26/11/2025
Việc Việt Nam lọt vào Top 30 quốc gia quyền lực nhất thế giới theo xếp hạng của U.S. News & World Repor.
Việc Việt Nam được U.S. News & World Report xếp hạng trong nhóm 30 quốc gia quyền lực nhất thế giới (cụ thể là vị trí thứ 30 vào năm 2022 và duy trì vị thế cao trong các phân tích sau đó) đã tạo ra nhiều cuộc thảo luận sôi nổi.
Từ niềm tự hào về sự thăng tiến của đất nước đến sự hoài nghi về tính thực chất của danh hiệu, sự kiện này đòi hỏi một góc nhìn phân tích khách quan, vượt ra ngoài những phản ứng cảm tính, để hiểu rõ cơ hội và thách thức mà Việt Nam đang đối mặt.
1. Giải Mã Bảng Xếp Hạng và Ý Nghĩa Kinh Tế
Trước hết, cần hiểu "quyền lực" theo phương pháp luận của U.S. News & World Report không hoàn toàn đồng nghĩa với sự giàu có hay chất lượng cuộc sống. Nó đo lường khả năng một quốc gia gây ảnh hưởng trên trường quốc tế, dựa trên 5 tiêu chí chính có trọng số ngang nhau: Lãnh đạo (Leader), Ảnh hưởng Kinh tế (Economic Influence), Ảnh hưởng Chính trị (Political Influence), Liên minh Quốc tế mạnh (Strong International Alliances), và Sức mạnh Quân sự (Strong Military).
Trong thế giới tài chính, những bảng xếp hạng này có tác động thực tế và quan trọng. Chúng là một phần dữ liệu để các tổ chức và quỹ đầu tư đánh giá "Rủi ro quốc gia" (Country Risk Premium). Khi hình ảnh và vị thế của một quốc gia được cải thiện, mức độ rủi ro trong mắt nhà đầu tư quốc tế có xu hướng giảm xuống.
Hệ quả trực tiếp là chi phí vốn rẻ hơn. Chính phủ và doanh nghiệp Việt Nam có thể huy động vốn quốc tế với lãi suất thuận lợi hơn. Các tập đoàn đa quốc gia cũng tự tin hơn khi đưa ra các quyết định đầu tư dài hạn. Do đó, vị trí Top 30 không chỉ là danh hiệu biểu tượng, mà là một tín hiệu tích cực cho thấy dòng vốn toàn cầu đang nhìn nhận Việt Nam như một điểm đến tiềm năng và an toàn hơn.
2. Những Trụ Cột Tạo Nên Vị Thế Của Việt Nam
Sự thăng hạng của Việt Nam không dựa trên sức mạnh vượt trội ở một lĩnh vực đơn lẻ, mà là sự cân bằng và tiến bộ trong bối cảnh địa chính trị đầy biến động.
a. Vị Thế Địa Chính Trị Chiến Lược và "Ngoại Giao Cây Tre"
Trong bối cảnh cạnh tranh Mỹ - Trung leo thang, chính sách đối ngoại linh hoạt của Việt Nam, thường được gọi là "ngoại giao cây tre", đã chứng minh hiệu quả. Việt Nam duy trì sự cân bằng tinh tế, trở thành một "quốc gia xoay trục" (swing state) quan trọng trong khu vực. Cả Mỹ và Trung Quốc đều coi trọng Việt Nam: Mỹ cần Việt Nam để đa dạng hóa chuỗi cung ứng (Chiến lược Trung Quốc + 1), trong khi Trung Quốc coi Việt Nam là đối tác thương mại láng giềng quan trọng. Vị thế không cần "chọn phe" nhưng vẫn nhận được sự quan tâm từ các bên là một thành công chiến lược.
b. Hội Nhập Kinh Tế Sâu Rộng và Sự Ổn Định
Việt Nam là một trong những nền kinh tế mở nhất thế giới, tham gia vào mạng lưới Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) dày đặc với hầu hết các trung tâm kinh tế lớn (EU, Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, ASEAN...). Điều này tạo lợi thế vượt trội về thuế quan và tiếp cận thị trường. Bên cạnh đó, sự ổn định chính trị và vĩ mô được xem là tài sản quý giá nhất, thu hút các tập đoàn lớn như Apple, Samsung, Intel, Lego dịch chuyển sản xuất sang Việt Nam.
c. Tiềm Năng Thị Trường Nội Địa
Với quy mô dân số khoảng 100 triệu người, cơ cấu dân số vàng và tầng lớp trung lưu gia tăng nhanh chóng, Việt Nam không chỉ là công xưởng mà còn là một thị trường tiêu thụ đầy tiềm năng.
