Tử Dương Quan

Tử Dương Quan Đạo-Đạo Giáo-Đạo Gia-Đạo Pháp-Đại Việt
道-道教-道家-道法-越南🇻🇳

Mùng Một Tháng Tám: Ngày Hứa Thiên Sư Đắc Đạo Phi Thăng – Luận Giải Về Vị Tổ Sư Trảm Yêu Trừ Ma, Truyền Bá Trung HiếuHứa...
23/09/2025

Mùng Một Tháng Tám: Ngày Hứa Thiên Sư Đắc Đạo Phi Thăng – Luận Giải Về Vị Tổ Sư Trảm Yêu Trừ Ma, Truyền Bá Trung Hiếu
Hứa Chân Quân, húy là Tốn, tự là Kính Chi, người đất Nam Xương, Dự Chương, là một đạo sĩ thời Đông Tấn. Vào năm Thái Khang nguyên niên (280) đời Tấn, ông được cử làm Hiếu Liêm, ra nhận chức Huyện lệnh đất Tinh Dương, do đó người đời thường gọi ông là Hứa Tinh Dương, Hứa Thiên Sư, hay Hứa Chân Quân. Phái Tịnh Minh Đạo tôn ông làm Tổ sư.

Đạo giáo tôn xưng ngài bằng nhiều tôn hiệu cao quý, trong đó có:

"Thần Công Diệu Tế Chân Quân": (vị Chân Nhân có công lao thần diệu và phép thuật cứu giúp kỳ diệu).

"Trung Hiếu Thần Tiên": (vị Thần Tiên trọn vẹn đức trung và hiếu).

"Phổ Thiên Tấu Nghị Đại Phu Thiên Y Đại Đế": (bậc Đại Đế ngành Y trên trời, vị Đại phu có quyền tấu trình khắp các cõi trời).

"Tịnh Minh Phổ Hóa Thiên Tôn": (vị Thiên Tôn của Đạo phái Tịnh Minh, có công đức phổ độ, cảm hóa khắp các cõi).

Ngài cùng với Trương Đạo Lăng Tổ sư, Cát Huyền Tổ sư, và Tát Thủ Kiên Tổ sư hợp xưng là "Tứ Đại Thiên Sư". Cùng với Văn Thủy Đế Quân Quan Doãn Tử, Trương Đạo Lăng Tổ sư, và Tiếp Dư Chân Nhân Lục Thông hợp xưng là "Thiên Phủ Tứ Tướng" (bốn vị Tể tướng trong phủ trời).

Luận Giải Về Tiểu Sử Chân Quân
Theo sách 《Tây Sơn Hứa Chân Quân Bát Thập Ngũ Hóa Lục》, thân mẫu của Hứa Chân Quân nằm mộng thấy một con phượng hoàng vàng ngậm viên ngọc châu thả vào lòng bàn tay, bà cầm lấy chơi rồi nuốt vào bụng. Khi tỉnh dậy, thấy trong bụng có động, từ đó mà có thai rồi sinh ra Tổ sư. (Đây là một điển tích thường thấy trong truyện kể về các bậc thánh nhân, gọi là "mộng cảm thụ thai", cho thấy sự ra đời phi phàm của ngài.)

Hứa Tốn thiên tư thông tuệ, thông bác kinh sử, thiên văn, địa lý, y học và học thuyết âm dương ngũ hành. Năm hai mươi tuổi, ông được cử làm Hiếu Liêm (một chức danh thời xưa dùng để tiến cử những người vừa có hiếu với cha mẹ, vừa liêm khiết, trong sạch để ra làm quan). Mãi đến năm bốn mươi hai tuổi, vì triều đình nhiều lần ban lệnh vời gọi, ông mới đến Tứ Xuyên để nhậm chức Huyện lệnh đất Tinh Dương (Huyện lệnh tương đương với chức quan đứng đầu một huyện ngày nay. "Tinh Dương" là tên của vùng đất ông cai quản, do đó người đời mới gọi ông là Hứa Tinh Dương).

Ngày Thánh đản của Hứa Chân Quân là ngày 28 tháng Giêng. Ngày mùng 1 tháng Tám Âm lịch là ngày ngài đắc đạo phi thăng.

Hứa Thiên Sư Bảo Cáo và Phần Diễn Giải
(Bảo Cáo là một dạng văn tán tụng công đức và cầu thỉnh các vị thần tiên trong Đạo giáo. Đây là một thể loại văn chương có tính lễ nghi cao, ngôn ngữ cô đọng và trang trọng.)

Bài Bảo Cáo Thứ Nhất:

Chí tâm quy mệnh lễ.
Hỗn Nguyên Thủy Tổ, Nhất Khí Phân Chân. Đa kiếp chi tiền, tích tu chí đạo. Cần khổ bị tất, kinh vĩ du thâm. Vạn pháp thiên môn, võng bất tư lịch. Cứu tai bạt nạn, trừ hại đãng yêu. Công tế sinh linh, danh cao ngọc tịch. Chúng chân suy ngưỡng, nghi hữu chân thăng. Đại bi đại nguyện, đại hiếu đại nhân. Cửu Châu Đô Tiên Thái Sứ, Cao Minh Đại Sứ, Lôi Đình Thái Tỉnh, Thiên Xu Phục Ma Thượng Tướng, Chí Đạo Huyền Ứng, Thần Công Diệu Tế, Chưởng Cửu Thiên Tư Tịch, Thái Ất Định Mệnh, Chú Sinh Chân Quân, Tam Thiên Án Sát Đô Kiểm Hiệu, Phổ Thiên Tấu Nghị Đại Phu Thiên Y Đại Đế, Lịch Kiếp Độ Nhân Tổ Sư, Tịnh Minh Phổ Hóa Thiên Tôn.

Diễn giải:

"Chí tâm quy mệnh lễ": (Đây là câu kinh mở đầu, nghĩa là: Dốc hết lòng thành quay về nương tựa mệnh lệnh [của các bậc thần tiên]).

"Hỗn Nguyên Thủy Tổ, Nhất Khí Phân Chân": (Luận rằng: Ngài là một chân linh được phân ra từ khí hỗn nguyên của vị Thủy Tổ cõi ban sơ).

"Đa kiếp chi tiền, tích tu chí đạo": (Nghĩa là: từ nhiều kiếp trước, ngài đã tích lũy công phu tu hành đạo pháp tối thượng).

