạn vẽ lại tấm bản đồ tâm hồn, giúp bạn kiến tạo hạnh phúc từ chính bên trong mình và trao tặng cho con những di sản giá trị nhất của tình người. Nếu bạn thực sự quan tâm và muốn thay đổi vận mệnh gia đình mình từ gốc rễ, hãy để lại bình luận "Chánh kiến" để được cộng sự của tôi hỗ trợ thêm trên con đường đầy ý nghĩa này.

Lm. Anmai, CSsR

CỦ CẢI, NHÂN SÂM VÀ BI KỊCH CỦA NHỮNG CHIẾC MẶT NẠ ĐẠO ĐỨCTrong khu rừng rậm rạp của nhân sinh, nơi vàng thau lẫn lộn và...
12/12/2025

CỦ CẢI, NHÂN SÂM VÀ BI KỊCH CỦA NHỮNG CHIẾC MẶT NẠ ĐẠO ĐỨC

Trong khu rừng rậm rạp của nhân sinh, nơi vàng thau lẫn lộn và chân giả khó phân, có một tấn bi kịch vừa nực cười vừa chua xót đang diễn ra mỗi ngày: tấn bi kịch của những củ cải trắng tự huyễn hoặc mình là nhân sâm ngàn năm. Câu chuyện ngụ ngôn tưởng chừng như đơn giản ấy lại đang phơi bày một vết thương sâu hoắm của thời đại, đó là sự khủng hoảng của lòng chân thật và sự lạm phát của những lời giảng dạy đạo đức sáo rỗng. Chúng ta đang sống trong một thế giới mà vẻ bề ngoài được tô vẽ quá kỹ lưỡng, đến mức cái vỏ bọc hào nhoáng đã nuốt chửng lấy cái cốt lõi bên trong, và con người ta mải mê chạy theo việc xây dựng hình tượng đến nỗi quên mất việc tu dưỡng tâm hồn, để rồi từ đó, những kẻ "thân là củ cải" lại dõng dạc đứng lên bục cao để dạy đời về phẩm hạnh của "nhân sâm".

Hãy bắt đầu từ sự ngộ nhận đau đớn nhất: Củ cải và Nhân sâm. Về hình dáng, khi còn lấm lem bùn đất, hoặc khi đã được rửa sạch lớp vỏ trắng ngà, củ cải và nhân sâm có thể mang vài nét hao hao. Nhưng bản chất của chúng thì khác biệt một trời một vực. Củ cải lớn nhanh, chỉ cần vài tháng là thu hoạch, phổng phao, mọng nước nhưng ruột xốp và nhạt, giá trị nằm ở chỗ làm thức ăn bình dân, dễ kiếm, dễ mua và cũng dễ hư hỏng nếu không bảo quản. Ngược lại, nhân sâm là tinh hoa của đất trời, phải trải qua hàng chục, thậm chí hàng trăm năm hút gió sương, chịu đựng cái lạnh thấu xương của núi cao, chắt chiu từng giọt nhựa sống để kết tinh thành dược liệu cứu người. Giá trị của nhân sâm không nằm ở độ to xác hay vẻ ngoài bóng bẩy, mà nằm ở "khí chất" và dược tính được tôi luyện qua thời gian khổ hạnh. Bi kịch bắt đầu khi củ cải nhìn vào gương, thấy mình cũng có rễ, cũng có thân trắng, và trong cơn say của sự ảo tưởng, nó tự khoác lên mình chiếc áo của sự cao quý. Nó quên mất rằng, sự mọng nước của nó chỉ là nước lã, còn nhựa sống của sâm là máu của đất. Khi củ cải cố tình diễn vai nhân sâm, nó không chỉ lừa dối người mua, mà còn đang tự giết chết chính mình, bởi lẽ khi bị đem ra "thử lửa" hay ngâm rượu, củ cải sẽ nhanh chóng thối rữa và làm hỏng cả bình rượu quý, trong khi nhân sâm càng ngâm càng toả hương.

