11/12/2025
TỰ TÂM THƯỜNG CHIẾU
Thế gian chìm nổi đảo điên,
Giữ nguyên đốm lửa, an nhiên cửa thiền,
Kính che bốn mặt bụi phiền,
Tự tâm thường chiếu, giữa miền tịch liêu.
1. Thế gian chìm nổi đảo điên
Trong không gian nhận thức, khối hỗn mang mang tên “Thế gian” hiện ra như một đại dương đầy biến động. Nó không chỉ là sự đảo điên, mà là một thực tại của sự trồi sụt không ngừng, nơi những con sóng tham vọng và khổ đau va đập vào nhau. Hiện tượng “chìm nổi” này tự thốt lên bản chất của nó thông qua hình ảnh của một biển trần đục ngầu:
“Biển trần thế đục nhơ đã lắm
Bao anh hùng chìm đắm khổ nguy
Nước tham một dãy đen sì
Gió cuồng nổi dậy sân si ba đào”.
Cái “đảo điên” ấy chính là sự vô thường tàn khốc. Nó không cho phép bất kỳ sự vật nào được yên ổn. Nó tự phơi bày sự ngắn ngủi của mình, như một đóa hoa sớm nở tối tàn, như ánh trăng khi tròn khi khuyết:
“Đời người gẫm khác chi vầng trăng tỏ
Lại ví như hoa nở tỏa hương lan
Nhưng trải qua thời gian chưa mấy độ
Rồi phôi pha, trăng lặn đóa hoa tàn!”.
Tiếng ồn ào của thế gian chính là tiếng gào thét của sự “thắng bại” và “tranh giành”, nơi mà “Sóng cuồng cuộn vang rền gào thét / Nước chảy nhào, xô vẹt lướt phăng”.
2. Giữ nguyên đốm lửa, an nhiên cửa thiền
Đối lập với cơn cuồng phong ấy, tại ranh giới “cửa thiền”, hiện tượng Đốm lửa xuất hiện. Nó không lay động, không bị cuốn theo dòng chảy đen sì của biển trần. Sự “giữ nguyên” của đốm lửa chính là sự kiên định, là trạng thái bất động trước gió:
“Như đá tảng kiên cố,
Không gió nào dao động,
Cũng vậy, giữa khen chê,
Người trí không dao động”.
Đốm lửa tự đối thoại với chính mình trong sự tĩnh lặng. Nó hiểu rằng sự “an nhiên” không đến từ việc trốn chạy thế gian, mà đến từ việc tự trú ngụ trong sự thanh tịnh của chính mình. Nó khẳng định vị thế của sự an tĩnh:
“Nương mình ở chốn thanh êm
Thì lòng khoái lạc càng thêm thâm trầm
Sống mà giữ giới chẳng lầm
Thì bề yên tịnh mười phần chẳng xao”.
Gió thế gian có thể thổi mạnh, nhưng đốm lửa tại cửa thiền mang đặc tính của sự “chế ngự”. Nó như ngọn đèn được che chắn kỹ lưỡng, không còn lo sợ sự tắt ngấm, là sự cháy sáng bền bỉ, bất chấp ngoại cảnh.
3. Kính che bốn mặt bụi phiền
Để bảo vệ sự “nguyên vẹn” của đốm lửa, cơ chế Kính che được kích hoạt. Đây là hiện tượng của sự phòng hộ các căn (mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý). Tấm kính trong suốt ngăn chặn bụi bặm xâm nhập, nhưng không ngăn cản tầm nhìn.
Tấm kính tuyên bố chức năng của mình là “phòng hộ” để ngăn khổ đau:
“Lành thay, phòng hộ mắt!
Lành thay, phòng hộ tai...Lành thay, phòng hộ ý.
Lành thay, phòng tất cả.”.
Bụi phiền não lao vào tấm kính, muốn làm vẩn đục sự trong sáng. Nhưng nhờ tấm kính (Giới), tâm thức giữ được sự phản chiếu trung thực mà không bị dính mắc. Hiện tượng này giống như việc giữ cho tâm hồn sáng trong như gương, bụi trần không thể bám víu:
“Để tâm trong sáng như gương,
Chẳng màng sự thế, chẳng vương bụi trần.”.
Tấm kính không chối bỏ bụi, nó chỉ “thấy” bụi. Đó là cái thấy của trí tuệ, nhận diện rõ ràng bản chất của các hiện tượng bên ngoài: “Sắc, thinh, hương, vị mỹ nhiều / Kể luôn xúc, pháp cũng đều không ngơ” , nhưng nhờ có kính che (sự phòng hộ), sự nhận biết đó trở nên “lặng lờ giác quan”, không để bụi biến thành phiền não bên trong.
4. Tự tâm thường chiếu, giữa miền tịch liêu
Khi bụi đã dừng ngoài mặt kính, và đốm lửa đã an nhiên, không gian bên trong hiển lộ thực tại cuối cùng: Tự tâm thường chiếu.
Đây không phải là ánh sáng của mặt trời hay mặt trăng, mà là ánh sáng của Trí Huệ. Trong miền tịch liêu vắng lặng tiếng ồn của thế tục, ánh sáng này tự động soi chiếu, phá tan bóng tối của vô minh:
“Trí thần sáng chiếu thế gian,
Trừ tiêu tiếng khổ, phá tan bóng mờ.
Sông mê đã vượt khỏi bờ,
Soi ra ngũ uẩn, một giờ thành không”.
Sự “thường chiếu” này mang tính chất vĩnh hằng, như nguồn sáng từ phương Đông không bao giờ tắt, soi rọi vạn vật mà không phân biệt:
“MINH thiên huệ nhật xuất Đông phương.. QUANG chiếu thế âm hàm vạn vật”.
Trong cái “miền tịch liêu” ấy, sự chiếu sáng diễn ra liên tục, không gián đoạn bởi ngày hay đêm, như sự tỉnh thức thường trực của người tu tập:
“Đệ tử Gotama,
Luôn luôn tự tỉnh giác,
Vô luận ngày hay đêm,
Tưởng Phật Đà thường niệm”.
Trong khoảnh khắc này, người quan sát hãy:
1. Nhận diện sự hỗn loạn của Thế gian (Biển trần, sóng gió).
2. Thiết lập sự định tĩnh của Đốm lửa (Đá tảng kiên cố, an nhiên).
3. Xây dựng cơ chế bảo vệ của Kính che (Phòng hộ các căn, tâm như gương).
4. Để cho bản thể Tự tâm tỏa sáng (Trí thần soi chiếu, phá tan bóng mờ).
Đó là hành trình từ sự ồn ào của “ba đào sóng dậy” trở về với sự tĩnh lặng sáng ngời của “ngọn đèn Chân như”.
(12-11-2025, QTTA)