Trần gỗ tự nhiên Gomex

Trần gỗ tự nhiên Gomex Hãy cứ tiến về phía trước

“Lord, give me the strength to stand firm and see myself clearly when I am weak and disbelieving, the strength not to re...
11/05/2025

“Lord, give me the strength to stand firm and see myself clearly when I am weak and disbelieving, the strength not to retreat in defeat, the strength to be humble and gentle in victory.

What I ask is that you never lead me into a place of peace, show me how to resist challenges and difficulties.

Show me how to fight bravely in storms and how to sympathize with the defeated.

Give me the strength to laugh without losing the cry, to look to the future without forgetting the past.

And finally, show me what joy is in life, what it means to be serious about myself.

And let me remember that greatness is in simplicity and true strength lies in gentleness.”

05/05/2025

Motivation plays a crucial role in both work and life. After experiencing multiple failures, I realized that the desire to make a living and support my family was a powerful driving force that kept me going. My family is my biggest source of motivation—they believe in me even when I doubt myself. I strive to earn money not just for survival, but to improve our living conditions and bring stability to those I love. Beyond that, I want to prove to myself and others that I am capable of achieving success. I aim to build long-term relationships with business partners, companies, and friends who share the same values. These connections not only open doors to opportunities, but also encourage personal growth and mutual support. Every day, I push forward to become a better version of myself, fueled by purpose and a vision of a meaningful life.

11/03/2025

Life of a Young Adult in Ho Chi Minh City

At 30 years old, Nam is living a fast-paced yet fulfilling life in Ho Chi Minh City. He wakes up early every morning in his small but cozy apartment in District 2, where he enjoys the modern yet chaotic energy of the city. His day begins with a quick workout at a nearby gym, followed by a cup of Vietnamese coffee from his favorite street vendor.

Nam works as a marketing manager for a tech startup, a job that keeps him busy but also excited. His office, located in District 1, is surrounded by skyscrapers, trendy cafés, and bustling streets filled with motorbikes. Every morning, he navigates through the city’s infamous traffic on his motorbike, skillfully weaving between cars and street vendors.

At work, Nam spends most of his time developing marketing strategies, attending meetings, and brainstorming new ideas with his team. Despite the pressure, he enjoys the dynamic and innovative environment. His company often collaborates with international clients, so he frequently uses English in emails, presentations, and discussions.

Lunchtime is one of Nam’s favorite parts of the day. Sometimes, he eats at a local street food stall, enjoying a bowl of pho or a plate of com tam. Other days, he and his colleagues explore hidden restaurants serving international cuisine, from Japanese sushi to Italian pasta. Ho Chi Minh City’s diverse food scene never fails to impress him.

After work, Nam likes to unwind in different ways. Some evenings, he meets friends for dinner or drinks at a rooftop bar overlooking the city skyline. Other times, he attends networking events or workshops to develop new skills and expand his professional circle. He also enjoys visiting bookstores and coffee shops, where he can relax with a good book or work on his personal projects.

Weekends are his time to recharge. On Saturdays, he might take a short trip to Vung Tau for a beach getaway or explore new spots in the city, such as art galleries, live music venues, or hidden cafés. Sundays are usually quieter; he prefers staying at home, cooking a nice meal, and catching up on his favorite Netflix series.

Despite the city’s fast pace, Nam appreciates the balance he has created in his life. He works hard to build his career but also prioritizes his health, relationships, and personal growth. Like many young people in Ho Chi Minh City, he dreams big—perhaps starting his own business one day or traveling the world.

As he walks through the busy streets at night, surrounded by the neon lights and the endless movement of the city, he feels grateful. Ho Chi Minh City, with all its chaos and charm, has shaped him into the person he is today. And as he looks toward the future, he knows that the best is yet to come.

Để miêu tả một bức ảnh bằng tiếng Anh, bạn có thể làm theo cấu trúc sau:1. Giới thiệu chung về bức ảnhThis is a photo of...
08/03/2025

Để miêu tả một bức ảnh bằng tiếng Anh, bạn có thể làm theo cấu trúc sau:

1. Giới thiệu chung về bức ảnh

This is a photo of... (Đây là một bức ảnh về...)

In the picture, I can see... (Trong bức ảnh, tôi có thể thấy...)

The photo shows... (Bức ảnh thể hiện...)

2. Miêu tả chi tiết nội dung

Vị trí các đối tượng trong ảnh:

On the left/right, there is... (Bên trái/phải, có...)

In the background/foreground, we can see... (Ở phía sau/trước, chúng ta có thể thấy...)

In the middle of the picture, there is... (Ở giữa bức ảnh, có...)

Mô tả người hoặc sự vật trong ảnh:

There are several people in the picture, and they seem to be... (Có một số người trong bức ảnh, và họ có vẻ như đang...)

