19/10/2025
🇻🇳 Hành trình Mazovia – Từ lãnh địa phong kiến đến linh hồn văn hóa của Ba Lan
Ký sự du lịch nhân dịp 20/10 – Hội Phụ nữ Việt Nam tại Ba Lan
Nhân dịp kỷ niệm Ngày Phụ nữ Việt Nam 20 tháng 10, Hội Phụ Nữ Việt Nam tại Ba Lan đã tổ chức một chuyến tham quan hai ngày tới vùng Mazovia (Mazowsze) – trung tâm lịch sử, văn hóa và tinh thần của đất nước Ba Lan.
Đây không chỉ là chuyến du lịch, mà là hành trình tìm hiểu về vùng đất đã trở thành quê hương thứ hai của cộng đồng người Việt, qua những dấu tích của quá khứ và những câu chuyện con người.
Đoàn gồm hơn năm mươi hội viên, bạn bè và đại diện các hội đoàn, khởi hành từ Warszawa trong buổi sáng thu se lạnh, hướng về những địa danh cổ kính: Liw – Węgrów – Brańszczyk – Pułtusk.
Giữa chuyến đi, buổi tối Gala Dinner 20/10 diễn ra trong không khí ấm cúng tại khách sạn Folwark. Những tiết mục văn nghệ được chuẩn bị công phu, lời ngâm thơ của chị em và những bông hồng từ anh em Hội Người Việt cùng Đại sứ đã biến buổi tối thành khoảnh khắc gắn kết, chan chứa yêu thương.
Hai ngày ấy – một ngày mưa tầm tã, một ngày nắng trong xanh – như hai mảng màu tương phản của Mazovia: u hoài và hy vọng, cổ kính và tươi mới.
🏰 Liw – Pháo đài trên đảo nhân tạo và bóng ma áo vàng
Bên dòng sông Liwiec, Lâu đài Liw được xây dựng đầu thế kỷ XV bởi Công tước Janusz I – lãnh chúa của công quốc Mazovia.
Đây từng là pháo đài biên giới giữa Mazowiec và Litva, nằm trên một đảo nhân tạo, bao quanh bởi nước, với cây cầu có thể nâng lên trong chiến sự.
Ngày nay, trong bảo tàng của lâu đài, du khách được chiêm ngưỡng vũ khí cổ và trang bị của đội đặc nhiệm GROM, nặng 30 kg – tương đương với bộ giáp của các hiệp sĩ xưa. Sức nặng ấy tượng trưng cho trách nhiệm và lòng trung thành – điều chưa bao giờ thay đổi trong lịch sử Ba Lan.
Liw còn lưu giữ một truyền thuyết buồn: chuyện Nàng Áo Vàng (Żółta Dama z Liwu).
Chủ lâu đài từng tặng vợ ba chiếc nhẫn quý, nhưng cả ba lần đều mất. Nghi ngờ vợ ngoại tình, ông kết tội và xử tử bà. Sau này, thợ sửa mái tháp phát hiện ba chiếc nhẫn do chim sơn ca ăn trộm. Từ đó, mỗi đêm trăng, người dân kể vẫn thấy bóng người phụ nữ áo vàng đi trên tường thành, tay cầm đèn, tìm lại ba chiếc nhẫn định mệnh.
🔮 Węgrów – Thành phố của gương Twardowski và dấu giận của Napoleon
Węgrów là trái tim tinh thần của Mazovia, nơi giao hòa của người Ba Lan, Do Thái, Tin Lành và Chính Thống.
Trước Thế chiến II, thị trấn có khoảng 13 000 dân, trong đó hơn 7 500 là người Do Thái – hơn một nửa dân số.
Giữa trung tâm thành phố, Bazylika Mniejsza Wniebowzięcia NMP rực rỡ ánh baroque cất giữ tấm gương huyền thoại của Twardowski.
Theo truyền thuyết, học giả – phù thủy Twardowski đã dùng chiếc gương này để giúp vua Zygmunt II August gặp lại linh hồn hoàng hậu Barbara Radziwiłłówna.
