25/06/2025
🟨 1. Muốn – (biểu thị nguyện vọng, ý định)
📌 Cấu trúc: S + 要 + V / danh từ
✅ Ví dụ:
• 我要喝水。
Wǒ yào hē shuǐ.
→ Tôi muốn uống nước.
• 他要买一本书。
Tā yào mǎi yì běn shū.
→ Anh ấy muốn mua một quyển sách.
⸻
🟨 2. Cần, phải – (biểu thị nhu cầu hoặc bắt buộc)
📌 Nghĩa giống với “phải, cần phải làm gì đó”
📌 Cấu trúc: S + 要 + V
✅ Ví dụ:
• 明天我们要上课。
Míngtiān wǒmen yào shàngkè.
→ Ngày mai chúng ta phải học.
• 去中国要签证。
Qù Zhōngguó yào qiānzhèng.
→ Đi Trung Quốc cần visa.
⸻
🟨 3. Sắp… rồi – (biểu thị hành động sắp xảy ra)
📌 Dùng với 了 để diễn tả hành động sắp tới.
📌 Cấu trúc: S + 要 + V + 了
✅ Ví dụ:
• 我们要考试了。
Wǒmen yào kǎoshì le.
→ Chúng tôi sắp thi rồi.
• 火车要开了。
Huǒchē yào kāi le.
→ Tàu sắp chạy rồi.
⸻
🟨 4. Muốn ai làm gì – (biểu thị yêu cầu người khác)
📌 Cấu trúc: S + 要 + người khác + động từ
✅ Ví dụ:
• 老师要我们多练习。
Lǎoshī yào wǒmen duō liànxí.
→ Giáo viên muốn chúng tôi luyện tập nhiều hơn.
• 妈妈要我早睡觉。
Māmā yào wǒ zǎo shuìjiào.
→ Mẹ muốn tôi ngủ sớm.
⸻
🟨 5. Nếu… thì… – Dùng trong cấu trúc giả định
📌 Cấu trúc: 要是…,就…
📌 “要” có thể viết đầy đủ là “要是” (nếu như)
✅ Ví dụ:
• 要你喜欢,就买吧。
Yào nǐ xǐhuān, jiù mǎi ba.
→ Nếu bạn thích thì mua đi.
• 要是明天下雨,就不去爬山了。
Yàoshi míngtiān xiàyǔ, jiù bù qù páshān le.
→ Nếu mai mưa thì không đi leo núi nữa.
Vì sự thành công của bạn - chiến đấu nha 🤜