They are wearing... (Họ đang mặc...)

The atmosphere looks... (Bầu không khí trông có vẻ...)

3. Suy luận về bức ảnh

They might be... (Họ có thể đang...)

It looks like... (Có vẻ như...)

Maybe they are... (Có lẽ họ đang...)

4. Kết luận và cảm nhận cá nhân

I think this picture is very... (Tôi nghĩ bức ảnh này rất...)

It reminds me of... (Nó làm tôi nhớ đến...)

In my opinion, this is a beautiful/memorable/happy moment. (Theo tôi, đây là một khoảnh khắc đẹp/đáng nhớ/hạnh phúc.)

Ví dụ:

"This is a photo of a family having a picnic in the park. In the middle of the picture, there is a large blanket with food on it. A man and a woman are sitting together, talking and smiling. On the left, two children are playing with a ball. The background shows green trees and a bright blue sky. The family looks very happy and relaxed. It seems like a warm and sunny day. This picture reminds me of the time I went on a picnic with my family. I really like this picture because it gives a feeling of joy and togetherness."

"In the picture, I can see a man driving a forklift on an internal road inside a factory. He is wearing black trousers and a white long-sleeved shirt that is tucked in neatly. He looks very focused as he holds the steering wheel with both hands. The road is clean and has clear markings, and there are safety signs along the way. On both sides of the road, there are large factory buildings that appear well-organized and industrial. This image shows a typical working scene in a factory, and it highlights the importance of safety and professionalism in industrial environments."

English has become an obsession in my life. Every morning, I have to mumble a few English sentences to wake up my brain....
02/03/2025

English has become an obsession in my life. Every morning, I have to mumble a few English sentences to wake up my brain. At work, my boss constantly sends emails in English, forcing me to check the dictionary all the time. When I go to a coffee shop, the menu is entirely in English, making me struggle to order a drink. My friends always say that learning English is essential for self-improvement, adding even more pressure. In the evening, I try to watch movies without subtitles but can only catch a few familiar words. Sometimes, I dream about taking an English exam but forget everything. Social media is flooded with ads for English courses, making it impossible to escape. No matter how hard I try, I still feel that my skills are not good enough. However, I know that if I stop learning, I will be left behind. So, I have decided to face this obsession and turn it into motivation for self-growth.

02/03/2025

Giới từ "for" – Cách dùng, vị trí trong câu và ví dụ

Giới từ "for" có nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh, thường liên quan đến mục đích, thời gian, lợi ích, sự ủng hộ và cảm xúc. Dưới đây là những cách dùng chính của "for", vị trí trong câu và ví dụ minh họa.

---

1. "For" chỉ mục đích hoặc lý do (Purpose & Reason)

"For" được dùng để chỉ mục đích của một hành động hoặc lý do cho một điều gì đó.

🔹 Cấu trúc:

For + danh từ/cụm danh từ

🔹 Ví dụ:

This gift is for you. (Món quà này dành cho bạn.)

I bought flowers for my mother. (Tôi mua hoa cho mẹ tôi.)

She works hard for her family. (Cô ấy làm việc chăm chỉ vì gia đình.)

💡 Lưu ý:

Nếu muốn nói "để làm gì", dùng "to + động từ", không dùng "for + động từ". Ví dụ:

✅ I study hard to pass the exam. (Tôi học chăm để đỗ kỳ thi.)

❌ I study hard for pass the exam. (Sai)

---

2. "For" chỉ khoảng thời gian (Duration)

"For" được dùng khi nói về một khoảng thời gian kéo dài bao lâu.

🔹 Cấu trúc:

For + khoảng thời gian

🔹 Ví dụ:

I lived in London for five years. (Tôi đã sống ở London trong 5 năm.)

She waited for two hours. (Cô ấy đã đợi trong 2 giờ.)

We will stay here for a week. (Chúng tôi sẽ ở đây trong một tuần.)

💡 Lưu ý:

For dùng với khoảng thời gian (for three days, for a long time).

Since dùng với mốc thời gian bắt đầu (since 2010, since Monday).

✅ I have lived here for 5 years. (Tôi đã sống ở đây được 5 năm.)

✅ I have lived here since 2018. (Tôi đã sống ở đây từ năm 2018.)

---

3. "For" chỉ lợi ích hoặc người hưởng lợi (Benefit & Recipient)

"For" được dùng khi nói về một hành động mang lại lợi ích cho ai đó.

🔹 Cấu trúc:

For + người

🔹 Ví dụ:

Can you do this for me? (Bạn có thể làm việc này giúp tôi không?)

He cooked dinner for his wife. (Anh ấy nấu bữa tối cho vợ.)

I opened the door for the old man. (Tôi mở cửa cho ông cụ.)

---

4. "For" chỉ sự ủng hộ hoặc phản đối (Support & Preference)

"For" có thể được dùng khi nói về sự ủng hộ, đồng tình hoặc lựa chọn.