Sự ẩn dụ này đưa chúng ta đối diện với thực trạng nhức nhối: Những con người sống thiếu cái "Tâm" nhưng lại thừa lời nói sáo rỗng. "Tâm" ở đây không chỉ là lương tâm, mà là gốc rễ, là sự tu dưỡng nội tại, là sự thống nhất giữa suy nghĩ, lời nói và hành động. Một người sống không có tâm là một người mà bên trong rỗng tuếch, khô cằn lòng trắc ẩn, đầy rẫy toan tính vụ lợi và sự ích kỷ, nhưng bên ngoài lại che đậy bằng những hành vi hào hiệp giả tạo. Nguy hiểm thay, những người này thường rất thích "giảng dạy đạo đức". Tại sao vậy? Bởi vì lời nói đạo đức là lớp phấn son rẻ tiền nhất nhưng lại hiệu quả nhất để che đi khuôn mặt nhem nhuốc của tâm hồn. Khi một người thiếu hụt điều gì, họ thường có xu hướng nói nhiều về điều đó để khỏa lấp. Kẻ thiếu trung thực hay thề thốt, kẻ thiếu chung thủy hay nói chuyện ngôn tình, và kẻ sống thất đức lại hay thích dạy người khác cách làm người tử tế. Việc giảng dạy đạo đức trở thành một tấm khiên chắn, một bệ phóng để họ nâng cao cái tôi đầy mặc cảm của mình lên, hòng tìm kiếm sự ngưỡng mộ và che giấu đi cái bản chất "củ cải" tầm thường bên trong.

Hãy nhìn vào những "nhà đạo đức học" trên mạng xã hội hay trong các cuộc trà dư tửu hậu. Họ nói về sự cho đi trong khi tay nắm chặt từng đồng bạc lẻ; họ nói về sự bao dung trong khi lòng dạ hẹp hòi ghen ghét từng chút thành công của người khác; họ nói về luật nhân quả báo ứng nhưng lại ngấm ngầm hãm hại đồng nghiệp sau lưng. Những lời lẽ ấy, dù có được trau chuốt bằng những ngôn từ hoa mỹ nhất, trích dẫn từ những bậc vĩ nhân cao siêu nhất, thì khi thốt ra từ một cái miệng thiếu chân thành, nó vẫn chỉ là những âm thanh chát chúa, vô hồn. Người xưa có câu: "Hữu xạ tự nhiên hương". Một cây nhân sâm không cần phải hét lên "Tôi là sâm đây, tôi quý lắm đây!", hương thơm và giá trị của nó tự khắc người đời sẽ biết và trân trọng. Còn củ cải, dù có được bọc trong giấy gấm, đặt trong hộp nhung, hét lên mình là sâm, thì khi cắn vào, vị hăng nồng và nhạt nhẽo sẽ tố cáo tất cả. Sống không có tâm mà đi giảng đạo đức, cũng giống như việc một kẻ mù đi bán đèn, hay một kẻ điếc đi dạy nhạc. Đó là một sự xúc phạm đối với người nghe và là một sự báng bổ đối với những giá trị đạo đức thiêng liêng.

Hệ lụy của việc "thân củ cải hồn nhân sâm" này không chỉ dừng lại ở sự lố bịch cá nhân, mà nó còn gieo rắc một loại độc dược vào xã hội: đó là sự hoài nghi và chủ nghĩa hư vô. Khi người ta nghe quá nhiều lời hay ý đẹp từ những kẻ sống tệ bạc, dần dần công chúng sẽ mất niềm tin vào chính những điều tốt đẹp. Họ sẽ bắt đầu nghi ngờ: "Liệu đằng sau những lời tử tế kia có phải là một âm mưu?", "Liệu người đang làm từ thiện kia có phải đang đánh bóng tên tuổi?". Sự giả tạo của một vài "củ cải" làm vấy bẩn danh tiếng của cả một rừng "nhân sâm" thật sự. Nó làm cho những người tử tế chân chính trở nên e ngại khi muốn cất lên tiếng nói, và làm cho những giá trị đạo đức chuẩn mực bị tầm thường hóa thành những câu slogan sáo rỗng trên miệng lưỡi thế gian. Đáng sợ hơn, lối sống này tạo ra một thế hệ "copy-paste" về nhân cách. Người ta lười biếng tu dưỡng nội tâm – vốn là một quá trình đau đớn như nhân sâm chịu lạnh – mà chỉ thích học thuộc lòng những câu danh ngôn để trang trí cho "mặt tiền" của mình. Xã hội sẽ ra sao nếu tràn ngập những con người nói như rồng leo, làm như mèo mửa, những con người có bề ngoài bóng loáng của thánh nhân nhưng bên trong lở loét những toan tính tiểu nhân?