"Cứu tai bạt nạn, trừ hại đãng yêu. Công tế sinh linh, danh cao ngọc tịch": (Công lao cứu giúp chúng sinh, diệt trừ yêu ma rất lớn, nên danh thơm của ngài đã được ghi vào sổ ngọc của thiên đình).

Phần cuối là một chuỗi các tôn hiệu và chức sắc của ngài ở cõi trời, khẳng định quyền năng và vị thế của ngài trong thần điện Đạo giáo.

Bài Bảo Cáo Thứ Hai:

Chí tâm quy mệnh lễ.
Ngọc Hư Thượng Tướng, Kim Khuyết Chân Tiên. Giáo xiển Lư Sơn, khai bất nhị pháp môn chi hiệu; linh thông hoàn vũ, thống ngũ lôi phong hỏa chi tôn. Huy kiếm trảm giao, cứu vạn dân ư giang bạn; chẩn tai tán cốc, đắc đại đạo ư sơn trung. Tuy tĩnh minh dương, thần quỷ cộng khâm ân trạch; tiễn diệt quỷ quái, thiên nhân đồng khánh an ninh. Vận vô lượng chi thần thông, chu tuần bích lạc; cứu cắng cổ chi hạo kiếp, bái đảo đan trì. Hộ quốc bảo dân, miếu mạo trường tồn vạn cổ; khuông thế cứu khổ, tâm hương vĩnh chúc thiên thu. Đại bi đại nguyện, đại thánh đại từ. Xương Sơn Ngũ Lôi Phong Hỏa Viện, Huyền Linh Pháp Chủ, Tinh Dương Chân Quân.

Diễn giải:

Bài Bảo Cáo này tập trung tán thán những công đức cụ thể của Hứa Chân Quân khi còn tại thế và sau khi đã đắc đạo.

"Giáo xiển Lư Sơn, khai bất nhị pháp môn chi hiệu": (Ngài đã giảng giải đạo pháp ở núi Lư Sơn, khai sáng ra pháp môn Tịnh Minh độc nhất vô nhị).

"Huy kiếm trảm giao, cứu vạn dân ư giang bạn": (Kể về điển tích ngài vung kiếm chém Giao long, cứu vớt vạn dân bên bờ sông).

"Chẩn tai tán cốc, đắc đại đạo ư sơn trung": (Ngài đã cứu tế nạn đói, phát lương thực, và đắc được Đại Đạo ở trong núi).

Các câu sau tiếp tục ca ngợi thần thông quảng đại, công đức hộ quốc an dân của ngài, khẳng định sự tôn kính của người đời đối với ngài là vĩnh cửu.

Phương Pháp Phóng Sinh Đúng ĐắnKinh văn xưa đã dạy: "Trong các tội, tội sát sinh là nặng nhất; trong các công đức, phóng...
17/09/2025

Phương Pháp Phóng Sinh Đúng Đắn
Kinh văn xưa đã dạy: "Trong các tội, tội sát sinh là nặng nhất; trong các công đức, phóng sinh là đứng đầu." Phóng sinh, với chân ý là trao cho chúng sinh một con đường sống, vốn là một đại công đức được đề cao. Người thực hành không chỉ trả được món nợ sát sinh từ tiền kiếp mà còn gieo trồng vô vàn phúc duyên cho chính mình.

Thế nhưng, một nghịch lý đau lòng đang diễn ra hằng ngày: nhân danh lòng từ bi, nhiều người lại đang gieo rắc sự hủy diệt. Cái gọi là "phóng sinh" trong tay họ đã biến tướng thành hành vi "sát sinh" trá hình, một sự mê tín vụ lợi đội lốt công đức. Phải chăng khi cái tâm đã nhuốm màu toan tính, thì mọi hành động thiện lương đều có thể trở thành ngụy biện? Cổ ngữ đã cảnh báo: "Nếu cầu công đức, thì sẽ không có công đức." Lẽ nào có thể dùng một trái tim vụ lợi để đổi lấy phúc báo chân chính?

Trước thực trạng đó, Đạo gia đưa ra một lời khẳng định đanh thép: "Trời đất vô tư, thần minh giám sát; Đạo trời không thiên vị, thường ở cùng người thiện." Thần minh xem vạn vật là bình đẳng. Hành vi có lợi cho sinh mệnh và tự nhiên thì mới là công, ngược lại là tội. Quan điểm này là một đòn giáng mạnh vào những luận điệu thiển cận đã và đang đầu độc lòng thiện của nhiều người: nào là "cứ thả là có phúc", "thả xuống không cần biết sống chết", "thả mà không cần quan tâm đến hệ sinh thái"... Đó không phải là lòng từ bi, mà là sự vô minh và vô trách nhiệm, một sự xúc phạm đến cả đạo trời lẫn quy luật tự nhiên.

Để việc phóng sinh thực sự là một hành vi tạo ra công đức chứ không phải nghiệp chướng, Đạo gia, cùng với cả tri thức sinh thái học và pháp luật hiện đại, đã vạch ra những nguyên tắc cốt lõi sau đây. Đây không phải là những lựa chọn, mà là những yêu cầu bắt buộc đối với bất kỳ ai thực sự muốn hành thiện.

Những Nguyên Tắc Bất Khả Xâm Phạm Khi Phóng Sinh:
Tuyệt đối không phóng sinh các loài ngoại lai. Hành động này có thể gây ra thảm họa xâm lấn loài, phá vỡ hoàn toàn cân bằng sinh thái bản địa.

Tuyệt đối không xem nhẹ tập tính sinh học. Đặt một sinh mệnh vào môi trường mà nó không thể tồn tại (như thả cá biển vào nước ngọt) không phải là cứu sống, mà là một cách giết chóc từ từ và tàn nhẫn.

Tuyệt đối không phóng sinh vào những nơi không đủ điều kiện sống. Một cái ao tù, nước không lưu thông không phải là nhà, mà là một nhà tù hành hạ các sinh vật cho đến chết.

Tuyệt đối không phóng sinh động vật đã bị nuôi nhốt lâu ngày. Những con vật đã mất đi bản năng sinh tồn hoang dã, thả chúng ra tự nhiên chính là đẩy chúng vào chỗ chết.

Phải coi trọng việc kiểm dịch. Việc phóng sinh tùy tiện mà không qua kiểm dịch có nguy cơ rất cao trở thành nguồn lây lan dịch bệnh nguy hiểm.

Nghiêm cấm hành vi phóng sinh gây nguy hiểm cho con người. Thả những động vật nguy hiểm (như rắn độc, cá dữ) vào khu vực dân cư là một hành vi vô trách nhiệm, có thể gây ra hậu quả khôn lường.

