
03/07/2024
Lưu lại
펜치: Kìm
이마: Kìm cắt dây thép
몽기: Mỏ lết
스패너: Cờ lê
드라이버: Tô vít
야술이 (줄): Dũa
연마석: Đá mài
볼트: Ốc vít
용접봉: Que hàn
사포: Giấy ráp
가위: Kéo
칼: Dao
랜치: Mỏ lết
가본: Chổi than
커터날: Đá cắt sắt
경첩: Bản lề
리머: Mũi doa
망치: Búa
우레탄망치: Búa nhựa
고무망치: Búa cao su
각인: Bộ khắc (số, chữ)
마이크로메타: Panme
텝마이크로메타: Panme đo độ sâu
임배트: Máy vặn ốc tự động
기리: Mũi khoan
탭: Mũi ren
탭빈유: Dầu để bôi mũi ren
구리스: Mỡ
압축기: Máy nén khí
에어컨: Súng xịt hơi
전단기: Máy cắt
톱날: Lưỡi cưa
노기스: Thước kẹp
디지털노기스: Thước kẹp điện tử
경도계: Đồng hồ đo độ cứng