15/02/2023
HO CÓ ĐỜM
💦 Khái niệm, đặc điểm bệnh:
‒ Ho có đờm/đàm là loại ho có đặc trưng “nặng” ngực, và cơn ho thường kéo theo khạc nhày hoặc đàm.
‒ Bệnh nhân có cảm giác nghẹt thở, khó thở, có thể tăng khi đi bộ.
💦 Nguyên nhân: Nguyên nhân của các cơn ho đờm là sự tăng tiết nhầy sau khi bị viêm họng, viêm xoang, ngạt mũi, làm tắc nghẽn đường thở khiến cổ họng ngứa ngáy khó chịu.
💦 Chẩn đoán bênh:
- Một số biện pháp sau đây có thể hỗ trợ cho việc chẩn đoán:
- Khi ho có đờm, xét nghiệm đờm hoặc nuôi cấy vi khuẩn để xác định nguyên nhân.
- Chụp X quang lồng ngực.
- Điện tâm đồ trong các trường hợp nghi ngờ nghẽn mạch phổi hay suy tim sung huyết.
💦 Điều trị:
🌺 Mục tiêu điều trị: cắt cơn ho làm loãng đờm, thông thoáng đường hô hấp. điều trị nguyên nhân gây đờm.
🌺 Nguyên tắc điều trị:
‒ Để điều trị chứng ho, bên cạnh việc điều trị nguyên nhân chính gây ho, đôi khi bác sĩ cũng dùng đến thuốc ho hoặc thuốc long đờm.
‒ Thuốc ho chỉ dùng cho trường hợp ho khan, không dùng cho người ho có đàm và có triệu chứng suy hô hấp.
‒ Thuốc long đờm và tiêu đờm không nên dùng vào buổi tối vì khi ngủ, hoạt động của nhung mao ở niêm mạc phế quản sẽ giảm đi dễ gây ứ đọng đờm trong phổi.
💐💐💐Các thuốc điều trị💐💐💐
🛑 ACETYCYSTEIN:
💎 Cơ chế tác dụng: cắt cầu nối S-S giữa các Mucopolysaccarid làm lỏng dịch tiết, loãng đờm, giảm độ nhớt.
💎 Dạng bào chế: tên biệt dược: Acemuc, Acetylcystein Eftiphar, Mucomyst
‒ Viên nén 200 mg.
‒ Gói 200 mg.
‒ Thuốc hít, thuốc nhỏ khí quản và thuốc uống: Dung dịch 10% (100 mg acetylcystein/ml), 20% (200 mg acetylcystein/ml).
‒ Thuốc nhỏ mắt: Ilube: Acetylcystein 5%, hypromellose 0,35%.
💎 Liều dùng :(đối với ho có đàm, dùng làm thuốc tiêu đàm)
‒ Phun mù: 3 - 5 ml dung dịch 20% qua một mặt nạ hoặc đầu vòi phun, từ 3 đến 4 lần mỗi ngày. Nếu cần, có thể phun mù 1 đến 10 ml dung dịch 20% cách 2 đến 6 giờ 1 lần. Liều gấp đôi với dung dịch 10%
‒ Nhỏ trực tiếp vào khí quản từ 1 đến 2 ml dung dịch 10 đến 20% mỗi giờ 1 lần. Có thể phải hút đờm loãng bằng máy hút.
‒ Uống với liều 200 mg, ba lần mỗi ngày, dưới dạng hạt hòa tan trong nước. Trẻ em dưới 2 tuổi uống 200 mg/ngày chia 2 lần và trẻ em từ 2 đến 6 tuổi uống 200 mg, hai lần mỗi ngày.
💎 Tác dụng phụ:
‒ Buồn nôn, nôn, buồn ngủ, nhức đầu, ù tai...
💎 Tương tác thuốc:
- Acetylcystein là một chất khử nên không phù hợp với các chất oxy - hóa.
- Không được dùng đồng thời các thuốc ho khác hoặc bất cứ thuốc nào làm giảm bài tiết phế quản trong thời gian điều trị bằng acetylcystein.
