Little Cactus - Xương Rồng Nho Nhỏ

Little Cactus - Xương Rồng Nho Nhỏ Nothing special, just a little cactus Ở đây mình có vô số các sản phẩm phụ kiện dành cho các bé thú cưng yêu quý của mọi người.

Mình rất mong muốn các "bé cưng" sẽ có được những trải nghiệm tốt nhất đến từ sản phẩm của mình.

🌵 XƯƠNG RỒNG CHUỘT CURVISPINA 🌵- Tên khoa học: Frailea curvispina.- Họ: Cactaceae (họ xương rồng).- Chi: Frailea.- Nguồn...
27/08/2025

🌵 XƯƠNG RỒNG CHUỘT CURVISPINA 🌵

- Tên khoa học: Frailea curvispina.
- Họ: Cactaceae (họ xương rồng).
- Chi: Frailea.
- Nguồn gốc: Nam Mỹ.

🔍 Đặc điểm nhận dạng
- 🪵 Thân: Dạng gần cầu hoặc trụ lùn.
- 💚Màu sắc: Xanh đậm đến xám xanh, đôi khi hơi ánh tím dưới nắng mạnh.
- 🌱Kích thước: Cao khoảng 2–4 cm, đường kính 2–3 cm.
- 🌿Ribs (múi): Có khoảng 13–18 sườn nhỏ với tubercle (u g*i) thấp.
- 💭Ar**le (nách g*i): Ar**le có nhiều g*i mảnh, cong nhẹ, dài khoảng 4–6 mm, thường áp sát thân hoặc hơi xòe.
- 🌵G*i: Màu g*i thường vàng nhạt đến nâu vàng, về già có thể sẫm.
- 🌸Hoa: Hoa màu vàng tươi, đường kính 2,5–3 cm, lớn hơn thân.
- 🪴 Giai đoạn ra hoa: Xuân - Hè.

☀️ Điều kiện sinh trưởng
- Ánh sáng: Ưa nắng mạnh.
- Nhiệt độ: Lý tưởng 20–32°C, chịu được nhiệt cao nhưng không chịu sương giá.
- Đất trồng: Các loại giá thể thoát nước tốt.
- Tưới nước: Chỉ tưới khi đất khô hoàn toàn.
- Nhân giống & lai tạo: Chủ yếu bằng hạt.

🌵 XƯƠNG RỒNG FERO LƯỠI QUỶ 🌵- Tên khoa học: Ferocactus latispinus.- Họ: Cactaceae (họ xương rồng).- Chi: Ferocactus.- Ng...
26/08/2025

🌵 XƯƠNG RỒNG FERO LƯỠI QUỶ 🌵

- Tên khoa học: Ferocactus latispinus.
- Họ: Cactaceae (họ xương rồng).
- Chi: Ferocactus.
- Nguồn gốc: Đông – Trung Mexico.

🔍 Đặc điểm nhận dạng
- 🪵 Thân: Hình trụ hoặc hơi cầu.
- 💚Màu sắc: Màu xanh nhạt đến xanh đậm.
- 🌱Kích thước: Đường kính 10–30 cm, chiều cao 10–50 cm.
- 🌿Ribs (múi): Có 10–16 múi sâu, dày và hơi gập, giúp cây chịu hạn tốt.
- 🌵G*i: G*i dẹt và cong là đặc trưng, dễ nhận biết ngay khi nhìn từ xa.
+ G*i trung tâm: 1–2 g*i, dẹt, to bản, tỏa ra giống lưỡi, dài 3–5 cm, màu đỏ, cam hoặc tím khi non, xám bạc khi già.
+ G*i tỏa (radial spines): 8–12 g*i, ngắn hơn, màu vàng nhạt đến trắng, dày đặc quanh ar**le.
- 🌸Hoa: Màu đỏ đến hồng tươi, đường kính 3–5 cm dạng phễu, mọc từ đỉnh thân.
- 🪴 Giai đoạn ra hoa: Xuân - Hè.

