03/12/2025
🎯 10 ĐIỂM NGỮ PHÁP HSK QUAN TRỌNG NHẤT CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU 💝
(Hiểu được 10 điểm này → Học tiếng Trung NHANH HƠN GẤP 3!)
1️⃣ Câu cơ bản với “是” (shì) – Khẳng định danh tính
🔎 Dùng khi “A là B”: nghề nghiệp, quốc tịch, quan hệ…
Cấu trúc: Chủ ngữ + 是 + Danh từ
Ví dụ:
✔ 我是学生。Tôi là học sinh.
✔ 这是电脑。Đây là máy tính.
✔ 他是我哥哥。Anh ấy là anh trai tôi.
⚠ Lưu ý quan trọng:
❌ KHÔNG dùng 是 trước tính từ!
→ Phải dùng 很 để câu tự nhiên hơn.
Ví dụ:
❌ 我是高兴 → ✅ 我很高兴。Tôi rất vui.
2️⃣ Câu cơ bản với “有” (yǒu) – Sở hữu / Tồn tại
Dùng để nói “có” hoặc “ở nơi nào có cái gì”.
Cấu trúc: Chủ ngữ + 有 + Tân ngữ
Ví dụ:
✔ 我有一支笔。Tôi có một cây bút.
✔ 房间里有桌子。Trong phòng có cái bàn.
Phân biệt nhanh:
✔ 有 = có
✔ 是 = là
3️⃣ Câu vị ngữ tính từ – Không cần “là”
Tiếng Trung không dùng “là” trước tính từ.
Cấu trúc quen thuộc: Chủ ngữ + 很 + Tính từ
✔ 她很聪明。Cô ấy rất thông minh.
✔ 今天很冷。Hôm nay rất lạnh.
📌 “很” mang tính trung hòa, không nhất thiết nghĩa “rất”.
4️⃣ 4 kiểu câu hỏi cơ bản
a) Câu hỏi “吗” (ma)
✔ 你是老师吗?Bạn là giáo viên phải không?
b) Câu hỏi “呢” (ne)
✔ 我很好,你呢?Tôi ổn, còn bạn?
c) Câu hỏi bằng từ để hỏi
谁 (ai), 什么 (gì), 哪 (nào), 哪儿/哪里 (đâu)…
✔ 这是什么?Đây là cái gì?
d) Câu chọn lựa A 还是 B
✔ 你喝茶还是咖啡?Bạn uống trà hay cà phê?
5️⃣ Từ phương vị – chỉ vị trí
上 (trên), 下 (dưới), 里 (trong), 外 (ngoài), 前 (trước), 后 (sau)…
Cấu trúc:
Danh từ + 在 + Vị trí
✔ 桌子上有一本书。Trên bàn có một quyển sách.
✔ 猫在沙发下。Mèo ở dưới sofa.
6️⃣ Câu có hai tân ngữ
Dùng cho các động từ: 给 (cho), 送 (tặng), 教 (dạy), 告诉 (nói với ai)…
✔ 老师教我们汉语。Thầy dạy chúng tôi tiếng Hán.
✔ 我告诉她一个秘密。Tôi nói với cô ấy một bí mật.
7️⃣ Định ngữ – Bổ nghĩa cho danh từ
Đứng trước danh từ + 的.
Các loại:
✔ Tính từ: 漂亮的女孩 → cô gái xinh đẹp
✔ Sở hữu: 我的书 → sách của tôi
✔ Cụm động từ: 我买的书 → sách tôi mua
8️⃣ Trạng ngữ – Bổ nghĩa cho động từ/tính từ
Đứng TRƯỚC động từ.
Gồm: cách thức, thời gian, mức độ, nơi chốn…
✔ 他慢慢地走。Anh ấy đi chậm rãi.
✔ 我明天去北京。Ngày mai tôi đi Bắc Kinh.
9️⃣ Kết hợp định ngữ & trạng ngữ
Ví dụ đầy đủ:
我勤奋的哥哥昨天在咖啡馆安静地看了一本有趣的小说。
→ Anh trai chăm chỉ của tôi hôm qua đã đọc yên tĩnh một cuốn tiểu thuyết thú vị ở quán cà phê.
🔟 Câu phức – Liên kết ý
✔ Nguyên nhân – kết quả: 因为…所以…
✔ Tương phản: 但是/可是…
✔ Điều kiện: 如果…就…
✔ Đồng thời: 一边…一边…
Ví dụ:
因为下雨,所以比赛取消了。
→ Vì trời mưa nên trận đấu bị hủy.