Taqua Media

Taqua Media Contact information, map and directions, contact form, opening hours, services, ratings, photos, videos and announcements from Taqua Media, Media/News Company, Số 48LK6C Làng Việt Kiều Châu Âu/Mỗ Lao/Hanoi, Hanoi.

-----Khai giảng lớp REVIT KIẾN TRÚC 126 CUỐI NĂM 2024 ---------ÁP DỤNG LUÔN KIẾN THỨC VÀO CÔNG TRÌNH THỰC TẾ LUÔN--* Học...
30/10/2024

-----Khai giảng lớp REVIT KIẾN TRÚC 126 CUỐI NĂM 2024 ------
---ÁP DỤNG LUÔN KIẾN THỨC VÀO CÔNG TRÌNH THỰC TẾ LUÔN--

* Học viên được tặng 1 khóa học bất kì nếu tham gia lớp này ( được chọn như Sketchup, Enscape, Lumion, Plugin, V.ray + chaosvantage )

* Chương trình mới: Bổ sung phần sử dụng AI để render cho công trình làm bằng Revit.

* Lộ trình 20 buổi do Tôi - Tuấn Anh trực tiếp hướng dẫn.

* Được dùng bộ thư viện Revit '' Khủng'' của tôi đang dùng.

* Được dùng Template Revit '' Khủng'' của tôi đang thiết kế.

* ÁP DỤNG LUÔN KIẾN THỨC VÀO CÔNG TRÌNH THỰC TẾ LUÔN

Lộ trình chi tiết xem tại: https://www.tuananh3d.com/mua-sach-revit-2021

Bọn Tây nó cứ thích cái kiểu này chứ ở Vn nóng thì thôi rồi.... Góp vui cùng các bạn trẻ góc nhỏ vừa làm.  ,
14/10/2024

Bọn Tây nó cứ thích cái kiểu này chứ ở Vn nóng thì thôi rồi.... Góp vui cùng các bạn trẻ góc nhỏ vừa làm. ,

Một câu hỏi mà đa phần các bạn sẽ quan tâm:  HỌC VIÊN:  Nhờ em tư vấn mua loại máy tinh và công cụ bước vào học sketchup...
20/09/2024

Một câu hỏi mà đa phần các bạn sẽ quan tâm:

HỌC VIÊN: Nhờ em tư vấn mua loại máy tinh và công cụ bước vào học sketchup.

TRẢ LỜI:
Cấu hình tối thiểu cho máy tính chạy SketchUp:

1.Hệ điều hành (OS):
Windows 10 64-bit hoặc macOS 11.0 trở lên

2.Bộ vi xử lý (CPU):
Tối thiểu: Intel Core i5 thế hệ thứ 8 trở lên hoặc tương đương.
Khuyến nghị: Intel Core i7 hoặc i9, AMD Ryzen 5 hoặc Ryzen 7 để xử lý nhanh các mô hình phức tạp.

3.Bộ nhớ (RAM):
Tối thiểu: 8GB.
Khuyến nghị: 16GB hoặc 32GB để đảm bảo xử lý các mô hình lớn và đa nhiệm hiệu quả.

4.Card đồ họa (GPU):
Tối thiểu: NVIDIA GTX 1050 trở lên hoặc AMD Radeon tương đương với ít nhất 2GB VRAM.
Khuyến nghị: NVIDIA GTX 1660, RTX 2060 hoặc RTX 3060 với 4GB - 6GB VRAM để hỗ trợ xử lý đồ họa mượt mà hơn.

5.Ổ cứng (Storage):
Tối thiểu: 256GB SSD.
Khuyến nghị: 512GB SSD hoặc lớn hơn để đảm bảo tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh, đặc biệt khi làm việc với các tệp mô hình lớn.

6.Màn hình (Display):
Tối thiểu: Độ phân giải Full HD (1920x1080).
Khuyến nghị: Màn hình có độ phân giải 2K hoặc 4K, với khả năng hiển thị màu sắc chính xác cho việc thiết kế.

7.Chuột & phụ kiện:
Nên sử dụng chuột chuyên dụng cho thiết kế với nút bấm có thể lập trình hoặc sử dụng các bàn phím shortcut hỗ trợ nhanh trong SketchUp.