☀️ Điều kiện sinh trưởng
- Ánh sáng: Cần nắng trực tiếp hoặc sáng rực rỡ.
- Nhiệt độ: 20–35°C là lý tưởng, không chịu lạnh dưới 5°C.
- Đất trồng: Các loại giá thể thoát nước tốt.
- Tưới nước: Chỉ tưới khi đất khô hoàn toàn.
- Nhân giống & lai tạo: Gieo hạt hoặc tách chồi.

🌵 XƯƠNG RỒNG DAMSII (ĐỘT BIẾN LEM) 🌵- Tên khoa học: Gymnocalycium damsii.- Họ: Cactaceae (họ xương rồng).- Chi: Gymnocal...
25/08/2025

🌵 XƯƠNG RỒNG DAMSII (ĐỘT BIẾN LEM) 🌵

- Tên khoa học: Gymnocalycium damsii.
- Họ: Cactaceae (họ xương rồng).
- Chi: Gymnocalycium.
- Nguồn gốc: Nam Mỹ.

🔍 Đặc điểm nhận dạng
- 🪵 Thân: Hình cầu hơi dẹt.
- 💚Màu sắc: Màu xanh lá đậm ở dạng thường, ở dạng đột biến lem (variegated) sẽ xuất hiện các mảng màu loang không đều như vàng, trắng, cam, hồng.
- 🌱Kích thước: Đường kính trưởng thành thường 5–10 cm.
- 🌿Ribs (múi): Có 8–12 múi, không gồ cao.
- 🌵G*i: Ít g*i ít sắc nhọn, ngắn, thẳng hoặc hơi cong, màu trắng ngà đến nâu nhạt, dài 0,5–2 cm. Mỗi ar**le thường 5–7 g*i tỏa đều.
- 💭Ar**le (nách g*i): Cách nhau tương đối đều, không lồi cao, màu trắng xám hoặc nâu nhạt.
- 🌳Rễ: Rễ củ phình mạnh (taproot) giúp dự trữ nước.
- 🌸Hoa: Hoa hình phễu, màu hồng nhạt đến hồng đậm, đường kính khoảng 4–6 cm mọc từ đỉnh.
- 🪴 Giai đoạn ra hoa: Xuân - Hè.

☀️ Điều kiện sinh trưởng
- Ánh sáng: Ưa sáng tán xạ.
- Nhiệt độ: 20–30°C lý tưởng, chịu lạnh kém dưới 10°C.
- Đất trồng: Các loại giá thể thoát nước tốt.
- Tưới nước: Chỉ tưới khi đất khô hoàn toàn.
- Nhân giống & lai tạo: Gieo hạt hoặc tách chồi.

🪴 SEDUM VẢY CÁ CHÉP 🪴- Tên khoa học: Sedum tetractinum 'Coral Reef'.- Họ: Crassulaceae (họ nhà bỏng/sen đá).- Nguồn gốc:...
24/08/2025

🪴 SEDUM VẢY CÁ CHÉP 🪴

- Tên khoa học: Sedum tetractinum 'Coral Reef'.
- Họ: Crassulaceae (họ nhà bỏng/sen đá).
- Nguồn gốc: Trung Quốc.

🔍 Đặc điểm nhận dạng
- 🍃 Lá: Hình tròn đến bầu dục, mọc đối hoặc gần đối, dày và mọng nước.
- 💚Màu sắc: Thay đổi từ xanh tươi sang hồng cam hoặc đỏ đồng khi chịu nắng nhiều hoặc trong điều kiện lạnh.
- 🌱Thân: Dạng thân bò sát mặt đất, nhiều nhánh, khi trưởng thành tạo thành thảm dày.
- 🌳Tốc độ sinh trưởng: Trung bình – nhanh.
- 🌿Kích thước: 15 – 30 cm.
- 🌸Hoa: Hoa nhỏ, dạng sao, màu vàng sáng, mọc thành chùm trên ngọn.
- 🪴 Giai đoạn ra hoa: Cuối xuân hoặc đầu hè.