🔹 Cấu trúc:

For + danh từ/V-ing

🔹 Ví dụ:

I’m for the new policy. (Tôi ủng hộ chính sách mới.)

Are you for or against this idea? (Bạn ủng hộ hay phản đối ý tưởng này?)

Thank you for helping me. (Cảm ơn vì đã giúp tôi.)

💡 Lưu ý:

Khi dùng "for" trước một động từ, phải sử dụng V-ing. Ví dụ:

✅ She apologized for being late. (Cô ấy xin lỗi vì đã đến muộn.)

❌ She apologized for be late. (Sai)

---

5. "For" chỉ nguyên nhân hoặc lý do (Cause & Reason)

"For" có thể dùng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân của một hành động.

🔹 Cấu trúc:

For + danh từ/V-ing

🔹 Ví dụ:

He was fined for speeding. (Anh ấy bị phạt vì lái xe quá tốc độ.)

She got an award for her hard work. (Cô ấy nhận giải thưởng vì sự chăm chỉ.)

He was famous for his inventions. (Ông ấy nổi tiếng vì những phát minh của mình.)

---

6. "For" chỉ hướng hoặc mục tiêu (Direction & Goal)

"For" có thể dùng để diễn tả hướng đi hoặc mục tiêu của một hành động.

🔹 Cấu trúc:

Leave/Head for + địa điểm

🔹 Ví dụ:

She left for Paris yesterday. (Cô ấy đã rời đến Paris hôm qua.)

We are heading for the airport now. (Chúng tôi đang đi đến sân bay bây giờ.)

They set off for the mountains. (Họ lên đường đến vùng núi.)

---

7. "For" trong một số cụm từ cố định

For example (Ví dụ) → I love fruit, for example, bananas and apples.

For sure (Chắc chắn) → I will be there for sure.

For sale (Đang rao bán) → This house is for sale.

For the first time (Lần đầu tiên) → I traveled abroad for the first time last year.

For good (Mãi mãi) → She moved to Canada for good.

---

8. Vị trí của "for" trong câu

"For" thường xuất hiện ở:
✅ Giữa câu – Khi theo sau là danh từ/cụm danh từ hoặc động từ V-ing
✅ Cuối câu – Khi nhấn mạnh khoảng thời gian hoặc lý do

🔹 Ví dụ:

She bought a gift for her mom. (Giữa câu)

We stayed there for two weeks. (Cuối câu)
---
9. Bài tập thực hành
Hãy điền "for" vào chỗ trống nếu cần:
1. This present is ___ you.
2. We have lived here ___ ten years.
3. He was punished ___ cheating on the exam.
4. They are leaving ___ London tomorrow.
5. Thank you ___ your support.
6. I’m looking ___ a new job.
7. The store is open ___ 24 hours a day.
8. He apologized ___ being late.
---

10. Tóm tắt cách dùng "for"

Chỉ mục đích/lợi ích → I bought a gift for you.

Chỉ khoảng thời gian → We stayed there for two weeks.

Chỉ sự ủng hộ/lựa chọn → I’m for the new policy.

Chỉ nguyên nhân/lý do → He was fined for speeding.

Chỉ hướng/mục tiêu → She left for Paris yesterday.

Trong cụm từ cố định → For example, for sure, for good.

27/02/2025

Giới từ "on" – Vị trí trong câu, ý nghĩa và ví dụ

"On" là một giới từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ vị trí, thời gian, phương tiện, trạng thái và một số cụm từ cố định. Dưới đây là các cách dùng chính của "on", vị trí trong câu và ví dụ minh họa.

---

1. "On" chỉ vị trí (Place – Địa điểm)

"On" dùng để chỉ một vật ở trên bề mặt của cái gì đó.

🔹 Cấu trúc:

On + bề mặt

🔹 Ví dụ:

The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)

There is a picture on the wall. (Có một bức tranh trên tường.)

She put the keys on the chair. (Cô ấy đặt chìa khóa trên ghế.)

A fly is on the ceiling. (Có một con ruồi trên trần nhà.)

Lưu ý:

"On" dùng khi vật tiếp xúc với bề mặt (on the floor, on the roof, on the desk).

Nếu bên trong không gian, dùng "in" (in the room, in the bag).

---

2. "On" chỉ thời gian (Time – Thời gian cụ thể)

"On" được dùng để chỉ một ngày cụ thể hoặc một dịp đặc biệt.

🔹 Cấu trúc:

On + ngày/thứ/ngày đặc biệt

🔹 Ví dụ:

I was born on Monday. (Tôi sinh vào thứ Hai.)

She has a meeting on July 5th. (Cô ấy có cuộc họp vào ngày 5 tháng 7.)

