01/07/2025
MOU thường được biết đến là giai đoạn đầu tiên trong việc hình thành hợp đồng chính thức sau này. Thuật ngữ MOU cũng rất phổ biến và được sử dụng cho các mục đích và thỏa thuận trong nước hoặc giữa các quốc gia với nhau. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ khái niệm MOU là gì và phân biệt giữa MOU và hợp đồng chính thức ra sao. Cùng Thuê Văn Phòng Kovills tìm hiểu về biên bản ghi nhớ MOU trong bài viết sau đây nhé.
1. MOU là gì?
MOU (viết tắt của “Memorandum of Understanding”) là một loại tài liệu pháp lý không ràng buộc giữa hai bên (song phương) hay là nhiều bên (đa phương), thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, chính trị, và hợp tác giữa các tổ chức hoặc quốc gia. MOU thường được hiểu là một tài liệu thể hiện sự đồng tình, thoả thuận tạm thời, hoặc cam kết đối với một số vấn đề cụ thể giữa các bên, nhưng nó không mang tính chất bắt buộc pháp lý.
Mục đích chính của các bên khi thực hiện ký MOU bao gồm:
Xác định ý định hợp tác: MOU giúp các bên thể hiện sự đồng tình về việc hợp tác trong một hoặc nhiều lĩnh vực cụ thể. Điều này giúp tạo ra cơ sở cho các cuộc đàm phán và hoạt động chung sau này.
Thể hiện cam kết: Mặc dù không có tính ràng buộc pháp lý cao, MOU thường bao gồm các cam kết tạm thời từ các bên, đồng thời thể hiện ý định chung về việc duy trì mối quan hệ tốt đẹp.
Lập kế hoạch và tạo định hướng: MOU có thể được sử dụng để xác định lịch trình hoặc kế hoạch làm việc cụ thể cho các hoạt động tương lai. Điều này giúp các bên biết được mình cần thực hiện gì và khi nào.
Thể hiện ý định chung: MOU cũng có thể được sử dụng để thể hiện ý định chung trong việc đàm phán về các thỏa thuận hoặc hiệp định chi tiết hơn trong tương lai. Nó là một bước đi đầu tiên trong quá trình đàm phán.
Mục tiêu chính của MOU là thiết lập sự hiểu biết chung giữa các bên. MOU là một loại thỏa thuận không ràng buộc, được ký kết giữa hai hoặc nhiều bên để thể hiện sự đồng ý chung về các mục tiêu và hoạt động hợp tác. Bằng cách ghi lại các mục tiêu và vai trò chính của mỗi bên, MOU giúp các bên hiểu rõ về nhau và về các hoạt động hợp tác sẽ được thực hiện. Điều này giúp giảm thiểu các hiểu lầm và tranh chấp tiềm ẩn trong tương lai.
2. Cách thức hoạt động của MOU trong kinh doanh
Cách thức hoạt động của MOU (Memorandum of Understanding) trong kinh doanh thường bao gồm các bước sau:
Bước 1: Xác định mục tiêu hợp tác
Các bên thảo luận và xác định rõ mục tiêu hoặc mảng cụ thể mà họ muốn hợp tác trong tương lai. Điều này có thể liên quan đến việc phát triển sản phẩm chung, tiến hành nghiên cứu, mở rộng thị trường, hoặc thậm chí là sáp nhập hai công ty.
Bước 2: Soạn MOU
Các bên tiến hành viết MOU để thể hiện cam kết và ý định của họ đối với việc hợp tác. MOU thường bao gồm thông tin về các bên tham gia, mô tả mục tiêu cụ thể, lợi ích kỳ vọng, và thời hạn hoặc điều kiện tiến hành hợp tác.
Bước 3: Đàm phán và thỏa thuận
Các bên tiến hành đàm phán để đảm bảo rằng MOU phản ánh đúng ý định của họ và đáp ứng các yêu cầu cụ thể. Các điều khoản và điều kiện cần được thảo luận và đồng thuận.
Bước 4: Ký kết MOU
Sau khi các điều khoản đã được thỏa thuận, các bên ký kết MOU. Một lần ký kết, MOU trở thành một tài liệu chính thức và thể hiện sự đồng tình tạm thời giữa các bên về việc hợp tác.
Bước 5: Thực hiện và đánh giá
Sau khi MOU được ký kết, các bên thực hiện các hoạt động cụ thể theo kế hoạch đã được đề ra trong MOU. Trong quá trình này, họ theo dõi và đánh giá tiến trình để đảm bảo rằng mục tiêu và cam kết được đáp ứng.
