03/02/2024
TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI
=======================
1 Chào giá 询盘 Xún pán
2 Hỏi giá 发盘 fā pán
3 Người chào giá 实盘 shí pán
4 Công ty 公司 Gōngsī
5 Thị trường 市场 shìchǎng
6 Xí nghiệp, doanh nghiệp 企业 qǐyè
7 Đầu tư 投资 tóuzī
8 Ngân hàng 银行 yínháng
9 Đô la Mỹ 美元 měiyuán
10 Vốn 资金 zījīn
11 Kinh doanh, nghiệp vụ 业务 yèwù
12 Tăng trưởng 增长 zēngzhǎng
13 Sản phẩm 产品 chǎnpǐn
14 Giá 价格 jiàgé
15 Quản trị, quản lý 管理 guǎnlǐ
16 Nền kinh tế 经济 jīngjì
17 Rủi ro 风险 fēngxiǎn
18 Khoản vay 贷款 dàikuǎn
19 Vốn lớn, vốn hoá lớn 大盘 dàpán
20 Ngành 行业 hángyè
21 Quỹ, ngân quỹ 基金 jījīn
22 Tài chính 金融 jīnróng
23 Sản xuất 生产 shēngchǎn
24 Kinh doanh, quản lý 经营 jīngyíng
25 Kinh tế tài chính 财经 cáijīng
26 Khách hàng 客户 kèhù
27 Phát hành (niêm yết một công ty trên thị trường chứng khoán) 上市 shàngshì
28 Công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán 上市公司 shàngshì gōngsī
29 Giao dịch 交易 jiāoyì
30 Trông nom, giám sát 监管 jiānguǎn
31 Tăng lên 上涨 shàngzhǎng
32 Bán 销售 xiāoshòu
33 Xu hướng 走势 zǒushì
34 Cổ phiếu 股票 gǔpiào
35 Cổ phần riêng lẻ 个股 gègǔ
36 Phát hành 发行 fāxíng
37 Vốn 资产 zīchǎn
38 Thương hiệu, nhãn hiệu 品牌 pǐnpái
39 Bảo hiểm 保险 bǎoxiǎn
40 Giá thị trường 行情 hángqíng
41 Mất, rớt (giá) 下跌 xiàdié
42 Nhân dân tệ 人民币 rénmínbì
43 Biên độ lớn 大幅 dàfú
44 Cải cách 改革 gǎigé
45 Toàn cầu 全球 quánqiú
46 Khách hàng 消费者 xiāofèi zhě
47 Công nghiệp 产业 chǎnyè
48 Cơ cấu tài chính, tổ chức tài chính 金融机构 jīnróng jīgòu
49 Hồi phục 反弹 fǎntán
50 Lợi nhuận 利润 lìrùn
51 Thông tin 信息 xìnxī
52 Giá cổ phiếu 股价 gǔjià
53 Chi phí, giá thành 成本 chéngběn
54 Đàm phán giá cả 价格谈判 Jiàgé tánpàn
55 Đơn đặt hàng 定单 Dìngdān
56 Đơn đặt hàng dài hạn 长期定单 Chángqí dìngdān
57 Đơn đặt hàng tơ lụa 丝绸定货单 Sīchóu dìnghuò dān
58 Hợp đồng mua hàng 购货合同 Sīchóu dìnghuò dān
59 Hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán 销售合同 Xiāoshòu hétóng
60 Hợp đồng tương hỗ 互惠合同 Hùhuì hétóng
61 Ký kết hợp đồng 合同的签定 Hétóng de qiān dìng
62 Vi phạm hợp đồng 合同的违反 Hétóng de wéifǎn
63 Đình chỉ hợp đồng 合同的终止 Hétóng de zhōngzhǐ
64 Tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa 货物清单 Huòwù qīngdān
65 Bảng kê khai hàng hóa ,manifest 舱单 Cāng dān
66 Vận chuyển hàng hóa bằng container 集装箱货运 Jízhuāngxiāng huòyùn
67 Giao hàng tại xưởng 工厂交货 Gōngchǎng jiāo huò
68 Giao dọc mạn tàu ( 启运港)船边交货 (Qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò
69 Giao hàng trên tàu 船上交货 Chuánshàng jiāo huò
70 Giao cho người vận tải 货交承运人(指定地点) Huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn)