We will travel on Christmas Day. (Chúng tôi sẽ đi du lịch vào ngày Giáng Sinh.)

He left on my birthday. (Anh ấy rời đi vào ngày sinh nhật tôi.)

Lưu ý:

Dùng "on" cho ngày cụ thể (on Monday, on July 5th, on my birthday).

Dùng "in" cho tháng, năm, mùa (in July, in 2023, in summer).

Dùng "at" cho giờ cụ thể (at 6 PM, at noon).

---

3. "On" chỉ phương tiện giao thông (Transportation)

"On" được dùng để chỉ phương tiện giao thông công cộng hoặc bề mặt phương tiện mà ta đứng/lên trên.

🔹 Cấu trúc:

On + phương tiện giao thông

🔹 Ví dụ:

She is on the bus. (Cô ấy đang trên xe buýt.)

I was on the train when you called. (Tôi đang trên tàu khi bạn gọi.)

He got on the plane. (Anh ấy đã lên máy bay.)

We were on a ship for a week. (Chúng tôi ở trên tàu trong một tuần.)

Lưu ý:

Dùng "on" với phương tiện công cộng (on a bus, on a train, on a plane).

Dùng "in" khi nói về xe hơi hoặc taxi (in a car, in a taxi).

---

4. "On" chỉ tình trạng hoặc trạng thái

"On" cũng có thể diễn tả trạng thái hoặc tình huống mà ai đó đang trải qua.

🔹 Cấu trúc:

On + trạng thái/tình huống

🔹 Ví dụ:

She is on a diet. (Cô ấy đang ăn kiêng.)

The TV is on. (TV đang bật.)

He is on vacation. (Anh ấy đang đi nghỉ mát.)

I am on duty today. (Hôm nay tôi đang trong ca trực.)

---

5. "On" chỉ sự phụ thuộc hoặc chủ đề

"On" được dùng khi nói về một chủ đề hoặc điều gì đó mà ai đó phụ thuộc vào.

🔹 Cấu trúc:

On + chủ đề/nguyên nhân

🔹 Ví dụ:

He gave a speech on climate change. (Anh ấy đã có một bài phát biểu về biến đổi khí hậu.)

This book is on history. (Cuốn sách này về lịch sử.)

She is on medication. (Cô ấy đang dùng thuốc.)

I rely on you. (Tôi phụ thuộc vào bạn.)

---

6. "On" trong một số cụm từ cố định

"On" xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định mà bạn cần ghi nhớ.

🔹 Ví dụ:

On purpose (Cố ý) → He did it on purpose.

On time (Đúng giờ) → She arrived on time.

On the way (Trên đường đi) → I’m on the way home.

On fire (Đang cháy) → The house is on fire!

On foot (Đi bộ) → I go to school on foot.

On sale (Đang giảm giá) → These shoes are on sale.

On the phone (Đang nói chuyện điện thoại) → She is on the phone.

---

7. Vị trí của "on" trong câu

"On" thường xuất hiện ở:
✅ Giữa câu – Khi theo sau là danh từ hoặc cụm danh từ
✅ Cuối câu – Khi dùng để nhấn mạnh trạng thái hoặc địa điểm

🔹 Ví dụ:

The keys are on the table. (Ở giữa câu)

He is on a business trip. (Cuối câu)

---

8. Bài tập thực hành

Hãy điền "on" vào chỗ trống nếu cần:

1. The picture is ___ the wall.
2. We have a meeting ___ Monday.
3. He is ___ the bus right now.
4. She is ___ vacation in Hawaii.
5. I read a book ___ history.
6. They are ___ sale this week.
7. He is ___ his way home

27/02/2025

Giới từ "in" – Vị trí trong câu, ý nghĩa và ví dụ
Giới từ "in" có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh, thường liên quan đến vị trí, thời gian, trạng thái và một số cách dùng đặc biệt. Dưới đây là những cách dùng chính của "in", vị trí trong câu và ví dụ minh họa.
---

1. "In" chỉ địa điểm (Place – Vị trí)
"In" được dùng để chỉ một không gian rộng lớn hoặc một khu vực có giới hạn (thành phố, quốc gia, phòng, hộp, xe hơi, v.v.).
🔹 Cấu trúc:
In + địa điểm rộng hoặc có giới hạn
🔹 Ví dụ:
She is in the room. (Cô ấy đang ở trong phòng.)
I live in Vietnam. (Tôi sống ở Việt Nam.)
There is water in the bottle. (Có nước trong chai.)
The kids are playing in the park. (Bọn trẻ đang chơi trong công viên.)
He is in the car. (Anh ấy đang trong xe.)
Lưu ý:
Dùng "in" khi nói về một không gian bao quanh (trong phòng, trong thành phố, trong công viên).
Nếu chỉ một điểm cụ thể, dùng "at" (at the door, at the station).

