20/08/2025
CÁCH DÙNG 往 :
1. 往 + phương hướng/địa điểm = đi về phía...
👉 Đây là cách dùng phổ biến nhất:
他往学校走。
(Tā wǎng xuéxiào zǒu.)
→ Anh ấy đi về phía trường.
Nhưng ít ai chú ý: 往 nhấn mạnh hướng, không nhất định là đã tới nơi.
他往东走。 (Đi về hướng Đông, không chắc là đến đích).
---
2. 往 + thời gian = từ (mốc thời gian) trở đi
👉 Nghĩa này thường bị bỏ qua:
从明天往后,我要开始锻炼身体。
(Cóng míngtiān wǎng hòu, wǒ yào kāishǐ duànliàn shēntǐ.)
→ Từ ngày mai trở đi, tôi sẽ bắt đầu tập thể dục.
今年往前推五年,他还是个学生。
(Jīnnián wǎng qián tuī wǔ nián, tā háishì gè xuéshēng.)
→ Lùi về 5 năm trước từ năm nay, anh ấy vẫn còn là học sinh.
---
3. 往 = theo, theo hướng mà làm gì
👉 Cách này hay bị bỏ qua, gần như “hướng đến / theo chiều”:
把头往上抬。
(Bǎ tóu wǎng shàng tái.)
→ Ngẩng đầu lên (ngẩng theo hướng lên trên).
往左拐。
(Wǎng zuǒ guǎi.)
→ Rẽ sang trái.
---
4. 往 thường đi kèm với động từ động tác → tạo sắc thái “theo chiều, theo hướng”
往桌子上放。
(Wǎng zhuōzi shàng fàng.)
→ Đặt lên bàn (hướng về phía bàn).
往里看。
(Wǎng lǐ kàn.)
→ Nhìn vào bên trong.
---
5. Một số cấu trúc ít được chú ý
往往 (wǎngwǎng) = thường thường, hay (khác hoàn toàn với nghĩa “đi về”).
👉 Đây vốn từ chữ 往 mà ra, ý chỉ hành động “thường đi, thường hướng đến”.
话往心里去。
(Huà wǎng xīnlǐ qù.)
→ Để lời nói vào trong lòng (nghĩa bóng: để bụng).
一直往下读。
(Yīzhí wǎng xià dú.)
→ Tiếp tục đọc xuống.
---
📌 Điểm đặc biệt:
往 không chỉ là “đi về phía”, mà còn mở rộng sang trục thời gian (往后, 往前),
và trục hướng động tác (往上, 往下, 往里, 往外).
Ngoài ra còn biến thành phó từ “往往”.
1. 往 + phương hướng/địa điểm = đi về phía...
👉 Đây là cách dùng phổ biến nhất:
他往学校走。
(Tā wǎng xuéxiào zǒu.)
→ Anh ấy đi về phía trường.
Nhưng ít ai chú ý: 往 nhấn mạnh hướng, không nhất định là đã tới nơi.
他往东走。 (Đi về hướng Đông, không chắc là đến đích).
---
2. 往 + thời gian = từ (mốc thời gian) trở đi
👉 Nghĩa này thường bị bỏ qua:
从明天往后,我要开始锻炼身体。
(Cóng míngtiān wǎng hòu, wǒ yào kāishǐ duànliàn shēntǐ.)
→ Từ ngày mai trở đi, tôi sẽ bắt đầu tập thể dục.
今年往前推五年,他还是个学生。
(Jīnnián wǎng qián tuī wǔ nián, tā háishì gè xuéshēng.)
→ Lùi về 5 năm trước từ năm nay, anh ấy vẫn còn là học sinh.
---
3. 往 = theo, theo hướng mà làm gì
👉 Cách này hay bị bỏ qua, gần như “hướng đến / theo chiều”:
把头往上抬。
(Bǎ tóu wǎng shàng tái.)
→ Ngẩng đầu lên (ngẩng theo hướng lên trên).
往左拐。
(Wǎng zuǒ guǎi.)
→ Rẽ sang trái.
---
4. 往 thường đi kèm với động từ động tác → tạo sắc thái “theo chiều, theo hướng”
往桌子上放。
(Wǎng zhuōzi shàng fàng.)
