
22/08/2024
”我不是一个坚强的人,但是我知道,有些时候,除了坚强,别无选择“
“Wǒ bùshì yīgè jiānqiáng de rén, dànshì wǒ zhīdào, yǒuxiē shíhòu, chúle jiānqiáng, bié wú xuǎnzé."
Tạm dịch:
"Tôi không phải là một người mạnh mẽ, nhưng tôi biết rằng có nhiều lúc, ngoài việc kiên cường ra, tôi không còn lựa chọn nào khác."
Từ vựng:
1. 坚强 jiānqiáng kiên cường, mạnh mẽ
2. 别无选择 bié wú xuǎnzé không còn lựa chọn nào khác
Ảnh: Daily China