29/05/2025
CÁC YẾU TỐ LÀM ẢNH HƯỞNG ĐẾN GIÁ TRỊ ĐỒNG ĐÔ LA HOA KỲ
Dưới đây là bài viết chi tiết về các yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số DXY (Dollar Index), được viết lại với sự mở rộng chi tiết và bổ sung các ví dụ mới cho từng mục. DXY là chỉ số đo lường giá trị của đồng đô la Mỹ (USD) so với một rổ sáu đồng tiền lớn: Euro (EUR), Yen Nhật (JPY), bảng Anh (GBP), đô la Canada (CAD), Krona Thụy Điển (SEK) và Franc Thụy Sĩ (CHF). Việc hiểu rõ các yếu tố này không chỉ giúp phân tích biến động của DXY mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về thị trường tiền tệ và kinh tế toàn cầu.
1. Chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed)
Chính sách tiền tệ của Fed là yếu tố cốt lõi định hình giá trị USD, thông qua lãi suất, nới lỏng định lượng (QE) và các tín hiệu chính sách.
Lãi suất: Khi Fed tăng lãi suất, các tài sản định giá bằng USD (như trái phiếu chính phủ) trở nên hấp dẫn hơn với nhà đầu tư toàn cầu, làm tăng nhu cầu USD và đẩy DXY lên. Ngược lại, giảm lãi suất thường làm USD yếu đi do dòng vốn chảy sang các tài sản có lợi suất cao hơn.
Ví dụ 1: Năm 2015-2018, Fed bắt đầu chu kỳ tăng lãi suất sau thời kỳ lãi suất gần bằng 0 hậu khủng hoảng 2008. Điều này khiến DXY tăng từ khoảng 80 (2014) lên hơn 100 (2017), phản ánh dòng vốn đổ vào USD.
Ví dụ 2: Năm 2022, Fed tăng lãi suất mạnh mẽ để kiềm chế lạm phát (từ 0,25% lên 4,5% trong vòng 12 tháng), đưa DXY chạm mức cao nhất trong 20 năm (gần 114) khi nhà đầu tư kỳ vọng chính sách thắt chặt tiếp tục.
2. Nới lỏng định lượng (QE) và thắt chặt tiền tệ:
QE tăng cung USD bằng cách Fed mua tài sản tài chính, có thể làm USD giảm giá. Ngược lại, giảm QE hoặc thắt chặt làm USD mạnh lên.
Ví dụ 1: Sau khủng hoảng tài chính 2008, QE của Fed đã bơm hàng nghìn tỷ USD vào nền kinh tế, khiến DXY giảm từ 88 (2008) xuống khoảng 70 (2011).
Ví dụ 2: Năm 2019, Fed tạm dừng thắt chặt và quay lại chính sách nới lỏng nhẹ để hỗ trợ kinh tế, dẫn đến DXY suy yếu từ mức 98 xuống còn 92 vào năm 2020.
3. Tín hiệu từ Fed:
Các phát biểu hoặc biên bản họp của Fed có thể gây biến động lớn cho DXY trong ngắn hạn
Ví dụ 1: Tháng 6/2021, khi Fed ám chỉ tăng lãi suất sớm hơn dự kiến để đối phó lạm phát, DXY tăng từ 90 lên 92 chỉ trong vài tuần.
Ví dụ 2: Năm 2016, phát biểu hawkish (diều hâu) của Chủ tịch Fed Janet Yellen về triển vọng kinh tế đã đẩy DXY tăng mạnh sau cuộc bầu cử tổng thống Mỹ.
4. Hiệu suất kinh tế Mỹ
Sức mạnh kinh tế Mỹ, thể hiện qua tăng trưởng GDP, lạm phát và thị trường lao động, là nền tảng quyết định xu hướng của DXY.
Tăng trưởng GDP: GDP tăng trưởng mạnh thu hút đầu tư nước ngoài, làm USD tăng giá.
Ví dụ 1: Giai đoạn 2014-2016, kinh tế Mỹ phục hồi nhanh hơn châu Âu và Nhật Bản sau khủng hoảng, giúp DXY tăng từ 80 lên trên 100.
Ví dụ 2: Năm 2021, khi GDP Mỹ tăng 5,7% nhờ kích thích kinh tế hậu COVID-19, DXY được hỗ trợ mạnh mẽ dù đối mặt với áp lực lạm phát.
5. Lạm phát:
Lạm phát vừa phải củng cố USD, nhưng lạm phát cao không kiểm soát được có thể làm giảm niềm tin vào đồng tiền này.