---

2. "In" chỉ thời gian (Time – Thời gian)
"In" được dùng để chỉ một khoảng thời gian dài như năm, tháng, mùa hoặc thế kỷ.
🔹 Cấu trúc:
In + tháng/năm/thế kỷ/mùa/khoảng thời gian
🔹 Ví dụ:
I was born in 2000. (Tôi sinh năm 2000.)
She will visit me in July. (Cô ấy sẽ đến thăm tôi vào tháng 7.)
We go skiing in winter. (Chúng tôi đi trượt tuyết vào mùa đông.)
In the morning, I usually drink coffee. (Vào buổi sáng, tôi thường uống cà phê.)
The world changed a lot in the 20th century. (Thế giới đã thay đổi rất nhiều vào thế kỷ 20.)
Lưu ý:
Dùng "in" cho thời gian dài (năm, tháng, mùa).
Dùng "on" cho ngày cụ thể (on Monday, on July 5th).
Dùng "at" cho thời gian cụ thể (at 5 PM, at midnight).

---

3. "In" chỉ trạng thái hoặc tình huống
"In" cũng được dùng để chỉ trạng thái hoặc tình huống mà ai đó đang trải qua.
🔹 Cấu trúc:
In + trạng thái/tình huống
🔹 Ví dụ:
He is in trouble. (Anh ấy đang gặp rắc rối.)
She is in love with him. (Cô ấy đang yêu anh ấy.)
The company is in crisis. (Công ty đang trong khủng hoảng.)
He is in a hurry. (Anh ấy đang vội.)
They are in danger. (Họ đang gặp nguy hiểm.)

---

4. "In" chỉ cách thức hoặc phương tiện

"In" có thể được dùng để diễn tả cách thức thực hiện một hành động, đặc biệt là phương tiện đi lại hoặc ngôn ngữ.
🔹 Cấu trúc:
In + phương tiện/ngôn ngữ/hình thức
🔹 Ví dụ:
She wrote the letter in English. (Cô ấy viết lá thư bằng tiếng Anh.)
He arrived in a taxi. (Anh ấy đến bằng taxi.)
Please answer in detail. (Vui lòng trả lời chi tiết.)
They traveled in a car. (Họ đi du lịch bằng ô tô.)
Lưu ý:
Dùng "in" với xe hơi, taxi (in a car, in a taxi).
Nhưng dùng "on" với xe buýt, tàu, máy bay (on a bus, on a train, on a plane).

---

5. "In" chỉ khoảng thời gian trong tương lai
Khi nói về một hành động sẽ xảy ra sau một khoảng thời gian, ta dùng "in".
🔹 Cấu trúc:
In + khoảng thời gian (sau bao lâu)
🔹 Ví dụ:
I will call you in 10 minutes. (Tôi sẽ gọi bạn sau 10 phút.)
She will be here in two hours. (Cô ấy sẽ có mặt ở đây sau hai giờ.)
The train will leave in a few minutes. (Tàu sẽ khởi hành trong vài phút nữa.)
Lưu ý:
"In" dùng khi nói về một khoảng thời gian từ hiện tại đến tương lai.

---

6. "In" trong một số cụm từ cố định
"IN" cũng xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định quan trọng:
🔹 Ví dụ:
In fact (Thực tế) → In fact, I don’t like coffee.
In general (Nhìn chung) → In general, cats are independent animals.
In the end (Cuối cùng) → In the end, we decided to stay home.
In my opinion (Theo quan điểm của tôi) → In my opinion, this movie is great.
In advance (Trước) → You should book your tickets in advance.
In charge of (Chịu trách nhiệm) → She is in charge of the project.

---

7. Vị trí của "in" trong câu
"IN" thường xuất hiện ở:
✅ Giữa câu – Khi theo sau là danh từ hoặc cụm danh từ
✅ Cuối câu – Khi dùng để nhấn mạnh trạng thái hoặc địa điểm
🔹 Ví dụ:
He is in the room. (Ở giữa câu)
They arrived late but were still in a good mood. (Cuối câu)

---
8. Bài tập thực hành
Hãy điền "in" vào chỗ trống nếu cần:
1. She was born ___ 2001.
2. They are playing ___ the garden.
3. He will be here ___ 15 minutes.
4. She wrote the essay ___ French.
5. The book is ___ the bag.
6. I prefer traveling ___ a car.
7. We go swimming ___ summer.

27/02/2025

Giới từ "at" – Vị trí trong câu, ý nghĩa và ví dụ

"At" là một giới từ phổ biến trong tiếng Anh, có nhiều cách sử dụng tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách dùng chính của "at", vị trí trong câu và ví dụ minh họa.

---

1. "At" chỉ địa điểm (Place)

"At" dùng để chỉ một điểm cụ thể, một địa điểm nhỏ hoặc một vị trí chính xác.

