2S sound waves • Studio

2S sound waves • Studio Sản xuất âm nhạc - Khóa học Mixing & Mastering

Một vài sản phẩm được thực hiện Mixing / Mastering / Producing đến từ 2S sound waves & Coach So Hi

1. (ft. ft.

🎤 2S recording studio: cung cấp các giải pháp trong lĩnh vực sản xuất âm nhạc

🎛️ Quy trình từng bước giúp bạn kiến tạo bản mix hiệu quả theo phương pháp 3 6 9

🎧 Khoá học Mixing Mastering • Producing • Coaching: https://shorturl.at/YzXXP VOCAL MIXING

• Mickey ft. Sassy - Anh làm gì sai ?
• Cang Cang - SAI! Lancy)
• buitruonglinh - Vấn Vương
• Y.U - Oh My Pretty (Prod. by DREAM) | Day and Night (

ft. 1DEE, So Hi) | Làm Sao (ft. LYM)
• LK - The last ladykillah E.P | ELVRCRT (Album) | Thế giới ảo (E.P)
• Binz - Sofar (Official Music Video) | Bigcity Boi | OK | Gene
• Yanbi, Hoàng Tôn, Dsmall - Vì Em Là Cả Thế Giới
• Hoàng Tôn ft. Koo - Em Còn Nhớ Anh Không
• Andree - Quá Bảnh
• HIEUTHUHAI - Nghe Như Tình Yêu
• WEAN - Love U So | Retrogade (ft. Naomi) | Áo Màu Xanh (ft. Lil Wuyn, Khoa Wezzzy
• OSAD - Sugar Baby | Lâng Lâng | Yêu sắc Yếu
• Obito ft. Seachains - When You Look At Me | Your Smile (ft. Emma)
• Lil Wuyn - CATL (Remix) | Vật Chất (w' Tony TK)
• JGKiD (Da LAB) - Trò Chơi Thua Cuộc
• Linh Thộn - Anh Yêu Em Cực
• KOO - My G | TNASS (ft. Cang Cang)
• 2T ft. ChangC - Cưới Đi
• MANBO - Em Ở Đâu
• Tommy Blue - Lên Phòng
• Dreamydust E.P
• Kayay - More
• Lee7, Baby Red, Suzie, Atoneus Maximus - Bounce..etc...

2. MASTERING

• Mickey & Sassy - Anh làm gì sai ?
• M Naive - V for Vinny
• Y.U - Oh My Pretty (Prod. by DREAM)
• Seachains - Chó Chạy Ngoài Đồng
• OSAD - Lâng Lâng | Sugar Baby
• Richchoi, Gill - Bảo Sao
• KOO - My G
• Obito - Lost
• Đức Ứng - Chẳng Thể Bắt Đầu
• Y.U - Oh My Pretty | Làm sao (ft. LYM) | Day and Night (ft. 1DEE, So Hi)
• WEAN - Love U So
• JGKiD (Da LAB) - Trò Chơi Thua Cuộc
• Remixed by So Hi - The One For Me (KayC, VSTRA, Machiot) | ngủ một mình (HIEUTHUHAI, Negav, Kewtiie | bình yên - Vũ. Binz | những câu hỏi lúc nửa đêm (Changg) | Frozen Heart (Touliver, Jin)..etc...

3. BEAT PRODUCING

• JC Hưng ft. Binz - Bên Anh Đêm Nay
• Trọng Hiếu ft. Tăng Nhật Tuệ - Em Là Bà Nội Của Anh
• LK ft. Lee7 ft. Sol7 - Đêm Dài
• LK - November
• LK ft. Lee7 - Dreams 1998
• Wean ft. Naomi - She Said
• Bên Em Tonight - Koo ft. Wang ft. So Hi
• Tiktok 2018 x Sơn Tùng MTP
• Nhạc Hiệu Vie Channel
• Highlands Coffee - Phin Di
• Ôn Vĩnh Quang ft. Ricky Star - Đi Tìm Tình Yêu (Gạo Nếp Gạo Tẻ OST)..etc...

4. RE-ARRANGING / REMIX

• Binz - Sofar (Live Performance)

• Remixed by So Hi - The One For Me (KayC, VSTRA, Machiot) | ngủ một mình (HIEUTHUHAI, Negav, Kewtiie | bình yên - Vũ. Binz | những câu hỏi lúc nửa đêm (Changg) | Frozen Heart (Touliver, Jin) | miền mộng mị - AMEE, tlinh | Nobody Like You (NLY)

5. SONGWRITING

• Bên Em Tonight - KOO ft. So Hi
• Day and Night - Y.U ft. 1DEE ft. So Hi
• My Journey - So Hi, Tyo, Khoa Wezzzy
• Missing You - So Hi ft. EmD
• Nobody Like You - So Hi
• E.P Dreamydust: Phát Điên, Dangerous, Nobody Like U, Cant Stop
• Together we fly - Thảo Trang
• Get Out Of My Life - Thảo Trang
• Mất Em - Ưng Hoàng Phúc
• Môi Xinh Làm Dáng (LipIce) - Suni Hạ Linh
• Follow Me - Oplus Band
• I Cant Live Without You - Chi Dân..etc...