3. Những Thách Thức và Rào Cản Nội Tại
Bức tranh không chỉ có màu hồng. Việc lạc quan quá mức mà không nhìn nhận các thách thức cấu trúc có thể khiến Việt Nam rơi vào "bẫy thu nhập trung bình".
a. "Bẫy Gia Công" và Giá Trị Gia Tăng Thấp
Đây là thách thức lớn nhất. Nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào FDI, nhưng tỷ lệ nội địa hóa trong các ngành công nghệ cao còn rất thấp (thường được ước tính chỉ khoảng 8-15%). Điều này có nghĩa là phần lớn giá trị gia tăng vẫn thuộc về các doanh nghiệp nước ngoài. Nếu không nhanh chóng nâng cao năng lực công nghệ lõi và phát triển công nghiệp phụ trợ, Việt Nam có nguy cơ trở thành một nền kinh tế "lắp ráp". Khi lợi thế nhân công giá rẻ mất đi, dòng vốn FDI có thể dịch chuyển sang nơi khác.
b. Điểm Nghẽn Năng Lượng và Hạ Tầng
Sự phát triển công nghiệp, đặc biệt là các ngành công nghệ cao như sản xuất chip và trung tâm dữ liệu, đòi hỏi nguồn năng lượng khổng lồ và ổn định. Tình trạng thiếu điện cục bộ và thách thức trong việc chuyển đổi sang năng lượng xanh là những "tử huyệt" nghiêm trọng cản trở việc thu hút FDI chất lượng cao. Hạ tầng logistics, dù đã được cải thiện, vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu, làm tăng chi phí và giảm tính cạnh tranh.
c. Khoảng Trống Nhân Lực Chất Lượng Cao
Việt Nam có lực lượng lao động dồi dào nhưng lại thiếu hụt nghiêm trọng nhân lực kỹ thuật cao và kỹ sư lành nghề. Tham vọng trở thành trung tâm bán dẫn hay công nghệ cao sẽ chỉ là khẩu hiệu nếu không có chiến lược đào tạo đột phá và cải cách hệ thống giáo dục để thu hẹp khoảng cách giữa đào tạo và nhu cầu thực tế.
d. Cải Cách Thể Chế và Môi Trường Kinh Doanh
Mặc dù đã có nhiều nỗ lực, môi trường kinh doanh tại Việt Nam vẫn cần tiếp tục cải thiện về tính minh bạch, sự nhất quán trong thực thi chính sách, và cắt giảm các thủ tục hành chính, chi phí không chính thức để củng cố niềm tin của nhà đầu tư.
Kết Luận
Việc Việt Nam có mặt trong Top 30 quốc gia quyền lực là một sự ghi nhận khách quan về những thành tựu kinh tế, sự ổn định chính trị và sự khéo léo trong ngoại giao. Đây không phải là một "cú lừa", nhưng cũng không tự động đảm bảo cho việc "hóa rồng".
Thứ hạng này mang lại lợi thế lớn về tâm lý đầu tư và chi phí vốn, mở ra một cơ hội lịch sử. Tuy nhiên, Việt Nam đang ở trong một thập kỷ bản lề. Tương lai phụ thuộc hoàn toàn vào khả năng giải quyết các thách thức nội tại cốt lõi: Nâng cao năng lực nội tại (nội địa hóa), đảm bảo an ninh năng lượng, đầu tư chiến lược vào vốn con người và đẩy mạnh cải cách thể chế. Chỉ khi tự cường và đổi mới từ bên trong, Việt Nam mới có thể chuyển hóa được "quyền lực" trên bảng xếp hạng thành sự thịnh vượng bền vững.