🔹 Cấu trúc:

At + địa điểm cụ thể

🔹 Ví dụ:

I’m at the bus stop. (Tôi đang ở trạm xe buýt.)

She is waiting at the door. (Cô ấy đang đợi ở cửa.)

We met at the café. (Chúng tôi gặp nhau ở quán cà phê.)

He is at school now. (Anh ấy đang ở trường.)

Lưu ý:

"At" dùng cho địa điểm nhỏ (at home, at school, at the bus stop).

Nếu muốn nói về một khu vực rộng hơn, dùng "in" (Ví dụ: in the city, in the park).

---

2. "At" chỉ thời gian (Time)

"At" thường được dùng để chỉ thời điểm cụ thể, giờ hoặc một khoảng thời gian nhất định.

🔹 Cấu trúc:

At + giờ

At + thời điểm cụ thể trong ngày

At + dịp đặc biệt

🔹 Ví dụ:

The class starts at 8 AM. (Lớp học bắt đầu lúc 8 giờ sáng.)

She goes to bed at midnight. (Cô ấy đi ngủ lúc nửa đêm.)

I was born at Christmas. (Tôi sinh vào dịp Giáng Sinh.)

The meeting is at lunchtime. (Cuộc họp diễn ra vào giờ ăn trưa.)

Lưu ý:

"At" dùng cho giờ cụ thể (at 5 PM).

Dùng "in" cho tháng/năm/mùa (in July, in 2023, in summer).

Dùng "on" cho ngày cụ thể (on Monday, on my birthday).

---

3. "At" chỉ trạng thái hoặc tình huống

"At" có thể được dùng để diễn tả trạng thái, cảm xúc hoặc tình huống xảy ra.

🔹 Cấu trúc:

At + trạng thái/tình huống

🔹 Ví dụ:

She is at work. (Cô ấy đang làm việc.)

He is at risk. (Anh ấy đang gặp rủi ro.)

They are at war. (Họ đang trong chiến tranh.)

I’m at peace now. (Bây giờ tôi cảm thấy bình yên.)

---

4. "At" chỉ mức độ hoặc tốc độ

"At" có thể được dùng để chỉ một mức độ, tốc độ hoặc giá trị nào đó.

🔹 Cấu trúc:

At + tốc độ/mức độ

🔹 Ví dụ:

He drove at 100 km/h. (Anh ấy lái xe với tốc độ 100 km/h.)

She spoke at a low volume. (Cô ấy nói với âm lượng nhỏ.)

The company is growing at a fast rate. (Công ty đang phát triển với tốc độ nhanh.)

He is selling the car at $10,000. (Anh ấy đang bán chiếc xe với giá 10.000 đô.)

---

5. "At" + danh động từ (V-ing) để chỉ hành động cụ thể mà ai đó thử làm

"At" cũng được dùng để chỉ một hành động mà ai đó thử làm hoặc trải nghiệm.

🔹 Cấu trúc:

Have a go at + V-ing (Thử làm gì)

I'll have a go at baking a cake. (Tôi sẽ thử nướng bánh.)

She had a go at painting. (Cô ấy đã thử vẽ tranh.)

Try one's hand at + V-ing (Thử sức với cái gì)

He tried his hand at fishing. (Anh ấy thử câu cá.)

She is trying her hand at writing a novel. (Cô ấy đang thử viết tiểu thuyết.)

---

6. "At" trong một số cụm từ cố định

"At" xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định mà bạn cần ghi nhớ.

🔹 Ví dụ:

At the moment (Hiện tại) → I’m busy at the moment.

At first (Lúc đầu) → At first, I didn’t like it.

At last (Cuối cùng) → At last, we arrived.

At least (Ít nhất) → You should sleep at least 7 hours.

At once (Ngay lập tức) → Come here at once!

---

7. Vị trí của "at" trong câu

"At" thường xuất hiện ở:
✅ Giữa câu – Khi theo sau là danh từ hoặc cụm danh từ
✅ Cuối câu – Khi dùng để nhấn mạnh một trạng thái hoặc vị trí

🔹 Ví dụ:

He is waiting at the bus stop. (Ở giữa câu)

We arrived late but had fun at the party. (Cuối câu)

---

8. Bài tập thực hành

Hãy điền "at" vào chỗ trống nếu cần:

1. She was born ___ night.

2. They are sitting ___ the table.

3. The train leaves ___ 6 PM.

4. He is ___ work right now.

5. I saw him ___ the airport.

6. I’ll have a go ___ learning Spanish.

7. He is driving ___ 80 km/h.

---

Tóm lại:

"At" dùng để chỉ vị trí cụ thể (at the door, at school).

"At" chỉ thời gian cụ thể (at 5 PM, at Christmas).

"At" chỉ trạng thái/tình huống (at risk, at war).

"At" chỉ mức độ, tốc độ (at 100 km/h, at a fast rate).

