25/08/2025
𝐑𝐎̂́𝐈 𝐋𝐎𝐀̣𝐍 𝐊𝐈𝐍𝐇 𝐍𝐆𝐔𝐘𝐄̣̂𝐓
Rối loạn kinh nguyệt mạn tính là một tình trạng phổ biến và đáng lo ngại ở phụ nữ, đặc biệt là do nó có thể là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến hiếm muộn. Vấn đề này có thể ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe sinh sản và chất lượng cuộc sống.
I. Khái niệm về Rối loạn kinh nguyệt mạn tính
-Là một bệnh lý phụ khoa đặc trưng bởi những thay đổi kéo dài trong chu kỳ kinh nguyệt.
-Nguyên nhân có thể do rối loạn nội tiết tố, bệnh lý ở tử cung hoặc buồng trứng, hoặc các yếu tố tâm lý xã hội.
-Khái niệm này được ghi nhận trong văn bản "Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị rối loạn kinh nguyệt" của Bộ Y tế Việt Nam.
* Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO):
- Là một tình trạng bất thường kéo dài trong chu kỳ kinh nguyệt, được định nghĩa bởi sự thay đổi về số lượng, thời gian, hoặc tần suất kinh nguyệt của họ trên 6 tháng.
-Tình trạng này ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản và chất lượng cuộc sống của phụ nữ.
II. Biểu hiện (Triệu chứng) của Rối loạn kinh nguyệt mạn tính
Người bị rối loạn kinh nguyệt mạn tính có thể có các biểu hiện điển hình sau:
1. Kinh nguyệt không đều:
◦ Quá ngắn: Chu kỳ kinh nguyệt dưới 21 ngày.
◦ Quá dài: Chu kỳ kinh nguyệt trên 35 ngày.
2. Biểu hiện trong giai đoạn hành kinh:
◦ Rong kinh: Thời gian hành kinh trên 7 ngày, thường có lượng máu ra ít. Trong Đông y còn gọi là băng lậu.
◦ Cường kinh: Lượng máu ra nhiều trong kỳ kinh, cụ thể là hơn 80 ml mỗi kỳ. Trong Đông y còn gọi là nguyệt thủy hóa đà. Tình trạng này có thể dẫn đến thiếu máu.
3. Bế kinh, thiếu kinh, hoặc vô kinh:
◦ Thiếu kinh: Số lượng ngày hành kinh dưới 3 ngày.
◦ Bế kinh (tắc kinh): Không có kinh nguyệt.
4. Đau bụng dữ dội kèm chảy máu bất thường:
◦ Đau bụng dữ dội trong kỳ kinh.
◦ Kèm lượng máu kinh bất thường: lượng máu nhiều hơn hoặc ít hơn ngưỡng cho phép, ra liên tục kéo dài hoặc bất chợt, nằm ngoài các tiêu chuẩn của kinh nguyệt bình thường.
◦ Tiêu chuẩn kinh nguyệt bình thường (theo kiến thức đã học trước đây) bao gồm:
▪ Chu kỳ: 28 đến 30 ngày, cộng trừ 3-5 ngày.
▪ Hành kinh: 3 đến 5 ngày là tốt nhất.
▪ Lượng máu: 50 đến 80 ml mỗi kỳ kinh.
▪ Màu sắc: Đỏ tươi hoặc đỏ đậm.
▪ Đặc tính của máu kinh: Lỏng, đặc, tanh, hôi, có kéo sợi hay không.
◦ Đau bụng kinh dữ dội cũng có thể liên quan đến thiếu hụt khoáng chất như canxi, sắt, vitamin B, E.
◦ Nếu kéo dài, có thể dẫn tới thiếu máu, đau đầu, huyết áp thấp, bất ổn của thận và gan.
III. Nguyên nhân của Rối loạn kinh nguyệt mạn tính
Rối loạn kinh nguyệt mạn tính có nhiều nguyên nhân, được phân loại theo cả Tây y và Đông y:
1. Theo Tây Y (Y học hiện đại):
◦ 1. Rối loạn nội tiết tố: Đặc biệt là sự mất cân bằng estrogen và progesteron.
◦ 2. Các bệnh lý thực thể ở tử cung hoặc buồng trứng: Bao gồm hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS/ECOS), u xơ tử cung, polyp tử cung, và lạc nội mạc tử cung. Đây là nguyên nhân trọng điểm dẫn tới hiếm muộn.
◦ 3. Bệnh lý tuyến giáp: Cường giáp hoặc suy giáp có thể dẫn đến rối loạn chu kỳ kinh nguyệt.
