Tiếng Trung ĐẶNG HOÀI THU

Tiếng Trung ĐẶNG HOÀI THU Contact information, map and directions, contact form, opening hours, services, ratings, photos, videos and announcements from Tiếng Trung ĐẶNG HOÀI THU, Digital creator, Khu hành chính đầu lô, thị trấn Đoan Hùng, ??oan Hùng.

📚 Giáo viên tiếng Trung | Giúp bạn chinh phục HSK & giao tiếp thành thạo
🇹🇼 Tư vấn Du học & XKLĐ Đài Loan 🇹🇼
Zalo: 0961.08.08.69
Hotline: 0819.119.119
Nhận đào tạo lớp 1:1 & nhóm
2 cơ sở Tây Cốc & TT. Đoan Hùng
Stk: 0996666588888 MB

TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC HOẠT ĐỘNG THƯỜNG NGÀYĐặng Hoài Thu
11/06/2025

TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC HOẠT ĐỘNG THƯỜNG NGÀY
Đặng Hoài Thu

70 ĐỘNG TỪ TIẾNG TRUNG CƠ BẢN NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT1)  说:/shuō/: Nói, kể2)  听:/tīng/:Nghe3)  去:/qù/: Đi4)  走: /zǒu/: Đi5) ...
04/06/2025

70 ĐỘNG TỪ TIẾNG TRUNG CƠ BẢN NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT
1) 说:/shuō/: Nói, kể

2) 听:/tīng/:Nghe

3) 去:/qù/: Đi

4) 走: /zǒu/: Đi

5) 拿:/ná/:Cầm, đoạt, tóm

6) 扛:/káng:Nâng, vác, khiêng

7) 做:/zuò/:Ngồi

😎 吃:/chī/:Ăn

9) 喝:/hē/:Uống

10) 咬:/yǎo/:Cắn

11) 喊:/hǎn/:Hét

12) 叫:/jiào/:Gọi, kêu

13) 哭:/kū/:Khóc

14) 送:/sòng/:Tiễn, tặng, đưa

15) 接:/jiē/:Đón, nhận

16) 打:/dǎ/:Đánh, chơi

17) 骂:/mà/:Mắng, trách

18) 提:/tí/:Xách, nhấc, đề ra

19) 举:/qǔ/:Giơ, nâng, đưa lên

20) 问:/wèn/:Hỏi, thăm hỏi

21) 回:/huí/:Trở về, quay lại

22) 画:/huà/:Vẽ

23) 摘:/zhāi/:Hái, ngắt

24) 种:/zhòng/:Trồng

25) 跳:/tiào/:Nhảy

26) 踢:/tī/:Đá

27) 踩:/cǎi/:Giẫm, đạp, chà

28) 唱:/chàng/:Hát

29) 刷:/shuā/:Đánh (răng)

30) 洗:/xǐ/:Tắm, giặt

31) 关:/guān/:Đóng, khép, tắt

32) 开:/kāi/:Mở, b**g, tách ra

33) 拧:/níng/:Vặn, vắt, véo

34) 买:/mǎi/:Mua

35) 卖:/mài/:Bán

36) 摸:/mō/:Mò, sờ

37) 给:/gěi/:Cho, giao cho

38) 脱:/tuō/:Cởi, rụng, tróc

39) 拉:/lā/:Lôi, kéo

40) 推:/tuī/:Đẩy, đùn

41) 读:/dú/:Đọc

42) 看:/kàn/:Nhìn, xem, thấy

43) 玩:/wán/:Chơi, đùa

44) 握手:/wòshǒu/:Bắt tay, cầm tay

45) 跑:/pǎo/:Chạy

46) 思考:/sīkǎo/:Suy nghĩ, suy xét

47) 学习:/xuéxí/:Học

48) 工作:/gōngzuò/:Làm việc

49) 知道:/zhīdào/:Biết

50) 鼓掌:/gǔzhǎng/:Vỗ tay

51) 打扫:/dǎsǎo/:Quét dọn

52) 飞:/fēi/:Bay

53) 湾:/wān/:Đậu, đỗ

54) 捡:/jiǎn/:Nhặt, lượm

55) 有:/yǒu/:Có

56) 要:/yào/:Muốn, yêu cầu

57) 穿:/chuān/:Mặc, xâu (kim)

