
10/09/2025
HỌC TIẾNG NHẬT CÙNG NAM THẦN MÀN ẢNH SAKAGUCHI KENTARO
Xem phim vì nội dung và đây là nội dung mà tôi xem. Đùa vậy thôi, nội dung chính khi xem phim là để học tiếng Nhật real theo một cách rất chill.
Học qua phim giúp mình tiếp xúc với tiếng Nhật sát thực tế nhất, học được giao tiếp đời thường trong cuộc sống hàng ngày của người Nhật. Từ đó không bị bỡ ngỡ khi học tập và làm việc trong môi trường toàn người Nhật.
Học tiếng Nhật lại còn với nam thần nữa thì càng dễ tiếp thu hơn đúng không nào?
Hai bộ phim hôm nay mình muốn giới thiệu với mọi người là “Điều đến sau tình yêu” và “Sau lời tạm biệt”
Nào! Vào việc👇👇👇
1/ Phim: Điều đến sau tình yêu
Trình độ: N3
Phim sử dụng nhiều từ ngữ liên quan đến tình yêu, cảm xúc, quá khứ, và sự chữa lành. Đây là cơ hội để bạn học các cụm từ thể hiện tình cảm, nỗi nhớ và sự tiếc nuối.
✨Từ vựng & Cách diễn đạt:
恋 (koi) và 愛 (ai): Hiểu rõ sự khác biệt tinh tế giữa "tình yêu cảm xúc" (koi) và "tình yêu sâu sắc, gắn bó" (ai) qua lời thoại của các nhân vật.
元カレ (moto kare): Từ lóng quen thuộc trong giới trẻ Nhật Bản để chỉ "bạn trai cũ". Hãy học cách sử dụng các từ tương tự như 元カノ (moto kano) (bạn gái cũ) hay 元夫 (moto otto) (chồng cũ).
別れ (wakare): Sự chia ly. Phim sẽ giúp bạn cảm nhận được nỗi buồn và sự day dứt của 別れ qua từng câu thoại.
再会 (saikai): Sự tái ngộ. Bạn sẽ học cách diễn tả cảm xúc khi gặp lại người cũ, từ bất ngờ, bối rối đến những cảm xúc không tên.
✨Ngữ pháp tiêu biểu:
「~てしまう」 (te shimau): Ngữ pháp này xuất hiện rất nhiều khi nhân vật nói về những điều họ hối tiếc.
Ví dụ: 「どうして別れてしまったんだろう。」 (Tại sao chúng ta lại chia tay mất rồi?). Cấu trúc này giúp bạn thể hiện sự nuối tiếc, tiếc nuối một cách tự nhiên.
「~のに」 (no ni): Thể hiện sự thất vọng, ngạc nhiên trước một tình huống trái ngược với mong đợi. Ví dụ: 「あんなに好きだったのに。」 (Vậy mà đã yêu đến thế.).
2/ Sau lời tạm biệt (Sayonara no Tsuzuki)
Trình độ: N3
Với cốt truyện độc đáo và đầy xúc động, từ vựng và ngữ pháp mới khá mới, mang tính học thuật nhưng vẫn rất gần gũi.
✨Từ vựng & Cách diễn đạt:
運命 (unmei): Định mệnh. Lời thoại trong phim sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quan niệm "định mệnh" trong văn hóa Nhật Bản.
心臓 (shinzō): Trái tim. Đây là từ vựng y học nhưng lại được sử dụng rất nhiều, bạn sẽ học cách dùng nó trong ngữ cảnh đời thường.
記憶 (kioku): Ký ức. Bạn sẽ thấy cách nhân vật diễn tả những ký ức sống lại, đan xen giữa hiện tại và quá khứ.
✨Ngữ pháp tiêu biểu:
「~はずがない」 (hazu ga nai): Chắc chắn là không, không thể nào. Đây là cách diễn đạt sự phủ định mạnh mẽ, thể hiện sự hoài nghi của nhân vật. Ví dụ: 「そんなはずがない。」 (Không thể nào như vậy được.).
Thể bị động với 「~られる」 (rareru): Được dùng khi nhân vật nói về việc bị số phận điều khiển, bị ảnh hưởng bởi người khác. Ví dụ: 「運命に導かれる。」 (Bị định mệnh dẫn lối.).
💞Nếu bạn thích nam thần, hay nữ thần nào thì cứ để lại bình luận bên dưới nhé, mình sẽ tìm phim của người đó giúp bạn học tiếng Nhật say mê và hiệu quả hơn.
👉Theo dõi mình để học tiếng Nhật real qua những bộ phim hot cực chill nha!
📌Mình để link xem 1000+ phim song ngữ Nhật - Việt ở đây nè: https://aanime.biz/?utm_source=khophim_g&utm_medium=khophim&utm_campaign=khophim_g&utm_term=khophim