Ví dụ 1: Năm 2022, lạm phát Mỹ đạt 9,1%, mức cao nhất trong 40 năm. Ban đầu, DXY giảm do lo ngại Fed hành động chậm, nhưng sau đó tăng vọt khi Fed thắt chặt chính sách.
Ví dụ 2: Giai đoạn 1970s, lạm phát hai con số tại Mỹ khiến USD mất giá nghiêm trọng, kéo DXY (được giới thiệu năm 1973) xuống mức thấp.
6. Thị trường lao động:
Dữ liệu việc làm mạnh (như Non-Farm Payrolls - NFP) thường đẩy USD tăng do tín hiệu kinh tế tích cực.
Ví dụ 1: Tháng 1/2020, báo cáo NFP cho thấy 225.000 việc làm mới, khiến DXY tăng từ 97 lên 98,5.
Ví dụ 2: Tháng 4/2020, khi Mỹ mất 20,5 triệu việc làm do COVID-19, DXY giảm từ 100 xuống 99 trước khi phục hồi nhờ nhu cầu trú ẩn an toàn.
7. Sức mạnh của các đồng tiền khác trong rổ DXY
DXY phụ thuộc vào giá trị tương đối của USD so với các đồng tiền trong rổ, đặc biệt là euro (chiếm 57,6% trọng số).
Khủng hoảng kinh tế Eurozone: Khi euro yếu đi do vấn đề kinh tế hoặc chính sách tiền tệ, DXY tăng lên.
Ví dụ 1: Khủng hoảng nợ Eurozone (2010-2012) khiến euro giảm mạnh do lo ngại vỡ nợ ở Hy Lạp và Tây Ban Nha, đẩy DXY từ 74 (2010) lên 82 (2012).
Ví dụ 2: Năm 2022, euro giảm xuống dưới mức ngang giá với USD (lần đầu tiên trong 20 năm) do ECB chậm tăng lãi suất, đưa DXY lên mức 113.
Brexit và bảng Anh: Biến động chính trị tại Anh làm GBP suy yếu, gián tiếp hỗ trợ DXY.
Ví dụ 1: Tháng 6/2016, sau khi Anh bỏ phiếu rời EU, GBP giảm hơn 10%, giúp DXY tăng từ 94 lên 97.
Ví dụ 2: Năm 2019, bất ổn trong đàm phán Brexit tiếp tục gây áp lực lên GBP, góp phần giữ DXY ở mức cao (98-99).
Yen Nhật và dòng vốn trú ẩn: Yen thường mạnh lên trong giai đoạn bất ổn, làm giảm DXY.
Ví dụ 1: Sau thảm họa Fukushima (2011), yen tăng giá khi nhà đầu tư Nhật rút vốn về nước, khiến DXY giảm từ 77 xuống 75.
Ví dụ 2: Năm 2020, khi COVID-19 bùng phát, yen tăng giá ngắn hạn, kéo DXY xuống từ 103 xuống 99.
8. Yếu tố địa chính trị
Các sự kiện địa chính toàn cầu ảnh hưởng đến DXY thông qua tâm lý rủi ro và động lực thương mại.
Bất ổn toàn cầu: USD thường được xem là tài sản trú ẩn an toàn, tăng giá trong thời kỳ khủng hoảng.
Ví dụ 1: Mùa xuân Ả Rập (2011) gây bất ổn Trung Đông, khiến DXY tăng từ 75 lên 80 khi nhà đầu tư tìm kiếm an toàn.
Ví dụ 2: Chiến tranh Nga-Ukraine (2022) làm DXY vọt lên 114 khi USD được săn lùng như nơi trú ẩn giữa bất ổn năng lượng và kinh tế.
Chính sách thương mại: Các cuộc chiến thương mại hoặc thuế quan có thể làm USD biến động.
Ví dụ 1: Chiến tranh thương mại Mỹ-Trung (2018-2019) khiến DXY giảm từ 97 xuống 94 do lo ngại tăng trưởng toàn cầu chậm lại.
Ví dụ : Năm 2020, khi Mỹ áp thuế mới lên hàng hóa châu Âu, DXY tăng nhẹ nhờ vị thế thương mại mạnh của USD.
9. Cung và cầu trên thị trường tài chính
Luồng vốn vào/ra Mỹ và biến động giá hàng hóa định giá bằng USD ảnh hưởng trực tiếp đến DXY.
Dòng vốn đầu tư: Khi nhà đầu tư nước ngoài mua tài sản Mỹ, nhu cầu USD tăng, đẩy DXY lên.