3. Sự khác nhau giữa hợp đồng và MOU là gì?
Về mặt tính năng, MOU và hợp đồng đều là những thỏa thuận được ký kết giữa hai hoặc nhiều bên, thể hiện sự đồng ý chung về các mục tiêu và hoạt động hợp tác. Tuy nhiên, giữa MOU và hợp đồng vẫn có những sự khác biệt cơ bản, cụ thể:
4. Tính pháp lý trong kinh doanh của MOU
Thứ nhất, về nỗi lo hiệu lực của biên bản ghi nhớ, MOU có thể trở thành biên bản có tính pháp lý nếu sở hữu những điều kiện sau:
Biên bản MOU thể hiện rõ các giao ước của các bên tham gia
Mục đích và nội dung của MOU có sự công nhận và ghi nhớ thực hiện của các bên.
Mọi điều khoản trong MOU đều được đồng thuận bởi các bên tham gia ký kết.
Có đầy đủ chữ ký của các bên tham gia.
Trong hệ thống pháp luật thương mại và kinh doanh, MOU không được quy định cụ thể về tính hợp lệ. Tuy nhiên, trên thực tế, MOU vẫn có giá trị pháp lý nếu được thực hiện đầy đủ và đúng quy định. Các bên có thể sử dụng MOU thay cho hợp đồng để ghi lại các thỏa thuận của mình. Điều này sẽ hữu ích nếu có bất kỳ tranh chấp nào xảy ra, vì nó sẽ giúp xác định trách nhiệm của các bên.
Thứ hai, hợp đồng và biên bản ghi nhớ là hai loại văn bản pháp lý có liên quan chặt chẽ với nhau. Hợp đồng là một thỏa thuận có ràng buộc về mặt pháp lý giữa các bên, trong khi biên bản ghi nhớ là một văn bản ghi lại các điều khoản thỏa thuận chung.
Trong trường hợp hai bên đang cố gắng đạt được thỏa thuận để cùng nhau đạt được mục tiêu, họ có thể bắt đầu bằng việc đàm phán một biên bản ghi nhớ. Biên bản ghi nhớ sẽ nêu rõ những gì mỗi bên mong đợi từ bên kia và đặt ra các quy tắc cơ bản cho mối quan hệ công việc.
Sau khi biên bản ghi nhớ được ký kết, các bên có thể ký hợp đồng để nêu chi tiết các thỏa thuận cụ thể. Hợp đồng sẽ bao gồm các điều khoản và điều kiện chi tiết hơn, chẳng hạn như giá cả, thời hạn và các điều khoản chấm dứt. Nếu có bất kỳ thay đổi nào trong các điều khoản, cả hai bên cần phải sửa đổi và đồng thuận trước khi chúng có hiệu lực. Nếu có bất kỳ tranh chấp nào về các thay đổi, chúng có thể được giải quyết trong một hợp đồng mới.
Một thỏa thuận ràng buộc về mặt pháp lý có nghĩa là các bên tham gia phải tuân theo các điều khoản của thỏa thuận. Nếu có tranh chấp, luật pháp sẽ quyết định ai đúng ai sai. Tuy nhiên, nếu một bên không muốn ra tòa, họ có thể ký một biên bản ghi nhớ (MOU) với bên kia. MOU là một thỏa thuận không ràng buộc về mặt pháp lý, nhưng nó có thể giúp các bên giải quyết tranh chấp một cách hòa bình.
5. Các mẫu biên bản ghi nhớ (MOU) chuẩn hình thức
Cấu trúc và nội dung của MOU
Biên bản ghi nhớ (MOU) là một văn bản ghi nhận sự thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên về một vấn đề cụ thể. Một biên bản ghi nhớ chuẩn hình thức sẽ cần bao gồm các nội dung chính sau:
Thông tin các bên tham gia: Tên công ty, địa chỉ, phương thức liên lạc,…
Nội dung vấn đề đàm phán: Các bên cần chỉ rõ nội dung vấn đề mà họ muốn đàm phán, chẳng hạn như góp vốn, buôn bán quốc tế, đào tạo,…
Các điều khoản bổ sung: Các bên có thể thêm các điều khoản bổ sung tùy theo mục đích của biên bản, chẳng hạn như bảo mật, trách nhiệm pháp lý với bên thứ ba,…
Phân chia trách nhiệm: Xác định rõ trách nhiệm của mỗi bên trong việc thực hiện MOU và các nhiệm vụ cụ thể mà họ cần thực hiện.
Thời hạn chấm dứt: Xác định thời hạn hiệu lực của MOU, và quy định về việc chấm dứt hoặc gia hạn MOU (nếu cần).
Chữ ký và ngày ký kết: Xác định thời gian biên bản ghi nhớ được xác lập và chính thức có hiệu lực với sự đồng thuận của các bên liên quan