◦ 4. Thuốc tránh thai nội tiết: Việc sử dụng thuốc tránh thai nội tiết thường xuyên hoặc trong thời gian dài là một trong những nguyên nhân gây rối loạn kinh nguyệt mạn tính.
◦ 5. Rối loạn đông máu: Một nguyên nhân hiếm gặp hơn, có thể bị ảnh hưởng từ việc dùng thuốc điều trị lâu dài.
◦ Căng thẳng, stress kéo dài: Nếu tình trạng này kéo dài trên 6 tháng và ảnh hưởng đến nội tiết, nó cũng có thể dẫn đến rối loạn kinh nguyệt, mặc dù ít khi được liệt kê là nguyên nhân mãn tính trong Tây y.
2. Theo Đông Y (Y học cổ truyền):
◦ Đông y không có bệnh danh cụ thể "rối loạn kinh nguyệt mạn tính", nhưng các chứng bệnh liên quan bao gồm bế kinh, thống kinh, cường kinh, rong kinh, loạn kinh.
◦ Nguyên nhân chính:
▪ 1. Nội nhân: Do yếu tố tâm lý, tình trí bị kích thích thái quá (như sân hận, không muốn gần đàn ông, hoặc không thích kinh nguyệt). Điều này dẫn tới rối loạn công năng của tạng can, tỳ, thận, chủ đạo là can thận.
▪ 2. Ngoại nhân: Do tà khí xâm phạm, chủ yếu là hàn tà (nhiễm lạnh).
▪ 3. Bất nội ngoại nhân: Do lối sống, thói quen sinh hoạt như ăn uống thất điều (thất thường) hoặc lao động hàng ngày quá độ.
◦ Từ những nguyên nhân này, các biểu hiện sẽ phát sinh trước, trong và sau kỳ kinh, ví dụ như khí hư, huyết nhiệt, hư nhiệt, hư hàn, huyết ứ, huyết hư, can khí uất kết, can thận âm hư.
IV. Giải pháp và can thiệp
1. Giải pháp theo Tây Y (Y học hiện đại):
◦ Điều trị nội khoa: Sử dụng thuốc điều kinh hoặc thuốc ngừa để kiểm soát nội tiết tố.
◦ Phẫu thuật: Đối với các trường hợp có nang trứng lớn, u xơ, polyp, đặc biệt nếu chỉ ở một bên buồng trứng, có thể phẫu thuật cắt bỏ để vẫn có khả năng có con bình thường.
◦ Trữ trứng: Nếu còn trẻ và có nguy cơ ảnh hưởng sinh sản, có thể xem xét trữ trứng để đảm bảo an tâm cho tương lai.
◦ Thụ tinh nhân tạo: Một giải pháp nếu cần thiết sau phẫu thuật hoặc trữ trứng.
◦ Tái khám định kỳ: Quan trọng để theo dõi tình trạng và điều chỉnh phương pháp điều trị.
2. Giải pháp theo Đông Y, Y học bổ sung và Dân gian:
◦ Xoa bóp, ấn huyệt, châm cứu, uống thuốc thang: Các phương pháp truyền thống của Đông y.
◦ Bảo tồn, nuôi dưỡng, thay đổi lối sống:
▪ Giữ ấm cơ thể: Không tắm đêm, hạn chế thực phẩm phong hàn, chườm ấm bụng dưới. Đối với nữ, hơ huyệt hội âm cũng là một phương pháp làm ấm cơ thể nhanh chóng.
▪ Phơi nắng.
▪ Vận động, tăng cường nước.
▪ Thở âm dương: Một bài tập khí giúp bồi bổ can thận.
▪ Ngâm mông.
◦ Tác động cột sống, vật lý trị liệu và ngoại thần kinh (tiết đoạn thần kinh): Tác động nhẹ nhàng lên vùng liên quan tới tử cung, buồng trứng để giảm đau.
◦ Thảo dược đặt tử cung: Hỗ trợ thêm đối với người đã sinh hoạt vợ chồng.
◦ Dinh dưỡng:
▪ Tăng cường canxi, sắt, vitamin B, E.
▪ Trong phác đồ dinh dưỡng, cần bổ sung nội tiết tố (cân nhắc khi đa nang), vitamin E (cân nhắc khi đa nang), chất đạm (protein) (hàm lượng thấp nếu có đa nang), omega 3, cmagie, vitamin D, sắt (nếu mất máu), và hỗ trợ chức năng thận, chức năng gan. Chức năng thận và gan rất quan trọng vì chúng điều chỉnh nội tiết tố.
◦ Phương pháp điều trị Đông y: Hành khí hoạt huyết, sơ can lý khí, hòa vị kiện tỳ, bổ khí huyết, bổ can thận.