04/03/2025
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỂ TÍNH CÁCH
1 傲慢 àomàn Ngạo mạn, kiêu căng
2 暴力 bào lì Bạo lực
3 保守 bǎoshǒu Bảo thủ
4 暴躁 bàozào Nóng nảy
5 卑鄙 bēibǐ Đê tiện, hèn hạ, bỉ ổi
6 悲观 bēiguān Bi quan
7 笨拙 bèn zhuō Đần độn, vụng về, ngốc, kém thông minh
8 变态 biàntài Biến thái
9 博学 bóxué Có học vấn, học rộng
10 不孝 bú xiào Bất hiếu
11 沉默 chénmò Trầm lặng, im lặng
12 冲动 chōngdòng Bốc đồng
13 丑陋 chǒu lòu Xấu
14 粗鲁 cūlǔ Thô lỗ, lỗ máng
15 大胆 dàdǎn Mạnh dạn
16 大方 dàfāng Rộng rãi, hào phóng
17 呆板 dāibǎn Khô khan, cứng nhắc
18 淡漠 dàn mò Lạnh lùng
19 胆小 dǎn xiǎo Nhút nhát, nhát gan
20 单纯 dānchún Đơn thuần, đơn giản
21 懂事 dǒngshì Hiểu chuyện, biết điều
22 多变 duō biàn Hay thay đổi
23 恶毒 Èdú Độc ác
24 风趣 fēngqù Dí dỏm hài hước
25 负面 fù miàn Tiêu cực
26 肤浅 fūqiǎn Nông cạn
27 感性 gǎnxìng Cảm tính
28 搞笑 gǎoxiào Hài hước, khôi hài, tiếu lâm
29 耿直 gěng zhí Trung thực
30 古怪 gǔguài Cổ quái, gàn dở, lập dị
31 果断 guǒduàn Quả quyết, quyết đoán
32 孤僻 gūpì Lầm lì, cô độc
33 固执 gùzhí Cố chấp
34 害羞 hài xiū Ngại ngùng, thiếu tự tin
35 含蓄 hánxù Kín đáo
36 好客 hào kè Hiếu khách
37 好色 hàosè Háo sắc, phóng đãng
38 豪爽 háoshuǎng Thẳng thắn
39 和善 hé shàn Vui tính
40 合群 héqún Hòa đồng
41 豁达 huòdá Rộng rãi, rộng lượng
42 活泼 huópō Sôi nổi, hoạt bát
43 积极 jī jí Tích cực
44 健忘 jiàn wàng Đãng trí
45 健壮 jiàn zhuàng Mạnh mẽ
46 节俭 jiéjiǎn Tiết kiệm, tằn tiện
47 谨慎 Jǐnshèn Cẩn thận, thận trọng
48 机智 jīzhì Nhanh trí, linh hoạt
49 开放 kāifàng Cởi mở, thoải mái
50 开朗 kāilǎng Vui tính, cởi mở
51 慷慨 kāng kǎi Hào phóng
52 刻薄 kèbó Hà khắc, khắt khe, cay nghiệt
53 抠门 kōu mén Rẻ tiền / keo kiệt
54 懒惰 lǎnduò Lười biếng
55 乐观 lèguān Lạc quan
56 冷淡 lěngdàn Lạnh nhạt
57 冷静 lěngjìng Bình tĩnh
58 冷漠 lěngmò Lạnh nhạt, hờ hững
59 吝啬 lìnsè Keo kiệt, bủn xỉn
60 利索 lìsuǒ Nhanh nhẹn, hoạt bát
61 理智 lǐzhì Có lý trí
62 鲁莽 lǔmǎng Lỗ máng
63 马虎 / 粗心 mǎhǔ / cūxīn Qua loa, cẩu thả
64 腼腆 miǎn tiǎn Thẹn thùng, xấu hổ, e thẹn
65 明智 míngzhì Khôn ngoan, sáng suốt, khôn khéo
66 耐心 nài xīn Nhẫn nại
67 内在心 nèi zài xīn Trầm lặng, khép kín
68 内向 Nèixiàng Hướng nội
69 谦虚 qiānxū Khiêm tốn
70 勤奋 qínfèn Cần cù, chuyên cần, chăm chỉ
71 轻浮 qīngfú Nói năng tùy tiện, suồng sã, khiếm nhã
72 情绪化 qíngxù huà Dễ xúc cảm, dễ xúc động
73 缺德 quēdé Thất đức, thiếu đạo đức
74 忍耐 rěnnài Biết kiềm chế, nhẫn nhịn
75 任性 Rènxìng Ngang bướng
76 软弱 Ruǎnruò Yếu đuối, hèn yếu
77 善良 Shànliáng Lương thiện
78 神经质 shénjīngzhì Dễ xúc cảm, thần kinh
79 斯文 sī wén Lịch sự, lịch thiệp
80 随和 suí he Dễ tính, hiền hòa, dễ gần
81 随便 suíbiàn Tùy tiện, tự nhiên
82 贪婪 tānlán Tham lam
83 坦率 tǎnshuài Thẳng thắn, bộc trực
84 体贴 tǐ tiē Ân cần, biết quan tâm, chu đáo
85 调皮 / 淘气 tiáopí / táoqì Nghịch ngợm, bướng bỉnh
86 听话 / 乖 tīnghuà / guāi Vâng lời, ngoan ngoãn
87 外向 wàixiàng Hướng ngoại
88 顽皮 wán pí Bướng bỉnh, cố chấp
89 温和 wēnhé Hòa nhã, ôn hòa
90 稳重 wěnzhòng Thận trọng vững vàng
91 务实 wù shí Thực dụng
92 无知 wú zhī Không biết gì
93 狭隘 xiá’ài Hẹp hòi
94 下流 xiàliú Hạ lưu, hèn hạ
95 现实 / 踏实 xiàn shí / tà shí Thực tế
96 小气 xiǎoqì Nhỏ mọn
97 孝顺 xiàoshùn Có hiếu, hiếu thuận
98 凶 xiōng Hung dữ, hung ác
99 细心 xìxīn Tỉ mỉ
100 虚伪 xūwèi Giả dối, đạo đức giả
101 严肃 yán sù Nghiêm túc
102 淫荡 yíndàng Dâm đãng, dâm dật
103 英明 yīngmíng Anh minh, sáng suốt
104 勇敢 yǒng gǎn Dũng cảm
105 友好 yǒu hǎo Thân thiện
106 幽默 yōu mò Hài hước
107 优雅 yōu yā Duyên dáng, thanh lịch, tao nhã, thanh nhã
108 犹豫 yóuyù Ngập ngừng, do dự, phân vân
109 幼稚 yòuzhì Ấu trĩ, trẻ con, ngây thơ
110 愚蠢 yúchǔn Ngu xuẩn
111 正直 zhèngzhí Chính trực, ngay thẳng
112 忠诚 zhōngchéng Trung thành
113 自恋 zì liàn Tự luyến
114 自卑 zìbēi Tự ti
115 自嘲 zìcháo Tự ti, tự đánh giá thấp mình
116 自私 zìsī Ích kỷ
117 自信 zìxìn Tự tin