Lưu ý:
SketchUp yêu cầu một card đồ họa rời (dedicated GPU) để có thể xử lý các mô hình phức tạp một cách mượt mà. Việc sử dụng GPU tích hợp (integrated GPU) có thể gây ra hiện tượng giật lag, đặc biệt khi làm việc với các dự án lớn.
Cần đảm bảo máy tính có khả năng nâng cấp RAM và ổ cứng trong tương lai khi mô hình thiết kế trở nên phức tạp hơn.
Với cấu hình này, bạn có thể thoải mái sử dụng SketchUp cho các dự án kiến trúc mà không gặp phải hiện tượng lag hay chậm khi render hay vẽ các chi tiết lớn.

Xin chào TV 360.  ,  ,  ,  ,  ,
12/08/2024

Xin chào TV 360. , , , , ,

Trường quay lên sóng .  ,  ,  ,  ,  ,
07/08/2024

Trường quay lên sóng .
, , , , ,

Kiến thức cơ bản về phần Sàn dành cho các bạn sinh viên mới tập vẽ. ----------------------------------------------------...
05/08/2024

Kiến thức cơ bản về phần Sàn dành cho các bạn sinh viên mới tập vẽ.
---------------------------------------------------------------------
Kích Thước Các Loại Sàn Thông Dụng tại Miền Bắc Việt Nam

1. Sàn Gỗ
Kích thước phổ biến:

-Sàn gỗ tự nhiên: Thường có kích thước tấm 15 x 90 x 450 mm, 18 x 120 x 600 mm, hoặc 22 x 180 x 1200 mm.

-Sàn gỗ công nghiệp: Kích thước phổ biến là 8 x 190 x 1200 mm, 12 x 200 x 1380 mm.

Ưu điểm:
-Thẩm mỹ cao: Sàn gỗ mang lại vẻ đẹp tự nhiên, sang trọng và ấm cúng cho không gian.
-Cách nhiệt và cách âm tốt: Gỗ có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tạo cảm giác ấm áp và yên tĩnh.
-Cảm giác thoải mái: Đi trên sàn gỗ mang lại cảm giác thoải mái và êm ái.

Nhược điểm:
-Dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường: Gỗ có thể bị mối mọt, cong vênh hoặc nứt nẻ khi gặp độ ẩm cao hoặc thay đổi nhiệt độ.
-Chi phí cao: Sàn gỗ, đặc biệt là gỗ tự nhiên, có giá thành cao hơn so với nhiều loại sàn khác.
-Bảo trì phức tạp: Yêu cầu bảo dưỡng định kỳ để giữ được độ bền và vẻ đẹp của sàn.

-Giá thành hoàn thiện:
-Sàn gỗ tự nhiên: Dao động từ 800.000 VNĐ/m² đến 2.500.000 VNĐ/m² tùy loại gỗ và nguồn gốc.
-Sàn gỗ công nghiệp: Dao động từ 200.000 VNĐ/m² đến 600.000 VNĐ/m² tùy chất lượng và xuất xứ.

2. Sàn Gạch Men
Kích thước phổ biến:
-Gạch vuông: 300 x 300 mm, 400 x 400 mm, 500 x 500 mm.
-Gạch chữ nhật: 300 x 600 mm, 400 x 800 mm.

Ưu điểm:
-Đa dạng mẫu mã: Có nhiều mẫu mã, hoa văn, màu sắc khác nhau, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế.
-Dễ dàng vệ sinh: Bề mặt trơn, không thấm nước, dễ dàng lau chùi và giữ sạch.
-Độ bền cao: Gạch men chịu lực tốt và ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết hoặc các tác động bên ngoài.

*Nhược điểm:
-Cảm giác lạnh: Gạch men có bề mặt cứng và lạnh, có thể không thoải mái khi đi chân trần vào mùa đông.
-Khả năng cách âm và cách nhiệt kém: Gạch men không cách nhiệt và cách âm tốt như sàn gỗ.
-Dễ trơn trượt: Khi ướt, gạch men có thể rất trơn, gây nguy hiểm cho người sử dụng.

-Giá thành hoàn thiện:
Giá hoàn thiện sàn gạch men dao động từ 150.000 VNĐ/m² đến 400.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào chất lượng, kích thước và thương hiệu.

3. Sàn Đá Tự Nhiên
Kích thước phổ biến:
-Đá granite: Kích thước thường gặp là 600 x 600 mm, 800 x 800 mm, độ dày từ 10 mm đến 20 mm.
-Đá marble: Kích thước phổ biến là 300 x 300 mm, 400 x 400 mm, 600 x 600 mm, độ dày từ 15 mm đến 20 mm.