71 Giao hàng tại kho 仓库交货 Cāngkù jiāo huò
72 Giao tai biên giới 边境交货 Biānjìng jiāo huò
73 Giao hàng vào thời gian gần ,giao hạn gần 近期交货 Jìnqí jiāo huò
74 Giao hàng về sau, giao sau 远期交货 Yuǎn qí jiāo huò
75 Giao hàng định kỳ 定期交货 Dìngqí jiāo huò
76 Thời gian giao hàng 交货时间 Jiāo huò shíjiān
77 Địa điểm giao hàng 交货地点 Jiāo huò dìdiǎn
78 Phương thức giao hàng 交货方式 Jiāo huò fāngshì
79 Phí vận chuyển hàng hóa 货物运费 Huòwù yùnfèi
80 Phí bảo quản hàng hóa 货物保管费 Huòwù bǎoguǎn fèi
81 Vận đơn ( B/L ) 提(货)单 Tí (huò) dān
82 Vận đơn liên hiệp 联运提单 Liányùn tídān
83 Phiếu vận chuyển (承运人的)发货通知书,托运单 (Chéngyùn rén de) fā huò tōngzhī shū, tuōyùn dān
84 Chứng nhận bảo hiểm 保险单,保单 Bǎoxiǎn dān, bǎodān
85 Chứng nhận xuất xứ 产地证书,原产地证明书 Chǎndì zhèngshū, yuán chǎndì zhèngmíng shū
86 Chứng nhận chất lượng ( 货物) 品质证明书 (Huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū
87 Danh sách đóng gói 装箱单,包装清单,花色码单 Zhuāng xiāng dān, bāozhuāng qīngdān, huāsè mǎ dān
88 Đòi bồi thường 索赔 Suǒpéi
89 Thời hạn ( kỳ hạn ) 索赔期 Suǒpéi qí
90 Phiếu đòi bồi thường 索赔清单 Suǒpéi qīngdān
91 Bồi thường 赔偿 Péicháng
92 Kết toán 结算 Jiésuàn
93 Phương thức kết toán 结算方式 Jiésuàn fāngshì
94 Kết toán tiền mặt 现金结算 Xiànjīn jiésuàn
95 Kết toán song phương 双边结算 Shuāngbiān jiésuàn
96 Kết toán đa phương 多边结算 Duōbiān jiésuàn
97 Kết toán quốc tế 国际结算 Guójì jiésuàn
98 Tiền đã kết toán 结算货币 Jiésuàn huòbì
99 Chi trả 支付 Zhīfù
100 Phương thức chi trả 支付方式 Zhīfù fāngshì
101 Chi trả bằng tiền mặt 现金支付 Xiànjīn zhīfù
102 Chi trả bằng tín dụng 信用支付 Xìnyòng zhīfù
103 Chi trả bằng đổi hàng 易货支付 Yì huò zhīfù
104 Tiền đã chi trả 支付货币 Zhīfù huòbì
105 Hóa đơn 发票,发单,装货清单 Fāpiào, fā dān, zhuāng huò qīngdān
106 Hóa đơn thương mại 商业发票 Shāngyè fāpiào
107 Hóa đơn tạm 临时发票 Línshí fāpiào
108 Hóa đơn chính thức 确定发票 Quèdìng fāpiào
109 Hóa đơn chính thức 最终发票 Zuìzhōng fāpiào
110 Hóa đơn chiếu lệ 形式发票 Xíngshì fǎ piào
111 Hóa đơn chiếu lệ 假定发票 Jiǎdìng fāpiào
112 Hóa đơn lãnh sự 领事发票 Lǐngshì fāpiào
113 Hóa đơn lãnh sự 领事签证发票 Lǐngshì qiānzhèng fāpiào
114 Hối phiếu 汇票 Huìpiào
115 Hối phiếu có kỳ hạn 远期汇票 Yuǎn qí huìpiào
116 Hối phiếu trơn 光票 Guāng piào
117 Hối phiếu kèm chứng từ 跟单汇票 Gēn dān huìpiào
118 Hối phiếu trả cho người cầm phiếu 执票人汇票,执票人票据 Zhí piào rén huìpiào, zhí piào rén piàojù
119 Chấp nhận hối phiếu 承兑,接受 Chéngduì, jiēshòu
120 Ký hậu hối phiếu 背书,批单 Bèishū, pī dān
121 Ký hậu để trắng 空白背书,不记名背书 Kòngbái bèishū, bù jìmíng bèishū
122 Ký hậu hạn chếa 限制性背书 Xiànzhì xìng bèishū