58) 是:/shì/:Là

59) 抬:/tái/:Ngẩng, giơ lên

60) 抓:/zhuā/:Bắt, túm, cầm

61) 趴:/pā/:Nằm sấp, nằm bò

62) 爬:/pá/:Bò, leo

63) 站:/zhàn/:Đứng

64) 吹:/chuī/:Thổi, hà hơi

65) 写:/xiě/:Viết

66) 剪:/jiǎn/:Cắt, xén

67) 切:/qiē/:Cắt, bổ

68) 建:/jiàn/:Xây

69) 拍:/pāi/:Đập, vỗ, phủi

70) 想:/xiǎng/:Nhớ, nghĩ, muốn

❌❌❌ 𝐓𝐔̛̀ 𝐂𝐎𝐍 𝐒𝐎̂́ 𝟎 đ𝐞̂́𝐧 Đ𝐎̂̃ 𝐇𝐒𝐊𝟑 𝐜𝐡𝐢̉ 𝟐 𝐓𝐇𝐀́𝐍𝐆 𝐓𝐑𝐎̛̀𝐈CÔ TUYÊN BỐ “CÔ TỰ HÀO VỀ AN HẾT NỬA ĐỜI CÒN LẠI” 😍😍😍18/3 tìm đế...
02/06/2025

❌❌❌ 𝐓𝐔̛̀ 𝐂𝐎𝐍 𝐒𝐎̂́ 𝟎 đ𝐞̂́𝐧 Đ𝐎̂̃ 𝐇𝐒𝐊𝟑 𝐜𝐡𝐢̉ 𝟐 𝐓𝐇𝐀́𝐍𝐆 𝐓𝐑𝐎̛̀𝐈
CÔ TUYÊN BỐ “CÔ TỰ HÀO VỀ AN HẾT NỬA ĐỜI CÒN LẠI” 😍😍😍

18/3 tìm đến cô giáo để bắt đầu xin học tiếng Trung, mục tiêu thi HSK để xét tốt nghiệm và thi đại học
👉 Dĩ nhiên cô từ chối do sợ không kịp học. Do em bắt đầu từ con số 0, chưa biết gì về tiếng Trung cả

Rồi cô sợ nhưng trò không sợ =)))
Em hứa sẽ cố gắng không để cô thất vọng đâu ạ. Xin cô dạy em, em chỉ cần đỗ Đại học thôi

1 tuần đầu cô trầm cảm vì quả thật em “bất dung nạp tiếng Trung”. Không làm sao nhớ nổi mặt chữ Hán
1 phần vì áp lực “phải đỗ” , 1 phần vì lần đầu tiên tiếp cận tiếng Trung, quá bỡ ngỡ.

Thế nhưng rồi trời không phụ lòng người 🥰
Đêm học ngày học…
Nắng đội nắng, mưa đội mưa…

17/5 em thi
Và hôm nay 2/6 biết kết quả. Đỗ HSK3 212/300đ

Đúng TRÒN 2 THÁNG kể từ ngày học đến ngày thi 🥹🥹
Em làm cô hãnh diện và tự hào không sao kể hết nổi

GIỜ NGOÀI TỰ HÀO VÀ HÃNH DIỆN VỀ HỌC SINH CỦA MÌNH RA. CÔ CHỈ BIẾT CẢM ƠN EM RẤT NHIỀU VÌ ĐÃ KHÔNG NGỪNG CỐ GẮNG VÀ NỖ LỰC 💪💪💪
Yêu thương quá nhiều 🥰

Tiếng Trung ĐẶNG HOÀI THU
📞 0819.119.119
Luôn sẵn sàng đồng hành cùng các Em ♥️

TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ PHIM CỔ TRANG Dành các má mê fim Trung Quốc nha 🙈🙈Đặng Hoài Thu
01/06/2025

TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ PHIM CỔ TRANG
Dành các má mê fim Trung Quốc nha 🙈🙈

Đặng Hoài Thu

70 ĐỘNG TỪ TIẾNG TRUNG CƠ BẢN NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT1)  说:/shuō/: Nói, kể2)  听:/tīng/:Nghe3)  去:/qù/: Đi4)  走: /zǒu/: Đi5) ...
22/05/2025

70 ĐỘNG TỪ TIẾNG TRUNG CƠ BẢN NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT
1) 说:/shuō/: Nói, kể

2) 听:/tīng/:Nghe

3) 去:/qù/: Đi

4) 走: /zǒu/: Đi

5) 拿:/ná/:Cầm, đoạt, tóm

6) 扛:/káng:Nâng, vác, khiêng

7) 做:/zuò/:Ngồi

😎 吃:/chī/:Ăn

9) 喝:/hē/:Uống

10) 咬:/yǎo/:Cắn

11) 喊:/hǎn/:Hét

12) 叫:/jiào/:Gọi, kêu

13) 哭:/kū/:Khóc

14) 送:/sòng/:Tiễn, tặng, đưa

15) 接:/jiē/:Đón, nhận

16) 打:/dǎ/:Đánh, chơi

17) 骂:/mà/:Mắng, trách

18) 提:/tí/:Xách, nhấc, đề ra

19) 举:/qǔ/:Giơ, nâng, đưa lên

20) 问:/wèn/:Hỏi, thăm hỏi

21) 回:/huí/:Trở về, quay lại

22) 画:/huà/:Vẽ

23) 摘:/zhāi/:Hái, ngắt

24) 种:/zhòng/:Trồng

25) 跳:/tiào/:Nhảy

26) 踢:/tī/:Đá

27) 踩:/cǎi/:Giẫm, đạp, chà

28) 唱:/chàng/:Hát

29) 刷:/shuā/:Đánh (răng)

30) 洗:/xǐ/:Tắm, giặt

31) 关:/guān/:Đóng, khép, tắt

32) 开:/kāi/:Mở, b**g, tách ra

33) 拧:/níng/:Vặn, vắt, véo

34) 买:/mǎi/:Mua

35) 卖:/mài/:Bán

36) 摸:/mō/:Mò, sờ

37) 给:/gěi/:Cho, giao cho

38) 脱:/tuō/:Cởi, rụng, tróc

39) 拉:/lā/:Lôi, kéo

40) 推:/tuī/:Đẩy, đùn

41) 读:/dú/:Đọc

42) 看:/kàn/:Nhìn, xem, thấy

43) 玩:/wán/:Chơi, đùa

44) 握手:/wòshǒu/:Bắt tay, cầm tay

45) 跑:/pǎo/:Chạy

46) 思考:/sīkǎo/:Suy nghĩ, suy xét

47) 学习:/xuéxí/:Học

48) 工作:/gōngzuò/:Làm việc

49) 知道:/zhīdào/:Biết

50) 鼓掌:/gǔzhǎng/:Vỗ tay

51) 打扫:/dǎsǎo/:Quét dọn

52) 飞:/fēi/:Bay

53) 湾:/wān/:Đậu, đỗ

54) 捡:/jiǎn/:Nhặt, lượm

55) 有:/yǒu/:Có

56) 要:/yào/:Muốn, yêu cầu

57) 穿:/chuān/:Mặc, xâu (kim)

58) 是:/shì/:Là

59) 抬:/tái/:Ngẩng, giơ lên

60) 抓:/zhuā/:Bắt, túm, cầm

61) 趴:/pā/:Nằm sấp, nằm bò

62) 爬:/pá/:Bò, leo

63) 站:/zhàn/:Đứng

64) 吹:/chuī/:Thổi, hà hơi

65) 写:/xiě/:Viết

66) 剪:/jiǎn/:Cắt, xén

67) 切:/qiē/:Cắt, bổ

68) 建:/jiàn/:Xây

69) 拍:/pāi/:Đập, vỗ, phủi

70) 想:/xiǎng/:Nhớ, nghĩ, muốn
Đặng Hoài Thu

HỌC TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ TRÀ SỮA 🧋 1. 奶茶:/năichá/: Trà sữa2. 珍珠奶茶:/zhēnzhū năichá/: Trà sữa trân châu3. 巧克力奶茶:/qiǎokèlì nă...
22/05/2025