Ưu điểm:
-Thẩm mỹ sang trọng: Sàn đá tự nhiên mang lại vẻ đẹp sang trọng và đẳng cấp cho không gian.
-Độ bền cao: Đá tự nhiên có độ cứng cao, chịu lực tốt và tuổi thọ lâu dài.
-Chống cháy: Đá tự nhiên không cháy, an toàn cho các công trình.

Nhược điểm:
-Giá thành cao: Sàn đá tự nhiên có chi phí cao hơn so với nhiều loại sàn khác.
-Trọng lượng nặng: Đá có trọng lượng lớn, yêu cầu kết cấu nền móng phải chắc chắn.
-Cảm giác lạnh và cứng: Sàn đá lạnh và cứng, có thể không thoải mái khi sử dụng trong thời gian dài.

Giá thành hoàn thiện:

-Đá granite: Dao động từ 500.000 VNĐ/m² đến 1.500.000 VNĐ/m² tùy theo loại đá và nguồn gốc.
-Đá marble: Dao động từ 1.200.000 VNĐ/m² đến 3.000.000 VNĐ/m² tùy chất lượng và xuất xứ.

4. Sàn Bê Tông
Kích thước phổ biến:
-Độ dày: Từ 100 mm đến 200 mm, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và tải trọng của công trình.

Ưu điểm:
Độ bền cao: Sàn bê tông chịu lực tốt và bền vững theo thời gian.
Giá thành thấp: So với nhiều loại sàn khác, sàn bê tông có chi phí thi công thấp.
Thích hợp cho nhiều loại công trình: Sàn bê tông phù hợp với các công trình từ nhà ở đến nhà xưởng, công nghiệp.
Nhược điểm:

-Thẩm mỹ hạn chế: Sàn bê tông có bề mặt xám và thô, không có tính thẩm mỹ cao nếu không được xử lý bề mặt.
--Cảm giác lạnh: Sàn bê tông lạnh và cứng, không thoải mái khi sử dụng trong thời gian dài.
Dễ nứt nẻ: Nếu không được bảo dưỡng đúng cách, sàn bê tông có thể bị nứt nẻ do co ngót hoặc thay đổi nhiệt độ.

Giá thành hoàn thiện:
Giá hoàn thiện sàn bê tông dao động từ 200.000 VNĐ/m² đến 600.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào yêu cầu xử lý bề mặt và chất lượng thi công.

5. Sàn Nhựa
Kích thước phổ biến:

Sàn nhựa dạng tấm: 200 x 1200 mm, độ dày từ 3 mm đến 5 mm.
Sàn nhựa cuộn: 2m x 25m, độ dày từ 1.5 mm đến 3 mm.
Ưu điểm:

Trọng lượng nhẹ: Sàn nhựa rất nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
Chống nước tốt: Sàn nhựa không thấm nước, phù hợp với các khu vực ẩm ướt như nhà bếp, nhà tắm.
Dễ dàng vệ sinh: Bề mặt sàn nhựa dễ lau chùi và giữ sạch.
Giá thành phải chăng: Sàn nhựa có giá cả phải chăng, phù hợp với nhiều gia đình.
Nhược điểm:

Độ bền kém: So với các loại sàn khác, sàn nhựa có độ bền thấp hơn và dễ bị trầy xước.
Khả năng cách âm và cách nhiệt kém: Sàn nhựa không cách âm và cách nhiệt tốt như sàn gỗ hoặc sàn đá.
Thẩm mỹ hạn chế: Mặc dù có nhiều mẫu mã, sàn nhựa thường không mang lại vẻ đẹp tự nhiên như gỗ hoặc đá.
Giá thành hoàn thiện:

Giá hoàn thiện sàn nhựa dao động từ 150.000 VNĐ/m² đến 400.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào chất lượng và thương hiệu.

, , , , nêu bật

Kiến thức cơ bản về phần Trần dành cho các bạn sinh viên mới tập vẽ. ---------------------------------------------------...
04/08/2024

Kiến thức cơ bản về phần Trần dành cho các bạn sinh viên mới tập vẽ.
---------------------------------------------------------------------
Trần nhà không chỉ có chức năng che chắn mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thẩm mỹ và cách âm, cách nhiệt của không gian. Các loại trần phổ biến gồm trần thạch cao, trần nhựa, trần gỗ và trần bê tông. Dưới đây là mô tả chi tiết về các loại trần này, bao gồm kích thước thông dụng, ưu và nhược điểm, cùng với giá thành hoàn thiện.

