28/06/2025
💬 TỔNG HỢP 100 CÂU KHẨU NGỮ TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG
1. 你在干嘛? /nǐ zài gàn ma/: Bạn đang làm gì thế?
2. 太棒了! /tài bàng le/: Tuyệt quá!
3. 没事的。 /méi shì de/: Không sao đâu.
4. 真的吗? /zhēn de ma/: Thật á?
5. 开玩笑的。 /kāi wánxiào de/: Đùa thôi mà.
6. 没办法。 /méi bànfǎ/: Hết cách rồi.
7. 我也是。 /wǒ yě shì/: Tôi cũng vậy.
8. 真的假的? /zhēn de jiǎ de/: Thật hay giả vậy?
9. 算了吧。 /suàn le ba/: Thôi bỏ đi.
10. 不要紧。 /bú yàojǐn/: Không nghiêm trọng đâu.
11. 加油! /jiā yóu/: Cố lên!
12. 有空吗? /yǒu kòng ma/: Rảnh không?
13. 我不确定。 /wǒ bú quèdìng/: Tôi không chắc nữa.
14. 我懂了。 /wǒ dǒng le/: Tôi hiểu rồi.
15. 你怎么知道? /nǐ zěnme zhīdào/: Sao bạn biết được?
16. 你想去哪儿? /nǐ xiǎng qù nǎr/: Bạn muốn đi đâu?
17. 太贵了! /tài guì le/: Đắt quá!
18. 开始吧! /kāishǐ ba/: Bắt đầu thôi!
19. 别担心。 /bié dānxīn/: Đừng lo lắng.
20. 没问题。 /méi wèntí/: Không vấn đề gì.
21. 你说得对。 /nǐ shuō de duì/: Bạn nói đúng đấy.
22. 别闹了。 /bié nào le/: Đừng làm ầm nữa.
23. 我不懂。 /wǒ bù dǒng/: Tôi không hiểu.
24. 你去哪儿? /nǐ qù nǎr/: Bạn đi đâu vậy?
25. 太晚了。 /tài wǎn le/: Muộn quá rồi.
26. 我很忙。 /wǒ hěn máng/: Tôi bận lắm.
27. 等等我。 /děng děng wǒ/: Đợi tôi chút!
28. 没关系。 /méi guānxi/: Không sao đâu.
29. 我饿了。 /wǒ è le/: Tôi đói rồi.
30. 我累了。 /wǒ lèi le/: Tôi mệt rồi.
31. 看起来不错。 /kàn qǐlái bú cuò/: Trông có vẻ ổn đấy.
32. 真的不行。 /zhēn de bù xíng/: Thật sự không được đâu.
33. 别说了。 /bié shuō le/: Đừng nói nữa.
34. 听起来不错。 /tīng qǐlái bú cuò/: Nghe có vẻ hay đó.
35. 我在开玩笑。 /wǒ zài kāi wánxiào/: Tôi đang đùa thôi mà.
36. 说得容易做得难。 /shuō de róngyì zuò de nán/: Nói thì dễ, làm mới khó.
37. 随便你。 /suíbiàn nǐ/: Tùy bạn.
38. 你太厉害了! /nǐ tài lìhài le/: Bạn giỏi quá đi!
39. 一点儿也不。 /yìdiǎnr yě bù/: Một chút cũng không.
40. 我说错了。 /wǒ shuō cuò le/: Tôi nói nhầm rồi.
41. 先这样吧。 /xiān zhèyàng ba/: Trước mắt cứ vậy đi đã.
42. 你真有意思。 /nǐ zhēn yǒu yìsi/: Bạn thú vị thật đó.
43. 别忘了! /bié wàng le/: Đừng quên nhé!
44. 不见不散。 /bú jiàn bú sàn/: Không gặp không về nhé!
45. 太感动了! /tài gǎndòng le/: Cảm động quá đi!
46. 你说什么? /nǐ shuō shénme/: Bạn nói gì cơ?
47. 没听清楚。 /méi tīng qīngchǔ/: Nghe không rõ lắm.
48. 我没空。 /wǒ méi kòng/: Tôi không rảnh.
49. 别烦我。 /bié fán wǒ/: Đừng làm phiền tôi.
50. 帮帮我吧! /bāng bang wǒ ba/: Giúp tôi với!