HỌC TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ TRÀ SỮA 🧋
1. 奶茶:/năichá/: Trà sữa
2. 珍珠奶茶:/zhēnzhū năichá/: Trà sữa trân châu
3. 巧克力奶茶:/qiǎokèlì năichá/: Trà sữa socola
4. 抹茶奶茶: /mǒchá năichá/: Trà sữa matcha
5. 红豆奶茶:/hóngdòu năichá/: Trà sữa đậu đỏ
6. 红豆抹茶: /hóngdòu mǒchá/: Matcha đậu đỏ
7. 芝士奶油奶茶:/zhīshì năiyóu năichá/: Trà sữa phô mai
8. 白珍珠奶茶: /bái zhēnzhū năichá/: Trà sữa trân châu trắng
9. 黄金珍珠奶茶:/huángjīn zhēnzhū năichá/: Trà sữa trân châu hoàng kim
10. 焦糖奶茶: /jiāo táng năichá/: Trà sữa caramel
11. 布丁奶茶: /bùdīng năichá/: Trà sữa pudding
12. 泰式奶茶: /tài shì năichá/: Trà sữa Thái
13. 百香果绿茶: / băixiāng lùchá/: Trà xanh chanh dây
14. 咖啡奶茶: / kāfēi năichá/: Trà sữa cà phê
15. 黑糖珍珠鮮奶: /hēitáng zhēnzhū xiān năi/: Sữa tươi trân châu đường đen
16. 草莓奶茶:/căoméi năichá/: Trà sữa dâu tây
17. 芒果奶茶: /mángguǒ năichá/: Trà sữa xoài
18. 蓝莓奶茶: /lánméi năichá/: Trà sữa việt quất
19. 芋头奶茶: /yùtou năichá/: Trà sữa khoai môn
20. 绿茶奶茶: /lùchá năichá/: Trà sữa trà xanh
21. 玫瑰茶: /méiguī chá/: Trà hoa hồng
22. 宁梦茶:/níngméng chá/: Trà chanh
23. 花茶: /huāchá/: Trà hoa
24. 红茶: /hóngchá/: Hồng trà
25. 黑茶: /hēi chá/: Trà đen
26. 菊花茶: /júhuā chá/: Trà hoa cúc
27. 乌龙奶茶: /wū lóng năichá/: Trà ô long
28. 果茶:/guǒ chá/: Trà hoa quả
Mức đá
正常冰 /zhèngcháng bīng/ Nguyên đá
少冰/shǎo bīng/ Ít đá
去冰/qù bīng/ Không đá
Lượng đường
全糖/quán táng/ 100% đường
少糖 /shǎo táng/ 70% đường
半糖 /bàn táng/ 50% đường
微糖 /wēi táng/ 30% đường
无糖 /wú táng/ 0% đường
Topping
珍珠/zhēnzhū/ Trân châu
椰果/yē guǒ/ Thạch dừa
布丁/bùdīng/ Pudding
仙草/xiān căo/ Sương sáo
红豆 /hóngdòu/ Đậu đỏ
西米/xī mǐ/ Trân châu sago/ trân châu nhỏ
芦荟 /lúhuì/ Lô hội
奶盖 /năi gài/ Kem cheeée
Đặng Hoài Thu

Address

Khu Hành Chính đầu Lô, Thị Trấn Đoan Hùng
??Oan Hùng
02103

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Tiếng Trung ĐẶNG HOÀI THU posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Business

Send a message to Tiếng Trung ĐẶNG HOÀI THU:

Share