
09/12/2024
Bản tin phân bón ngày 09/12/2024......................................................
1. URE:
- Ure Phú Mỹ : 10,250 Kho trung chuyển. Giá lệnh 10.300 (18/11/2024)
- Ure Cà Mau : 10,600 Kho trung chuyển. Giá lệnh 10.600 (04/11/2024)
- Ure Hà Bắc : 10,000 Giá lệnh tại Nhà Máy
- Ure Ninh Bình : 9,800 Kho khu vực HCM
- Ure Brunei : 9,800 Kho khu vực HCM
- Ure Malaysia : 9,800 Kho khu vực HCM
2. SA:
- SA Capro china (hạt nhỏ) : 4,400 tại HCM
- SA Capro china (hạt trung) : 4,050 Kéo Cont
- SA Capro china (hạt trung) : 4,400 Kho khu vực HCM
- SA Capro china (hạt to) : 4,600 Hàng tàu, Cảng Quy Nhơn
- SA Capro china (công nghệ Nhật) : 4,600 Quy Nhơn
- SA Thái (hạt tròn, đục) : 6,200 Kho khu vực HCM
- SA Nhật (Kim Cương) : 6,000 Quy Nhơn/HCM
- SA Nhật Ube Vàng : 4,600 Kho khu vực HCM
- SA Nhật Toray : 4,500 Kho khu vực HCM
- SA bột (trắng, trắng ngà) : 3,800 Lào Cai
- SA bột (Sài Gòn) : 4,100 Kéo Cont
3. DAP:
- DAP64 Korea (hạt đen) : 24,000 Nguyễn Phan. HCM
- DAP64 Korea (hạt đen) : 23,700 Tường Nguyên, HCM, QN
- DAP64 Vân Thiên hóa (Xanh) : 18,700 Kho khu vực Cần Thơ
- DAP64 Vân Thiên hóa (Vàng) : 17,200 Long An, Cần Thơ
- DAP64 Tường Phong (Xanh) : 16,500 Kho khu vực HCM
- DAP64 Tường Phong (Nâu) : 16,400 Kho khu vực HCM
- DAP64 Nga (xanh) : 17,500 Kho khu vực HCM
- DAP64 Kailin (vàng) : 17,000 Đồng Nai
- DAP64 Xingfa (nâu) : 16,300 Kho Cảng Hiệp Phước
- DAP64 Yihua (Xanh : 16,900 Bao zin
- DAP64 Yihua (Vàng) : 16,500 Bao zin
- DAP64 Yihua (vàng) : 17,200 Bao Cà Mau
- DAP64 Humic (hạt đen) : 18,000 Kho khu vực HCM
- DAP64 Đức Giang (Vàng) : 15,800
- DAP64 Ả Rập Saudi (đen) : 18,000 HCM, LA
- DAP64 Lục Quốc (Vàng) : 15,700 Long Hải, HCM
- DAP60 Vân Thiên Hóa (Xanh) : 16,500 HCM
- DAP51 Lào Cai (Xanh) : 15,300 Kho khu vực HCM
- DAP51 Lào Cai (Đen) : 14,800 Kho khu vực HCM
- DAP51 Đình Vũ (Xanh) : 14,700 Kho khu vực HCM
- DAP51 Đình Vũ (Vàng) : 14,500 Kho khu vực HCM
- DAP51 Đình Vũ (Đen) : 14,800 Kho khu vực HCM
4. KALI Miểng:
- Israel miểng : 8,900 Kho khu vực HCM
- Nga miểng : 8,400 Kho khu vực HCM
- Canada miểng : 8,500 Kho khu vực HCM
- Uzbekistan miểng : 8,500 Kho khu vực HCM
- Lào miểng : 8,100 Kho khu vực HCM
5. KALI Bột:
- Israel bột : 7,900 Kho khu vực HCM
- Nga bột : 7,500 "Kho khu vực HCM,
7.800 QN"
- Canada bột : 7,800 "Kho khu vực HCM
8.000 QN"
- Uzbekistan bột : 7,900 Kho khu vực HCM
- Lào bột : 7,200 Kho khu vực HCM
6. SOP (Kali Sunphate):
- China : 16,000 Kho khu vực HCM
- USA _bao giấy : 23,000 Kho khu vực HCM
- USA_bao đóng : 20,000 Kho khu vực HCM
- Đài Loan : 18,500 Kho khu vực HCM
- Singapore : 19,500 Kho khu vực HCM
- Korea : 21,000 Kho khu vực HCM
- Indonesia : 17,300 Kho khu vực HCM
7. NPK 16-16-8:
- Ba Con Cò : 12,100 Kho khu vực HCM, Cần Thơ
- Việt Nhật : 11,800 Sang tay tại nhà máy Bịa Vũng Tàu/Cần Thơ
- Cà Mau : 10,800 Kho trung chuyển (Lệnh NM 11.800)
- Phú Mỹ : 11,600 Kho trung chuyển (Lệnh NM 12.550)
- Bình Điền tạo hạt : 11,800 Sang tay tại Nhà máy (Lệnh NM 12.460)
- Korea : 10,700 Kho khu vực HCM
- Nga : 12,300 Kho khu vực HCM
8. MAP:
- MAP10-50 Đức Giang : 15,000 HCM
- MA10-50 China : 14,000 HCM
9. AMOL:
- Amol China (hạt đỏ) : 3,800 HCM
- Amol China (hạt trắng) : 3,500 HCM
10. LÂN:
- Lân Lâm Thao : 4,950 HCM..
* Đây là giá bán phân phối số lượng lớn tại khu Vực HCM, Cần thơ, Đông Nam Bộ và Miền Trung
* Đây là trang cá nhân không phải của bất kỳ tổ chức nào
* Đây là bản tin mang tính chất tham khảo