13/08/2025
Kỹ năng chơi đồ chơi ở trẻ phản ánh sự phát triển về nhận thức – xã hội – ngôn ngữ, và thường tiến triển theo thứ tự từ đơn giản đến phức tạp.
1. Chơi cảm giác – vận động.
Trẻ khám phá đồ chơi bằng giác quan và vận động: nhìn, lắc, gõ, chạm, cho vào miệng.
Mục tiêu: Khám phá đặc tính đồ vật (âm thanh, màu sắc, chất liệu).
Ví dụ: Lắc lục lạc, bóp bóng kêu, đập khối gỗ xuống sàn.
2. Chơi chức năng
Trẻ biết sử dụng đồ chơi đúng công dụng.
Mục tiêu: Hiểu chức năng của vật.
Ví dụ: Lăn ô tô, đá bóng, xếp chồng ly nhựa.
3. Chơi xây dựng
4. Chơi giả vờ đơn giản
Trẻ giả vờ thực hiện hành động quen thuộc.
Mục tiêu: Bắt đầu dùng trí tưởng tượng và bắt chước hành vi thực.
Ví dụ: Giả vờ uống nước, cho búp bê ăn, giả vờ nghe điện thoại.
5. Chơi giả vờ mở rộng
Trẻ kết hợp nhiều hành động liên tiếp thành chuỗi.
Mục tiêu: Biết xây dựng một “mini kịch bản” đơn giản.
Ví dụ: Cho búp bê ăn → lau miệng → ru ngủ.
6. Chơi giả vờ có vai trò & kịch bản.
Trẻ đóng vai (bác sĩ, siêu nhân, bán hàng) và dùng vật thay thế (ví dụ: khối gỗ làm điện thoại).
Mục tiêu: Phát triển ngôn ngữ, tư duy biểu tượng, kỹ năng xã hội.
Ví dụ: Cùng bạn chơi bán hàng, một bạn làm người bán, một bạn làm khách.
6. Chơi hợp tác có luật.
Trẻ chơi theo nhóm, có luật lệ, biết chờ lượt và tuân theo quy tắc.
Mục tiêu: Rèn kỹ năng hợp tác, kiểm soát cảm xúc, tuân thủ luật.
Ví dụ: Chơi kéo co, xếp hình thi đua, trò “cá sấu lên bờ”.
💥💥💥 Các cô các bác đoán xem em bé trong hình đang chơi với đồ chơi ở giai đoạn nào ?