☀️ Điều kiện sinh trưởng
- Ánh sáng: Ưa sáng, càng nhiều nắng trực tiếp thì màu lá càng rực rỡ.
- Nhiệt độ: Chịu lạnh tương đối tốt, chịu nóng khá tốt.
- Đất trồng: Các loại giá thể thoát nước tốt.
- Tưới nước: Chỉ tưới khi đất khô hoàn toàn.
- Nhân giống & lai tạo: Dễ dàng bằng giâm cành hoặc tách bụi.

🌵 XƯƠNG RỒNG REBUTIA🌵- Tên khoa học: Rebutia heliosa.- Họ: Cactaceae (họ xương rồng).- Chi: Rebutia.- Nguồn gốc: Bolivia...
21/08/2025

🌵 XƯƠNG RỒNG REBUTIA🌵

- Tên khoa học: Rebutia heliosa.
- Họ: Cactaceae (họ xương rồng).
- Chi: Rebutia.
- Nguồn gốc: Bolivia.

🔍 Đặc điểm nhận dạng
- 🌿 Thân: Hình cầu nhỏ, có xu hướng mọc nhiều nhánh con, tạo thành cụm lớn theo thời gian, đỉnh hơi lõm.
- 💚Màu sắc: Xanh thẫm nhưng gần như bị che phủ bởi g*i.
- 🌱Kích thước: Đường kính thường 2 – 3 cm khi trưởng thành cho mỗi thân.
- 🌵G*i: Ngắn và mịn, xếp dày sát nhau như mạng lưới, màu trắng bạc hoặc hơi ngả nâu nhạt, không có g*i trung tâm rõ rệt.
- 💭Ar**le (nách g*i): Nhỏ, phủ lông trắng ngắn.
- 🌳Rễ: Rễ củ phình mạnh (taproot) giúp dự trữ nước.
- 🌸Hoa: Cam rực rỡ hoặc cam-đỏ, hiếm có thể hơi tím, hình phễu.
- 🪴 Giai đoạn ra hoa: Xuân - Hè.

☀️ Điều kiện sinh trưởng
- Ánh sáng: Cần nhiều ánh sáng.
- Nhiệt độ: Ưa khí hậu mát, chịu lạnh tốt.
- Đất trồng: Các loại giá thể thoát nước tốt.
- Tưới nước: Chỉ tưới khi đất khô hoàn toàn.
- Nhân giống & lai tạo: Gieo hạt hoặc tách nhánh.
- Tốc độ sinh trưởng: Rất chậm.

🌵 XƯƠNG RỒNG COPIAPOA🌵- Tên khoa học: Copiapoa tenuissima.- Họ: Cactaceae (họ xương rồng).- Chi: Copiapoa.- Nguồn gốc: m...
19/08/2025

🌵 XƯƠNG RỒNG COPIAPOA🌵

- Tên khoa học: Copiapoa tenuissima.
- Họ: Cactaceae (họ xương rồng).
- Chi: Copiapoa.
- Nguồn gốc: miền Bắc Chile.

🔍 Đặc điểm nhận dạng
- 🌿 Thân: Nhỏ, dạng cầu hơi dẹt hoặc trụ thấp, dễ mọc cụm, tạo thành thảm nhiều “đầu”.
- 💚Màu sắc: Xanh xám, xanh lục đậm, có thể tím hoặc đen dưới nắng gắt.
- 🌱Kích thước: Thường chỉ 2–5 cm đường kính mỗi thân.
- 🌵G*i: Rất ngắn, mảnh, màu trắng đến nâu xám, thường nằm áp sát thân, mhiều cá thể gần như trông như không có g*i.
- 💭Ar**le (nách g*i): Nhỏ, phủ lông trắng ngắn.
- 🌳Rễ: Rễ củ phình mạnh (taproot) giúp dự trữ nước.
- 🌸Hoa: Màu vàng tươi, đôi khi có ánh hồng nhẹ, đường kính 2–3 cm, mọc ở đỉnh, nở ban ngày có mùi hương nhẹ.
- 🪴 Giai đoạn ra hoa: Xuân - Hè.