→ Đặt lên bàn (hướng về phía bàn).
往里看。
(Wǎng lǐ kàn.)
→ Nhìn vào bên trong.
---
5. Một số cấu trúc ít được chú ý
往往 (wǎngwǎng) = thường thường, hay (khác hoàn toàn với nghĩa “đi về”).
👉 Đây vốn từ chữ 往 mà ra, ý chỉ hành động “thường đi, thường hướng đến”.
话往心里去。
(Huà wǎng xīnlǐ qù.)
→ Để lời nói vào trong lòng (nghĩa bóng: để bụng).
一直往下读。
(Yīzhí wǎng xià dú.)
→ Tiếp tục đọc xuống.
---
📌 Điểm đặc biệt:
往 không chỉ là “đi về phía”, mà còn mở rộng sang trục thời gian (往后, 往前),
và trục hướng động tác (往上, 往下, 往里, 往外).
Ngoài ra còn biến thành phó từ “往往”.
1. 往 + phương hướng/địa điểm = đi về phía...
👉 Đây là cách dùng phổ biến nhất:
他往学校走。
(Tā wǎng xuéxiào zǒu.)
→ Anh ấy đi về phía trường.
Nhưng ít ai chú ý: 往 nhấn mạnh hướng, không nhất định là đã tới nơi.
他往东走。 (Đi về hướng Đông, không chắc là đến đích).
---
2. 往 + thời gian = từ (mốc thời gian) trở đi
👉 Nghĩa này thường bị bỏ qua:
从明天往后,我要开始锻炼身体。
(Cóng míngtiān wǎng hòu, wǒ yào kāishǐ duànliàn shēntǐ.)
→ Từ ngày mai trở đi, tôi sẽ bắt đầu tập thể dục.
今年往前推五年,他还是个学生。
(Jīnnián wǎng qián tuī wǔ nián, tā háishì gè xuéshēng.)
→ Lùi về 5 năm trước từ năm nay, anh ấy vẫn còn là học sinh.
---
3. 往 = theo, theo hướng mà làm gì
👉 Cách này hay bị bỏ qua, gần như “hướng đến / theo chiều”:
把头往上抬。
(Bǎ tóu wǎng shàng tái.)
→ Ngẩng đầu lên (ngẩng theo hướng lên trên).
往左拐。
(Wǎng zuǒ guǎi.)
→ Rẽ sang trái.
---
4. 往 thường đi kèm với động từ động tác → tạo sắc thái “theo chiều, theo hướng”
往桌子上放。
(Wǎng zhuōzi shàng fàng.)
→ Đặt lên bàn (hướng về phía bàn).
往里看。
(Wǎng lǐ kàn.)
→ Nhìn vào bên trong.
---
5. Một số cấu trúc ít được chú ý
往往 (wǎngwǎng) = thường thường, hay (khác hoàn toàn với nghĩa “đi về”).
👉 Đây vốn từ chữ 往 mà ra, ý chỉ hành động “thường đi, thường hướng đến”.
话往心里去。
(Huà wǎng xīnlǐ qù.)
→ Để lời nói vào trong lòng (nghĩa bóng: để bụng).
一直往下读。
(Yīzhí wǎng xià dú.)
→ Tiếp tục đọc xuống.
---
📌 Điểm đặc biệt:
往 không chỉ là “đi về phía”, mà còn mở rộng sang trục thời gian (往后, 往前),
và trục hướng động tác (往上, 往下, 往里, 往外).
Ngoài ra còn biến thành phó từ “往往”.
* Phân Biệt 往 - 向 - 朝
1. 往 (wǎng)
Nhấn mạnh quá trình, hướng đi, không cần biết có tới đích hay không.
Thường gắn với động tác cụ thể hoặc thời gian:
他往东走。→ Anh ấy đi về hướng Đông (chưa chắc tới).
从今天往后 → từ hôm nay trở đi.
Cảm giác “hướng về” + “tiếp diễn”.
---
2. 向 (xiàng)
Nhấn mạnh đối tượng, phương hướng cố định.
Dùng nhiều trong ngữ cảnh trừu tượng (khác với 往 thiên về hành động):
向老师问好 → chào thầy giáo.
