Jessi Kids

Jessi Kids Daily vlog lu xu bu Cung cấp sỉ lẻ giá hạt dẻ hàng mới mẻ chất lượng cao!

Hi vọng sau này, mọi quyết định của bạn đều là điều bạn thực sự muốn.Không phải vì ai đó nói bạn nên như thế. Không vì s...
12/07/2025

Hi vọng sau này, mọi quyết định của bạn đều là điều bạn thực sự muốn.

Không phải vì ai đó nói bạn nên như thế. Không vì sợ làm người khác buồn, cũng không vì muốn được khen ngợi. Mà là vì, bạn lắng nghe chính mình.

Bạn chọn điều đó vì trái tim bạn thấy bình yên. Vì tâm trí bạn thấy rõ ràng. Sai cũng được. Chậm cũng chẳng sao. Miễn là từng bước bạn đi, là do bạn tự bước.

Hãy để mọi quyết định, mang tên chính bạn, chỉ cần là lựa chọn của bạn, thì dù đúng hay sai , cũng xứng đáng.

🎬: Moana

Idioms Tiếng Anh Về Tiền Tiền Tiềnnnnn ✨(Lưu lại để gửi tín hiệu lên vũ trụ nha) 1. Roll in money: bơi trong tiền, tức l...
02/07/2023

Idioms Tiếng Anh Về Tiền Tiền Tiềnnnnn ✨
(Lưu lại để gửi tín hiệu lên vũ trụ nha)

1. Roll in money: bơi trong tiền, tức là giàu lắm. He's rolling in money.

2. Money doesn't grow on trees: Tiền chứ có phải lá cây đâu, kiếm được thì mệt nên tiêu phải suy nghĩ kỹ

3. Spend money like water: tiêu tiền như nước, kiểu tiêu phung phí không tiết kiệm ấy

4. To splash out on something: phải trả rất nhiều tiền cho một sự kiện quan trọng (Như các fan KPOP đang săn đón vé cho sự kiện BLACKPINK tới Việt Nam này ❤️)

5. Save/keep money for a rainy day: để dành tiền bạc, của cải cho tương lai hay những lúc gặp khó khăn

6. A penny saved is a penny earned: tiết kiệm được đồng nào, hay đồng đó.

Nhắc đến tiết kiệm hay để dành thì đây là một chút tip nhỏ xíu trong việc quản lý tài chính của mình:
✨ Nhận lương xong là trích ngay ra một khoản tiết kiệm và tiêu phần còn lại.
✨ Pay yourself first - đầu tư cho bản thân đầu tiên và không bao giờ là thừa. Học tập, sức khỏe, du lịch trải nghiệm.
✨ Dùng thẻ ngân hàng thay vì tiền mặt: quản lý được thu chi dễ dàng, để từ đó cân đối điều chỉnh.

24/06/2023

50 IDIOMS THƯỜNG XUYÊN XUẤT HIỆN

1. A piece of cake: Dễ như ăn bánh.
2. All ears: Lắng nghe.
3. Apple of my eye: Người quan trọng trong mắt ai đó, người mình yêu quý hết mực
4. Beat around the bush: Nói vòng vo tam quốc.
5. Break a leg: Chúc may mắn.
6. Cost an arm and a leg: Rất đắt đỏ.
7. Cross your fingers: Cầu may.
8. Cut corners: Đi tắt, làm tắt.
9. To judge a book by its cover: Đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.
10. Every cloud has a silver lining: Trong cái rủi có cái may.
11. Fish out of water: Lạc lõng, lạ lẫm.
12. Get a taste of your own medicine: Gậy ông đập lưng ông.
13. Go the extra mile: Nỗ lực hết mình.
14. Hit the nail on the head: Nói chính xác.
15. It's raining cats and dogs: Mưa như trút nước.
16. Keep your chin up: Luôn lạc quan, tự tin.
17. Kill two birds with one stone: Một mũi tên trúng hai đích.
18. Let the cat out of the bag: Tiết lộ bí mật.
19. No pain, no gain: Có công mài sắt, có ngày nên kim.
20. Piece of mind: Bình an.
21. Pull someone's leg: Chọc ghẹo ai đó.
22. Put all your eggs in one basket: Đặt hết hy vọng vào một điều gì đó.
23. See eye to eye: Đồng thuận.
24. Speak of the devil: Nhắc Tào Tháo, Tào Tháo đến.
25. Take a rain check: Hẹn lần sau.
26. Take it easy: Thư giãn, không quá căng thẳng.
27. Catch someone's eye: Thu hút sự chú ý của ai.
28. Cry over spilt milk: Tiếc nuối điều đã xảy ra và không thể thay đổi được.
29. Cut to the chase: Vào thẳng vấn đề chính.
30. Get out of hand: Mất kiểm soát.
31. Give someone the benefit of the doubt: Tin tưởng ai đó.
32. In the black: Có lời, có tiền.
33. In the red: Nợ nần.
34. To break the ice: Phá vỡ không khí ngượng ngùng.
35. To be in hot water: Gặp khó khăn.
36. To spill the beans: Lộ bí mật.
37. To give someone the cold shoulder: Phớt lờ ai đó.
38. To make a long story short: Nói tóm lại
39. To have a sweet tooth: Thích ăn ngọt
40. To have a heart of gold: Tốt bụng
41. To burn the midnight oil: Thức khuya học bài
42. To have butterflies in one's stomach: Cảm thấy lo lắng, hồi hộp
43. To be on thin ice: Trong tình huống rủi ro
44. To let sleeping dogs lie: Chuyện đã qua để cho qua
45. To give it a shot: Thử làm việc gì đó
46. To hit the ground running: Bắt tay vào việc
47. To have bigger fish to fry: Có những việc quan trọng hơn để làm
48. To turn a blind eye: Nhắm mắt cho qua
49. A dime a dozen: Rẻ như cho
50. The ball is in your court: Quyết định nằm ở bạn

Nguồn: IELTS cộng đồng

Address

333/4 Lê Văn Sỹ, Tân Bình
Ho Chi Minh City
70000

Telephone

+84974309931

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Jessi Kids posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Business

Send a message to Jessi Kids:

Share