23/09/2025
Bản Vẽ hoàn công 2D có gì giống và khác nhau Bản Vẽ hoàn công theo BIM?
1) Nó là gì?
a) Bản vẽ hoàn công (2D)
Bộ bản vẽ thể hiện thực trạng đã thi công: kích thước, cao độ, vật liệu, chi tiết lắp đặt sau khi hoàn thành. Nguồn gốc thường từ shop-drawing/thi công, được điều chỉnh so với thiết kế và ký xác nhận của các bên.
b) Hoàn công bằng BIM (As-built BIM)
Là mô hình thông tin công trình đã thi công (as-built/as-installed model) kèm dữ liệu tài sản phục vụ vận hành. Đầu ra phổ biến:
Mô hình gốc (RVT/TEKLA/…);
IFC4 (Reference/Design Transfer View) + bảng dữ liệu tài sản (ví dụ COBie);
Các bản vẽ PDF/DWG xuất từ mô hình;
Nhật ký thay đổi, báo cáo đối soát mô hình ↔ bản vẽ/biên bản nghiệm thu.
2) Tại sao cần?
Tính đúng – đủ pháp lý & hợp đồng: chứng minh cái đã xây giống (hoặc khác) thiết kế; là cơ sở thanh quyết toán, bảo hành.
Giảm rủi ro vận hành: có dữ liệu chuẩn (model + thuộc tính) giúp bảo trì, thay thế nhanh; truy vết thay đổi dễ.
Tối ưu chi phí vòng đời: 2D chỉ cho “thấy”, BIM cho cả “biết” (ai/ở đâu/thiết bị gì/serial/warranty…).
Sẵn sàng chuyển đổi số: đồng bộ CDE, chuẩn mở IFC4/COBie, tích hợp CMMS/BMS/CAFM.
3) Dùng nó như thế nào?
3.1 Quy trình tối thiểu (2D as-built)
1. Thu thập shop-drawing đã duyệt + biên bản nghiệm thu;
2. Đo kiểm tại hiện trường, cập nhật sai khác (mốc trục, cao độ, kích thước chủ yếu, vật liệu);
3. Xuất PDF/DWG + bảng thay đổi; ký xác nhận (Nhà thầu–TVGS–CĐT).
3.2 Quy trình thực hành (As-built BIM theo ISO 19650 & LOIN)
Bước 1 – Chuẩn thông tin (EIR/BEP cuối kỳ):
LOIN As-built tách theo nhóm đối tượng: Hình học (3D + kích thước chủ yếu), Thuộc tính (mã phân loại, vật liệu, serial, bảo hành…), Tài liệu (biên bản nghiệm thu, chứng chỉ).
Danh mục bàn giao (MIDP/TIDP cuối kỳ), quy ước đặt tên, hệ tọa độ.
Bước 2 – Thu nhận thực tế:
Dùng point cloud/scan (chọn lọc khu vực trọng yếu) + đo đạc để hiệu chỉnh mô hình;
Ghi nhận sai lệch so với thiết kế (ví dụ: cột lệch 12 mm, ống đổi kích thước D150→D125).
Bước 3 – Cập nhật mô hình & thuộc tính:
Cập nhật as-installed cho AR/ST/MEP;
Gắn thuộc tính tài sản: Model/Serial, nhà sản xuất, bảo hành, lịch bảo trì, liên kết O&M PDF;
Mapping sang IFC4: ví dụ IfcWall/IfcColumn/IfcFlowSegment + Pset_ManufacturerTypeInformation, Pset_Asset.
Bước 4 – Kiểm chuẩn & phát hành:
QA: ≥95% đối tượng đạt LOIN; Clash density ~0 trong vùng vận hành; sai lệch hình học: ≤10–20 mm kết cấu, ≤10 mm hoàn thiện;
Đối soát IFC ↔ PDF ↔ biên bản (mẫu E-Check);
Đóng gói: mô hình gốc + IFC4 (tách theo bộ môn/khu vực), COBie (XLSX), PDF bản vẽ, danh mục & checksum; phát hành từ Published trên CDE.
4) Ví dụ minh họa
Ví dụ 1 – Nhà xưởng Cấp II (mục tiêu: vận hành & bảo trì thiết bị):
Đầu ra: IFC4 (kết cấu–kiến trúc–MEP tách file), COBie với 1.500 asset (motor, AHU, bơm…); bản vẽ tổng thể xuất từ model; O&M PDF liên kết.
KPI chấp nhận: ≥95% thiết bị MEP có Model/Serial/Warranty; sai lệch cao độ sàn ±10 mm; không clash trong vùng hành lang PCCC.
Ví dụ 2 – Khối văn phòng 15 tầng (mục tiêu: thuê khai thác):
Đầu ra: IFC4 + BIM360/SharePoint Published; Space/Zone chuẩn để tính diện tích cho thuê; lịch bảo trì AHU/Thang máy.
Ứng dụng: xuất sơ đồ mặt bằng cho thuê trực tiếp từ model; quản lý bảo trì theo QR code gắn asset.
Ví dụ 3 – Bệnh viện 300 giường (mục tiêu: kiểm soát thiết bị y tế):
Đầu ra: IFC4 + COBie cho 3.200 asset (máy chụp, tủ thuốc, trạm khí y tế…), mapping IfcMedicalDevice/IfcDistribution… tương ứng;
Khai thác: tích hợp CMMS, nhắc lịch hiệu chuẩn, truy xuất serial khi thay thế.
Checklist ngắn “As-built BIM” (đưa vào hợp đồng/biên bản nghiệm thu)
1. Phạm vi & LOIN As-built đã phê duyệt (bảng đối tượng, thuộc tính tối thiểu).
2. Nguồn đo kiểm: biên bản đo/point cloud (nếu áp dụng) và mức dung sai.
3. Model gốc + IFC4 + COBie; PDF bản vẽ xuất từ model; danh mục file + checksum.
4. KPI đạt: % đối tượng đủ thuộc tính (≥95%), sai lệch hình học trong giới hạn, clash=0 vùng vận hành.
5. CDE & nhật ký phát hành: phát hành từ thư mục Published, có log duyệt.