Ví dụ 1: Năm 2013, "taper tantrum" khiến dòng vốn rút khỏi thị trường mới nổi để vào Mỹ, đẩy DXY từ 80 lên 84.
Ví dụ 2: Năm 2021, thị trường chứng khoán Mỹ phục hồi mạnh sau đại dịch, thu hút vốn toàn cầu và hỗ trợ DXY tăng từ 90 lên 96.
Giá hàng hóa: Hàng hóa như dầu mỏ định giá bằng USD, nên giá giảm làm giảm nhu cầu USD.
Ví dụ : Năm 2020, giá dầu WTI âm lần đầu tiên trong lịch sử, khiến DXY giảm từ 100 xuống 98.
Ví dụ 2: Năm 2014-2015, giá dầu lao dốc từ 100 USD/thùng xuống 40 USD/thùng, gây áp lực giảm lên DXY.
10. Tâm lý thị trường và đầu cơ
Tâm lý nhà đầu tư và hoạt động đầu cơ tạo ra biến động ngắn hạn cho DXY.
Tâm lý rủi ro (Risk-On/Risk-Off): Trong giai đoạn "risk-off" (tránh rủi ro), USD tăng giá; trong "risk-on" (chấp nhận rủi ro), USD giảm.
Ví dụ 1: Bầu cử tổng thống Mỹ 2016 gây bất ổn, khiến DXY tăng từ 95 lên 100 khi nhà đầu tư lo ngại chính sách Trump.
Ví dụ 2: Tháng 3/2020, đại dịch COVID-19 khiến DXY tăng vọt lên 103 do tâm lý hoảng loạn toàn cầu.
Đầu cơ: Các quỹ lớn và nhà giao dịch phản ứng nhanh với tin tức, khuếch đại biến động DXY.
Ví dụ 1: Năm 2021, dữ liệu lạm phát Mỹ cao bất ngờ khiến nhà đầu cơ đặt cược Fed tăng lãi suất, đẩy DXY từ 91 lên 94.
Ví dụ 2: Năm 2018, tin đồn về đàm phán thương mại Mỹ-Trung khiến DXY biến động mạnh trong ngày.
11. Dữ liệu kinh tế toàn cầu
Hiệu suất kinh tế của các nước trong rổ DXY và các nền kinh tế lớn khác ảnh hưởng gián tiếp đến USD.
Châu Âu và ECB: Khi eurozone yếu hoặc ECB nới lỏng chính sách, DXY tăng.
Ví dụ 1: Năm 2017, eurozone tăng trưởng mạnh khiến euro tăng giá, kéo DXY giảm từ 103 xuống 91.
Ví dụ 2: Năm 2022, ECB chậm tăng lãi suất so với Fed, khiến DXY tăng từ 96 lên 113.
Trung Quốc và thị trường mới nổi: Suy thoái ở Trung Quốc hoặc các nước lớn có thể tăng nhu cầu USD.
Ví dụ 1: Năm 2015, thị trường chứng khoán Trung Quốc sụp đổ, khiến DXY tăng từ 94 lên 100.
Ví dụ 2: Năm 2021, khủng hoảng chuỗi cung ứng toàn cầu làm tăng giá trị USD như một tài sản ổn định, đẩy DXY lên 96.
DXY là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố nội tại (chính sách Fed, kinh tế Mỹ) và ngoại lai (địa chính trị, hiệu suất các đồng tiền khác). Mỗi yếu tố có thể tác động ngắn hạn hoặc dài hạn, tạo ra những biến động đáng kể trong giá trị USD.
- Chính sách tiền tệ và dữ liệu kinh tế Mỹ là động lực chính, định hình xu hướng dài hạn của DXY.
- Yếu tố địa chính trị và kinh tế toàn cầu có thể củng cố hoặc làm suy yếu USD tùy thuộc vào bối cảnh.
- Tâm lý thị trường và đầu cơ đóng vai trò quan trọng trong các biến động ngắn hạn.
Để dự đoán chính xác DXY, cần theo dõi sát sao từ thông báo của Fed, báo cáo kinh tế, đến tin tức toàn cầu và vị thế thị trường. Sự hiểu biết sâu sắc về các yếu tố này không chỉ giúp nhà đầu tư điều hướng thị trường tiền tệ mà còn phản ánh sức mạnh kinh tế của đồng tiền quan trọng nhất thế giới.
Nhà cố vấn già - Phan Lê Thanh Toàn
Nhacovangia