Không được tiếp tay cho "chuỗi sản nghiệp đen" của việc sát sinh. Việc đặt hàng trước các loài vật để phóng sinh chỉ kích thích thêm nạn săn bắt, tạo ra một vòng luân hồi tàn khốc: càng nhiều người phóng sinh, càng nhiều con vật bị bắt. Việc cứu một sinh linh phải đến từ duyên phận, không phải từ một giao dịch thương mại.

Khi đối diện với các sinh vật được phóng sinh, các thiện tín cùng tham gia hãy cùng nhau niệm ba lần bài chú phóng sinh dưới đây.

《Huyền Môn Phóng Sinh Chú》

(Dịch nghĩa)

Mắc lưới thoát lưới được trùng sinh,
Chân tính dưỡng đức chớ mê linh.
Đạo sinh vạn vật mệnh tàng đức,
Mỗi loài nhân quả vẹn thiên mệnh.

Tam Quan pháp chỉ độ sinh linh,
Thổ Địa, Thủy Thần đều bảo hộ.
Nay con phóng sinh sạch sát nghiệp,
Đạo tính từ bi chứng đạo tâm.

Ngô phụng Thái Thượng luật lệnh sắc!

Tiên Đạo Quý Sinh: Thiện Đãi Vạn Vật. Là nền tảng của đạo làm người và tu hànhĐại đạo của trời đất vốn lấy chữ Thiện làm...
15/09/2025

Tiên Đạo Quý Sinh: Thiện Đãi Vạn Vật.
Là nền tảng của đạo làm người và tu hành
Đại đạo của trời đất vốn lấy chữ Thiện làm gốc. Do đó, trong Đạo môn, lòng từ bi đối với vạn vật và sinh mệnh được xem là một trong những đức hạnh căn bản. Lẽ ấy dạy rằng, khi đối diện với tất cả sinh mệnh trong cõi tự nhiên, người tu hành đều nên có một lòng trắc ẩn như khi đối diện với sinh mệnh của con người.

Kinh viết rằng, đạo của trời vốn ghét sự giết chóc mà yêu thích sự sống. Phàm những hành vi sát hại sinh linh hữu tri đều là đại nghịch, đi ngược lại với thiên ý. Lẽ ấy đã được minh chứng trong kinh văn xưa. Kinh điển thời kỳ đầu của Đạo môn là 《Thái Bình Kinh》 đã luận rằng: "Đạo trời vốn ghét sự giết chóc mà yêu thích sự sống, các loài biết động đậy đều có tri giác, không được khinh suất mà giết hại chúng." Lời kinh tuy ngắn gọn nhưng cái lý lại rất sâu xa, rằng ngay cả những sinh mệnh nhỏ bé nhất cũng cần được tôn trọng.

Không được sát sinh, không được ngược đãi động vật, là một trong những giới luật trọng yếu của Đạo môn. Sách 《Sơ Chân Thập Giới》 răn dạy rằng, không được giết hại các sinh vật để thỏa mãn vị giác của mình, mà phải thực hành lòng nhân ái đến cả các loài côn trùng.

Tội Ác Sát Sinh và Quả Báo Trong Kinh Văn
Sách 《Thái Thượng Linh Bảo Triêu Thiên Tạ Tội Đại Sám》 đã luận giải chi tiết về những việc làm của kẻ ác thời mạt thế. Rằng họ hoặc giết các loài gia súc, hoặc giết các loài thú hoang, hoặc giết các loài chim chóc, hoặc giết các loài côn trùng... Thủ đoạn của họ lại vô cùng độc ác: hoặc dùng chim ưng, chó săn, giăng lưới bủa vây; hoặc đốt núi, triệt hạ rừng sâu; hoặc mổ bụng phá trứng, lột da lóc thịt; hoặc chia lìa mẹ con, cắt đứt sự sinh sản...

Kinh văn chỉ rõ, phàm những hành vi độc ác đó đã giết hại vô số sinh linh, tội nghiệt sâu nặng. Nếu phạm phải những tội ác này, đều là đi ngược lại với đạo trời, ắt sẽ phải chịu báo ứng, sau khi chết sẽ bị đọa vào Cửu U địa ngục, "bị Phong Đô xét xử trừng phạt, vạn kiếp mới được siêu sinh."

Lòng Thiện Cảm Động Trời Xanh
Ngược lại với sự trừng phạt nghiêm khắc dành cho kẻ ác, đạo trời cũng dành báo ứng tốt đẹp cho người có lòng nhân. Đạo thư có ghi lại chuyện người vợ họ Viên Phàn, tuy bệnh nặng nguy kịch nhưng vẫn không nỡ lòng dùng một trăm con chim sẻ để làm thuốc, mà quyết định mở lồng phóng sinh. Lạ thay, sau hành động ấy, bệnh của bà lại khỏi hẳn, còn sinh được quý tử. Người đời đều cho rằng đó là do lòng thiện của bà đã cảm động đến trời xanh mà được phúc báo.

Ở đây, các bậc thánh nhân muốn chỉ rõ rằng, hành vi cứu giúp động vật là hợp với thiên ý, ắt sẽ được ban thưởng.

Giới Luật Bảo Vệ Tự Nhiên Trong Thiện Thư
Các sách khuyên răn làm điều thiện (Thiện thư) của Đạo môn đều dành một phần quan trọng để luận về việc yêu quý động vật.

《Cảm Ứng Thiên》 có các điều cấm kỵ như "bắn chim đang bay, đuổi thú đang chạy", "phá tổ lấp hang, làm hại thai, phá vỡ trứng", "vô cớ giết rùa, đập rắn"...

《Âm Chất Văn》 lại dùng những điển tích để minh chứng cho phúc báo của lòng nhân, như chuyện "cứu kiến mà đỗ trạng nguyên, chôn rắn mà hưởng phúc tể tướng."

《Giác Thế Chân Kinh》 thì đề cao tín điều "giới sát phóng sinh".

Các sách này còn đưa ra cả một hệ thống tính công-tội (công quá cách) rất chi tiết để người đời tự mình soi xét. Sách 《Thái Vi Tiên Quân Công Quá Cách》 quy định rõ ràng từng hành vi cứu giúp hay làm hại sinh linh sẽ được ghi nhận công đức hay tội lỗi ra sao.