1. Trần Thạch Cao
Kích thước phổ biến:
Tấm thạch cao tiêu chuẩn: 1220 x 2440 mm, độ dày từ 9 mm đến 12 mm.
Tấm thạch cao chịu ẩm: 1220 x 2440 mm, độ dày từ 9 mm đến 12 mm.
Tấm thạch cao chống cháy: 1220 x 2440 mm, độ dày từ 12 mm đến 15 mm.

-Ưu điểm:
Thẩm mỹ cao: Trần thạch cao có thể dễ dàng tạo hình, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế khác nhau, từ cổ điển đến hiện đại.
Cách âm và cách nhiệt tốt: Thạch cao có khả năng cách âm và cách nhiệt, giúp cải thiện môi trường sống.
Dễ thi công và lắp đặt: Quá trình lắp đặt trần thạch cao nhanh chóng, dễ dàng và không quá phức tạp.
Khả năng chống cháy: Một số loại thạch cao có khả năng chống cháy, tăng cường an toàn cho công trình.

-Nhược điểm:
Không chịu nước tốt: Trần thạch cao dễ bị hỏng nếu tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm cao.
Độ bền hạn chế: So với các loại vật liệu khác, trần thạch cao có thể không bền bằng, đặc biệt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Yêu cầu bảo trì: Cần kiểm tra và bảo trì định kỳ để đảm bảo tính thẩm mỹ và chức năng.

-Giá thành hoàn thiện:
Giá hoàn thiện trần thạch cao dao động từ 150.000 VNĐ/m² đến 400.000 VNĐ/m² tùy theo loại thạch cao, độ phức tạp của thiết kế và chất lượng vật liệu.

2. Trần Nhựa
-Kích thước phổ biến:
Tấm nhựa PVC: 600 x 600 mm, độ dày từ 5 mm đến 10 mm.
Tấm nhựa ốp: 400 x 400 mm, độ dày từ 8 mm đến 10 mm.
-Ưu điểm:
Chống ẩm tốt: Trần nhựa có khả năng chống nước, phù hợp với các khu vực có độ ẩm cao như nhà tắm, nhà bếp.
Trọng lượng nhẹ: Tấm nhựa nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
Giá rẻ: Trần nhựa có chi phí thấp, phù hợp với các công trình yêu cầu tiết kiệm ngân sách.
Dễ dàng vệ sinh: Bề mặt trần nhựa dễ dàng lau chùi và không bám bẩn.

Nhược điểm:
-Độ bền không cao: So với trần gỗ hoặc trần bê tông, trần nhựa có độ bền thấp hơn và dễ bị hư hỏng dưới tác động cơ học.
Thẩm mỹ hạn chế: Mặc dù có nhiều mẫu mã, trần nhựa thường không mang lại vẻ đẹp sang trọng như các loại vật liệu khác.
Khả năng cách âm, cách nhiệt kém: Trần nhựa không cách âm và cách nhiệt tốt như trần thạch cao hoặc trần bê tông.

-Giá thành hoàn thiện:
Giá hoàn thiện trần nhựa dao động từ 100.000 VNĐ/m² đến 250.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào chất lượng và mẫu mã của tấm nhựa.

3. Trần Gỗ
Kích thước phổ biến:
Tấm gỗ ghép: 300 x 300 mm, độ dày từ 8 mm đến 12 mm.
Tấm gỗ nguyên khối: 500 x 500 mm, độ dày từ 15 mm đến 20 mm.

-Ưu điểm:
Thẩm mỹ cao: Trần gỗ mang lại vẻ đẹp tự nhiên, sang trọng và ấm cúng cho không gian.
Cách âm và cách nhiệt tốt: Gỗ có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, tạo môi trường sống thoải mái.
Độ bền cao: Nếu được bảo quản và xử lý tốt, trần gỗ có thể sử dụng lâu dài mà không bị hư hỏng.

-Nhược điểm:
Giá thành cao: Trần gỗ thường có chi phí cao hơn so với các loại trần khác.
Dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường: Gỗ có thể bị mối mọt, cong vênh hoặc nứt nẻ nếu không được bảo quản đúng cách.
Yêu cầu bảo dưỡng: Cần bảo dưỡng định kỳ để duy trì vẻ đẹp và tuổi thọ của trần gỗ.

-Giá thành hoàn thiện:
Giá hoàn thiện trần gỗ dao động từ 600.000 VNĐ/m² đến 2.000.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào loại gỗ, độ phức tạp của thiết kế và phương pháp thi công.

