14/10/2022
NHỮNG THUẬT NGỮ PHỔ BIẾN NHẤT TRONG CONTENT MARKETING❗️
✨Content Marketing - tiếp thị nội dung
Thuật ngữ này dùng để chỉ một chiến lược hoặc chiến thuật (tactic) tiếp thị hay marketing của doanh nghiệp, cũng như nhiều chiến thuật khác như: SEO, PPC, Social Media…
✨Big Idea - ý tưởng lớn
Đây là thông điệp xuyên suốt của một bản chiến lược hoặc chiến thuật Content Marketing tổng thể.
✨Content Strategy - chiến lược nội dung
Là việc đưa ra những định hướng, nguyên tắc, cách thức, nền tảng, chiến thuật... để từ đó xây dựng nội dung cho các kênh tiếp thị.
✨Content Direction - định hướng nội dung
Triển khai ý từ Big Idea hay Content Strategy.
✨Content Description - mô tả nội dung
Từ các Idea và direction, người làm Content Marketing cần “làm rõ” một cách tương đối về các ý tưởng và hướng đi đó.
✨Content Hypothesis - giả thuyết nội dung
Một nội dung bạn đưa ra cần được liệt kê các giả thuyết để làm cho các nội dung có tính thuyết phục.
✨Content Curation
Là quy trình xác định, thu thập các nội dung có liên quan đến một chủ để hoặc một lĩnh vực cụ thể.
✨Editor - biên tập viên
Đây là người có quyền đưa lên những nội dung vào nhiều kênh khác nhau.
✨Nurture
Là công đoạn gợi ý, cung cấp tất cả những thông tin mà khách hàng tiềm năng đang kiếm tìm ở những giai đoạn trước khi thực hiện mua, bán sản phẩm hoặc dịch vụ.
✨Persona
Persona là một bản liệt kê các thông tin như độ tuổi, sở thích, nhu cầu, tính cách, nhân chủng, thu nhập và các hành vi tiêu dùng của các nhóm khách hàng khác nhau..
✨Buyer hay Customer Journey - hành trình mua hàng.
✨Content Map - Kho nội dung đáp ứng được các nhu cầu nội dung tại cả một quá trình Customer Journey.
✨Editorial Calendar
Là lịch trình của các nội dung đang được xuất bản theo chủ đề tại những kênh khác nhau với từng nhóm persona riêng biệt.
✨Editorial Guidelines
Là các yêu cầu về thể loại, phong cách, chủ đề nội dung đối với từng kênh khi thực hiện xuất bản thông tin.
✨Channel Manager
Là nhóm người chia sẻ, lan tỏa các nội dung nhất định trên các kênh cố định như G+, Zalo, Facebook…
✨CopyWriting
Copywriter là những người nắm bắt vai trò sản xuất nội dung sáng tạo (gồm có chữ, văn bản, hình ảnh, âm thanh…).
✨Keywords
Là thuật ngữ dùng để xác định nội dung trên một website. Từ khóa sẽ xuất hiện ở tiêu đề chính, phụ, đồng thời được lặp nhiều lần trong 1 bài viết.
✨Blogging
Chính là nơi xuất bản nội dung, bạn cũng có thể hiểu đơn giản từ “blog” từ được viết ngắn đi của “weblog”, nó là sự kết hợp hoàn hảo của “web” và “log”.
✨Infographics
Infographics là một loại áp phích kỹ thuật số gồm có rất nhiều thông tin như sự việc, hình ảnh, font chữ đẹp, hấp dẫn và bắt mắt.
👉🏻 Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn nhiều thông tin hữu ích. Lưu lại ngay để khi cần mở ra xem nha.
----------------------
🌿 Gen Z học Marketing 🌿