Quan Niệm "Giàu Có" Dựa Trên Sự Đa Dạng Sinh Học
Trong tất cả các tôn giáo lớn, sự khẳng định giá trị của sinh mệnh trong Đạo giáo là rất cao. Trong các kinh sách, mỗi khi luận về sinh mệnh, đều nhắc đến các khái niệm "quý sinh", "trọng sinh". Dưới góc nhìn của Đạo môn, sự giàu có của nhân loại không phải được đo bằng việc sở hữu bao nhiêu vàng bạc châu báu, mà được đánh giá bằng sự thịnh vượng của các sinh mệnh và sự đa dạng của các loài trong tự nhiên.

Ngay từ hai ngàn năm trước, khi nhân loại còn chưa biết đến khái niệm "khủng hoảng sinh thái", Đạo giáo đã đưa ra một định nghĩa về sự "giàu có" có thể khiến chúng ta ngày nay phải hổ thẹn. Sách 《Thái Bình Kinh》 luận rằng, cái gọi là "giàu", là khi vạn vật đầy đủ, các sinh mệnh đều sống trọn tuổi trời, các giống loài được kế tục phát triển không bị tuyệt diệt. Thời Thượng Hoàng có hơn một vạn hai ngàn loài, ấy gọi là giàu. Thời sau này số loài giảm đi, ấy gọi là nghèo. Phải chăng, một quốc gia với GDP cao ngất nhưng sông ngòi nhiễm độc, muông thú tuyệt chủng, trong con mắt của các bậc chân nhân xưa, lại là một quốc gia "cực hạ bần" (nghèo mạt hạng)?

Chính vì nhận thức sâu sắc này, Đạo môn yêu cầu con người phải yêu thương đến cả côn trùng, cây cỏ, chim thú, yêu cả sông núi, đất trời, không được vô cớ làm hại bất kỳ sinh mệnh nào.

Trong con mắt của Đạo môn, tôn trọng sinh mệnh, thiện đãi vạn vật, chính là sự thể hiện tốt nhất cho đức hạnh phổ độ của bản thân Đại Đạo, cũng là nền tảng của đạo làm người và là điều tất yếu của con đường tu hành. Bảo vệ động vật chính là bảo vệ chính loài người chúng ta.

Không Tranh Mà Giỏi ThắngTâm của con người là gốc của vạn pháp. Một khi nội tâm đã đạt được sự thanh tịnh, thì dẫu cho t...
14/09/2025

Không Tranh Mà Giỏi Thắng
Tâm của con người là gốc của vạn pháp. Một khi nội tâm đã đạt được sự thanh tịnh, thì dẫu cho thân có ở trong nghịch cảnh khốn cùng, cũng không thể bị phiền não lay động. Ngược lại, nếu tâm đã bất an, rối loạn, thì dẫu có ở giữa rừng sâu núi thẳm, cũng chẳng khác nào đang trong chốn thị thành ồn ã, không một phút giây được yên tĩnh.

Do đó, kinh điển của Đạo giáo, sách 《Thanh Tĩnh Kinh》, đã luận giải về cội nguồn của sự khổ đau rằng:

"Chúng sinh sở dĩ không đắc được chân Đạo, là vì có vọng tâm. Đã có vọng tâm, liền làm kinh động đến Thần; đã làm kinh động đến Thần, liền chấp trước vào vạn vật; đã chấp trước vào vạn vật, liền sinh ra tham cầu; đã sinh ra tham cầu, ấy chính là phiền não. Phiền não vọng tưởng, làm cho thân tâm sầu khổ, chỉ gặp phải những điều ô trược, nhục nhã, trôi lăn trong sinh tử, chìm đắm mãi trong biển khổ, vĩnh viễn đánh mất chân Đạo."

Lời kinh đã chỉ rõ, cái tâm vọng động chính là nguồn gốc của mọi khổ lụy. Kẻ phàm phu một mực chạy theo tiền tài, danh lợi, sớm muộn gì cũng sẽ bị chính những vật ngoài thân đó ăn mòn, trở thành nô lệ cho chúng. Kẻ khờ dại một mực đuổi theo những xa vọng không thể chạm tới mà không biết trân quý hạnh phúc bình dị ở bên cạnh, đến khi tỉnh ngộ ra, thì cũng là lúc cuộc đời sắp đến hồi kết thúc. Bậc tu hành phải biết trân quý hiện tại, trân quý những nhân duyên quanh mình, bởi hạnh phúc chân thật nằm ở đó. Nếu không, tất cả sẽ bị lòng tham cướp đi sạch sẽ.

Người tu hành phải nhận thức rằng, thuận cảnh hay nghịch cảnh đều là những môi trường để rèn luyện tâm thể. Kẻ phàm phu thì vui khi thuận, buồn khi nghịch, đó là vì tâm còn bị ngoại cảnh chi phối, gọi là "động tâm". Bậc quân tử thì ở trong hoàn cảnh nào cũng giữ được cái "hằng tâm" (cái tâm bất biến), đó mới là bản lĩnh. Trên con đường tu dưỡng, gặp chuyện tốt hay xấu, thuận hay nghịch, đều phải giữ được một tâm thái bình thản như nhau.

Gốc rễ của phiền não đến từ dục vọng. Dục vọng khởi động thì tâm sẽ động; tâm đã động, tự nhiên phiền não sẽ nảy sinh. Được và mất, vinh và nhục, lên và xuống – những điều này, ta càng để tâm đến, thì trong lòng sẽ càng đau khổ. Bậc trí giả hiểu rằng, giải thoát khỏi nỗi khổ của chính mình lại nằm ở việc san sẻ nỗi khổ của người khác, trao đi sự ấm áp của mình để nhận lại sự ấm áp của tha nhân. Không buông bỏ được, trong lòng thiếu đi tình thương, đó chính là gốc rễ làm nảy sinh phiền não.

Đạo của trời, không tranh mà giỏi thắng.

Nhân tính vốn thiện, lòng cầu tiến, ai ai cũng có. Tuy nhiên, bậc tu hành phải biết việc gì nên làm, việc gì không nên làm, sau đó mới có thể làm nên việc.

"Không tranh", không có nghĩa là không cầu tiến. Mà là:

Không so đo những cái lợi nhỏ như đầu ruồi để rồi mất đi đại thể;

Không vì lợi ích trước mắt mà đánh mất đi tầm nhìn xa trông rộng;

Không cố chấp vào những điều vụn vặt để rồi tự hủy hoại mình.

"Không tranh", đó là một thái độ khiêm tốn, một tầm nhìn xa, một trí tuệ sâu sắc. Bởi lẽ, cổ nhân đã dạy: "Cây cao hơn rừng, gió ắt sẽ dập."

