Chuyên Sách Tiếng Trung

Chuyên Sách Tiếng Trung Chuyên phân phối Sách Tiếng Trung,sỉ và lẻ,từ cơ bản đến nâng cao
Zalo 0969 677 838

12/03/2025

MỘT SỐ CÁCH CHÀO HỎI ĐƠN GIẢN NHẤT TRONG TIẾNG TRUNG
1. 您好 /Nǐhǎo/ : Chào bạn
2. 早上好/Zǎoshang hǎo/:Buổi sáng tốt lành
3. 早安 /Zǎo ān/:Chào buổi sáng.
4. 早 /Zǎo/:cách chào đơn giản nhất. Thường dùng cách nói này với bạn bè và đồng nghiệp và nó cũng được sử dụng nhiều trong đời sống hàng ngày.
5. 下午好 /Xiàwǔ hǎo/ :Chào buổi trưa
6. 晚上好 /wǎnshàng hǎo/:Chào buổi tối.
7. 晚安 /Wǎn'ān/:Chúc ngủ ngon
8. 再见 /Zàijiàn/: Tạm biệt
9. 明天见 /Míngtiān jiàn/:Hẹn gặp ngày mai.
10. 你吃了吗? Nǐ chī le ma? Bạn ăn cơm chưa ?
11. 你这段时间忙吗?/Nǐ zhè duàn shí jiān máng ma?/
Dạo này bạn có bận không?
12. 工作还好吧!/Gōngzuò hái hǎo ba!/Công việc vẫn tốt chứ?
13. 近况如何?/Jìn kuàng rú hé?/ Tình hình dạo này thế nào?
14. 一切还好吧?/yí qiè hái hǎo ba?/ Mọi thứ vẫn ổn chứ?
15. 身体最近怎么样了?/Shēntǐ zuìjìn zěn me yàng le?/
Dạo này có khoẻ không?
16. 认识你我很高兴 /Rènshi nǐ wǒ hěn gāoxìng/
Tôi rất vui được gặp bạn
17. 好久不见了 /Hǎo jiǔ bú jiàn le/Lâu lắm rồi không gặp

Tài Liệu tham khảo tại đây nhé 👉 https://s.shopee.vn/7pc97wxWt8

19/02/2025

VẬT DỤNG CẦN THIẾT CỦA CON GÁI
1, 钱包 / qián bāo /: ví tiền
2, 耳机: / ěr jī /: tai nghe
3, 手机: / shǒu jī /: điện thoại
4, 移动电源 /充电宝: /yí dòng diàn yuán / chōng diàn bǎo /: sạc dự phòng
5,充电器: /chōng diàn qì /: sạc pin
6,香水: /xiāng shuǐ /: nước hoa
7,口香糖: /kǒu xiāng táng /: kẹo cao su
8,钥匙: / yàoshi /: chìa khóa
9,水杯: /shuǐ bēi /: bình nước
10,保温杯: / bǎo wēn bēi /: bình giữ nhiệt
11,洗手液: / xǐ shǒu yè /: nước rửa tay
12,一次性口罩: /yí cì xìng kǒu zhào /: khẩu trang dùng một lần
13,太阳镜 /墨镜: /tài yáng jìng / mò jìng /: kính râm
14,眼药水: /yǎn yào shuǐ /: thuốc nhỏ mắt
16,餐巾纸: / cān jīn zhǐ /: giấy ăn
17,姨妈巾: /yí mā jīn /: băng vệ sinh
18,卫生纸: /wèi shēng zhǐ /: giấy vệ sinh
19, 化妆包: / huà zhuāng bāo / túi đựng đồ trang điểm
20,化妆品: / huà zhuāng pǐn / đồ trang điểm
21,湿纸巾: / shī zhǐ jīn / giấy ướt
22,吸油纸: / xī yóu zhǐ / giấy thấm dầu
23,小梳子: / xiǎo shū zi / lược nhỏ
24,小镜子: / xiǎo jìng zi / gương nhỏ
25,防晒霜: / fáng shài shuāng / kem chống nắng
26,化妆水: /huà zhuāng shuǐ / lotion
27,口红 / 唇膏: /kǒu hóng / chún gāo / son
28,洗面奶 / 洁面乳: / xǐ miàn nǎi / jié miàn rǔ / : Sữa rửa mặt
29,矿水喷雾: /kuàng shuǐ pēn wù / xịt khoáng
30,胭脂 /腮红膏: /yān zhī / sāi hóng gāo / phấn má hồng
31,眼线笔: /yǎn xiàn bǐ / chì kẻ mắt
32,睫毛膏: /jié máo gāo / mascara
33,眉笔: /méi bǐ / kẻ mày
34,眼影: / yǎn yǐng / phấn mắt
35,指甲油: /zhǐ jiǎ yóu / sơn móng tay
36,指甲剪: /zhǐ jiǎ jiǎn / bấm móng tay
37,粉饼: / fěn bǐng / phấn
38,睫毛夹: /jié máo jiā / kẹp mi, bấm mi
39, 遮瑕膏: / zhē xiá gāo / kem che khuyết điểm
40, 护手霜: / hù shǒu shuāng / kem dưỡng tay
41,润唇膏: /rùn chún gāo / son dưỡng
42,发卡: / fā qiǎ / kẹp tóc , cặp tóc
43,发圈 /头绳: fā quān / tóu shéng : buộc tóc
Tài liệu học tiếng trung đây nhé 👉https://s.shopee.vn/7pc97wxWt8