123 Khoản phả trả 应付帐款 Yìngfù zhàng kuǎn
124 Khoản phải thu 应收账款 yīng shōu zhàng kuǎn
125 Mua lại (công ty) 收购 shōugòu
126 Thu nhập sau thuế từ hoạt động kinh doanh 税后营运收入 shuì hòu yíngyùn shōurù
127 Tỉ lệ lợi nhuận sau thuế 税后利润率 shuì hòu lìrùn lǜ
128 Sàn giao dịch chứng khoán Mỹ 美国股票交易所(美国证交所) měiguó gǔpiào jiāoyì suǒ (měiguó zhèng jiāo suǒ)
129 Khầu hao 摊销 tān xiāo
130 Chuyên gia phân tích 分析员 fēnxī yuán
131 Báo cáo thường niên 年报 niánbào
132 Báo cáo kế toán tài vụ thường niên 年度财务会计报告 niándù cáiwù kuàijì bàogào
133 Mua bán ngoại tệ 套汇 tàohuì
134 Tài sản 资产 zīchǎn
135 Hệ số quay vòng tổng tài sản 资产周转率 zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ
136 Đánh giá tài sản 资产估值 zīchǎn gū zhí
137 Chuyển nhượng 转让 zhuǎnràng
138 Kiểm toán 审计 shěnjì
139 Báo cáo kiểm toán 审计报告 shěnjì bàogào
140 Tỷ lệ tăng trưởng bình quân hàng năm 年平均增长率 nián píngjūn zēngzhǎng lǜ
141 Nợ xấu 不良贷款 bùliáng dàikuǎn
142 Cán cân thanh toán 国际收支差额 guójì shōu zhī chāi é
143 Cán cân thương mại 贸易差额 màoyì chā’é
144 Bản cân đối kế toán 资产负债表 zīchǎn fùzhài biǎo
145 Bảo lãnh ngân hàng 银行担保,银行保函 yínháng dānbǎo, yínháng bǎohán
146 Bảo hiểm ngân hàng 银行保险 yínháng bǎoxiǎn
147 Phá sản 破产 pòchǎn
148 Rủi ro phá sản 破产风险 pòchǎn fēngxiǎn
149 Thị trường theo chiều giá xuống 熊市, 空头市场 xióngshì, kōngtóu shìchǎng
150 Người thụ hưởng 受益者 shòuyì zhě
151 Bên thụ hưởng 受益方 shòuyì fāng
152 Người thụ hưởng bảo hiểm 保险受益人 bǎoxiǎn shòuyì rén
153 Giá mua 买方出价 mǎifāng chūjià
154 Chênh lệch giá mua chứng khoán 证券买卖差价 zhèngquàn mǎimài chājià
155 Trái phiếu 债券 zhàiquàn
156 Giá trị ghi số 帐面价值 zhàng miàn jiàzhí
157 Điểm hoà vốn 收支相抵点 shōu zhī xiāngdǐ diǎn
158 Hiện tượng b**g bóng kinh tế (thị trường) 市场泡沫 shìchǎng pàomò
159 Thị trường theo chiều giá lên 牛市,多头市场 niúshì, duōtóu shìchǎng
160 Vốn đầu tư 资本, 资本金 zīběn, zīběn jīn
161 Tài khoản vốn 资本账户 zīběn zhànghù
162 Mô hình định giá tài sản vốn. 资本资产定价模型 zīběn zīchǎn dìngjià móxíng
163 Thị trường vốn 资本市场 zīběn shìchǎng
164 Chủ nghĩa tư bản 资本主义 zīběn zhǔyì
165 Tiền mặt 现金 xiànjīn
166 Dòng tiền 现金流量 xiànjīn liúliàng
167 Thị trường tiền mặt 现货市场 xiànhuò shìchǎng
168 Ngân hàng trung ương 中央银行 zhōngyāng yínháng
169 Tiền gửi tiến kiệm 存单,存款证 cúndān, cúnkuǎn zhèng
170 Quyết đoán, hạch toán 货币结算 huòbì jiésuàn
171 Giá vốn hàng bán 已售商品成本 yǐ shòu shāngpǐn chéngběn
172 Thương phiếu 商业票据 shāngyè piàojù
173 Hoa hồng 佣金 yōngjīn
174 Hàng hoá vật tư sản xuất 商品 shāngpǐn
175 Chỉ số giá hàng hoá 消费者物价指数 xiāofèi zhě wùjià zhǐshù