"At" + V-ing chỉ một hành động ai đó thử làm (have a go at baking).

Từ "have" là một trong những động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh và có nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây ...
27/02/2025

Từ "have" là một trong những động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh và có nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những nghĩa chính của "have" và cách dùng trong từng tình huống.

1. Nghĩa "có" (sở hữu)

"Have" được dùng để diễn tả sự sở hữu hoặc có cái gì đó.

Ví dụ:

I have a new car. (Tôi có một chiếc xe mới.)

She has a beautiful house. (Cô ấy có một ngôi nhà đẹp.)

They have three children. (Họ có ba đứa con.)

Lưu ý:

Ở thì hiện tại đơn, have đi với I, you, we, they, còn has đi với he, she, it.

Ở thì quá khứ, dùng had cho tất cả các ngôi.

---

2. Nghĩa "ăn, uống"

"Have" có thể thay thế cho eat (ăn) và drink (uống).

Ví dụ:

I have breakfast at 7 AM. (Tôi ăn sáng lúc 7 giờ sáng.)

She had a cup of coffee. (Cô ấy đã uống một tách cà phê.)

Let’s have lunch together! (Hãy ăn trưa cùng nhau nào!)

---

3. Nghĩa "trải nghiệm, trải qua"

"Have" có thể được dùng để chỉ một trải nghiệm hoặc một sự kiện nào đó.

Ví dụ:

We had a great time at the party. (Chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở bữa tiệc.)

Did you have fun at the concert? (Bạn có vui ở buổi hòa nhạc không?)

She had a bad day at work. (Cô ấy có một ngày làm việc không tốt.)

---

4. Nghĩa "bị" (dùng với bệnh tật)

Khi nói về bệnh tật, "have" có thể thay thế cho "suffer from" (bị bệnh gì đó).

Ví dụ:

I have a headache. (Tôi bị đau đầu.)

She has a cold. (Cô ấy bị cảm lạnh.)

He had the flu last week. (Anh ấy bị cúm tuần trước.)

---

5. Nghĩa "bắt buộc ai làm gì" (have + someone + V)

Cấu trúc have + someone + V có nghĩa là khiến ai đó làm gì.

Ví dụ:

I had my friend help me with my homework. (Tôi nhờ bạn tôi giúp làm bài tập.)

She had her assistant book a flight. (Cô ấy bảo trợ lý đặt vé máy bay.)

---

6. Nghĩa "cho phép ai đó làm gì" (have + something + V3 - bị động)

Dùng khi ai đó làm gì đó cho mình, thường gặp trong ngữ cảnh dịch vụ.

Ví dụ:

I had my hair cut yesterday. (Tôi đã đi cắt tóc hôm qua.)

She had her car repaired. (Cô ấy đã cho sửa xe của mình.)

We are having our house painted. (Chúng tôi đang cho sơn lại nhà.)

---

7. Nghĩa "phải làm gì đó" (have to + V)

Dùng "have to" để diễn tả sự bắt buộc hoặc cần làm gì đó.

Ví dụ:

I have to go to work early. (Tôi phải đi làm sớm.)

She has to study for the exam. (Cô ấy phải học cho kỳ thi.)

Do we have to finish this today? (Chúng ta có phải hoàn thành cái này hôm nay không?)

---

8. Một số cụm từ thông dụng với "have":
Have a look at this picture - Nhìn vào
You look have a rest after work - Nghỉ ngơi
Let's have a chat later - Trò chuyện
I'll have a go at baking a cake - Thử làm gì đó
I have a feeling that he will come - Có cảm giác

"So" và "too" đều có nghĩa là "cũng" hoặc "quá" nhưng có cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là sự khác biệ...
27/02/2025

"So" và "too" đều có nghĩa là "cũng" hoặc "quá" nhưng có cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là sự khác biệt chính và ví dụ minh họa:

1. So

"So" thường được dùng để diễn tả sự đồng tình trong câu khẳng định, hoặc để nhấn mạnh một mức độ nào đó.

a) Diễn tả sự đồng tình

Cấu trúc:

So + trợ động từ + chủ ngữ

Ví dụ:

She likes coffee. So do I. (Cô ấy thích cà phê. Tôi cũng vậy.)

He can swim. So can his brother. (Anh ấy có thể bơi. Anh trai anh ấy cũng vậy.)

b) Nhấn mạnh mức độ

"So" có thể đứng trước tính từ hoặc trạng từ để nhấn mạnh mức độ.

Ví dụ:

It’s so cold today! (Hôm nay lạnh quá!)

She runs so fast. (Cô ấy chạy rất nhanh.)

---

2. Too

"Too" cũng mang nghĩa là "cũng" nhưng có cách sử dụng khác với "so".

a) Diễn tả sự đồng tình

Cấu trúc:

Chủ ngữ + động từ + too

Ví dụ:

She likes coffee. I do too. (Cô ấy thích cà phê. Tôi cũng vậy.)