Vấn đề cốt lõi nằm ở sự thiếu hụt của sự "tỉnh thức" và sự thừa mứa của "cái tôi". Củ cải tưởng mình là nhân sâm vì nó không biết mình là ai, hoặc nó không chấp nhận được sự thật mình chỉ là một loại rau củ bình thường. Nó khao khát sự tôn sùng mà chỉ nhân sâm mới có được. Nhưng quy luật của tạo hóa rất công bằng và tàn nhẫn: Anh không thể cho cái mà anh không có. Anh không thể dạy người khác về sự bình an khi tâm anh đang dậy sóng tham sân si; anh không thể dạy người khác về sự hào sảng khi anh vẫn còn đo lọ nước mắm đếm củ dưa hành. Đạo đức không phải là một bộ môn lý thuyết có thể học thuộc lòng rồi trả bài; đạo đức là sự lan tỏa của năng lượng sống. Một người có tâm, sự hiện diện của họ thôi cũng đủ là một bài học không lời. Ánh mắt họ nhìn, cách họ lắng nghe, sự điềm tĩnh của họ trước sóng gió, đó chính là bài giảng hùng hồn nhất. Ngược lại, kẻ không có tâm, càng nói nhiều càng lộ ra sự rỗng tuếch. Lời nói của họ như gió thoảng qua tai, không có sức nặng, không có khả năng neo đậu vào lòng người, thậm chí còn gây ra phản cảm, như tiếng móng tay cào lên bảng đen.

Sự ngộ nhận này còn xuất phát từ việc đánh tráo khái niệm giữa "danh tiếng" và "uy tín", giữa "thành công" và "thành nhân". Trong xã hội hiện đại, người ta dễ dàng tung hô một kẻ giàu có, một người có quyền lực hay một KOL (người có sức ảnh hưởng) là những chuẩn mực của sự thành công, và mặc nhiên cho rằng lời nói của họ là chân lý. Chính sự tung hô mù quáng này đã tiếp thêm nhiên liệu cho ảo tưởng của những "củ cải". Họ nghĩ rằng vì mình có tiền, có quyền, có người theo dõi (followers), nên mình có tư cách dạy dỗ thiên hạ về cách sống. Nhưng tiền bạc có thể mua được vị trí ngồi hàng đầu, chứ không mua được sự kính trọng phát xuất từ tâm khảm; quyền lực có thể bắt người ta cúi đầu, chứ không bắt người ta phục tâm. Nhân sâm quý vì dược tính cứu người, không phải vì nó được trồng trong chậu vàng. Một người sống có tâm, dù ở địa vị thấp kém, làm những công việc tay chân lam lũ, nhưng sự trung thực và lòng nhân ái của họ vẫn tỏa sáng lấp lánh như viên ngọc trong đá, và lời khuyên mộc mạc của họ có giá trị hơn ngàn vạn lời hoa mỹ của kẻ ngụy quân tử.

Vậy nên, lời cảnh tỉnh "Sống không có tâm thì đừng giảng dạy đạo đức" không phải là một lời mỉa mai cay nghiệt, mà là một lời khuyên chân thành để cứu rỗi chính những tâm hồn đang lạc lối trong mê cung của sự giả tạo. Đừng cố gắng làm nhân sâm khi bản chất mình chưa đủ độ chín. Làm một củ cải tươi ngon, ngọt lành, làm tròn bổn phận của một loại rau củ bình thường, mang lại giá trị dinh dưỡng giản đơn cho đời, còn đáng quý và đáng trọng hơn gấp vạn lần việc đóng vai một củ sâm giả để rồi bị vứt vào sọt rác. Sự trung thực với chính mình là bước đầu tiên của đạo đức. Nếu biết mình còn nhiều sân si, hãy im lặng mà tu sửa. Nếu biết mình chưa đủ trải nghiệm, hãy khiêm tốn mà lắng nghe. Đừng vội vã khoác lên mình chiếc áo thầy đời khi vết thương của chính mình còn chưa lành miệng. Sự im lặng của một người biết mình là ai còn có sức vang vọng hơn tiếng ồn ào của kẻ thùng rỗng kêu to.

