18/11/2025
Tiếng Nhật hôm nay
🟦 1. Nghĩa của ギャップ
ギャップ = khoảng cách, sự chênh lệch, khác biệt giữa hai thứ.
Thường dùng khi có sự khác nhau giữa:
• kỳ vọng và thực tế
• vẻ bề ngoài và tính cách
• hai con người
• hai trạng thái
⸻
🟦 2. Cách dùng ギャップ
✔️ ① Dùng nói về sự khác biệt tính cách – vẻ ngoài
Rất hay dùng khi khen ai đó có “gap moe” (sự dễ thương do mâu thuẫn bất ngờ).
Ví dụ:
• 彼は見た目は怖いけど、実は優しい。そのギャップがいい。
Anh ấy trông đáng sợ nhưng thật ra rất hiền. Cái sự khác biệt đó mới hay.
• 彼女のギャップにドキッとした。
Tôi rung động vì sự khác biệt (dễ thương) của cô ấy.
⸻
✔️ ② Dùng cho sự chênh lệch kỳ vọng – thực tế
Ví dụ:
• 仕事の理想と現実のギャップに悩んでいる。
Tôi đau đầu vì khoảng cách giữa lý tưởng và thực tế công việc.
• 日本に来て、文化のギャップを感じた。
Sang Nhật, tôi cảm thấy sự khác biệt văn hoá.
⸻
✔️ ③ Dùng cho khoảng cách, lệch nhau về thời gian, tuổi tác, ý kiến
Ví dụ:
• 年齢のギャップはあまり感じない。
Tôi không cảm thấy khoảng cách tuổi tác.
• 世代間のギャップが大きい。
Khoảng cách giữa các thế hệ rất lớn.
⸻
✔️ ④ Dùng nghĩa “khoảng cách”, “lỗ hổng”, “khe hở” (nghĩa vật lý)
Ít hơn nhưng vẫn gặp.
Ví dụ:
• ドアのギャップから光が漏れている。
Ánh sáng lọt qua khe hở cửa.