He can swim. His brother can too. (Anh ấy có thể bơi. Anh trai anh ấy cũng vậy.)

Lưu ý: "Too" thường đứng ở cuối câu, trong khi "so" đứng đầu mệnh đề.

b) Diễn tả mức độ "quá" (thường mang ý tiêu cực)

Ví dụ:

It’s too cold to go outside. (Trời quá lạnh để ra ngoài.)

This bag is too heavy for me. (Cái túi này quá nặng đối với tôi.)

---

Bài tập nhỏ

Hãy chọn "so" hoặc "too" để hoàn thành câu dưới đây:

1. She is very tired. I am ____.

2. The weather is ____ hot to go outside.

3. He loves playing football. His brother does ____.

4. The movie was ____ interesting!

5. She can dance. I can ____.

Hội thoại: Phỏng vấn xin việcInterviewer: Good morning! Thank you for coming in today. Please have a seat.(Chào buổi sán...
26/02/2025

Hội thoại: Phỏng vấn xin việc

Interviewer: Good morning! Thank you for coming in today. Please have a seat.
(Chào buổi sáng! Cảm ơn bạn đã đến hôm nay. Mời bạn ngồi.)

Candidate: Good morning! Thank you for having me.
(Chào buổi sáng! Cảm ơn vì đã mời tôi đến.)

Interviewer: Let’s start with a simple question. Can you tell me a little about yourself?
(Hãy bắt đầu với một câu hỏi đơn giản nhé. Bạn có thể giới thiệu một chút về bản thân không?)

Candidate: Sure! My name is Alex, and I recently graduated with a degree in Business Administration. I have experience working as a sales intern, where I developed strong communication and problem-solving skills.
(Chắc chắn rồi! Tôi là Alex và tôi vừa tốt nghiệp ngành Quản trị Kinh doanh. Tôi có kinh nghiệm làm thực tập sinh bán hàng, nơi tôi đã phát triển kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề.)

Interviewer: That’s great! Why do you want to work for our company?
(Tuyệt! Tại sao bạn muốn làm việc cho công ty chúng tôi?)

Candidate: I admire your company’s commitment to innovation and customer service. I believe my skills and enthusiasm align well with your team, and I would love to contribute to your success.
(Tôi rất ngưỡng mộ cam kết của công ty trong việc đổi mới và phục vụ khách hàng. Tôi tin rằng kỹ năng và sự nhiệt huyết của mình phù hợp với đội ngũ của công ty, và tôi rất muốn đóng góp vào sự thành công của công ty.)

Interviewer: That’s wonderful to hear! Can you describe a challenge you faced at work and how you handled it?
(Tốt quá! Bạn có thể mô tả một thử thách mà bạn đã gặp phải trong công việc và cách bạn xử lý nó không?)

Candidate: Sure! During my internship, we had a last-minute issue with a client order. I took the initiative to coordinate with different departments and managed to resolve the problem quickly, ensuring the client was satisfied.
(Chắc chắn rồi! Trong thời gian thực tập, chúng tôi gặp một vấn đề với đơn hàng của khách hàng vào phút chót. Tôi đã chủ động phối hợp với các bộ phận khác nhau và nhanh chóng giải quyết vấn đề, đảm bảo khách hàng hài lòng.)

Interviewer: That’s impressive! Do you have any questions for me?
(Ấn tượng đấy! Bạn có câu hỏi nào dành cho tôi không?)

Candidate: Yes! Could you tell me more about the team I would be working with?
(Có ạ! Anh/chị có thể cho tôi biết thêm về đội nhóm mà tôi sẽ làm việc cùng không?)

Interviewer: Absolutely! You’ll be working with a dynamic and supportive team. We focus on collaboration and personal growth.
(Chắc chắn rồi! Bạn sẽ làm việc với một đội nhóm năng động và hỗ trợ lẫn nhau. Chúng tôi tập trung vào sự hợp tác và phát triển cá nhân.)

Candidate: That sounds great! Thank you for your time.
(Nghe thật tuyệt! Cảm ơn anh/chị vì đã dành thời gian.)

Interviewer: Thank you, Alex! We’ll be in touch soon.
(Cảm ơn bạn, Alex! Chúng tôi sẽ sớm liên lạc với bạn.)

Address

Quận 4
Ho Chi Minh City
70000

Opening Hours

Monday 09:00 - 17:00
Tuesday 09:00 - 17:00
Wednesday 09:00 - 17:00
Thursday 09:00 - 17:00
Friday 09:00 - 17:00

Telephone

+84923095741

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Trần gỗ tự nhiên Gomex posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Business

Send a message to Trần gỗ tự nhiên Gomex:

Share