* Lưu ý: không dùng đường tiêm
💎 Chống chỉ định:
- Tiền sử hen
- Quá mẫn với acetylcystein
💎 Thận trọng:
- Người bệnh có nguy cơ phát hen, nếu dùng acetylcystein cho người có tiền sử dị ứng.
- Phải hút đờm nếu người bệnh giảm khả năng ho.
💎 Với phụ nữ thời kỳ mang thai và cho con bú: tương đối an toàn, có hiệu quả, FDA thai kỳ loại B.
🛑 BROMHEXIN
💎 Cơ chế tác dụng: Bromhexin tăng cường vận chuyển chất nhầy bằng cách giảm độ nhầy dính của chất nhầy và kích hoạt biểu mô có lông chuyển. Làm thủy phân, khử cực mucopolysaccarid, điều biến hoạt tính tế bào tiết chất nhầy, giúp long đàm.
💎 Dạng bào chế: tên biệt dược: Bidivon 8mg, Bisolvon
‒ Viên nén 4 mg và 8 mg.
‒ Lọ 60 ml và 150 ml dung dịch uống 0,2% (1 ml có 2 mg, 1 thìa cà phê 5 ml có 10 mg).
‒ Lọ 30 ml và 60 ml cồn ngọt (elixir) 0,08% (1 thìa cà phê 5 ml có 4 mg).
‒ Ống tiêm 2 ml có 4 mg (dung dịch 0,2%) (tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch).
💎 Liều dùng:
‒ Thuốc viên:
+ Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 8 mg/lần, ngày uống 3 lần
+ Trẻ em 6 – 12 tuổi: 4 mg/lần, ngày uống 3 lần
+ Trẻ em 2 – 6 tuổi: 4 mg/lần, ngày uống 2 lần
- Dung dịch uống (cồn ngọt):
+ Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 10 ml/lần (2 thìa cà phê), ngày uống 3 lần.
+ Trẻ em 6 – 12 tuổi: 5 ml/lần (1 thìa cà phê), ngày 3 lần.
+ Trẻ em 2 – 6 tuổi: 2,5 ml/lần (1/2 thìa cà phê), ngày uống 2 lần.
+ Dưới 2 tuổi: 1,25 ml/lần (1/4 thìa cà phê) ngày uống 3 lần.
‒ Thuốc tiêm: Dành cho những trường hợp nặng hoặc các biến chứng sau phẫu thuật.
+ Người lớn: 2 - 4 ống (ống 4 mg/2 ml)/ngày chia làm 2 lần.
+ Trẻ em: 1 - 2 ống (ống 4 mg/2 ml)/ngày chia làm 2 lần.
💎 Tác dụng phụ: Đau dạ dày, buồn nôn, nhức đầu, chóng mặt...
💎 Tương tác thuốc:
‒ Dùng phối hợp Bromhexin với kháng sinh làm tăng nồng độ kháng sinh vào mô phổi và phế quản nên được dùng phối hợp kháng sinh trong điều trị nhiễm khuẩn hô hấp.
‒ Tránh kết hợp với các thuốc chống ho hoặc thuốc giảm tiết dịch phế quản kiểu atropin.
💎 Chống chỉ định
‒ Mẫn cảm với thành phần của thuốc
💎 Thận trọng:
- Tránh phối hợp với thuốc ho vì có nguy cơ ứ đọng đờm ở đường hô hấp.
- Thận trọng cho người bệnh hen, vì Bromhexin có thể gây co thắt phế quản ở một số người dễ mẫn cảm.
- Thận trọng với người suy gan, suy thận nặng.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy nhược, thể trạng yếu không có khả năng khạc đờm.
- Bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
- Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
🛑TERPIN
💎 Cơ chế tác dụng: hoạt hóa dịch nhầy phế quản làm long đờm, giúp lông mao biểu mô phế quản hoạt động dễ dàng để tống đờm ra ngoài, thường được kết hợp với codein
💎 Dạng bào chế
‒ Viên nén: Terpin codein 100mg/10mg
‒ Si-rô: Nady Antuss Syrup gói 90 ml; 120 ml
💎 Liều dùng
‒ Người lớn: uống 1 viên, 2 - 3 lần/ngày.