♻️ CÂN BẰNG trong mixing chính là cốt lõi để một bản nhạc nghe “mở”, rõ, và chuyên nghiệp.1. EQ – Cân bằng theo trục tần...
16/10/2025

♻️ CÂN BẰNG trong mixing chính là cốt lõi để một bản nhạc nghe “mở”, rõ, và chuyên nghiệp.

1. EQ – Cân bằng theo trục tần số từ Thấp ↔ Cao

Tạo không gian riêng cho từng nhạc cụ, tránh “dẫm chân” nhau.

💡 Mẹo: Khi mix, EQ cắt thường nên chọn hơn là EQ boost (sau khi đã gain stage ổn định). Hãy loại bỏ cái thừa để cái cần nghe tự nổi bật.

2. PANNING - Cân bằng theo Trái ↔ Phải

Mục tiêu: giúp không gian stereo mở rộng, tránh đè chồng tín hiệu.

3. VOLUME – Cân bằng theo Gần ↔ Xa

Sắp xếp lớp không gian để tránh “phẳng”.

•••

“ Hạnh phúc không phải là vấn đề cường độ, mà là sự cân bằng, trật tự, nhịp điệu và hài hòa. ” - Thomas Merton.

❓De-esser là gì và nó có tác dụng gì?Công cụ này có thể xử lý hiện tượng sibilance (tiếng rít được tạo ra bởi âm 'ess' v...
24/09/2025

❓De-esser là gì và nó có tác dụng gì?

Công cụ này có thể xử lý hiện tượng sibilance (tiếng rít được tạo ra bởi âm 'ess' và 'shh'...) dư thừa và làm cho giọng hát của chúng ta nghe mượt mà và dễ chịu hơn. Bạn có thể đạt được điều tương tự với dynamic EQ như Pro-Q 3 của FabFilter hoặc thậm chí là máy nén nhiều băng tần (multiband compressor).

❓Có cần thiết phải luôn sử dụng không?

Một số hình thức loại bỏ là cần thiết trong hầu hết các trường hợp. Mọi người đều có sibilance
tự nhiên trong giọng nói của mình - một số người có nhiều hoặc ít hơn những người khác. Bất cứ khi nào 'esses' trở nên gay gắt hoặc trở nên quá đáng chú ý, bạn sẽ muốn áp dụng một số hình thức loại bỏ de-essing.

De-essing chủ yếu đề cập đến các kỹ thuật được thực hiện ngay sau khi ghi âm. Tuy nhiên, bạn cũng có thể nghĩ đến việc kiểm soát sibilance trên đường thu vào. Ví dụ: bạn có thể muốn sử dụng micrô tối hơn cho người có nhiều sibilance.

❓De-esser có phải là máy nén không?

Tóm lại là có! Đó là một máy nén tần số cụ thể. Nó không phản hồi toàn bộ tín hiệu - chỉ là một tần số hoặc dải tần đã chọn. Việc gain reduction chỉ có tác dụng khi tần số âm thanh vượt quá ngưỡng.

✅ Cài đặt De-esser cho giọng hát

Thật không may, không có cách tiếp cận nào phù hợp cho tất cả để loại bỏ de-essing. Nếu bạn nghĩ về điều này, âm thanh thực sự phụ thuộc vào giọng hát của từng cá nhân, phần trình diễn và thậm chí cả lời bài hát! Vấn đề với việc cố gắng xác định các cài đặt khử de-esser cụ thể là sibilance chiếm một dải tần số lớn và khác nhau tùy theo ca sĩ. Tuy nhiên, may mắn thay, các plugin de-esser rất đơn giản. Dưới đây là hướng dẫn chung để thiết lập bộ de-esser:

1. Lặp lại một phần giọng hát của bạn với nhiều
âm thanh tinh tế và tải plugin de-esser yêu thích
của bạn.

2. Tìm tần số trung tâm phù hợp nơi âm sibilance là tệ nhất. Trong nhiều trường hợp, giọng ca nam và nữ sẽ tập trung ở tần số khoảng 5 đến 8 kHz. Hầu hết các plugin de-esser sẽ cho phép bạn chỉ giám sát tần số đã chọn, do đó bạn có thể quét xung quanh nơi có esses khắc nghiệt (harshest) nhất.