176 Trái phiếu chuyển đổi 可转换公司债券 kě zhuǎnhuàn gōngsī zhàiquàn
177 Tài chính doanh nghiệp 企业融资 qǐyè róngzī
178 Tín dụng 信用,信贷 xìnyòng, xìndài
179 Thẻ tín dụng 信用卡 xìnyòngkǎ
180 Đánh giá tín dụng 信用评级 xìnyòng píngjí
181 Tiền tệ 货币 huòbì
182 Hợp đồng với tỉ giá cụ thể 货币期权,外汇期权 huòbì qíquán, wàihuì qíquán
183 Tài sản ngắn hạn 流动资产 liúdòng zīchǎn
184 Nợ ngắn hạn 流动负债 liúdòng fùzhài
185 Giá cả hiện thời 现时价格 xiànshí jiàgé
186 Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn 流动比率 liúdòng bǐlǜ
187 Trái khoán 公司债券 gōngsī zhàiquàn
188 Bên nợ 借项,借方 jiè xiàng, jièfāng
189 Nợ 债务 zhàiwù
190 Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu 债务股本比 zhàiwù gǔběn bǐ
191 Bên nợ 债务人 zhàiwùrén
192 Giảm phát 通货紧缩 tōnghuò jǐnsuō
193 Tiền gửi 存款 cúnkuǎn
194 Khấu hao 折旧 zhéjiù
195 Chứng khoán phái sinh 衍生证券 yǎnshēng zhèngquàn
196 Mất giá 贬值 biǎnzhí
197 Chiết khấu 折扣,贴现 zhékòu, tiēxiàn
198 Tỉ lệ chiết khấu 贴现率 tiēxiàn lǜ
199 Cổ tức 股息 gǔxí
200 Tỷ lệ cổ tức trên giá trị cổ phần 股息率 gǔxí lǜ
201 Bán phá giá 倾销 qīngxiāo
202 Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế. 扣除利息及税项前盈利 kòuchú lìxí jí shuì xiàng qián yínglì
203 Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế và khấu hao. 扣除利息,税项及折扣前盈利 kòuchú lìxí, shuì xiàng jí zhékòu qián yínglì
204 Thu nhập ròng trên cổ phần 每股收益 měi gǔ shōuyì
205 Cổ phiếu 股票 gǔpiào
206 Vốn cổ phần 股本 gǔběn
207 Tỉ giá ngoại hối 货币外汇汇率 huòbì wàihuì huìlǜ
208 Ngày đáo hạn 到期日 dào qí rì
209 Xuất khẩu 出口 chūkǒu
210 Tài sản cố định 固定资产 gùdìng zīchǎn
211 Chi phí cố định 固定成本 gùdìng chéngběn
212 Lãi suất cố định 固定利率 gùdìng lìlǜ
213 Lãi suất thả nổi 浮息票据 fú xí piàojù
214 Hợp đồng giao dịch trong tương lai 远期合约 yuǎn qí héyuē
215 Hàng hoá kỳ hạn 期货 qíhuò
216 Hợp đồng hàng hoá kỳ hạn 期货合约 qíhuò héyuē
217 Thị trường hàng hoá kỳ hạn 期货市场 qíhuò shìchǎng
218 Thị trường hoán đổi ngoại tệ 外汇 wàihuì
219 Tổng giá trị sản phẩm nội địa 国内生产总值 guónèi shēngchǎn zǒng zhí
220 Sổ cái kế toán 总分类账簿 zǒng fēnlèi zhàngbù
221 Tổng sản phẩm quốc gia 国民生产总值 guómín shēngchǎn zǒng zhí
222 Tỷ lệ tăng trưởng 增长速度 zēngzhǎng sùdù
223 Giao dịch hàng rào 对冲交易 duìchōng jiāoyì
224 Lệnh gọi vốn của công ty môi giới 经纪公司催缴通知 jīngjì gōngsī cuī jiǎo tōngzhī
225 Tài sản vô hình 无形资产 wúxíng zīchǎn
226 Lãi 利息 lìxí
227 Lãi suất 利率 lìlǜ
228 Tỷ lệ tăng trưởng nội bộ 内部增长率 nèibù zēngzhǎng lǜ
229 Hàng tồn kho 存货 cúnhuò
230 Hệ số vòng quay hàng tồn kho 库存周转率 kùcún zhōuzhuǎn lǜ
231 Tính thanh toán thị trường 市场流通性 shìchǎng liútōng xìng