4. Trần Bê Tông
-Kích thước phổ biến:
Độ dày trần: 120 mm đến 200 mm tùy vào thiết kế kết cấu và yêu cầu chịu lực của công trình.

-Ưu điểm:
Độ bền và khả năng chịu lực cao: Trần bê tông rất chắc chắn và có thể chịu tải trọng lớn, phù hợp cho các công trình cao tầng và chịu lực cao.
Chống cháy tốt: Bê tông có khả năng chống cháy, an toàn cho các công trình.
Cách âm và cách nhiệt tốt: Trần bê tông có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, cải thiện điều kiện sống.
Nhược điểm:

Trọng lượng nặng: Trần bê tông rất nặng, đòi hỏi kết cấu móng và dầm chịu lực phải vững chắc.
Thi công phức tạp: Việc đổ trần bê tông yêu cầu kỹ thuật cao và thời gian thi công dài.
Giá thành cao: Chi phí thi công trần bê tông thường cao do yêu cầu kỹ thuật và vật liệu nhiều.
Giá thành hoàn thiện:
Giá hoàn thiện trần bê tông dao động từ 700.000 VNĐ/m² đến 1.500.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào thiết kế, vật liệu và kỹ thuật thi công.

5. Trần Kim Loại
Kích thước phổ biến:
-Tấm nhôm hợp kim: 600 x 600 mm, độ dày từ 0.5 mm đến 1.0 mm.
Tấm thép mạ: 300 x 300 mm, độ dày từ 0.5 mm đến 1.2 mm.
-Ưu điểm:
Độ bền cao: Trần kim loại có khả năng chịu lực tốt và không bị ảnh hưởng bởi mối mọt hoặc nấm mốc.
Dễ dàng lắp đặt: Tấm kim loại nhẹ và dễ lắp đặt, giảm thiểu thời gian thi công.
Thẩm mỹ hiện đại: Trần kim loại mang lại vẻ đẹp hiện đại, sáng sủa và sang trọng cho không gian.

-Nhược điểm:
Khả năng cách âm, cách nhiệt kém: Kim loại không cách âm và cách nhiệt tốt như gỗ hoặc thạch cao.
Giá thành cao: Trần kim loại có chi phí cao, đặc biệt là khi sử dụng các loại kim loại cao cấp.
Dễ bị ăn mòn: Kim loại có thể bị ăn mòn nếu không được bảo quản hoặc xử lý chống ăn mòn tốt.

-Giá thành hoàn thiện:
Giá hoàn thiện trần kim loại dao động từ 500.000 VNĐ/m² đến 1.200.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào loại kim loại và thiết kế.

----------------------------Tổng Kết------------------------------
Mỗi loại trần có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các yêu cầu khác nhau về thẩm mỹ, chức năng và ngân sách. Việc lựa chọn loại trần phù hợp không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn phải đáp ứng các tiêu chí về độ bền, cách âm, cách nhiệt và chi phí. Hiểu rõ về các đặc điểm của từng loại trần sẽ giúp bạn đưa ra quyết định tốt nhất cho công trình của mình.
, , , , bật

Mạo hiểm để tỏa sáng. Model Sketchup + V.ray ,  ,  ,  ,
18/07/2024

Mạo hiểm để tỏa sáng.
Model Sketchup + V.ray
, , , ,

Ngày và đêm với Sketchup 2023 và V.ray 6.1.  ,
15/07/2024

Ngày và đêm với Sketchup 2023 và V.ray 6.1.
,

Vray 6 for Sketchup  hết tầm đại bác chắc chỉ được thế này thôi nhỉ? P2
11/07/2024

Vray 6 for Sketchup hết tầm đại bác chắc chỉ được thế này thôi nhỉ? P2

Vray 6 for Sketchup  hết tầm đại bác chắc chỉ được thế này thôi nhỉ?  ,  ,
09/07/2024

Vray 6 for Sketchup hết tầm đại bác chắc chỉ được thế này thôi nhỉ?
, ,

DỰ ÁN THỰC HIỆN ĐÃ LÂU CÙNG SKETCHUP VÀ V.RAY + PTS  ,  ,  ,  ,  ,
08/07/2024

DỰ ÁN THỰC HIỆN ĐÃ LÂU CÙNG SKETCHUP VÀ V.RAY + PTS
, , , , ,

Address

Số 48LK6C Làng Việt Kiều Châu Âu/Mỗ Lao/Hanoi
Hanoi
10000

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Taqua Media posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Share