Tìm Về Chốn ThấpNgười ta cả đời cứ mải miết đi tìm chốn cao, mong được đứng ở một nơi cao hơn để nhìn xuống. Còn nước th...
10/09/2025

Tìm Về Chốn Thấp
Người ta cả đời cứ mải miết đi tìm chốn cao, mong được đứng ở một nơi cao hơn để nhìn xuống. Còn nước thì ngược lại, cứ lặng lẽ phiêu du về những miền trũng thấp. Người đi lên, nước chảy xuống, dường như là một quy luật muôn đời. Nhưng có lẽ, trong cái hành trình tìm về chốn thấp của dòng nước ấy, lại ẩn chứa một triết lý mà con người mãi đi tìm.

Lão Tử ngày xưa nhìn dòng nước mà thấy được cái thiện tâm lớn nhất của đất trời. Rằng bậc thiện nhân thì hiền như nước. Nước cứ lặng lẽ chảy, nuôi dưỡng vạn vật mà nào có đòi hỏi gì đâu. Nước chọn về mình chốn bùn lầy thấp trũng mà người đời xa lánh, nên nước gần với Đạo, gần với cái im lặng bao la của đất trời.

Cái đức của nước là khiêm cung. Kinh Dịch cũng mượn đó để nói về người quân tử, rằng người quân tử biết dùng sự khiêm nhường để giữ mình. Bởi khi lòng không còn tự mãn, là khi tâm hồn ta mở ra một không gian vô tận để tiếp tục lớn lên. Sống được với một tấm lòng khiêm cung, ta thấy lòng mình thênh thang đến lạ, đủ sức chứa cả người, cả vật, cả những yêu thương và ghét bỏ của cõi đời.

Sống được một đời khiêm cung, ta thấy mình an trú trong sự tĩnh lặng để giữ gìn tâm hồn. Khi cần lùi lại, ta không thấy mình thua thiệt. Khi cần bước tới, lòng từ ái trong ta tự khắc sẽ lan tỏa như một dòng nước mát, chạm đến và cảm hóa người khác mà không cần một lời phô diễn. Sống được như thế, phiền muộn và nóng giận tự khắc sẽ tan đi, chỉ còn lại một đời thong d**g, tự tại.

Cái tâm khiêm cung ấy chỉ bị che lấp khi ta cứ mãi loay hoay với cái tôi của riêng mình. Khi ta còn bận so đo danh phận, còn muốn mình phải hơn người, thì lòng dạ sẽ không lúc nào được yên. Tâm đã không yên, thì thân xác cũng theo đó mà hao gầy.

Chỉ khi lòng mình khiêm cung, ta mới có đủ tĩnh lặng để nhìn thấy những vẻ đẹp chân thật của cuộc đời. Khi đó, ta mới thực sự nếm được vị ngọt của những niềm vui mà kiếp người được ban tặng. Trong sự khiêm cung, ta có được một trái tim rộng mở, một tầm nhìn vượt ra ngoài những giới hạn của bản thân, và một sự thông tuệ không lời nào diễn tả hết.

Vậy nên Đạo ở nơi thấp, và phận người cũng nên tìm về chốn thấp. Ở nơi thấp ấy, ta học được cách cúi đầu. Và khi cúi đầu, ta bỗng thấy được cả vũ trụ đang vận hành trong im lặng: thấy vạn vật sinh sôi rồi lại trở về với cát bụi, như một vòng luân hồi bất tận. Thấy được như thế, lòng bỗng nhẹ tênh.

Can Khí Uất Kết Sinh Trăm Bệnh: Năm Nguyên Tắc Trị Liệu Cốt Lõi Để Sơ Can Giải UấtTrong y lý cổ truyền, sự mất cân bằng ...
09/09/2025

Can Khí Uất Kết Sinh Trăm Bệnh: Năm Nguyên Tắc Trị Liệu Cốt Lõi Để Sơ Can Giải Uất
Trong y lý cổ truyền, sự mất cân bằng của tạng Can, đặc biệt là tình trạng Can khí uất kết, được xem là nguồn gốc phát sinh của rất nhiều chứng bệnh. Chức năng sơ tiết của Can khí có một ảnh hưởng vô cùng trọng yếu đối với hoạt động của toàn bộ cơ thể. Trong thực tiễn lâm sàng, "sơ Can" (làm cho Can khí thông suốt, điều đạt) là một phép trị liệu căn bản và thường dùng.

1. Coi Trọng Việc Sơ Can: Can Khí Điều Hòa, Cơ Thể An Tịnh
Sinh lý của Can lấy sự sơ tiết, tức là thông điều đạt, làm đặc tính căn bản. Khi Can khí điều đạt, khí cơ toàn thân sẽ thăng giáng, ra vào một cách có trật tự, tân dịch (chất lỏng) được vận chuyển và bài tiết không bị cản trở. Chức năng này không chỉ chi phối sự chuyển hóa của khí, huyết, tân dịch mà còn có vai trò tối quan trọng trong việc duy trì hoạt động bình thường của các tạng phủ khác:

Với Tâm: Tâm khí muốn đẩy huyết đi phải nhờ vào sự sơ tiết của Can.

Với Phế: Phế khí muốn tuyên giáng (đưa khí đi xuống và ra ngoài) cũng phải nhờ vào sự điều sướng của Can.

Với Tỳ Vị: Can khí điều hòa thì Tỳ khí mới thăng lên, Vị khí mới giáng xuống, giúp thanh dương đi lên, trọc âm đi xuống.

Có thể thấy, Can khí điều đạt là một trong những điều kiện tiên quyết cho hoạt động bình thường của toàn bộ cơ thể. Về mặt bệnh lý, Can mất sơ tiết có thể gây ra rối loạn ở các tạng phủ khác, và ngược lại, sự rối loạn của các tạng phủ khác cũng có thể ảnh hưởng đến chức năng của Can.

Vì vậy, trong trị liệu, tôi rất coi trọng việc điều hòa Can khí. Đối với những bệnh có triệu chứng Can uất rõ ràng, việc tích cực dùng các bài thuốc sơ Can là tất yếu. Ngay cả với những trường hợp triệu chứng chưa rõ nhưng đã có xu hướng Can uất, tôi cũng kịp thời và mạnh dạn dùng các vị thuốc sơ Can để phòng ngừa.

