08/11/2025
Chia sẻ cách Quy đổi giá vàng quốc tế sang giá bán tại Việt Nam:
🟡 Tầng 1 - Giá vàng thế giới (gốc, chưa quy đổi)
Là giá giao ngay quốc tế (spot) tính bằng USD/ounce, ví dụ 4.300 USD/ounce.
Đây là giá niêm yết trên sàn quốc tế, chưa liên quan gì đến Việt Nam.
Nếu quy đổi đơn thuần theo tỷ giá ngân hàng (~25.000 đồng/usd):
Cách tính:
Giá vàng thế giới: 4.300 usd/ounce
1 ounce = 0,829 lượng
→ 4.300 × 25.000 × 0,829 ≈ 89 triệu đồng/lượng (giá lý thuyết nếu đổi thẳng theo tỷ giá).
👉 Đây là giá lý thuyết thuần - chưa cộng thuế, vận chuyển, lợi nhuận hay thương hiệu.
🟡 Tầng 2 - Giá vàng “quy đổi thương mại” (giá tương đương khi về Việt Nam)
Khi các tổ chức phân tích nói “giá vàng thế giới quy đổi tương đương 128-130 triệu đồng/lượng”, họ đang tính thêm các chi phí cần thiết để đưa vàng về Việt Nam hợp pháp, gồm:
Thuế nhập khẩu và thuế giá trị gia tăng (khoảng 8-10%)
Chi phí vận chuyển, bảo hiểm, lưu kho, kiểm định quốc tế (~3-5%)
Lợi nhuận tối thiểu của doanh nghiệp nhập khẩu (~5-7%)
Tác động tỷ giá tự do (cao hơn tỷ giá ngân hàng)
Tổng cộng, giá vàng khi “về tới Việt Nam” thực tế đã cao hơn giá quốc tế khoảng 30-40%.
👉 Vì vậy con số 128-130 triệu/lượng chính là giá vàng thương mại nhập khẩu tương đương, chứ không phải giá bán lẻ cuối cùng cho người dân.
🟡 Tầng 3 - Giá bán lẻ nội địa (SJC, tiệm vàng niêm yết)
Đây là giá người dân thực sự phải trả khi mua vàng tại Việt Nam.
Nó cao hơn 128-130 triệu vì cộng thêm:
Biên lợi nhuận của các nhà kinh doanh bán lẻ
Chi phí chế tác, kiểm định, dự trữ
Ảnh hưởng độc quyền thương hiệu SJC (do nguồn cung hạn chế)
Tâm lý tích trữ, nhu cầu mùa cao điểm cuối năm
👉 Kết quả: giá bán lẻ trong nước thường 150-160 triệu/lượng, tức cao hơn thế giới 20-30 triệu/lượng.
-> Lưu ý khi mua:
So sánh giữa tầng 3 (SJC) và tầng 2 (giá quy đổi thương mại thực tế).
Khi chênh 20 triệu → thị trường nóng, nên mua thận trọng.