3. Điều chỉnh ngưỡng (threshold). Điều quan trọng ở đây là có được độ suy giảm vừa đủ để làm tròn âm sibilance mà không làm cho âm thanh trở nên buồn tẻ hoặc tối tăm.

💡Một de-esser không chỉ dành cho sibilance

Hãy nhớ rằng, tất cả những gì nó làm là nén một tần số cụ thể khi âm thanh quá lớn. Việc quyết định tần số đó là gì là tùy thuộc vào chúng ta.
Hầu hết các plugin khử de-essing đều cho phép bạn đặt tần số trong một phạm vi nhất định - thường là khoảng từ 2 đến 10 kHz. Âm thanh khó chịu nhất thường nằm trong khoảng từ 4 đến 7 kHz - nhưng điều gì đang xảy ra ở tần số thấp hơn thế?

Một trong những thủ thuật yêu thích của tôi là thiết lập bộ de-esser trên bus giọng hát của tôi với tần số được đặt ở khoảng 2 kHz. Điều này không nhất thiết phải tác động cụ thể đến các âm tiết sibilant mà là tác động lên những âm thanh chói tai và khó chịu ở dải tần 2 kHz!

💡De-essing theo cách thủ công

De-essing thủ công có nghĩa là chọn tất cả các tiếng ess shh của giọng hát và giảm chúng xuống. Nếu điều này nghe có vẻ vô lý và khó chịu thì đúng là như vậy, nhưng nó hoàn toàn đáng để bạn phải bận tâm. Khi bạn dành thời gian xem lại các chỉnh sửa như thế này, kết quả có thể nghe tự nhiên hơn nhiều so với các công cụ de-essers nội dung 'automatic’.

Những gì bạn sẽ làm là tìm kiếm 'ess' trong dạng
sóng (waveform), thường trông giống như hình dạng một quả bóng bầu dục. Sau đó, bạn sẽ tách phần ess thành clip riêng và kéo phần gain xuống.

Tất nhiên, quá trình loại bỏ thủ công đòi hỏi rất
nhiều thời gian và sự kiên nhẫn, nhưng nếu việc này làm cho giọng hát của bạn trở nên tuyệt vời thì đó là thời gian xứng đáng!

(theo Max McAllister)

Xin chúc mừng nhạc thủ Seachains với The 30 Album ☄️ . Một cột mốc, một hành trình, một dấu ấn không thể nào quên ✨Seach...
22/09/2025

Xin chúc mừng nhạc thủ Seachains với The 30 Album ☄️ . Một cột mốc, một hành trình, một dấu ấn không thể nào quên ✨

Seachains đã từng tham gia khoá Coaching 1:1 kiến tạo pha trộn mixing mastering dưới sự dẫn dắt của hlv Phan Ngọc Hưng (So Hi) ở 2S sound waves. Album lần này Seachains đã thể hiện được nhiều vai trò thiết kế và quản lý project vô cùng linh hoạt 😎.

Năng lượng, tần số, rung động được biểu hiện như thế nào trong lĩnh vực mixing mastering❓Khi nói về năng lượng • tần số ...
06/09/2025

Năng lượng, tần số, rung động được biểu hiện như thế nào trong lĩnh vực mixing mastering❓

Khi nói về năng lượng • tần số • rung động trong mixing và mastering, ta có thể hiểu theo cả nghĩa khoa học âm thanh lẫn nghĩa ẩn dụ nghệ thuật.

1️⃣ Năng lượng (Energy)

Năng lượng thường được thể hiện qua mức âm lượng (loudness) và cảm giác động lực (impact) của bản nhạc.

Công cụ thể hiện:

• VU Meter / RMS

• LUFS

• Dynamic Range

👉 Ví dụ: Một track EDM drop mạnh sẽ có năng lượng đỉnh cao ở low-mid / sub-bass, trong khi ballad thì năng lượng tập trung nhiều ở mid (giọng hát, piano).

2️⃣ Tần số (Frequency)

Âm nhạc được cấu thành từ dao động của sóng âm ở các dải tần số.

Trong mixing & mastering, ta nhìn tần số qua spectrum analyzer hoặc EQ.

Các dải chính:

• Sub-bass

• Bass

• Low-mid

• Mid

• High mid

• Treble

👉 Khi cân bằng tần số, bạn đang “vẽ bức tranh” năng lượng ở các dải để bài nhạc hài hòa và truyền cảm.

