05/03/2025
1. Tính từ chỉ sự tuyệt vời, xuất sắc 🌟
wunderbar – tuyệt vời
Das Wetter ist heute wunderbar! (Thời tiết hôm nay thật tuyệt vời!)
fantastisch – tuyệt diệu, ngoạn mục
Das Konzert war fantastisch! (Buổi hòa nhạc thật ngoạn mục!)
großartig – vĩ đại, xuất sắc
Das war eine großartige Leistung! (Đó là một thành tích tuyệt vời!)
ausgezeichnet – xuất sắc, tuyệt hảo
Ihr Service ist ausgezeichnet! (Dịch vụ của bạn thật xuất sắc!)
hervorragend – tuyệt vời, vượt trội
Das Essen war hervorragend! (Món ăn thật tuyệt vời!)
brillant – rực rỡ, xuất sắc
Seine Idee war brillant! (Ý tưởng của anh ấy thật xuất sắc!)
erstklassig – đẳng cấp hàng đầu
Das Hotel ist erstklassig! (Khách sạn này thuộc đẳng cấp hàng đầu!)
exzellent – xuất sắc, tinh tế
Er hat eine exzellente Präsentation gehalten. (Anh ấy đã có một bài thuyết trình xuất sắc.)
sensationell – gây ấn tượng mạnh, tuyệt vời
Die neue Technologie ist sensationell! (Công nghệ mới thật tuyệt vời!)
atemberaubend – đẹp đến nghẹt thở
Die Aussicht ist atemberaubend! (Khung cảnh này đẹp đến nghẹt thở!)
2. Tính từ diễn tả sự tốt đẹp, hoàn hảo 👍
gut – tốt
Das ist eine gute Idee. (Đó là một ý tưởng hay.)
perfekt – hoàn hảo
Der Urlaub war perfekt! (Kỳ nghỉ này thật hoàn hảo!)
ideal – lý tưởng
Das ist die ideale Lösung! (Đó là giải pháp lý tưởng!)
wundervoll – tuyệt đẹp, đáng kinh ngạc
Die Musik war wundervoll! (Âm nhạc thật tuyệt đẹp!)
klasse – tuyệt (thông tục)
Dein neues Auto ist echt klasse! (Chiếc xe mới của bạn thật tuyệt!)
spitze – đỉnh cao (thông tục)
Das Konzert war spitze! (Buổi hòa nhạc thật đỉnh!)
toll – tuyệt vời (thông tục)
Dein Kleid sieht toll aus! (Chiếc váy của bạn trông thật tuyệt!)
3. TÍNH TỪ MÔ TẢ ĐỒ ĂN NGON 😋
lecker – ngon
Das Essen ist so lecker! (Món ăn này thật ngon!)
köstlich – thơm ngon, tuyệt hảo
Die Torte war köstlich! (Chiếc bánh thật thơm ngon!)
schmackhaft – đậm đà, ngon miệng
Die Suppe ist sehr schmackhaft! (Súp rất ngon miệng!)
delikat – tinh tế, ngon
Das Dessert war delikat! (Món tráng miệng rất tinh tế!)
exquisit – hảo hạng, sang trọng
Der Wein ist exquisit! (Rượu vang này thật hảo hạng!)
himmlisch – ngon như thiên đường
Die Schokolade schmeckt himmlisch! (Sô-cô-la này ngon như thiên đường!)
einzigartig – có một không hai
Die Gewürze geben dem Gericht einen einzigartigen Geschmack! (Gia vị làm cho món ăn này có hương vị độc đáo!)
4. Một số tính từ nhấn mạnh sự tuyệt vời trong tiếng lóng 🌟
mega – cực kỳ (thông tục)
Das Konzert war mega! (Buổi hòa nhạc cực kỳ tuyệt!)
hammer – tuyệt vời (thông tục)
Das neue Album ist der Hammer! (Album mới thực sự tuyệt vời!)
geil – đỉnh cao, rất tuyệt (thông tục)
Das Essen ist einfach geil! (Món ăn này quá tuyệt vời!)
krass – cực kỳ (thông tục)
Die Aussicht war echt krass! (Khung cảnh thực sự tuyệt vời!)
bombastisch – hoành tráng
Die Show war bombastisch! (Buổi biểu diễn rất hoành tráng!)