☀️ Điều kiện sinh trưởng
- Ánh sáng: Ưa sáng mạnh.
- Nhiệt độ: Chịu được mát (tới ~5 °C nếu khô), nhưng không thích nóng ẩm kéo dài.
- Đất trồng: Các loại giá thể thoát nước tốt.
- Tưới nước: Chỉ tưới khi đất khô hoàn toàn.
- Nhân giống & lai tạo: Gieo hạt (phổ biến) hoặc tách nhánh.
- Tốc độ sinh trưởng: Rất chậm.

🌵 XƯƠNG RỒNG CHUỘT BUENEKERI🌵- Tên khoa học: Frailea buenekeri v. densispina.- Họ: Cactaceae (họ xương rồng).- Chi: Frai...
15/08/2025

🌵 XƯƠNG RỒNG CHUỘT BUENEKERI🌵

- Tên khoa học: Frailea buenekeri v. densispina.
- Họ: Cactaceae (họ xương rồng).
- Chi: Frailea.
- Nguồn gốc: Brazil, Nam Mỹ.

🔍 Đặc điểm nhận dạng
- 🌿 Thân: Thân cây hình cầu, có nhiều rãnh dọc chia thành các ụ nhỏ.
- 💚Màu sắc: Màu xanh đậm đến đỏ nâu
- 🌱Kích thước: Cây trưởng thành thường có đường kính khoảng 2–3 cm.
- 🌵G*i: G*i ngắn màu trắng/vàng ngà, nhỏ và dày đặc.
- 🌸Hoa: Màu vàng tươi, đường kính 3–4 cm (lớn hơn thân), thường mọc ở đỉnh.
- 🪴 Giai đoạn ra hoa: Xuân - Hè.

☀️ Điều kiện sinh trưởng
- Ánh sáng: Ưa sáng mạnh.
- Nhiệt độ: Ưa nhiệt độ ấm, không chịu được sương giá..
- Đất trồng: Các loại giá thể thoát nước tốt.
- Tưới nước: Chỉ tưới khi đất khô hoàn toàn.
- Nhân giống & lai tạo: Gieo hạt.
- Tốc độ sinh trưởng: Rất chậm.

🌵 XƯƠNG RỒNG CHUỘT MỸ ASTERIOIDES🌵- Tên khoa học: Frailea asterioides.- Họ: Cactaceae (họ xương rồng).- Chi: Frailea.- N...
13/08/2025

🌵 XƯƠNG RỒNG CHUỘT MỸ ASTERIOIDES🌵

- Tên khoa học: Frailea asterioides.
- Họ: Cactaceae (họ xương rồng).
- Chi: Frailea.
- Nguồn gốc: Nam Mỹ.

🔍 Đặc điểm nhận dạng
- 🌿 Thân: Gần như hình cầu dẹt.
- 💚Màu sắc: Màu xanh đậm đến xanh xám.
- 🌱Kích thước: Rất nhỏ, trưởng thành chỉ ~2–3 cm đường kính, cao 1,5–2,5 cm.
- 🌵G*i: 3–5 g*i nhỏ, áp sát thân, màu trắng ngà hoặc vàng nhạt, đôi khi gần như không thấy ở cây già.
- 🌳Rễ: Rễ củ (taproot) phát triển mạnh, giúp chịu hạn tốt nhưng nhạy cảm với úng.
- 💭Ar**le (nách g*i): To và trắng, nằm cách nhau đều trên đỉnh múi.
- 🌸Hoa: Màu vàng tươi, đường kính 3–4 cm (lớn hơn thân), thường mọc ở đỉnh.
- 🪴 Giai đoạn ra hoa: Xuân - Hè.

☀️ Điều kiện sinh trưởng
- Ánh sáng: Ưa nắng sáng.
- Nhiệt độ: Lý tưởng 18–32°C.
- Đất trồng: Các loại giá thể thoát nước tốt.
- Tưới nước: Chỉ tưới khi đất khô hoàn toàn.
- Nhân giống & lai tạo: Gieo hạt.
- Tốc độ sinh trưởng: Rất chậm.