51. 别担心。 /bié dān xīn/: Đừng lo lắng.
52. 我也是。 /wǒ yě shì/: Tôi cũng vậy.
53. 你先说吧。 /nǐ xiān shuō ba/: Bạn nói trước đi.
54. 怎么回事? /zěnme huí shì/: Có chuyện gì thế?
55. 开玩笑的吧? /kāi wánxiào de ba/: Đùa đúng không?
56. 说实话。 /shuō shíhuà/: Nói thật đi.
57. 你在想什么? /nǐ zài xiǎng shénme/: Bạn đang nghĩ gì vậy?
58. 我没意见。 /wǒ méi yìjiàn/: Tôi không có ý kiến.
59. 你太过分了! /nǐ tài guòfèn le/: Bạn quá đáng quá!
60. 说到做到。 /shuō dào zuò dào/: Nói là làm.
61. 没办法。 /méi bànfǎ/: Hết cách rồi.
62. 你误会了。 /nǐ wùhuì le/: Bạn hiểu lầm rồi.
63. 真的啊? /zhēn de a/: Thật à?
64. 不许笑! /bù xǔ xiào/: Không được cười!
65. 什么意思? /shénme yìsi/: Nghĩa là gì vậy?
66. 你说得太快了。 /nǐ shuō de tài kuài le/: Bạn nói nhanh quá.
67. 再说一遍。 /zài shuō yí biàn/: Nói lại lần nữa đi.
68. 小心点! /xiǎoxīn diǎn/: Cẩn thận chút!
69. 我试试看。 /wǒ shìshi kàn/: Tôi thử xem sao.
70. 那不一样。 /nà bù yíyàng/: Cái đó khác mà.
71. 算了吧。 /suàn le ba/: Thôi bỏ đi.
72. 你说得有道理。 /nǐ shuō de yǒu dàolǐ/: Bạn nói có lý đấy.
73. 别管我。 /bié guǎn wǒ/: Đừng lo cho tôi.
74. 太棒了! /tài bàng le/: Tuyệt vời quá!
75. 你真行! /nǐ zhēn xíng/: Bạn giỏi thật!
76. 别急。 /bié jí/: Đừng vội.
77. 就这样吧。 /jiù zhèyàng ba/: Vậy đi nhé.
78. 你说什么? /nǐ shuō shénme/: Bạn nói gì cơ?
79. 开门见山。 /kāi mén jiàn shān/: Nói thẳng vào vấn đề.
80. 看情况吧。 /kàn qíngkuàng ba/: Tùy tình hình đã.
81. 你太夸张了。 /nǐ tài kuāzhāng le/: Bạn nói quá rồi đó.
82. 你要去哪儿? /nǐ yào qù nǎr/: Bạn định đi đâu?
83. 我忘了。 /wǒ wàng le/: Tôi quên mất rồi.
84. 你说得没错。 /nǐ shuō de méi cuò/: Bạn nói đúng lắm.
85. 别说了。 /bié shuō le/: Đừng nói nữa.
86. 什么意思啊? /shénme yìsi a/: Có ý gì vậy?
87. 谁知道呢? /shéi zhīdào ne/: Ai mà biết được?
88. 别逗了! /bié dòu le/: Đừng đùa nữa!
89. 开个玩笑而已。 /kāi ge wánxiào éryǐ/: Chỉ đùa thôi mà.
90. 别太认真。 /bié tài rènzhēn/: Đừng nghiêm túc quá.
91. 你真可爱。 /nǐ zhēn kě’ài/: Bạn dễ thương thật đấy.
92. 没意思。 /méi yìsi/: Chán quá/Không thú vị.
93. 你想太多了。 /nǐ xiǎng tài duō le/: Bạn nghĩ nhiều quá rồi.
94. 你看! /nǐ kàn/: Nhìn kìa!
95. 安静点。 /ānjìng diǎn/: Yên lặng chút đi.
96. 我得走了。 /wǒ děi zǒu le/: Tôi phải đi rồi.
97. 我回来啦! /wǒ huílái la/: Tôi về rồi đây!
98. 真不错。 /zhēn búcuò/: Thật không tệ chút nào.
99. 搞什么鬼? /gǎo shénme guǐ/: Làm cái gì kỳ vậy?
100. 你还好吗? /nǐ hái hǎo ma/: Bạn ổn chứ?