Cuộc đời này là một trường học lớn, và không ai trong chúng ta là hoàn hảo. Ai cũng có những phần "củ cải" tầm thường và ai cũng khao khát vươn tới phần "nhân sâm" cao quý. Nhưng con đường từ củ cải hóa thành sâm (theo nghĩa ẩn dụ của sự chuyển hóa tâm thức) không phải là con đường của sự tô vẽ bề ngoài, mà là con đường của sự lột xác đau đớn bên trong. Đó là quá trình gọt giũa bản ngã, bào mòn đi sự ích kỷ, tham lam, đố kỵ, để lộ ra cái lõi thiện lương nguyên bản. Chỉ khi nào chúng ta sống thật với lương tâm, khi nào lời nói của chúng ta là kết quả của những gì chúng ta đã thực sự trải nghiệm, đã đổ mồ hôi và nước mắt để đánh đổi, khi đó, lời nói ấy mới trở thành "đạo lý" đích thực. Còn khi chưa đạt đến cảnh giới đó, hãy cứ sống tử tế, chân thành, làm việc tốt trong thầm lặng. Đừng biến mình thành trò cười cho thiên hạ khi cố nhón chân cho cao hơn người khác, bởi vì cái bóng của sự giả tạo dù có dài đến đâu, thì khi mặt trời chân lý đứng bóng, nó cũng sẽ thu về dưới chân mà thôi.

Tóm lại, xã hội không cần thêm những diễn giả đạo đức online, không cần thêm những thánh nhân bàn phím. Xã hội cần những con người sống thật. Sống có tâm là một hành trình tu dưỡng cả đời, không phải là một kịch bản diễn xuất trong vài phút. Hãy để cho cuộc đời của bạn là một thông điệp, chứ đừng để thông điệp của bạn chỉ là những dòng chữ vô hồn. Nếu bạn là củ cải, hãy là một củ cải sạch, ngon và có ích. Nếu bạn may mắn có tố chất của nhân sâm, hãy ẩn mình và tích tụ tinh hoa để cứu đời vào lúc cần thiết nhất. Đừng bao giờ quên rằng: Đạo đức không nằm ở trên môi, đạo đức nằm ở trong tim và trên đôi tay lấm lem bùn đất của sự hành động. Đừng để cái miệng đi chơi quá xa so với đôi chân, và đừng để cái tôi to hơn cái tâm. Bởi suy cho cùng, giá trị của một con người không được đo bằng những gì họ nói, mà được đo bằng sức nặng của sự thật mà họ mang trong lòng. Cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, và bản chất củ cải hay nhân sâm, thời gian sẽ là vị quan tòa công minh nhất phán xét tất cả. Hãy sống sao cho khi lớp màn nhung của cuộc đời khép lại, ta không phải cúi đầu hổ thẹn vì đã diễn một vai quá sức, mà có thể mỉm cười thanh thản vì đã sống trọn vẹn là chính mình – một bản thể chân thật, dù bé nhỏ nhưng đầy tự trọng.

Lm. Anmai, CSsR

Adresse

Impasse De La Station
Bures-sur-Yvette
91440

Notifications

Soyez le premier à savoir et laissez-nous vous envoyer un courriel lorsque Anh Chi -Tâm Thức Việt publie des nouvelles et des promotions. Votre adresse e-mail ne sera pas utilisée à d'autres fins, et vous pouvez vous désabonner à tout moment.

Contacter L'entreprise

Envoyer un message à Anh Chi -Tâm Thức Việt:

Partager