Combo 5 cuốn Luyện đọc luyện dịch siêu hayVề lúc nào cũng cháy hàng ạ
09/02/2025

Combo 5 cuốn Luyện đọc luyện dịch siêu hay
Về lúc nào cũng cháy hàng ạ

Các cặp từ trái nghĩaLưu lại học dần nhéTài Liệu tham khảo tại đây 👉 shopee.vn/sachtiengtrung116
23/09/2024

Các cặp từ trái nghĩa
Lưu lại học dần nhé
Tài Liệu tham khảo tại đây 👉 shopee.vn/sachtiengtrung116

25/08/2024

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THỰC PHẨM
==========
1.甜食 tiánshí: Đồ ăn ngọt
2. 冰淇淋bīngqílín: Kem
3.香草冰淇淋 xiāngcǎobīngqílín: Kem có tinh dầu thơm
4.蛋卷冰淇淋 dànjuǎnbīngqílín: Kem ốc quế
5.麦乳精 màirǔjīng: Mạch nha
6.可可茶 kěkěchá: Trà cô ca
7.可可粉 kěkěfěn: Bột cô ca
8.菊花精 júhuājīng: Tinh bột hoa cúc
9. 咖啡 kāfēi: Cà phê
10.速溶咖啡 sùróngkāfēi: Cà phê tan
11.咖啡精 kāfēijīng: Tinh dầu cà phê
12.咖啡豆 kāfēidòu: Hạt cà phê
13.柠檬茶 níngméngchá: Trà chanh
14.全脂牛奶 quánzhīniúnǎi: Sữa bò chưa tách bơ
15.脱脂牛奶 tuōzhīniúnǎi: Sữa bò không béo, sữa tách bơ
16.奶粉 nǎifěn: Sữa bột
17.全脂奶粉 quánzhīnǎifěn: Sữa bột chưa tách bơ
18.脱脂奶粉 tuōzhīnǎifěn: Sữa bột không béo
19. 炼乳 liànrǔ: Sữa đặc
20.脱脂干酪 tuōzhīgānlào: Sữa đặc tách bơ (phó mát không béo)
21.柠檬酪 níngménglào: Pho mát hương chanh
22. 奶油 nǎiyóu: Bơ
23.奶油干酪 nǎiyóugānlào: Pho mát
24.奶油沙司 nǎiyóushāsī: Nước xốt bơ
25.麦淇淋 màiqílín: Ma-ga-rin (giống như bơ)
26.香烟 xiāngyān: Thuốc lá
27.盒装香烟 hézhuāngxiāngyān: Thuốc lá hộp
28.听装香烟 tīngzhuāngxiāngyān: Thuốc lá đóng hộp
29.雪茄 xuějiā: Xì gà
30.罐头 guàntóu: Đồ hộp
31.罐头食品 guàntóushípǐn: Thực phẩm đóng hộp
32.水果罐头 shuǐguǒguàntóu: Hoa qủa đóng hộp
33. 一听水果 yītīngshuǐguǒ: Một lon hoa quả (đóng hộp
34.蔬菜罐头 shūcàiguàntóu: Rau đóng hộp
35.肉 (ròu) 罐 (guàn)头 (tóu): Thịt hộp
36.鱼 (yú) 罐 (guàn)头 (tóu): Cá hộp
37.罐 (guàn)头 (tóu)汤 (tāng: Súp hộp
38.听装沙丁鱼 tīngzhuāngshādīngyú: cá mòi đóng hộp
39.听装牛奶 tīngzhuāngniúnǎi: Sữa bò đóng hộp
===================
Tài Liệu đây nhé 👉 shopee.vn/sachtiengtrung116

Address

Tuyết Diêm
Binh Son
53000

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Chuyên Sách Tiếng Trung posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Share