2. Điều Sướng Can Khí, Chớ Quên Phù Chính
Về mặt lý luận, Can khí uất kết phần nhiều thuộc về thực chứng. Tuy nhiên, trong thực tiễn lâm sàng, tôi nhận thấy rằng tình trạng này thường gây tổn hại đến các tạng phủ vốn yếu hơn. Cụ thể:

Can khắc Tỳ: Can Mộc sẽ thừa thế lấn át Tỳ Thổ ("Mộc thừa Thổ"), dẫn đến Tỳ khí hư. Do đó, cần phải kiện Tỳ ích khí để Tỳ khí vững mạnh, không bị Can lấn át. Đây chính là cái lý "thấy bệnh của Can, biết Can sẽ truyền sang Tỳ, thì trước hết phải làm cho Tỳ mạnh lên".

Tác dụng phụ của thuốc: Các vị thuốc sơ Can giải uất nếu dùng không đúng cách có thể làm hao khí, phá khí.

Vì vậy, khi trị chứng Can khí uất kết, có thể gia giảm thêm các vị như Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh để kiện Tỳ. Đồng thời, Can uất lâu ngày có thể hóa hỏa, làm hao tổn âm huyết. Do đó, trong các bài thuốc sơ Can, tôi thường thêm vào các vị như Bạch thược, Kỷ tử, Chế thủ ô để tư dưỡng âm huyết, nhu Can bình Can.

3. Sơ Can Giải Uất, Hỗ Trợ Bằng Cách Hoạt Huyết
Mối quan hệ giữa Can và Huyết là vô cùng mật thiết. Can không chỉ là tạng "tàng huyết" (tàng trữ máu), mà chức năng sơ tiết của nó còn trực tiếp ảnh hưởng đến sự lưu thông huyết mạch do Tâm làm chủ. Sách 《Huyết Chứng Luận》 viết: "Can thuộc Mộc, Mộc khí xung hòa điều đạt, không bị uất ức, thì huyết mạch sẽ lưu."

Khi Can khí uất kết, huyết dịch dễ vận hành không thông, thậm chí ứ trệ, gây ra các chứng như đau tức tâm mạch, thống kinh, bế kinh, hoặc các khối u, bướu... Vì vậy, tôi thường thêm vào bài thuốc sơ Can các vị thuốc hoạt huyết như Đương quy, Xuyên khung, Xích thược, Đan sâm. Việc này vừa giúp phòng ngừa huyết ứ, vừa giúp khí huyết tương trợ lẫn nhau, cải thiện sự lưu thông của huyết để thúc đẩy sự sơ tiết của Can khí.

4. Lấy Điều Can Làm Chính, Đồng Thời Quan Tâm Đến Các Tạng Khác
Y lý xem cơ thể là một thể thống nhất hữu cơ, khí cơ của các tạng phủ luôn ảnh hưởng và tương trợ lẫn nhau. Do đó, khi trị chứng Can mất sơ tiết, phép chữa không nên chỉ giới hạn ở tạng Can. Tùy vào tình hình cụ thể, tôi sẽ thêm vào một số vị thuốc điều lý khí cơ của các tạng phủ khác, như Hạnh nhân, Cát cánh (để tuyên giáng Phế khí), hay Trần bì, Chỉ xác (để điều lý Tỳ Vị).

5. Việc Dùng Thuốc, Phối Phương Có Những Nét Đặc Sắc Riêng
Các vị thuốc sơ Can giải uất thường dùng bao gồm: Bạch tật lê, Hương phụ, Bạc hà, Thanh bì, Uất kim, Phật thủ, Hương duyên, Xuyên luyện tử, Lục ngạc mai... Các vị thuốc này đều đi vào kinh Can, nhưng tính năng và ứng dụng lại có những điểm khác biệt.

Sài hồ: Vị thuốc này tôi thường dùng một cách cẩn trọng. Tính của nó hơi thiên về hàn (lạnh), sức sơ Can khá mạnh, nếu dùng không đúng cách dễ làm hao khí. Chỉ khi Can khí uất kết khá nặng, lâu ngày hoặc có dấu hiệu hóa nhiệt mới dùng. Người xưa cho rằng Sài hồ có thể làm hao tổn phần âm, do đó khi có dấu hiệu âm thương (lưỡi đỏ ít rêu) thì nên tránh.

Bạch tật lê : Đối với các chứng Can khí uất kết thông thường, đây là lựa chọn của tôi. Vị này có tác dụng lý khí sơ Can chậm rãi và ôn hòa hơn Sài hồ, không có cái hại hao khí, thương âm.

Hương phụ: Là một vị thuốc tốt để sơ Can lý khí, do đó các chứng đau tức ngực sườn, kinh nguyệt không đều, hành kinh đau bụng do Can uất khí trệ đều thường dùng.

Bạc hà: Thường dùng khi Can uất kết kèm theo các triệu chứng ở thượng tiêu như đau đầu, mắt đỏ hoặc họng sưng đau.

Phật thủ và Hương duyên: Chuyên về sơ Can hòa Vị, dùng cho các chứng đau tức mạng sườn, bụng đầy trướng, nôn ói, ăn ít do Can-Vị bất hòa.

Sống Ở Đời, Cứ Bớt Đi Thì Sẽ Thêm VàoNgười ta cứ bảo sống là phải cóp nhặt, phải "làm phép cộng". Nhưng các cụ sành đời ...
05/09/2025

Sống Ở Đời, Cứ Bớt Đi Thì Sẽ Thêm Vào
Người ta cứ bảo sống là phải cóp nhặt, phải "làm phép cộng". Nhưng các cụ sành đời thì lại nói ngược lại, sống mà cứ ôm đồm vào người thì chỉ có khổ. Người biết sống thật sự, cả đời họ chỉ làm mỗi "phép trừ".

Có một ông cụ họ Lý, tên Nhĩ, người ta hay gọi là Lão Tử. Cụ này sống từ đời nảo đời nào rồi, nhưng những gì cụ viết trong cuốn 《Đạo Đức Kinh》 thì đến giờ vẫn đúng chóc. Cả cuốn sách dày cộp chỉ hơn năm nghìn chữ, nhưng đọc xong mới thấy thâm.

Mấy năm nay, thiên hạ rộ lên cái mốt "sống tối giản", nghe thì sang mồm lắm, nào là "cắt bỏ ham muốn, vứt bỏ cảm xúc, rời xa tiêu cực". Nghe thì có vẻ mới, nhưng thực ra toàn là những thứ Lão Tử đã nói từ mấy nghìn năm trước. Chẳng qua cụ không dùng từ hoa mỹ như vậy thôi. Xét cho cùng, "sống tối giản" chính là làm "phép trừ" cho đời mình, một cái "phép trừ" mà Lão Tử đã dạy mòn cả sách rồi.