向未来努力 → cố gắng vì tương lai.
Dùng để chỉ quan hệ giao tiếp: 向某人道歉 (xin lỗi ai đó).
Khi nói “đi”, 向 cũng được dùng nhưng nghe trang trọng hoặc viết hơn: 向东走。
---
3. 朝 (cháo)
Mang nghĩa gần giống 向, nhưng thiên về phương hướng cụ thể, hữu hình.
Thường dùng trong ngôn ngữ văn chương hoặc trang trọng hơn đời thường.
Ví dụ:
朝南坐 → ngồi quay về hướng Nam.
朝阳大街 → phố Triều Dương (tên riêng, giữ nguyên chữ 朝).
---
Điểm dễ nhầm nhưng cần nhớ
往 = nhấn mạnh quá trình, hành động “hướng về phía” (đi, đặt, nhìn, thời gian...).
向 = nhấn mạnh đối tượng, mối quan hệ, mục tiêu (hỏi, xin lỗi, cầu chúc, cố gắng).
朝 = gần với 向 nhưng thiên về không gian, hướng vật lý, thường dùng trong văn viết hoặc tên riêng.
Cấu trúc:
tổng hợp cho cấu trúc ngữ pháp của 往 – 向 – 朝 để thấy cách dùng trong câu :
---
1. 往 (wǎng)
Cấu trúc:
往 + phương hướng/địa điểm + động từ
往 + thời gian (往后 / 往前)
往 + bổ ngữ động tác
Ví dụ:
他往东走。→ Anh ấy đi về phía Đông.
从今天往后,我要努力学习。→ Từ hôm nay trở đi, tôi phải học tập chăm chỉ.
把书往桌子上一放。→ Đặt quyển sách lên bàn.
📌 Đặc điểm: nhấn mạnh hướng đi/chiều hướng động tác hoặc thời gian.
---
2. 向 (xiàng)
Cấu trúc:
向 + phương hướng/đối tượng + động từ
向 + danh từ/đại từ → biểu thị hành động hướng đến đối tượng
向 + trừu tượng (tương lai, mục tiêu, lý tưởng...)
Ví dụ:
向左拐。→ Rẽ trái.
向老师问好。→ Chào thầy giáo.
向未来努力。→ Cố gắng vì tương lai.
他向我道歉。→ Anh ấy xin lỗi tôi.
📌 Đặc điểm: nhấn mạnh đối tượng hoặc mục tiêu (cả cụ thể lẫn trừu tượng).
---
3. 朝 (cháo)
Cấu trúc:
朝 + phương hướng + động từ
朝 + đối tượng (ít dùng hơn 向, nghe trang trọng/văn chương hơn)
Ví dụ:
朝南坐。→ Ngồi quay mặt về phía Nam.
他朝我笑了笑。→ Anh ấy mỉm cười với tôi.
朝阳升起。→ Mặt trời mọc ở phía Đông.
📌 Đặc điểm: thường dùng trong ngôn ngữ văn viết, nhấn mạnh hướng vật lý rõ ràng.
---
👉 Tóm lại:
往: Hành động + hướng (đi, đặt, nhìn, thời gian).
向: Hành động + đối tượng/mục tiêu (chào, xin lỗi, cầu chúc, phấn đấu).
朝: Hành động + hướng vật lý (ngồi, nhìn, quay về phía nào), văn chương hơn.
---
TIẾNG TRUNG QUỐC TẾ HOA NAM - GIAO THỦY
TRAO CƠ HỘI - THAY ĐỔI TƯƠNG LAI
------------------------
Địa chỉ:
Cơ sở 1: 69B Trương Hán Siêu, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định.
Cơ sở 2: TT Cổ Lễ - Trực Ninh, tỉnh Nam Định.
Cơ sở 3: Thành Lợi - Vụ Bản, tỉnh Nam Định.
Cơ sở 4: Chợ Đại Đồng - Giao Lạc - Giao Thủy-Nam Định
𝐇𝐨𝐭𝐥𝐢𝐧𝐞/𝐙𝐚𝐥𝐨: 0368162155/ 0794494768/ 0886614133