
16/07/2025
Không “hai mặt” trong xét xử – Pháp luật phân hóa trách nhiệm theo hậu quả và thái độ sửa sai
“Người nghèo không có tiền khắc phục thì phải chịu đủ hình phạt, còn người giàu cứ nộp tiền là nhẹ tội”. Đó là một trong những luận điệu mị dân, phiến diện và nguy hiểm nhất đang được một số cá nhân, tổ chức chống phá chính trị lợi dụng để công kích hệ thống tư pháp Việt Nam, đặc biệt sau vụ việc ông Trịnh Văn Quyết – cựu Chủ tịch Tập đoàn FLC – được giảm án từ 21 năm tù xuống 7 năm sau khi đã nộp đủ 2.470 tỷ đồng để khắc phục hậu quả. Vậy thực sự có tồn tại một nền tư pháp “hai mặt” như những lời rêu rao kia? Là người làm báo hơn 20 năm chuyên theo dõi mảng pháp luật – tư pháp, tôi có đủ lý do để nói: Không! Và dưới đây là sự thật cần được nhấn mạnh một cách rạch ròi.
Trong nền pháp quyền hiện đại, không có chuyện “ai có tiền thì mua được công lý”. Tòa án không xét xử người giàu hay người nghèo – mà xét xử hành vi vi phạm pháp luật và tính chất hậu quả của hành vi ấy, dựa trên nguyên tắc phân hóa trách nhiệm hình sự đã được ghi nhận trong nhiều đạo luật như Bộ luật Hình sự, Bộ luật Tố tụng Hình sự, các văn bản hướng dẫn xét xử của Hội đồng Thẩm phán TAND Tối cao.
Theo đó, hình phạt mà một bị cáo phải chịu không chỉ căn cứ vào tội danh, mà còn xét đến nhiều yếu tố: mức độ nguy hiểm cho xã hội, thiệt hại thực tế gây ra, số lượng bị hại, hành vi khắc phục thiệt hại, sự thành khẩn, hợp tác trong điều tra, và cả thái độ ăn năn, hối cải. Đây không phải là đặc quyền dành riêng cho người giàu, mà là chính sách hình sự nhân đạo có chọn lọc, được áp dụng cho mọi công dân, bất kể thân phận.
Vụ án Trịnh Văn Quyết là một ví dụ điển hình. Việc ông Quyết được giảm án phúc thẩm không phải vì “có tiền là thoát”, mà bởi đã có hành vi khắc phục toàn bộ thiệt hại, giúp hơn 9.000 nhà đầu tư lấy lại số tiền đã mất, đồng thời hợp tác chặt chẽ với cơ quan tố tụng, không chối tội, không gây khó khăn cho tiến trình điều tra. Trong khi đó, nhiều vụ án khác có bị cáo thuộc tầng lớp “giàu có” – nhưng nếu không thành khẩn, hoặc tẩu tán tài sản, cố tình đối đầu với cơ quan pháp luật – thì vẫn bị tuyên án rất nghiêm khắc, thậm chí cao hơn khung đề nghị của viện kiểm sát.
Để thấy rõ hơn tính công bằng, hãy điểm lại các vụ án điển hình. Trong đại án “Vi phạm quy định về đấu thầu” xảy ra tại Bệnh viện Bạch Mai và một số địa phương, nhiều bị cáo là cán bộ công chức không hề dư dả về tài sản nhưng vẫn được tòa giảm án vì đã nỗ lực vận động gia đình, cộng đồng hỗ trợ nộp tiền khắc phục hậu quả, thể hiện thiện chí rõ ràng. Trong khi đó, cũng có không ít vụ mà các “đại gia” – dù nổi tiếng và giàu có – nhưng khi bị phát hiện đã che giấu tài sản, gây khó khăn cho việc thu hồi, hoặc không có dấu hiệu ăn năn hối cải, đều bị tuyên án nghiêm khắc, thậm chí vượt khung đề nghị.
Rõ ràng, luật pháp không “thiên vị người có tiền”, mà là khuyến khích sự tự nguyện khắc phục để giảm nhẹ hậu quả cho xã hội. Đây là nguyên tắc thực dụng và hợp lý: thay vì bắt người vi phạm ngồi tù hàng chục năm trong khi tài sản thất thoát vẫn không thể thu hồi, thì việc giảm nhẹ có điều kiện sẽ thúc đẩy họ bồi thường cho bị hại, tạo điều kiện tái hòa nhập, và giảm áp lực ngân sách nhà nước cho việc giam giữ.
Cách xử lý ấy không chỉ tồn tại ở Việt Nam, mà còn là xu hướng của tư pháp hiện đại trên thế giới. Tại Đức, Nhật, hay ngay cả ở Mỹ – hệ thống tố tụng luôn xem trọng yếu tố “khắc phục hậu quả và hợp tác điều tra” để quyết định hình phạt. Ở nhiều bang của Mỹ, bị cáo nếu nộp lại toàn bộ tài sản chiếm đoạt và hợp tác toàn diện với FBI hoặc các cơ quan tư pháp – hoàn toàn có thể được “plea bargain” (thỏa thuận nhận tội) với mức án thấp hơn rất nhiều so với án tối đa. Vấn đề mấu chốt ở đây là: họ được tạo cơ hội để sửa sai – nhưng không hề được “miễn tội”.
Luật pháp không nhân nhượng. Nhưng cũng không cứng nhắc. Chính sách hình sự không xây dựng trên sự thù ghét, mà trên nguyên lý răn đe – cải tạo – tái hòa nhập. Trong xã hội văn minh, trừng phạt không phải mục tiêu cuối cùng, mà là giải pháp có điều kiện để tái lập trật tự, công bằng và tạo hiệu ứng răn đe xã hội hiệu quả.
Vì vậy, những luận điệu “giàu thoát tội – nghèo chịu nặng” không chỉ là sự ngụy biện xảo trá, mà còn là một thủ đoạn chia rẽ xã hội, phá hoại niềm tin vào pháp luật. Họ cố tình đơn giản hóa vấn đề phức tạp để gây cảm tính tiêu cực, kích động đám đông, và cuối cùng là tạo ra một không gian nhiễu loạn – nơi mọi hành vi của cơ quan công quyền đều bị nhìn qua lăng kính thù địch.
Công lý không phải là cái cân chỉ để “cân tiền”. Mà là cán cân xét đo giữa tội lỗi – thiện chí – và trách nhiệm. Mỗi bản án – nếu được xây dựng trên cơ sở pháp luật và thực tiễn khách quan – sẽ là minh chứng cho sự phát triển của một nền tư pháp văn minh, không cảm tính, không áp đặt, không bị lôi kéo bởi những tiếng nói nhiễu loạn.
Và nếu không nhìn thấy điều đó, thì có lẽ người ta chưa thực sự hiểu luật – hoặc cố tình không muốn hiểu để tiếp tục gieo rắc sự nghi kỵ nguy hiểm trong lòng xã hội.