3️⃣ Rung động (Vibration)

Về mặt khoa học, rung động chính là dao động sóng âm phát ra, tác động vào không khí và tai người.

Trong mixing & mastering, rung động có thể được cảm nhận qua:

• Sub → cảm giác rung của tần số thấp.

• Stereo imaging & modulation → tạo sự chuyển động, không gian.

• Reverb / Delay → mô phỏng rung động lan truyền trong không gian.

Về mặt nghệ thuật, rung động là sự cộng hưởng cảm xúc: một bản nhạc hòa hợp giữa năng lượng và tần số sẽ tạo ra rung động chạm đến người nghe.

🎛️ Tóm lại:

Năng lượng → mức loudness & động lực.

Tần số → bản đồ âm thanh, phân bố dải EQ.

Rung động → cách âm thanh dao động trong không gian & cảm xúc cộng hưởng.

2️⃣ chế độ quan trọng trong plugin Rcompressor và C4 multiband của hãng Waves1. ARC (Auto Release Control)Là chế độ tự đ...
31/08/2025

2️⃣ chế độ quan trọng trong plugin Rcompressor và C4 multiband của hãng Waves

1. ARC (Auto Release Control)

Là chế độ tự động điều chỉnh thời gian Release tùy thuộc vào đặc tính tín hiệu đầu vào.

Nếu tín hiệu có transient mạnh và ngắn (ví dụ snare, kick), release sẽ được giữ ngắn hơn để compressor hồi lại kịp.

Nếu tín hiệu có sustain dài (ví dụ vocal, pad, bass), release sẽ dài hơn để tránh pumping/breathing.

✅ Ứng dụng: rất hữu ích cho vocal, group bus nhạc cụ, mastering khi tín hiệu thay đổi phức tạp → giúp compression mượt và tự nhiên mà không cần tinh chỉnh nhiều.

2. Manual Release (khi click chuyển đổi ARC sang Manual)

Người dùng tự đặt thời gian release (theo ms).

Cho phép kiểm soát chính xác hiệu ứng compressor muốn tạo.

Release ngắn → punchy, nhiều “động”.

Release dài → mượt, ổn định nhưng có thể làm mất độ “bật” của transient.

✅ Ứng dụng: khi bạn muốn âm sắc đặc biệt, punch rõ rệt, thường dùng cho trống, bass, nhạc dance.

3. Electro

Giúp tín hiệu có thêm Air và tạo độ "gắt"

4. Opto (khi click chuyển đổi Electro sang Opto)

Đặc điểm: mềm mại.

Tạo cảm giác tự nhiên, nhạc tính, phù hợp với chất nhạc cần smooth.

✅ Ứng dụng: vocal, guitar, string, pad → cần compression mượt, ấm.

✨ V for Vinny - M Naive🎚️ Vocals mixed by:  Trần Hà My🎧 Mastered by: 2S sound waves▶️ Link video: https://youtu.be/FLdQR...
23/08/2025

✨ V for Vinny - M Naive
🎚️ Vocals mixed by: Trần Hà My
🎧 Mastered by: 2S sound waves

▶️ Link video: https://youtu.be/FLdQR2bo4_Q

🔟 tính năng quan trọng trong Maximizer ở giai đoạn Mastering1. Ouput Level & CeilingCeiling là một ngưỡng mà tại đó, âm ...
21/08/2025

🔟 tính năng quan trọng trong Maximizer ở giai đoạn Mastering

1. Ouput Level & Ceiling

Ceiling là một ngưỡng mà tại đó, âm thanh sẽ bị giới hạn.

Mức ceiling thường được đặt ở -0.3 dB khi sử dụng dither, hoặc thấp hơn (ví dụ: -0.6 đến -0.8 dB) khi chuẩn bị cho các định dạng như .mp3 hoặc .aac để tránh clipping sau này.

2. Threshold

Bạn có thể điều chỉnh lượng độ to bằng cách sử dụng thanh "Threshold" (ngưỡng)

3. Giới hạn đỉnh (True Peak Limiting)

Maximizer có khả năng giới hạn đỉnh âm thanh, ngăn chặn hiện tượng "clipping" (vỡ tiếng) và giữ cho âm thanh trong trẻo.

4. Các style chế độ giới hạn (IRC)

Maximizer cung cấp các chế độ giới hạn khác nhau, bao gồm cả các chế độ IRC (Intelligent Release Control), giúp bạn tinh chỉnh âm thanh theo màu sắc và năng lượng như ý muốn.