‒ Trẻ em trên 30 tháng tuổi: 1 viên, 1 – 3 lần/ngày tùy theo chỉ dẫn bác sĩ.
💎 Tác dụng phụ:
‒ Buồn ngủ, nhức đầu, chóng mặt, buồn nôn...
💎 Tương tác thuốc:
‒ Không được uống rượu khi dùng thuốc.
‒ Tránh kết hợp với các thuốc chống ho khác và các thuốc có tác dụng làm khô dịch tiết loại atropin.
- Lưu ý khi phối hợp với các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác (gây tăng ức chế thần kinh trung ương), các dẫn xuất khác của morphin (gây ức chế hô hấp).
💎 Chống chỉ định
‒ Ho do hen suyễn.
‒ Suy hô hấp.
‒ Trẻ em dưới 30 tháng tuổi.
💎 Thận trọng:
‒ Các bệnh đường hô hấp như hen, khí phế thũng. Suy giảm chức năng gan, thận.
‒ Phụ nữ có thai cho con bú dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
‒ Thuốc gây buồn ngủ, lưu ý khi vận hành máy móc và tàu xe.
🛑 GUAFENESEN
💎 Cơ chế tác dụng: thuốc kích ứng niêm mạc dạ dày, sau đó kích thích tăng tiết dịch ở đường hô hấp, làm tăng thể tích và giảm độ nhớt của dịch tiết ở khí quản và phế quản. Nhờ vậy, thuốc làm tăng hiệu quả của phản xạ ho và làm dễ tống đờm ra ngoài hơn.
💎 Dạng bào chế:
- Tên biệt dược: Mucinex, Bidex
‒ Viên nén: 200mg, 400mg
‒ Thuốc nước 100mg/10ml
💎 Liều dùng:
‒ Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 200 – 400 mg/lần, ngày 4 – 6 lần, không dùng quá 2.4 g/ngày
‒ Trẻ em 6 – 12 tuổi: 100 – 200 mg/lần, ngày 4 đến 6 lần, không dùng quá 1.2 g/ngày.
‒ Trẻ em 2 – 6 tuổi: 50 – 100 mg/lần, ngày 4 – 6 lần, không dùng quá 600 mg/ngày.
💎Tác dụng phụ: chóng mặt, đau đầu, tiêu chảy, nôn hoặc buồn nôn, đau bụng, ngứa...
💎 Tương tác thuốc: không dùng thuốc với các thuốc ức chế MAO
💎Chống chỉ định:
‒ Các trường hợp quá mẫn với thuốc.
‒ Trẻ em dưới 4 tuổi.
💎 Thận trọng:
‒ Thận trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân quá mẫn với các thành phần của thuốc.
‒ Phụ nữ có thai và cho con bú: tham khảo ý kiến bác sĩ, FDA thai kỳ loại C.
💐💐💐 **** Một số lời khuyên cho khách hàng ****
- Uống nhiều nước mỗi ngày.
- Xông hơi giúp làm loãng chất nhầy và dễ ho khạc ra hơn.
- Nên giữ ấm, nghỉ ngơi.
- Tránh hút thuốc, bụi và môi trường lạnh, khô; tránh uống rượu, cà phê để tránh làm mất dịch giúp làm loãng đàm.
- Một số thuốc cảm có chứa thành phần paracetamol, đọc kỹ nhãn thuốc tránh uống quá liều.
- Không nên dùng thuốc kháng histamine vì chúng có khuynh hướng làm khô chất tiết, làm chất tiết đọng lại trong phổi gây ho kéo dài, trầm trọng hơn.
- Không nên dùng thuốc trị ho khan vì sẽ làm tích tụ chất đàm trong phổi gây nhiễm khuẩn.
💦 Tài liệu tham khảo:
Dược Thư Việt Nam, www.medscape.com, ykhoa.net,