
25/06/2025
Giao tiếp mắt ở trẻ tự kỷ- khinh người hay thờ ơ?
Trái với quan niệm thông thường cho rằng giao tiếp mắt đơn thuần là hành động của cổ và mi mắt thì thực chất đây là kết quả của nhiều hệ thống thần kinh hoạt động đồng thời.
Trong não bộ, các vùng như superior colliculus (giúp phát hiện nhanh chuyển động mắt người khác), amygdala (xử lý cảm xúc từ ánh nhìn), fusiform face area (FFA) (nhận diện khuôn mặt), prefrontal cortex (điều phối chú ý và điều chỉnh hành vi), và DMN (kích hoạt trong các tương tác XH có ý nghĩa) cùng phối hợp để trẻ có thể:
➡️phát hiện khuôn mặt,
➡️chuyển hướng ánh mắt linh hoạt,
➡️diễn giải cảm xúc từ ánh nhìn,
➡️và sử dụng giao tiếp mắt như một phần của hành vi xã hội.
Tuy nhiên, quá trình này đòi hỏi các kỹ năng nền không phải trẻ nào cũng có, đặc biệt là ở trẻ có rối loạn phát triển.
✔️Về mặt vận động:
để giao tiếp mắt thành công, trẻ phải kiểm soát tốt ba loại cử động mắt:
saccadic movements (chuyển mắt nhanh từ điểm này sang điểm khác)
smooth pursuit (dõi theo vật thể hoặc khuôn mặt chuyển động)
và fixation (giữ ánh nhìn ổn định vào một điểm).
Trẻ nhỏ hoặc trẻ RL phát triển thường chưa kiểm soát tốt các kỹ năng này, dẫn đến ánh nhìn chập chờn, thiếu tập trung, hoặc hoàn toàn tránh né. Điều này giúp minh oan cho trẻ tự kỷ thiếu giao tiếp mắt k phải vì “không thích” mà vì không thể điều khiển được mắt mình một cách hiệu quả.
✔️Về cảm giác:
một số trẻ cảm thấy ánh mắt người khác quá mãnh liệt, gây khó chịu hoặc choáng ngợp, đây là hiện tượng quá nhạy thị giác (over-responsivity). Ngược lại, có trẻ kém nhận diện tín hiệu thị giác xã hội (under-responsivity) nên ánh mắt người khác không đủ gây chú ý dẫn đến việc trẻ không phản ứng hoặc nhìn lướt qua như thể không để ý.
✔️Cuối cùng, yếu tố cốt lõi khiến một đứa trẻ muốn giao tiếp mắt chứ không chỉ là động lực xã hội.
Ở trẻ phát triển bình thường, việc giao tiếp mắt thường mang lại cảm giác dễ chịu, vui vẻ, vì nó kích hoạt hệ thống dopamine ( hệ thống tưởng thưởng của não). Nhưng ở nhiều trẻ tự kỷ, hệ thống này không hoạt động hiệu quả. Lúc này ánh mắt người khác không tạo cảm xúc tích cực, không khơi gợi hứng thú dẫn tới kết quả là trẻ không tìm đến khuôn mặt, không nhìn vào mắt hoặc không giữ ánh mắt đủ lâu để thiết lập tương tác.
❌Ép trẻ “nhìn vào mắt” bằng cách giữ đầu, hay ép nhìn vào ánh sáng là vô ích thậm chí phản tác dụng. Thay vì kích hoạt tưởng thưởng, người lớn vô tình kích hoạt hệ thống phòng vệ khiến giao tiếp mắt càng trở thành điều trẻ muốn tránh xa.
Việc hiểu rõ các nền tảng thần kinh +cảm giác +xã hội phía sau hành vi giao tiếp mắt là bước đầu tiên để người lớn điều chỉnh cách hỗ trợ trẻ một cách tôn trọng và hiệu quả hơn.
TS. BS Hoàng Oanh