1. Trừ bớt ham muốn, cho lòng nó nhẹ
Lão Tử nói thẳng một câu phũ phàng: "Họa lớn nhất là không biết đủ, tội nặng nhất là cứ muốn có thêm." Người trên đời, kẻ đến người đi, chen chúc nhau cũng chỉ vì hai chữ "lợi lộc". Sống trong cái xã hội này, ai mà chẳng mưu cầu danh lợi.

Có những tay đã leo lên đến chức cao vọng trọng, tiền tiêu mấy đời không hết, nhưng vẫn thấy chưa đủ, vẫn muốn vơ vét thêm. Suốt ngày đầu tắt mặt tối chạy theo lòng tham, biến mình thành thằng nô lệ cho của cải. Sống như thế, có vui được không?

Lão Tử còn chửi thẳng: "Màu mè thì mù mắt, nhạc nhẽo thì điếc tai, cao lương mỹ vị thì hỏng mồm, đua ngựa săn bắn thì điên người." Lòng tham của con người nó không có đáy, mà đã không đáy thì có ngày nó nhấn chìm cả mình xuống bùn, chẳng còn biết mình là ai nữa.

Việc này cũng giống như cái nhà của anh. Anh cứ tha lôi đủ thứ về nhét cho đầy nhà, đến lúc tìm một cái kim cũng không thấy. Ngày nào cũng nhìn cái đống bừa bộn ấy, anh có thấy bực mình không? Thử quẳng bớt những thứ vô dụng đi xem, nhà cửa gọn gàng, tâm trạng tự khắc nó cũng sảng khoái.

Lòng tham cũng vậy. Bớt đi một cái muốn, là bớt đi một cái lo. Sống bình bình đạm đạm, có khi lại thấy nhẹ nhàng, tự tại hơn nhiều.

2. Trừ bớt nóng nảy, cho đời nó yên
Các cụ có câu: "Chuyện không như ý thì mười phần có đến tám chín." Đời người làm gì có chuyện lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió. Hễ gặp chuyện không may là nhiều người lại nhảy dựng lên, lòng dạ nóng như lửa đốt.

Lão Tử bảo: "Nặng là gốc của nhẹ, tĩnh là chủ của động... Hời hợt thì mất gốc, nóng nảy thì mất quyền làm chủ." Anh mà cứ hấp ta hấp tấp, thì sớm muộn gì cũng hỏng việc. Lòng mà đã rối, thì anh không còn là anh nữa.

Vậy làm sao để bớt nóng nảy? Lão Tử cũng chỉ cho rồi: "Được sủng ái hay bị ruồng bỏ đều đừng có mừng quýnh hay sợ hãi." Được thì có gì mà mừng, mất thì có gì mà lo? Cứ trơ ra như đá ấy. Người ta gọi đó là bản lĩnh "được mất không kinh động".

Mà có gì phải vội? "Gió lốc chẳng thổi hết buổi sáng, mưa rào chẳng rơi hết cả ngày." Bão to mấy rồi cũng phải tan. Lúc anh thấy mình rơi xuống đáy vực, tưởng như tận thế đến nơi, thì cứ bình tĩnh mà ngồi chờ. Mưa tạnh rồi sẽ có cầu vồng. Bớt nóng nảy đi một chút, có khi lại thấy được ánh nắng của ngày mai.

3. Trừ bớt ảo tưởng, cho chân nó chạm đất
Từ nhỏ, ai cũng được dạy phải có mục tiêu, có lý tưởng. Đặt ra mục tiêu cho đời mình thì cuộc sống mới có động lực mà phấn đấu. Chuyện đó thì đúng rồi.

Nhưng có những người lại không biết tự lượng sức, đặt ra những mục tiêu cao tít trên mây. Sức mình có một mà cứ đòi vác cả trăm cân, như thế không mệt mới là lạ. Mệt rồi sinh ra chán nản, rồi lại đổ tại số phận.

Lão Tử nói rồi: "Việc khó trong thiên hạ, phải làm từ lúc nó còn dễ; việc lớn trong thiên hạ, phải làm từ lúc nó còn nhỏ." Muốn làm việc lớn, thì phải bắt đầu từ những việc cỏn con. Vứt mẹ mấy cái ảo tưởng hão huyền đi, cứ làm tốt từng việc nhỏ trước đã.

Lão Tử còn dạy: "Kẻ nhón chân thì không đứng vững, kẻ sải bước dài thì không đi xa." Cứ thích tỏ ra hơn người, trèo cao thì có ngày ngã đau. Cứ vững chân vững tay mà làm.

"Cây lớn một ôm, sinh ra từ một mầm nhỏ; đài cao chín tầng, khởi từ một sọt đất; hành trình ngàn dặm, bắt đầu từ một bước chân." Cứ đặt một mục tiêu con con trước đã, làm được rồi lại đặt mục tiêu khác lớn hơn một tí. Cứ tích tiểu thành đại, tự khắc có ngày anh sẽ thấy mình làm được những việc mà trước đây có mơ cũng không dám.

Nghệ Thuật Xử Thế: Vị Thế Khác Nhau, Tầng Bậc Bất ĐồngMạnh Tử từng nói: "Làm việc không đạt kết quả, hãy quay lại tìm ng...
01/09/2025

Nghệ Thuật Xử Thế: Vị Thế Khác Nhau, Tầng Bậc Bất Đồng
Mạnh Tử từng nói: "Làm việc không đạt kết quả, hãy quay lại tìm nguyên nhân ở chính mình. Thân mình ngay thẳng thì thiên hạ sẽ quy về."

Lời của bậc thánh hiền đã chỉ rõ một chân lý: gốc rễ của mọi sự thành bại, quy cho cùng, đều nằm ở nơi ta. Cuộc đời là một hành trình tu dưỡng mà ở đó, việc tự suy xét, tự nhận biết chính là con đường tất yếu để đạt đến sự trưởng thành. "Biết người là trí, biết mình là sáng", có thể từ người mà suy ra ta, từ những việc đã qua mà thấy chỗ khiếm khuyết của mình, đó mới là năng lực đáng quý.

Bậc trí giả sống thông tuệ và tỉnh thức, vốn đã học được cách nhìn xuyên qua hiện tượng để thấy bản chất, thông qua người khác để nhìn thấu chính mình.

1. Hoàn Cảnh Khác Nhau, Lời Giải Thích Trở Nên Vô Nghĩa
Trang Tử có một câu rất thâm thúy: "Ngươi không phải là cá, làm sao biết được niềm vui của cá?"