Về sau, chiếc gương được đưa đến Węgrów, treo trong nhà thờ, mặt gương sẫm mờ – ai soi vào cũng chỉ thấy một hình ảnh sâu thẳm như đang nhìn vào chính tâm hồn mình.
Người dân địa phương còn kể rằng, khi Napoleon Bonaparte đi qua Węgrów trong chiến dịch 1806, ông được các tu sĩ cho soi vào chính chiếc gương ấy.
Trong khoảnh khắc đó, ông thấy hình ảnh mình thất bại giữa tuyết trắng và bóng quân Nga rút lui. Giận dữ, ông rút gươm đập vỡ gương, để lại một vết nứt hình tia chớp – mà người dân tin là “dấu giận của Napoleon”.
Tấm gương ấy, qua bao thế kỷ, trở thành biểu tượng cho sự kiêu hãnh và giới hạn của con người – từ vua Zygmunt đến Napoleon, ai soi vào cũng chỉ thấy chính định mệnh của mình.
Dưới hầm tu viện Reformata gần đó, triển lãm “Węgrów – Thành phố của nhiều tôn giáo và văn hóa” được tổ chức trong không gian gạch cổ, ánh sáng mờ và âm thanh cầu nguyện vang vọng.
Những hiện vật – sách kinh, bản Torah, y phục, chén lễ, bản đồ cổ – khắc họa rõ nét một xã hội đa tôn giáo và đa dân tộc, nơi người Công giáo và Do Thái từng sống cùng nhau, đôi khi xung đột, nhưng luôn giao thoa.
🐝 Brańszczyk – Nơi con ong kể chuyện về con người Mazovia
Giữa rừng và sông Bug, làng cổ Brańszczyk là một bảo tàng sống.
Trong Skansen im. Marii Żywirskiej, hướng dẫn viên ông Wójciech kể về nếp sống xưa: trong bữa ăn, bố ăn trước, mẹ ăn sau, con lớn trước, con út sau, tất cả dùng chung một bát – biểu tượng của tôn ti và gắn kết.
Mỗi trang phục, vật dụng, công cụ phản ánh một nét văn hóa cổ xưa. Đối với người phụ nữ Mazovia ngoài bộ trang phụ được trang trí hoa văn lộng lẫy một đời người được tặng một lần còn một công việc không thể không biết tới, đó chính là nhào bột để làm ra những chiếc bánh mỳ. “Ngày xưa, nếu một cô gái không biết làm bánh mì, thì không ai cưới". Người phụ nữ nhào bột bằng tay, trộn bột lúa mạch đen, nước, muối và men chua zakwas, rồi dùng dao khứa dấu thánh giá lên mặt bột trước khi đưa vào lò đất.
Bánh được nướng một lần cho cả tuần, vì đốt lò tốn nhiều củi, và cũng vì đó là công việc nặng nhọc. Khi mẻ bánh chín, cả làng thơm mùi vỏ nâu giòn, một mùi vừa dân dã vừa thiêng liêng.
Bánh mì không chỉ là lương thực, mà còn là biểu tượng của mái ấm và sự đảm đang. Mỗi bữa ăn, ổ bánh mới được đặt giữa bàn, chia đều cho cả nhà – không ai được ăn trước khi chủ nhà làm dấu thánh giá lên lát bánh đầu tiên.
Ông dẫn đoàn đến khu chuồng ong cổ, kể về nghề nuôi ong (bartnictwo) có từ thế kỷ X. Mỗi tổ ong là một xã hội thu nhỏ với một ong chúa duy nhất, đẻ 2 000 trứng mỗi ngày, nuôi sống đàn 60 000 con.
“Giống như con người,” ông nói, “đôi khi chỉ khác nhau ở điều được nuôi dưỡng.”
Từ thời Trung Cổ, mật ong được coi là ‘vàng lỏng của Mazovia’. Khi chưa có đường, mật và sáp ong là sản phẩm quý nhất – dùng để nộp thuế và xuất khẩu qua Gdańsk ra Biển Baltic.