🌵 XƯƠNG RỒNG CHUỘT PHAEODISCA 🌵- Tên khoa học: Frailea phaeodisca.- Họ: Cactaceae (họ xương rồng).- Chi: Frailea.- Nguồn...
12/08/2025

🌵 XƯƠNG RỒNG CHUỘT PHAEODISCA 🌵

- Tên khoa học: Frailea phaeodisca.
- Họ: Cactaceae (họ xương rồng).
- Chi: Frailea.
- Nguồn gốc: Nam Mỹ.

🔍 Đặc điểm nhận dạng
- 🌿 Thân: Hình cầu hơi dẹt, gần như là một “viên bi” nhỏ.
- 💚Màu sắc: Xanh hơi xám hoặc xanh đậm, đôi khi có ánh nâu nhẹ.
- 🌱Kích thước: Nhỏ, thường chỉ từ 1,5 – 3 cm.
- 🌵G*i: G*i của Frailea phaeodisca nhỏ, mảnh và thưa, không gây khó chịu khi chạm.
- 🌳U g*i (tubercles): Các u g*i khá nổi bật, nhô lên trên bề mặt thân tạo thành các đường gợn sóng nhẹ.
- 🌸Hoa: Nằm ở đỉnh thân màu vàng hoặc vàng nhạt.
- 🪴 Giai đoạn ra hoa: Xuân - Hè.

☀️ Điều kiện sinh trưởng
- Ánh sáng: Ưa nắng sáng.
- Nhiệt độ: Thích hợp trong khoảng 15-30 độ C.
- Đất trồng: Các loại giá thể thoát nước tốt.
- Tưới nước: Chỉ tưới khi đất khô hoàn toàn.
- Nhân giống & lai tạo: Gieo hạt.

🌵 XƯƠNG RỒNG GYM EU G*I ÔM🌵- Tên khoa học: Gymnocalycium quehlianum.- Họ: Cactaceae (họ xương rồng).- Chi: Gymnocalycium...
05/08/2025

🌵 XƯƠNG RỒNG GYM EU G*I ÔM🌵

- Tên khoa học: Gymnocalycium quehlianum.
- Họ: Cactaceae (họ xương rồng).
- Chi: Gymnocalycium.
- Nguồn gốc: Córdoba, Argentina.

🔍 Đặc điểm nhận dạng
- 🌿 Thân: Hình cầu hơi dẹt.
- 💚Màu sắc: Màu xanh xám hoặc xanh đậm, có thể ngả ánh tím nhẹ khi nắng nhiều.
- 🌱Kích thước: Đường kính khoảng 6–10 cm khi trưởng thành.
- 🌵G*i: 5–7 g*i bên, không có g*i trung tâm (hoặc rất ngắn), thường trắng đục hoặc hơi ngà, cong ôm thân, mềm mại.
- 🌳Ribs (múi): Gồm 8–12 múi rõ ràng, thấp, rộng và được chia thành các u nhỏ (tubercles).
- 💭Ar**le (nách g*i): Tròn, có lông mịn màu trắng ngà, khoảng cách ngắn giữa các ar**le.
- 🌸Hoa: Màu trắng tinh khiết, một số cây có thể có hoa hồng nhạt hoặc hồng tím nhạt, hình phễu, mọc từ đỉnh thân.
- 🪴 Giai đoạn ra hoa: Xuân - Hè.

☀️ Điều kiện sinh trưởng
- Ánh sáng: Ưa nắng sáng.
- Nhiệt độ: Ưa mát, chịu lạnh tốt.
- Đất trồng: Các loại giá thể thoát nước tốt.
- Tưới nước: Chỉ tưới khi đất khô hoàn toàn.
- Nhân giống & lai tạo: Gieo hạt hoặc tách chồi.

*iôm *iôm

🌵 1 chiếc trứng chim không g*i xinh xỉu 🌵
03/08/2025

🌵 1 chiếc trứng chim không g*i xinh xỉu 🌵

Address

Ho Chi Minh City

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Little Cactus - Xương Rồng Nho Nhỏ posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Share