09/10/2025
♥♥Những cặp từ đỗng nghĩa N3 dễ gây mất điểm.
⭕近所(きんじょ)ー近く(ちかく): gần, lân cận
⭕生む(うむ)ー出産(しゅっさん): sinh, đẻ
⭕付き合う(つきあう)ー交際(こうさい): hẹn hò
⭕流行る(はやる)ー流行する(りゅうこう):thịnh hành, lan rộng
⭕不安(ふあん)ー心配(しんぱい):bất an, lo lắng
⭕きついー大変(たいへん):vất vả
⭕当然(とうぜん)ーもちろんーあたりまえ: đương nhiên
⭕変(へん)ーおかしい : kì lạ
⭕節約(せつやく)ー倹約(けんやく)tiết kiệm
⭕交換(こうかん)ーやり取り(やりとり)trao đổi
♥♥Lưu ngay bài viết lại để không bị sai nhé !