Cái lý ở đây thật đơn giản. Bạn không phải là tôi, làm sao thấu hết được nỗi niềm của tôi. Giữa cõi nhân sinh này, niềm vui, nỗi buồn của mỗi cá nhân vốn không thể san sẻ trọn vẹn cho nhau, phần nhiều chỉ có thể "ấm lạnh tự mình biết".

Chuyện xưa kể rằng, thành Trường An tuyết rơi phủ trắng, khoác lên mình một vẻ đẹp khác lạ. Một thi nhân thấy cảnh mà thi hứng dâng trào, ngâm rằng: "Tuyết rơi trắng xóa như chiếu trải, từng mảnh bay về đài Hiên Viên." Một vị quan đi ngang, nhìn tuyết mà cảm khái về khí lành của triều đình. Một gã thương nhân bán áo bông thì lại vui mừng mong tuyết cứ rơi mãi để buôn may bán đắt.

Ấy thế nhưng, trong góc phố, một người ăn mày co ro vì giá rét lại buông lời chửi rủa.

Cùng một hiện tượng, nhưng vị trí và hoàn cảnh khác nhau đã tạo ra những tâm thái hoàn toàn khác biệt. Thứ mật ngọt của người này lại là thuốc độc của kẻ khác. Cảnh đẹp trong mắt thi nhân lại là tai ương trong mắt kẻ hành khất. Vị trí bất đồng, làm sao có thể thấu hiểu; hoàn cảnh bất đồng, làm sao có thể đồng cảm?

Vậy nên, đừng vội vàng phán xét đúng sai. Đứng mãi ở góc độ của mình thì vĩnh viễn không thể thấy được toàn cảnh. Chỉ khi học được cách đặt mình vào vị trí của người khác (thuật hoán vị tư考), ta mới có thể giải quyết vấn đề một cách thấu đáo hơn.

Có câu rằng: "Cho đi yêu thương sẽ nhận lại yêu thương, trao đi phúc lành sẽ nhận về phúc lành." Dù không thể hoàn toàn cảm nhận nỗi đau của người khác, ta vẫn có thể trao đi sự bao dung và thấu hiểu. Sinh mệnh này là một tiếng vọng, ta cho đi điều gì, sẽ nhận lại điều ấy.

2. Tầng Bậc Khác Nhau, Lời Tranh Luận Trở Nên Vô Vị
《Đạo Đức Kinh》 từng luận: "Bậc thượng sĩ nghe Đạo, chuyên cần thực hành; Bậc trung sĩ nghe Đạo, nửa tin nửa ngờ; Bậc hạ sĩ nghe Đạo, cả cười chê bai."

Sự khác biệt lớn nhất giữa người với người không nằm ở thân phận hay địa vị, mà chính là ở tầng bậc nhận thức.

Có câu chuyện về một anh tú tài trên đường dự thi đã tranh cãi nảy lửa với một lão nông về việc "ba bảy là bao nhiêu". Chuyện đến tai quan huyện. Sau khi nghe rõ ngọn ngành, quan huyện liền ra lệnh đánh tú tài hai mươi trượng. Anh tú tài ấm ức kêu oan: "Rõ ràng ba bảy là hai mươi mốt, ông ta cứ khăng khăng là mười lăm, sao lại phạt con?"

Quan huyện đáp: "Ngươi không sai. Cái sai của ngươi là thân mang danh tú tài mà lại lãng phí tâm sức để tranh biện với một người không biết chữ. Đó là cái sai lớn nhất."

Tục ngữ có câu: "Thà tranh cao thấp với bạn hiền, chứ không tranh hơn thua với kẻ ngốc."

Tầng bậc nhận thức đã khác nhau, mọi lời tranh biện đều trở nên vô ích, chẳng khác nào "đàn gảy tai trâu". Thay vì hao tổn tâm lực vào những cuộc tranh luận vô vị, chi bằng dùng thời gian đó để tự mình tiến bộ. Khi kinh nghiệm và sự hiểu biết của ta đã sâu dày hơn, ta sẽ nhận ra rằng, cách đối đáp hay nhất chính là sự im lặng.

Bởi lẽ, người thiện thì không tranh biện, người hay tranh biện thì không thiện. Bậc trí giả thực sự không bao giờ lãng phí thời gian vào những cuộc tranh cãi hơn thua.

3. Làm Tốt Việc Của Mình, Không Cần Thay Đổi Người Khác
Một triết gia từng nói: "Không phải tất cả các loài cá đều sống trong cùng một đại dương."

Mỗi chúng ta đều có những xuất thân, thói quen và các mối quan hệ khác nhau. Vòng tròn đã khác, đừng cố hòa nhập. Thói quen đã khác, cũng đừng cưỡng cầu thay đổi.

Câu chuyện về người đàn ông và chiếc bình sứ Thanh Hoa là một minh triết sâu sắc. Ông ta vốn vô cùng yêu quý chiếc bình, nhưng chỉ vì một lời chê bai thiếu thiện ý của người bạn mà trong lòng sinh ra chán ghét, rồi tự tay đập vỡ báu vật. Đến khi một người bạn sành sỏi khác đến và xuýt xoa tiếc nuối, ông mới nhận ra sự dại dột của mình.

Đối với cùng một sự vật, mỗi người đều có một góc nhìn riêng. Việc duy nhất ta có thể làm, và nên làm, là làm tốt việc của mình, quản tốt cái tâm của mình. Đừng vì muốn được người khác thấu hiểu và công nhận mà đánh mất đi bản sắc, tự làm ấm ức chính mình.

Ý kiến của người khác, ta không thể thay đổi. Suy nghĩ của họ, ta lại càng không thể kiểm soát. Thay vì tìm cách làm hài lòng thiên hạ, hãy học cách làm hài lòng chính mình. Thay vì mưu cầu thay đổi người khác, hãy tập trung vào việc thay đổi bản thân.

Khi đã làm tốt việc của mình, mọi lời giải thích đều không còn cần thiết. Người hiểu ta, tự khắc sẽ hiểu. Người không hiểu ta, dẫu có giải bày trăm lần cũng là vô ích. Cuộc đời này chỉ có một, đừng sống trong miệng lưỡi thế gian, càng đừng sống trong ánh mắt của người khác. Làm tốt bổn phận của mình, đi vững con đường của mình, sống một cuộc đời rực rỡ của riêng mình, đó mới là cách sống cao đẹp nhất.

Address

Hanoi

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Tử Dương Quan posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Share