Các thương nhân Do Thái và Đức giữ vai trò trung gian, thu mua mật từ các làng rừng như Brańszczyk và đổi lấy muối, vải, kim loại. Mật ong trở thành sản phẩm xuất khẩu đầu tiên của Mazovia, đưa vùng rừng này hòa vào kinh tế Âu châu.
🌉 Pułtusk – Venice của Ba Lan và bản hòa âm văn hóa
Pułtusk, nằm bên sông Narew, được mệnh danh là “Venice của Ba Lan” nhờ hệ thống kênh đào uốn lượn quanh các hòn đảo.
Thị trấn nổi bật với quảng trường lát đá dài gần 400 m, được coi là quảng trường dài nhất châu Âu – hai bên là những dãy nhà thị dân cổ mái ngói đỏ, gợi lại không khí trung cổ đầy thơ mộng.
Phía bắc quảng trường là Zamek Biskupi w Pułtusku – Lâu đài của các Giám mục Płock, khởi dựng cuối thế kỷ XIV. Ban đầu bằng gỗ, đến thế kỷ XV được xây lại bằng gạch theo phong cách Gothic muộn; thế kỷ XVI dưới thời Giám mục Andrzej Noskowski, lâu đài được mở rộng theo phong cách Phục hưng Ý, trở thành trung tâm tôn giáo và văn hóa lớn nhất miền Bắc Mazovia.
Thế kỷ XVII, lâu đài bị tàn phá trong cuộc chiến Thụy Điển (“Potop szwedzki”) rồi được xây lại. Đến thế kỷ XVIII, khu sân trong được phủ mái vòm baroque và bổ sung nhà nguyện. Năm 1806, trong trận Pułtusk, Napoleon Bonaparte đã đóng quân tại đây, nghỉ lại trong lâu đài và từ tháp cao quan sát quân Nga rút lui.
Ngày nay, lâu đài được trùng tu hoàn chỉnh và trở thành Dom Polonii w Pułtusku – khách sạn, trung tâm văn hóa và bảo tàng. Tại đây trưng bày nhiều hiện vật quý, gồm bản đồ cổ, tranh thánh, vũ khí và đặc biệt là một mảnh thiên thạch Pułtusk, rơi xuống ngày 30 tháng 1 năm 1868. Sự kiện này là một trong những trận mưa thiên thạch lớn nhất thế kỷ XIX, với hàng ngàn mảnh đá vũ trụ nặng hơn 8 tấn rải rác quanh thành phố; một số mẫu vẫn được bảo tồn tại bảo tàng địa phương và Viện khoa học PAN.
Trước Thế chiến II, Pułtusk là thành phố đa sắc tộc: năm 1921, người Do Thái chiếm 43,8 % dân số, khoảng 5 900 người. Trên tường Bazylika Kolegiacka Zwiastowania NMP, vẫn còn một bảng khắc cổ bằng chữ Hebrew và Latin, tưởng niệm hai người Do Thái đã cải đạo sang Công giáo – minh chứng cho thời kỳ giao thoa tôn giáo và văn hóa phức tạp nhưng nhân bản.
Pułtusk hôm nay hiền hòa, nhưng vẫn ẩn trong mình dấu ấn thiên nhiên và lịch sử – nơi thiên thạch từ trời rơi xuống, đế vương dừng chân, và ký ức con người còn vang mãi.
☀️ Hai ngày giữa Mazovia – nơi lịch sử gặp gỡ tình người
Ngày đầu mưa tầm tã, mưa rửa sạch bụi thời gian trên những bức tường cổ, khiến lâu đài và thị trấn Mazovia trở nên trầm mặc đến nao lòng.
Ngày sau, trời bừng sáng, nắng vàng chan hòa trên rừng lá thu. Không gian trong veo, lá vàng rực rỡ, đúng như mong đợi của mọi người trước chuyến đi. Ánh nắng phản chiếu lên dòng sông, lên tường gạch cổ, và tôn lên những gương mặt rạng rỡ của chị em ở mọi lứa tuổi – mỗi nụ cười, mỗi ánh mắt đều hòa vào sắc thu Ba Lan, rực rỡ và ấm áp.
Bài và ảnh TTH