
19/12/2024
Thổ Nhĩ Kỳ và Israel đang thể hiện những động thái chiến lược nhằm tận dụng tình hình bất ổn tại Syria sau sự sụp đổ của chế độ Assad, qua đó định hình lại trật tự khu vực theo những lợi ích riêng.
Tổng thống Thổ Nhĩ Kỳ Recep Tayyip Erdoğan gần đây tuyên bố rằng hiện chỉ còn ông và Vladimir Putin là những nhà lãnh đạo chủ chốt trong khu vực. Với vai trò nổi bật tại Syria, Thổ Nhĩ Kỳ là cường quốc khu vực duy nhất ủng hộ lực lượng đối lập Hayat Tahrir al-Sham (HTS), nhóm đã góp phần lật đổ chế độ Assad. Ibrahim Kalin, người đứng đầu cơ quan tình báo Thổ Nhĩ Kỳ, cũng đã tới Damascus ngay sau khi HTS nắm quyền kiểm soát.
Tham vọng của Erdoğan dường như không chỉ giới hạn ở việc lật đổ Assad mà còn nhằm khôi phục quyền lực của Thổ Nhĩ Kỳ trên các lãnh thổ từng thuộc Đế chế Ottoman. Ông kỳ vọng điều này sẽ giúp Thổ Nhĩ Kỳ củng cố vị thế trong khu vực, đồng thời giải quyết các vấn đề trong nước như giảm áp lực từ người tị nạn, làm suy yếu lực lượng người Kurd tại Syria và gia tăng sự ủng hộ chính trị trong nước trước kỳ bầu cử 2028.
Tuy nhiên, liên minh của Thổ Nhĩ Kỳ với các nhóm Hồi giáo như HTS và Anh em Hồi giáo khiến các quốc gia khác trong khu vực, đặc biệt là Israel và các nước vùng Vịnh, lo ngại. Trong bối cảnh đó, Israel cũng đang triển khai các biện pháp nhằm củng cố vị thế và bảo vệ lợi ích của mình. Chính phủ Israel đã thực hiện các cuộc không kích nhắm vào lực lượng quân sự của Syria, bao gồm hải quân và không quân, đồng thời duy trì kiểm soát các khu vực như Cao nguyên Golan – lãnh thổ bị chiếm đóng từ năm 1967.
Thủ tướng Israel Benjamin Netanyahu nhìn nhận những biến động tại Trung Đông như một “cơ hội kiến tạo” để định hình lại biên giới khu vực. Netanyahu đã nhắc tới Thỏa thuận Sykes-Picot năm 1916, khi các cường quốc phương Tây phân chia Đế chế Ottoman, như một mốc lịch sử để minh họa cho tình thế hiện tại. Đối với ông, đây là cơ hội mở rộng lãnh thổ Israel và tạo dấu ấn với tư cách một nhà lãnh đạo lịch sử.
Phong trào định cư ở Israel, được nhiều thành viên trong chính phủ liên minh của Netanyahu ủng hộ, đang thúc đẩy việc tái chiếm một số khu vực ở Gaza. Bên cạnh đó, Israel có thể tìm cách chính thức sáp nhập một phần Bờ Tây bị chiếm đóng, đặc biệt với sự ủng hộ tiềm năng từ chính quyền Mỹ. Những lãnh thổ “tạm thời” chiếm đóng của Syria cũng có khả năng trở thành lâu dài.
Ngoài ra, Netanyahu có thể tận dụng tình thế suy yếu của Iran để đối đầu với đối thủ này. Iran hiện đối mặt với áp lực trong nước và những thất bại liên tiếp của các đồng minh khu vực như Hamas, Hezbollah và chính chế độ Assad. Dù Iran có thể đẩy nhanh chương trình hạt nhân để đáp trả, điều này cũng làm gia tăng nguy cơ một cuộc tấn công quy mô lớn từ Israel.
Dù cả Thổ Nhĩ Kỳ và Israel đều sở hữu những lợi thế quân sự, tham vọng của hai nước không tránh khỏi những hạn chế. Nền kinh tế Thổ Nhĩ Kỳ chịu tổn thất nặng nề do lạm phát kéo dài, trong khi Israel, dù có công nghệ tiên tiến và vũ khí hạt nhân, vẫn là một quốc gia nhỏ với dân số dưới 10 triệu người. Hơn nữa, cả hai đều là những cường quốc phi Ả Rập trong một khu vực có đa số dân số là người Ả Rập, khiến họ gặp khó khăn trong việc giành được sự ủng hộ rộng rãi.
Những tham vọng này cũng dễ dàng dẫn đến xung đột giữa Thổ Nhĩ Kỳ và Israel tại Syria, nơi các lợi ích cạnh tranh từ Ả Rập Saudi và các quốc gia vùng Vịnh khác càng làm phức tạp thêm tình hình. Trong khi Thổ Nhĩ Kỳ ăn mừng sự sụp đổ của Damascus và Israel tiếp tục không kích các lực lượng quân sự Syria, Ả Rập Saudi lại đạt được một chiến thắng hòa bình hơn – trở thành nước chủ nhà World Cup 2034.
Với sức mạnh tài chính, các quốc gia vùng Vịnh như Ả Rập Saudi, Qatar và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất có thể đóng vai trò trung tâm trong việc định hình tương lai của khu vực. Dù có những khác biệt, đặc biệt là giữa các tham vọng của Thổ Nhĩ Kỳ và Israel, các diễn biến hiện tại cho thấy một Trung Đông đang trải qua những thay đổi cơ bản, mở ra những cơ hội nhưng cũng đầy thách thức cho các bên liên quan.