5. Soft Clip

Điều chỉnh mức điều khiển Amount sẽ tăng cường độ âm lượng trung thực cao bằng cách kiểm soát chế độ ướt/khô của chế độ xử lý Soft Clip. Ở mức 100%, tín hiệu sẽ được cắt hoàn toàn ở mức 0 dBFS.

Nó có thể mang lại cảm giác ấm áp và phong phú cho bản master của bạn, đồng thời giúp giữ lại độ mạnh mẽ và sắc nét trong từng tuỳ chọn L M H

• Light: bắt đầu bão hòa tín hiệu ở mức -3 dBFS.

• Moderate: bắt đầu bão hòa tín hiệu ở mức -9 dBFS.

•Heavy: bắt đầu bão hòa tín hiệu ở mức -30 dBFS.

6. Transient Emphasis

Bật điều chỉnh bằng cách nhấp vào nút nguồn Transient Emphasis. Điều chỉnh điều khiển Amount cho phép bạn tinh chỉnh hình dạng của các tín hiệu transient trước khi giới hạn diễn ra. Điều này có thể hữu ích để giữ nguyên âm thanh sắc nét hơn, chẳng hạn như tiếng trống, đồng thời vẫn tối ưu hóa âm lượng.

7. Upward Compressor

Máy nén tăng cường là một tính năng mới cho phép tăng cường các đoạn âm thanh nhỏ, đồng thời giữ nguyên các tín hiệu thoáng qua (transient) nhanh. Điều này giúp tăng cường độ chi tiết và mật độ của âm thanh mà không làm mất đi độ sắc nét của các tín hiệu nhanh.

Cụ thể, tính năng này hoạt động bằng cách tăng cường các phần âm thanh có mức âm lượng thấp, trong khi vẫn giữ nguyên các phần âm thanh có mức âm lượng cao. Kết quả là âm thanh trở nên đầy đặn và chi tiết hơn, đặc biệt là ở những phần âm thanh nhỏ, mà không làm ảnh hưởng đến các tín hiệu thoáng qua nhanh như tiếng trống hay tiếng cymbal.

8. Stereo indepedence

Các nút điều khiển đại diện cho phiên bản tiếp theo của nút điều khiển Stereo Unlink trong các phiên bản Ozone trước. Theo mặc định, các nút Transient và Sustain sẽ được liên kết và đặt thành 0% - mô phỏng theo cài đặt mặc định của nút điều khiển Stereo Unlink trước đó.

• Transient: Điều chỉnh cách bộ giới hạn phản ứng với vật liệu transient trên các kênh.

• Sustain: Điều chỉnh cách bộ giới hạn phản ứng với vật liệu sustain trên các kênh.

• Link: Liên kết các thanh trượt Transient và Sustain.

Ví dụ:

Đặt cả hai thanh trượt thành 100% : Có thể tăng âm lượng đầu ra từ Maximizer, nhưng điều này có thể dẫn đến hình ảnh âm thanh stereo bị hẹp. Để giảm thiểu hiệu ứng thu hẹp của nút điều khiển Stereo Unlink, chúng tôi chia tính năng này thành hai thanh trượt.

Thanh trượt được đặt độc lập thành các giá trị khác không: Áp dụng giới hạn cho vật liệu transient và sustain riêng biệt, dựa trên đường bao mức được tạo từ tỷ lệ giữa các mức kênh riêng lẻ và toàn bộ hình ảnh âm thanh stereo.

9. Charater

Điều chỉnh để tùy chỉnh thời gian phản hồi tổng thể của quá trình maximizer processing. Thời gian attack và release được sử dụng phụ thuộc vào Mode đã chọn và cho phép phạm vi liên tục từ Clipping (0,0) đến Very Slow (10,0) ở mỗi chế độ. Ngoài ra còn có phần mô tả phạm vi ký tự.

10. Views

Bạn có thể chuyển đổi giữa các chế độ xem khác nhau bằng cách sử dụng các nút chọn chế độ xem trong vùng tiêu đề mô-đun.

Mô-đun Maximizer bao gồm các chế độ xem sau:

• Máy phân tích quang phổ (Spectrum analyzer)

• Dạng sóng và đường truyền tăng (Waveform and Gain Trace)

• Gain reduction Meter

Address

KĐT Lê Hồng Phong 2, Phường Phước Hải
Nha Trang
65000

Opening Hours

Monday 10:00 - 22:00
Tuesday 10:00 - 22:00
Wednesday 10:00 - 22:00
Thursday 10:00 - 22:00
Friday 10:00 - 22:00
Saturday 10:00 - 22:00
Sunday 10:00 - 22:00

Telephone

+84936302326

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when 2S sound waves • Studio posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Business

Send a message to 2S sound waves • Studio:

Share