
31/05/2025
今天学了三个常用词的区别:
Jīntiān xué le sān gè chángyòng cí de qūbié:
Hôm nay học sự khác biệt của ba từ thường dùng:
平时 (píngshí) = thường ngày, lúc bình thường
正常 (zhèngcháng) = bình thường, đúng chuẩn
一般 (yìbān) = thông thường, phổ biến
细节弄清楚了,感觉中文更好玩了!📚✨
Xìjié nòng qīngchǔ le, gǎnjué Zhōngwén gèng hǎowán le!
Hiểu rõ chi tiết rồi, cảm thấy tiếng Trung thú vị hơn nhiều!
1. 平时 (píngshí) – Thường ngày, lúc bình thường
🔹 Loại từ: Danh từ chỉ thời gian
🔹 Ý nghĩa: Chỉ khoảng thời gian bình thường, không phải thời điểm đặc biệt.
🔹 Dùng để so sánh với hiện tại hoặc tình huống đặc biệt.
📌 Cách dùng phổ biến:
平时 (píngshí) + động từ
跟平时一样 (gēn píngshí yíyàng) / 不一样 (bù yíyàng) – giống như thường ngày / không giống thường ngày
📍 Ví dụ:
他平时很少说话,今天怎么这么多话?
Tā píngshí hěn shǎo shuōhuà, jīntiān zěnme zhème duō huà?
→ Thường ngày anh ấy ít nói lắm, sao hôm nay lại nói nhiều thế?
我平时都在家吃饭,今天去外面吃。
Wǒ píngshí dōu zài jiā chīfàn, jīntiān qù wàimiàn chī.
→ Thường ngày tôi ăn ở nhà, hôm nay đi ăn ngoài.
---
2. 正常 (zhèngcháng) – Bình thường, đúng chuẩn
🔹 Loại từ: Tính từ
🔹 Ý nghĩa: Trạng thái hoạt động, hành vi, điều kiện... diễn ra theo đúng quy luật, không có gì bất thường.
🔹 Dùng khi nói đến trạng thái "đáng lẽ phải như vậy".
📌 Cách dùng phổ biến:
正常 (zhèngcháng) + danh từ (情况 qíngkuàng / 状态 zhuàngtài / 生活 shēnghuó...)
不正常 (bù zhèngcháng) – bất thường
📍 Ví dụ:
机器运转得很正常。
Jīqì yùnzhuǎn de hěn zhèngcháng.
→ Máy móc hoạt động bình thường.
他今天情绪不太正常,是不是有什么事?
Tā jīntiān qíngxù bù tài zhèngcháng, shì bù shì yǒu shénme shì?
→ Hôm nay tâm trạng anh ấy không bình thường, có chuyện gì sao?
在正常情况下,我们会按时完成任务。
Zài zhèngcháng qíngkuàng xià, wǒmen huì ànshí wánchéng rènwu.
→ Trong tình huống bình thường, chúng tôi sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
---
3. 一般 (yìbān) – Thông thường, phổ biến
🔹 Loại từ: Phó từ / Tính từ
🔹 Ý nghĩa: Chỉ sự phổ biến, phổ thông hoặc mức độ trung bình (không đặc biệt, không nổi bật).
🔹 Cũng có thể dùng để so sánh.
📌 Cách dùng phổ biến:
一般 (yìbān) + động từ / trạng thái
一般来说 (yìbān lái shuō) / 一般情况下 (yìbān qíngkuàng xià) – nói chung / trong tình huống thông thường
一般的 (yìbān de) + danh từ – cái thông thường
📍 Ví dụ:
我一般六点起床。
Wǒ yìbān liù diǎn qǐchuáng.
→ Tôi thường dậy lúc 6 giờ.
一般来说,这家公司不加班。
Yìbān lái shuō, zhè jiā gōngsī bù jiābān.
→ Nói chung công ty này không làm thêm giờ.
这家饭店的菜一般,没什么特别的。
Zhè jiā fàndiàn de cài yìbān, méi shénme tèbié de.
→ Món ăn ở quán này bình thường, không có gì đặc biệt.